Để áp dụng thành ngữ và phép ẩn dụ vào kỳ thi IELTS một cách hiệu quả, bạn cần hiểu rõ chúng. Hãy đọc phân tích chi tiết về phương pháp Ẩn dụ và cụm thành ngữ trong IELTS dưới đây.
A. Metaphors
1. Định nghĩa
Phép ẩn dụ là một thuật ngữ hoặc cụm từ thường được sử dụng để mô tả một khía cạnh nhưng bất ngờ được dùng để mô tả một khía cạnh khác. Phép ẩn dụ làm cho ngôn ngữ trở nên thú vị và giúp tạo ra hình ảnh tưởng tượng. Chúng cũng giúp chúng ta nhận ra các liên kết về các sự vật và sự việc mà trước đây có thể chúng ta không nghĩ đến. Ví dụ: Anh ấy bị đắm chìm trong công việc giấy tờ. Drown có nghĩa là chết đuối, nhưng ở đây nó có nghĩa là 'anh ấy bị quá tải với công việc giấy tờ cần xử lý'.
2. Những ví dụ về Metaphors phổ biến
a. Kỹ năng Nghe, Nói
- Bear the responsibility: có trách nhiệm
- I was very attached to him: gần gũi
- She has split up with her boyfriend: chia tay
- They greeted us warmly: chào đón nồng hậu
- The future looks very bright: tương lai sáng lạn
- The news lifted her spirits: cải thiện tâm trạng, tinh thần
- There’s no point in having these dark thoughts: ý nghĩ ám muội, u ám
- Crossed her mind: vừa xuất hiện trong tâm trí
- I see what you mean: tôi hiểu
- Go down that road again: đi theo vết xe đổ
- For more information, visit our website: truy cập trang web
- A cold fish: người lạnh lùng
- The salt of the earth: người tốt bụng, hiền lành
- A shoulder to cry on: 1 bờ vai để tựa vào lúc khó khăn
- Cry my eyes out: khóc hết nước mắt
- Roll my sleeves up: xắn tay áo bắt đầu làm việc gì đó
- Cup of tea = favourite
- An early bird: người hay thức dậy sớm
- With open arms: luôn chào đón
b. Kỹ năng Đọc
- Shed the light on: làm sang tỏ
- In the light of: bởi vì
- In the shadow of: trong tình huống…
- On the surface: considering obvious things
- On the verge of = in the edge of = on the brink of: đang trên bờ vực của…
- At the dawn of = at the beginning of
- In a long way = in long term
- Pave the way for = prepare for sth
- In the public eye: dưới sự soi mói của công chúng
- Bounce back: be successful/good/ strong again
- A meeting of minds: ý tưởng trùng nhau
c. Kỹ năng Viết
- This is an area of high unemployment.
- They had raised their prices to unreasonable levels
- There was a collapse in the price of oil = decrease
- A breadwinner
- Explore all avenues: suy xét hết các khả năng
- A war of words = a running battle: sự tranh cãi về một vấn đề gì đó từ lâu
- Last but not least: cuối cùng nhưng không kém quan trọng
- Be bombarded with: “tấn công” tới tấp
B. Cụm thành ngữ
1. Định nghĩa
Thành ngữ là một cụm từ hoặc câu diễn tả một ý nghĩa khác so với nghĩa đen của từng thành phần trong nó và không thể đoán được từ nghĩa của từng từ đơn lẻ trong thành ngữ. Ví dụ: Between a rock and a hard place có nghĩa là ở trong tình huống khó khăn hoặc không có lựa chọn tốt để thoát ra.
Điểm khác biệt của các thành ngữ là mặc dù chúng có vẻ như không có nghĩa ngay lập tức, nhưng khi được sử dụng cùng nhau lại tạo nên một ý nghĩa hoàn toàn mới và đã trở nên quen thuộc và phổ biến trong cộng đồng.
Điểm khác biệt của các thành ngữ là mặc dù chúng có vẻ như không có nghĩa ngay lập tức, nhưng khi được sử dụng cùng nhau lại tạo nên một ý nghĩa hoàn toàn mới và đã trở nên quen thuộc và phổ biến trong cộng đồng.
Nếu bạn áp dụng các thành ngữ trong kỳ thi Ielts của mình một cách chính xác, bạn chắc chắn sẽ làm ấn tượng với giám khảo và điểm số của bạn cũng sẽ được cải thiện. Thông thường, các thành ngữ không phổ biến trong học thuật và văn viết, nhưng bạn có thể sử dụng chúng khi thích hợp.
2. Các thành ngữ thường sử dụng
- On the go: đang trên đường
- Have a go = give a try
- Work flat out = work very hard
- Run of the mill = average, typical
- Over the moon: really happy
- Raining cats and dogs = raining very heavily
- Once in a blue moon = very rare
- Easy as pie = piece of cake = very easy
- A hot potato: một chủ đề gây nhiều tranh cãi và khó khăn để giải quyết
- Through thick and thin: những chuyện khó khăn và vui vẻ
- Go cold turkey: “cai” một chất gây nghiện một cách đột ngột
- Go Dutch: chia đôi tiền dùng bữa
- Make ends meet: kiếm đủ tiền để sống
- A couch potato: người chỉ ngồi ở nhà xem phim/TV
- Chalk and cheese: vấn đề không liên quan nhau
- Under the weather: feeling sick
- Go with the flow: ứng biến theo tình huống
- Down to earth: thực tế/ thực dụng
- Fit as a fiddle: khỏe mạnh
- On cloud nine: hạnh phúc ngập tràn
- Like a fish out of the water: ở 1 tình huống/vị trí làm cho bạn cảm thấy không quen/không thuận lợi
- Like two peas in a pods: giống nhau y đúc
- The best of both worlds: kết hợp được 2 thứ/2 người đối lập nhau và tận hưởng được những điều tốt nhất từ 2 điều đó.
- A dime a dozen: Something is very common
- A cloud on the horizon: something that threatens to cause problems in the future
- Don’t put all your eggs in one basket: don’t risk everything on the success of one venture
- Turn A Blind Eye: be indifferent about something/ refuse to acknowledge something you know is real or legit: giả như không biết
- Kicked the bucket = die
- Bent over backwards: giúp hết sức mình
- Full of beans = very happy
- Once in a while: đôi khi, lâu lâu
- Take for granted: xem nhẹ vấn đề/ai đó
- Have a quick temper: nóng nảy
- Stick up for sb/myself: support or defend sb/myself
- On the breadline: nghèo rớt mồng tơi
- Live beyond your means: vung tay quá trán
- In/by leaps and bounds: very quickly/in large amounts
- Dead-end job: công việc nhàm chán không có lối thoát
- Have a whale of a time: have a good time
- Take the plunge: quyết định thực hiện 1 điều gì đó mà đã đắn đo từ lâu
C. Thành ngữ ẩn dụ
1. Định nghĩa
Đây là các thành ngữ có tính ẩn dụ, khiến cho hình ảnh hoặc ý nghĩa của chúng khác đi.
Ví dụ: lend a hand = giúp ai đó làm việc gì đó.2. Các thành ngữ mang tính ẩn dụ phổ biến
- Every coin has two sides: vấn đề lúc nào cũng có 2 mặt
- Break s.o’s heart: làm ai đó đau lòng
- When pig’s fly: điều không thể tưởng/không thể xảy ra
- Apple of eye = someone precious or dear: một người quan trọng
- Every cloud has a silver lining: there’s a good aspect to every bad situation
- Hit the books: tập trung học bài
- Stab s.o in the back: Đâm sau lưng ai đó (phản bội)
- Ring a bell: gợi nhớ điều gì đó
- Blow off some steam: xả hơi
- Cut to the chase: nói đến điểm chính, không lan man
- Look like a million dollars: trông sang trọng và giàu có
- Born with a silver spoon in one’s mouth: sinh ra trong gia đình giàu có
- Pay an arm and a leg: tiêu tốn nhiều tiền
- Keep one’s chin up: ngẩng cao đầu (tự tin)
- Have cold feet: lo sợ khi việc quan trọng gì đó sắp xảy ra
- Cool as cucumber: điềm tĩnh
- Eat like a bird: ăn ít
- Eat like a horse: ăn nhiều
- Spill the beans: tiết lộ sự thật
- Bread and butter: là 1 thứ gì đó (công việc) quan trọng và mang lại thu nhập
- Have a sweet tooth: hảo ngọt
- Chasing rainbows: cố gắng thực hiện 1 điều bất khả thi
- The tip of an iceberg: phần nổi của tảng băng trôi (phần nhỏ của vấn đề)
- Barking up the wrong tree: chú ý sai đối tượng/vấn đề
- Be on thin ice: Ở trong trạng thái/tình thế nguy hiểm
- There are other fish in the sea: there will be other opportunities for romanceCan’t judge a book by its cover: shouldn’t determine the value of something by its outward appearance
- When in Rome, do as the Romans do: When you are visiting another place, you should follow the customs of the people in that place
- Save up for a rainy day: put some money aside for whenever it may be needed (để dành tiền)
- Water under the Bridge: Anything from the past that isn’t significant or important anymore (vấn đề trong quá khứ mà bây giờ đã không còn quan trọng nữa)
- Rome Was Not Built In One Day: 1 vấn đề gì đó không thể được tạo nên/giải quyết trong 1 sớm 1 chiều
- A drop in the ocean: A very small part of something much bigger
- Put yourself in somebody’s shoes = thử đặt mình vào vị trí/hoàn cảnh của người khác
- Sit on the fence: stay neutral and not take sides (lưỡng lự)
- On the ropes: ở trong tình trạng khó khăn
- Not lift a finger: do nothing to help
- Tie the knot = get married
- a dog-eat-dog world: 1 thế giới tàn bạo/khắc nghiệt
- On top of the world >< down in the dumps: tâm trạng hạnh phúc >< tâm trạng tồi tệ
- It’s the same old story: vấn đề cũ
- Miss the boat = miss the opportunity
- See eye to eye with sb = agree with sb
- Everything has its own price: cái gì cũng có cái giá của nó