Key Takeaway |
---|
Ở phần 2, bài viết cung cấp ngữ cảnh sử dụng và cách xây dựng câu trả lời sử dụng một vài cấu trúc câu so sánh trong IELTS Speaking Part 1
|
Tiếp nối Phần 1, bài viết cung cấp lý thuyết câu so sánh và cách ứng dụng phần thi IELTS Speaking Part 1, giúp cải thiện điểm của phần thi IELTS Speaking.
Các dạng so sánh và cách áp dụng chúng trong IELTS Speaking Phần 1 (Phần tiếp)
So sánh “tốt hơn” và “xấu hơn”
Ngữ cảnh sử dụng: Bạn có thể sử dụng "better" (tốt hơn) và "worse" (tệ hơn) trong IELTS Speaking Part 1 khi bạn muốn so sánh và diễn đạt sự ưa thích, so sánh các trải nghiệm hoặc sự việc, hoặc khi bạn muốn mô tả sự thay đổi trong quá khứ hoặc tương lai.
So sánh ưa thích: Bạn có thể sử dụng "better" để diễn đạt sự ưa thích cá nhân. Ví dụ:
I prefer reading books to watching movies because I find it more engaging. Books allow me to use my imagination, and the experience is better.
So sánh các trải nghiệm hoặc sự việc: Bạn có thể sử dụng "better" và "worse" để so sánh các khía cạnh hoặc tính năng của các trải nghiệm hoặc sự việc. Ví dụ:
I had two job offers, but I chose the one in the city because the salary is better, and there are more career opportunities.
I used to live in a small town, but life in the city is worse in terms of pollution and traffic congestion.
Mô tả sự thay đổi trong quá khứ hoặc tương lai (thường được sử dụng nhiều): "Better" và "worse" cũng có thể được sử dụng để mô tả sự thay đổi trong quá khứ hoặc kế hoạch trong tương lai. Ví dụ:
I used to be a night owl, but I changed my habits, and now I wake up early. The change has been better for my productivity.
In the future, I plan to travel more and explore different cultures. I think this change will be better for my personal growth and understanding of the world.
Collocations với better và worse
Verb + better/worse: get, become, make st
Adv + better/worse: much, even, far, a lot, slightly
Cách xây dựng câu trả lời dùng “better” và “worse” để trả lời các câu hỏi thay đổi trong tương lai và quá khứ
Câu 1: Trả lời vào ý chính - là topic câu hỏi sẽ trở nên tốt hơn hay tồi tệ đi. Một số mẫu câu gợi ý
I believe that (topic câu hỏi) is unfortunately getting worse
I do believe that (topic câu hỏi) is becoming better
Câu 2: Mở rộng câu trả lời
worse: giải thích, chỉ ra nguyên do, dấu hiệu của sự thay đổi xấu hoặc trạng thái xấu đi
better: giải thích, chỉ ra những sự cải thiện hoặc thay đổi tích cực
Ví dụ minh hoạ
Ví dụ 1: Do you think the pollution in your area is improving or getting worse?
I believe that the pollution in my area is unfortunately getting worse. Over the past few years, I've noticed a significant deterioration in air quality, especially during the hot summer months. The increase in vehicular traffic, industrial activities, and construction projects has contributed to higher levels of air pollution.
(Tôi tin rằng tình trạng ô nhiễm ở khu vực của tôi đáng tiếc đang trở nên tồi tệ hơn. Trong vài năm qua, tôi đã nhận thấy sự suy thoái đáng kể về chất lượng không khí, đặc biệt vào những tháng hè nóng bức. Sự gia tăng của lưu thông xe cộ, hoạt động công nghiệp và các dự án xây dựng đã đóng góp vào việc tăng mức ô nhiễm không khí.)
Ví dụ 2: Do you think the quality of education is improving in your country?
I do believe that the quality of education is becoming better in my country. The curriculum has been revised to meet the demands of the modern world. It now includes more practical and relevant subjects, which better prepare students for the challenges of the job market. The emphasis on critical thinking, problem-solving, and technology skills has become a vital part of the education system.
(Tôi tin rằng chất lượng giáo dục đang ngày càng trở nên tốt hơn ở quốc gia tôi. Chương trình học đã được sửa đổi để đáp ứng yêu cầu của thế giới hiện đại. Hiện nay, nó bao gồm nhiều môn học thực tế và liên quan hơn đến cuộc sống, giúp học sinh chuẩn bị tốt hơn cho những thách thức của thị trường lao động. Việc tập trung vào tư duy phản biện, giải quyết vấn đề và kỹ năng công nghệ đã trở thành một phần quan trọng của hệ thống giáo dục.)
Biểu đạt sở thích qua cấu trúc so sánh
Trong IELTS Speaking Part 1, cách diễn đạt sự ưa thích thông qua cấu trúc so sánh đóng một vai trò quan trọng để mô tả và so sánh các sự vật, sự việc, hoặc lựa chọn cá nhân. Cấu trúc so sánh này giúp làm cho câu trả lời trở nên phong phú và thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt.
Cách tạo câu trả lời
Câu 1: đưa ra lựa chọn
Câu 2 và các câu khác: đưa ra giải thích tại sao (nên dùng so sánh ở đây)
Cấu trúc để diễn đạt sở thích (Câu 1)
I prefer (doing) st to (doing) st
I prefer reading books to watching TV because it allows me to use my imagination.
I find [something] + so sánh + than [something else]
I find reading books more enjoyable than watching movies because it allows me to use my imagination."
I'd rather + V nguyên thể + than + V nguyên thể
I'd rather cook at home than dine out because it saves me money and I can control the ingredients.
I have a preference for + noun/noun phrase:
"I have a preference for outdoor activities like hiking and camping.
When it comes to [topic], I tend to + verb phrase:
"When it comes to food, I tend to choose spicy dishes. I love the flavors."
If I had to choose, I'd go for + noun/noun phrase:
"If I had to choose, I'd go for a beach vacation. The sound of the waves is soothing."
Cấu trúc để cung cấp giải thích (Câu 2)
This is because….
To clarify, unlike A, B (cái mình thích hơn) ….
This is due to the fact that
Specifically, compared to A, B (cái mình thích hơn)
Ví dụ minh họa
Ví dụ 1: Do you have a preference for traveling to cities or to rural areas? Why?
I have a preference for traveling to rural areas rather than cities. There's a sense of tranquility and natural beauty in rural areas that I find very appealing. I enjoy the peacefulness and slower pace of life in the countryside compared to the hustle and bustle of city life. Additionally, I have a preference for spending time outdoors, and rural areas offer more opportunities for activities like hiking and exploring nature, which I enjoy.
(Tôi ưa thích việc đi du lịch đến các khu vực nông thôn hơn là thành phố. Tôi cảm thấy có một cảm giác bình yên và vẻ đẹp tự nhiên ở các khu vực nông thôn mà tôi thấy rất hấp dẫn. Tôi thích sự yên bình và nhịp sống chậm rãi hơn ở nông thôn so với sự hối hả và ồn ào của cuộc sống ở thành phố. Ngoài ra, tôi ưa thích việc dành thời gian ngoài trời, và các khu vực nông thôn cung cấp nhiều cơ hội cho các hoạt động như leo núi và khám phá thiên nhiên, điều mà tôi thích.)
Trong ví dụ trên, "I have a preference for" được sử dụng để diễn đạt sự ưa thích. Cấu trúc so sánh "rather than" cũng được sử dụng để so sánh việc du lịch vào các khu vực nông thôn và thành thị. Điều này giúp trả lời câu hỏi một cách cụ thể và logic trong phần 1 của bài thi IELTS Speaking.
Ví dụ 2: Which type of environment do you prefer to study?
Well, I find studying in a quiet environment much more effective than studying in a noisy one. The absence of distractions allows me to concentrate better and absorb information faster. When it's quiet, I can fully engage with my study materials, which is a lot more difficult in a noisy setting where my focus is constantly disrupted. In a quiet place, my productivity is significantly higher compared to when there's background noise.
(Tôi thấy rằng việc học trong môi trường yên tĩnh hiệu quả hơn nhiều so với việc học trong môi trường ồn ào. Sự thiếu vắng của sự xao lời cho phép tôi tập trung tốt hơn và tiếp thu thông tin nhanh hơn. Khi yên tĩnh, tôi có thể tương tác hoàn toàn với tài liệu học của mình, điều mà khó khăn hơn nhiều trong môi trường ồn ào, nơi sự tập trung của tôi liên tục bị xao lời. Trong một nơi yên tĩnh, năng suất làm việc của tôi tăng đáng kể so với khi có tiếng ồn xung quanh.)
Bài tập tự học
Bài 1: Kết hợp để tạo thành một câu so sánh hoàn chỉnh - chọn và giải thích đúng
| a. Being in nature and exploring the great outdoors brings her a deeper sense of joy and adventure. |
| b. I feel more energetic in the morning and can start the day with a sense of freshness. |
| c. The beach promises a sense of relaxation, vibrant colors, and a moment of tranquility. |
| d. Classical music provides a more profound and timeless listening experience for me. |
| e. Traveling by train offers them a more scenic and leisurely journey, which they appreciate |
| f. Being outdoors allows her to connect with nature, unwind, and experience diverse activities. |
| g. I find that reading books allows me to use my imagination and explore different worlds through words. |
Bài 2: Sử dụng cấu trúc so sánh để trả lời các câu hỏi sau
Câu 1: How has technology changed the way people communicate with each other?
Từ vựng gợi ý
more convenient and immediate.
widespread use of the internet and smartphones
long-distance communication
easier and more accessible
Câu 2: Do you think it's better to live in a big city or a small town? Why?
Từ vựng gợi ý
slower pace of life >< fast and hectic lifestyle
the cost of living
more congestion and higher living expenses
Câu 3: Which type of transportation do you prefer?
Từ vựng gợi ý
produce zero emissions
clean and sustainable mode of transportation
major contributors to air pollution and greenhouse gas emissions
take up much less space on the road
Câu 4: What is the best way to learn a new language?
Từ vựng gợi ý
study in a classroom
immerse yourself in a country where that language is spoken
learn and use the language in real-life situations
improves your conversational skills.
learn grammar and vocabulary,
native-speaking country
Câu trả lời mẫu
Bài 2:
Câu 1: How has technology changed the way people communicate with each other?
One of the most significant changes is the widespread use of the internet and smartphones. These devices allow people to connect with each other through various platforms such as social media, messaging apps, and video calls. This has made long-distance communication easier and more accessible. People can now instantly chat with friends and family no matter where they are in the world.(Một trong những thay đổi quan trọng nhất là việc sử dụng rộng rãi của internet và điện thoại thông minh. Các thiết bị này cho phép mọi người kết nối với nhau thông qua các nền tảng khác nhau như mạng xã hội, ứng dụng nhắn tin và cuộc gọi video. Điều này đã làm cho việc giao tiếp qua xa dễ dàng hơn và tiện lợi hơn. Người ta hiện có thể trò chuyện ngay lập tức với bạn bè và gia đình bất kể họ đang ở đâu trên thế giới.)
Câu 2: Do you think it's better to live in a big city or a small town? Why?
Personally, I believe it's better to live in a small town than in a big city. The slower pace of life in a small town is much more appealing to me compared to the fast and hectic lifestyle of a big city. I find that in a small town, people are friendlier and more connected to their community. Additionally, the cost of living is generally lower in small towns, making it a more affordable option.
(Cá nhân tôi tin rằng việc sống ở một thị trấn nhỏ thì tốt hơn so với sống ở một thành phố lớn. Tốc độ cuộc sống chậm rãi ở thị trấn nhỏ hấp dẫn hơn nhiều so với lối sống nhanh và hối hả của một thành phố lớn. Tôi thấy rằng ở thị trấn nhỏ, mọi người thân thiện và kết nối với cộng đồng của họ hơn. Hơn nữa, chi phí sống thường rẻ hơn ở các thị trấn nhỏ, làm cho nó trở thành một lựa chọn phải chăng hơn.)
Câu 3: Which type of transportation do you prefer?
If I had to choose, I'd go for bicycles. I believe bicycles are far more environmentally friendly than motorbikes and cars. The primary reason is that bicycles produce zero emissions, making them a clean and sustainable mode of transportation. On the other hand, motorbikes and cars are major contributors to air pollution and greenhouse gas emissions.
(Nếu tôi phải lựa chọn, tôi sẽ chọn xe đạp. Tôi tin rằng xe đạp thân thiện với môi trường hơn nhiều so với xe máy và ô tô. Lý do chính là xe đạp không tạo ra khí thải nào, làm cho chúng trở thành một phương tiện giao thông sạch sẽ và bền vững. Trái lại, xe máy và ô tô góp phần quan trọng vào ñôi hơi khí và khí thải khí nhà kính.)
Câu 4: What is the optimal method to acquire a new language?
In my view, immersing oneself in a country where the target language is spoken proves to be the most efficient approach to language acquisition. Being in a foreign country exposes you to the language and culture, compelling you to learn and apply the language in real-life scenarios. This immersive experience facilitates a quicker grasp of the language and enhances conversational abilities. While classroom learning enables one to acquire grammar and vocabulary, it often lacks the practicality required for fluency and effective communication. Thus, immersion in the language and culture of a native-speaking country is undoubtedly the superior method for language acquisition.
(From my perspective, immersing oneself in a country where the desired language is spoken is a more effective way to learn a new language. When you are in a foreign country, you are surrounded by the language and culture, which forces you to learn and use the language in real-life situations. This type of immersion helps you grasp the language faster and improve communication skills. In the classroom, although you can learn grammar and vocabulary, it is often not as practical as developing fluency and communication skills. Therefore, immersing yourself in the language and culture of a native-speaking country is the better way to learn a new language.)