Cụm từ chỉ dẫn là một công cụ hiệu quả trong các bài nói, diễn thuyết hay bài viết. Việc ứng dụng các cụm từ chỉ dẫn vào trong bài viết IELTS có thể khiến bố cục bài viết trở nên rõ ràng hơn, và giúp tính liên kết giữa các câu, đoạn trở nên chặt chẽ hơn. Từ đó, cụm từ chỉ dẫn có thể được ứng dụng nâng cao band điểm cho IELTS Writing Task 2. Trong bài viết này, tác giả sẽ phân tích cách cụm từ chỉ dẫn được sử dụng nhằm nêu lên quan điểm ý kiến trong phần mở bài, thân bài, kết bài của một bài viết IELTS Writing Task 2 dạng bài Opinion.
Key Takeaways
Signpost words (cụm từ chỉ dẫn) là những từ hoặc cụm từ định hướng sự chú ý của người nghe qua từng giai đoạn khác nhau của bài nói, bài viết hay bài nghe. Từ đó, người nghe hoặc người đọc sẽ nhận biết được nội dung gì vừa được đề cập hay nội dung tiếp theo được nhắc đến là gì.
Các cấu trúc sử dụng các cụm từ chỉ dẫn mang tính logic để nêu quan điểm trong mở bài: too, also, in contrast, yet, v.v
Các cấu trúc sử dụng các cụm từ chỉ dẫn để nêu quan điểm cho thân bài: a clear benefit, to start with, v.v
Các cấu trúc sử dụng các cụm từ chỉ dẫn để nêu quan điểm cho kết bài: in conclusion, to conclude, v.v
Tổng quan về cụm từ chỉ dẫn (Signpost words)
Xem cách cụm từ chỉ dẫn được ứng dụng trong IELTS Listening: Các cụm từ chỉ dẫn (Signpost words) trong IELTS Listening
Phương thức sử dụng các cụm từ chỉ dẫn trong dạng bài Opinion IELTS Writing part 2
Sử dụng trong phần giới thiệu
Một phần mở bài IELTS Writing part 2 dạng bài Opinion cơ bản sẽ bao gồm 2 phần chính:
Giới thiệu chủ đề bài viết - câu general statement.
Nêu ý kiến ngắn gọn của người viết - câu thesis statement
Xét trong ví dụ sau:
Đề bài: Some people say that too much time and resources are spent on the protection of wild animals and birds. To what extent do you agree or disagree?
(Vài người nói rằng quá nhiều thời gian và nguồn lực được dành cho việc bảo vệ động vật hoang dã và chim. Bạn đồng ý hay không đồng ý?”
=> Mở bài: Some people argue that protecting wild animals and birds is a waste of time and money. I completely disagree with this point of view.
(Một vài người nói rằng bảo vệ động vật hoang dã và chim là một sự lãng phí thời gian và tiền bạc. Tôi hoàn toàn không đồng ý với quan điểm trên)
Trong đoạn mở bài trên, ngoài việc paraphrase đề bài để tạo thành một câu general statement hoàn toàn mới: “Some people argue that protecting wild animals…”, người đọc hãy chú ý đến cách viết câu thesis statement của tác giả. Tác giả hoàn toàn có thể viết một câu như sau: “I disagree with this point of view” (Tôi không đồng ý với quan điểm trên). Tuy nhiên, trên thực tế, trạng từ “completely” (hoàn toàn) đã được thêm vào một cách vô cùng tự nhiên nhằm nhấn mạnh ý kiến của tác giả và đồng thời đóng vai trò như một cụm từ chỉ dẫn cho người đọc. Theo một cách hiểu khác, chỉ cần đọc đến “I completely disagree” thì giám khảo đã có thể đoán ra được người tác giả này sẽ chỉ đưa ra trong 2 thân bài những lý do mà họ không đồng ý với quan điểm. Dù chỉ là một chi tiết bé nhưng sử dụng một cách nhuần nhuyễn và linh hoạt cụm từ như trên sẽ khiến bài viết trở nên logic và kết nối hơn. Một số cấu trúc và cụm từ chỉ dẫn có thể ứng dụng trong khi viết câu thesis statement cho dạng bài opinion là:
Câu general statement | Cụm từ chỉ dẫn mang tính logic (logic signpost words) | Quan điểm đưa ra | Ví dụ |
Some people say that …. Many people argue that … It is argued that … There is a common belief that …. | too also similarly completely | Đồng ý | I similarly believe that …. I also am of this opinion ….. (Tôi cũng tin rằng/ cho rằng/ đồng tình với quan điểm …) |
however yet in contrast on the contrary on the other hand | Không đồng ý | Yet, my view is that … In contrast, I believe that …. However, from my point of view,....
| |
While/Although S + V, S + V Both ….. have vital roles …. partly/equally + adj/ Ved | Nửa đồng ý, nửa không đồng ý | I partly agree with this view… (Tôi đồng ý một phần với quan điểm này) Although A may have major benefits, it is not the best /only …. (Mặc dù A có nhiều lợi ích, A không phải là giải pháp duy nhất - B, C, D sẽ được nêu trong bài) I think both A and B have distinct benefits…, therefore, are equally important/ invested (Tôi nghĩa A và B đều có lợi ích khác nhau, vì vậy chúng quan trọng bằng nhau) |
Áp dụng trong phần nội dung chính
Tương tự như ở phần trên, sử dụng cụm từ chỉ dẫn trong việc nêu ý tưởng chính ở body 1 và body 2 khiến cho bài viết được rành mạch và rõ ràng hơn. Thay vì “firstly, secondly”, thí sinh có thể bắt đầu ý tưởng của mình bằng những cấu trúc sau:
Cụm từ chỉ dẫn - Signpost words | Quan điểm |
To begin/start with,/ For a start | S + V |
A clear benefit/ advantage/ positive | is that S + V is to V is N |
A clear drawback/ disadvantage/ negative My main/major concern/worry | |
Another/ Further reson/point | why S + V |
for/supporting/against | + Ving + Noun phrase (Opinion) |
The second | benefit of |
problem of |
Ví dụ: Tác giả có 1 ý tưởng như sau: “People should never take drugs because drugs may lead to serious health problems” (Mọi người không bao giờ nên sử dụng ma túy vì ma túy có thể dẫn đến những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng). Khi muốn đưa ý tưởng trên vào bài viết, người học có thể sử dụng cấu trúc linh hoạt như sau:
To begin with, people should never take drugs because drugs may lead to serious health problems
(Đầu tiên, mọi người không bao giờ nên sử dụng ma túy vì ma túy có thể dẫn đến những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng)
A clear disadvantage of taking drugs are a number of serious health problems.
(Một tác hại rõ ràng của sử dụng ma túy là một số căn bệnh nghiêm trọng)
Another reason why people should never take drugs is that drugs may lead to serious health problems.
(Một lý do nữa giải thích tại sao mọi người không bao giờ nên sử dụng ma túy là ma túy có thể dẫn đến những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng)
Another point for not taking drugs is the serious health problems they may cause.
(Một lý do nữa giải thích tại sao không nên sử dụng ma túy là những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng mà nó gây nên)
Another point against taking drugs is that drugs may lead to serious health problems.
(Một lý do nữa phản đối sử dụng ma túy là ma túy có thể dẫn đến những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng)
Another point against the consumption of drugs is that drugs may lead to serious health problems.
(Một lý do nữa phản đối việc sử dụng ma túy là ma túy có thể dẫn đến những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng)
The second problem of using drugs is a number of serious health problems.
(Vấn đề thứ hai khi sử dụng ma tuý là những vấn đề sức khoẻ nghiêm trọng.)
Áp dụng trong phần kết luận
Một kết bài tiêu chuẩn trong IELTS Writing Task 2 yêu cầu thí sinh phải
Nhấn mạnh lại quan điểm của bản thân (đã được nêu ở mở bài)
Tóm tắt những luận điểm đã nêu ra trong thân bài (không nêu ý kiến mới)
Xét ví dụ sau:
Mở bài: Some people argue that protecting wild animals and birds is a waste of time and money. I completely disagree with this point of view.
(Một vài người nói rằng bảo vệ động vật hoang dã và chim là một sự lãng phí thời gian và tiền bạc. Tôi hoàn toàn không đồng ý với quan điểm trên)
Kết bài: In conclusion, while there is some time and resources spent on wild animal and bird protection, I believe that far more resources are needed to achieve that ultimate goal.
(Tóm lại, trong khi đã có một số thời gian và nguồn lực dành cho bảo vệ động vật hoang dã và chim, tôi tin rằng cần nhiều nguồn lực hơn để đạt được mục tiêu cuối cùng đó.)
Phân tích từ 2 đoạn văn trên, thực chất câu nhấn mạnh lại quan điểm trong kết bài: “while there is some time….” chỉ là một cách nói khác (paraphrase) của luận điểm ở mở bài. Điều khác biệt rõ ràng nhất để khiến người đọc hay giám khảo ngầm hiểu được đâu là kết bài chính là dựa vào cụm từ “In conclusion” (Tóm lại). Từ nối này đã đóng vai trò là một cụm từ chỉ dẫn hiệu quả. Tương tự như trên, khi được ứng dụng trong kết bài, cụm từ chỉ dẫn sẽ cho người đọc và giám khảo thấy rõ được mục đích của đoạn văn. Cụ thể, cụm từ chỉ dẫn sẽ đứng ở đầu câu nhằm khẳng định lại quan điểm của người viết. Một số cấu trúc có thể ứng dụng là:
Cụm từ chỉ dẫn - Signpost words | Nhấn mạnh lại quan điểm ở mở bài |
To conclude,/ In conclusion,/My conclusion is that | Re-stating the opinion (Chú ý: đây chính là opinion ở phần mở bài được paraphrase lại) |
Concluding then, Clearly then, | |
In short/ In brief,/ In overall | |
All in all, | |
Summing up,/ To sum up,/ In summary | |
This is why | |
Thus,/ Therefore,/ Hence, | |
Consequently,/ As a result | |
All this makes clear why | |
Given these points, |
Bài tập thực hành
Scientific research should focus on solving world health problems because they are closely related to human lives.
High school students should be allowed to evaluate and criticize their teachers because thanks to the constructive feedbacks, teachers might recognise their own weaknesses
Đáp án gợi ý:
Bài tập 1:
=> To begin with, scientific research should focus on solving world health problems because they are closely related to human lives.
=> Another reason why scientific research should focus on solving world health problems is that they are closely related to human lives.
=> Another point supporting the research in health problems is that they are closely related to human lives
=> Another reason for focusing on solving world health problems is that they are closely related to human lives
Bài tập 2:
=> To start with, thanks to the constructive feedbacks, teachers might recognise their own weaknesses
=> A clear benefit is that teachers might recognise their own weaknesses
=> Một lý do khác tại sao trường học nên cho phép học sinh đánh giá và phản hồi là giáo viên có thể nhận biết được nhược điểm của mình
=> Một điểm khác ủng hộ việc học sinh đánh giá và phản hồi là giáo viên có thể nhận biết được nhược điểm của mình
=> Một điểm khác cho việc học sinh đưa ra đánh giá và phản hồi là giáo viên có thể nhận biết được nhược điểm của mình