Bằng cách sử dụng các giới từ kết hợp với các đại từ quan hệ như who, which, where, when, vv. sẽ giúp kết nối các thành phần trong mệnh đề và làm sáng tỏ thông tin và ý nghĩa của câu.
Hãy cùng tôi khám phá cách mà các giới từ này hoạt động để tạo nên cấu trúc mệnh đề quan hệ nào!
Nội dung quan trọng |
– Mệnh đề quan hệ (relative clause) là một mệnh đề phụ được dùng để bổ nghĩa cho danh từ (noun) hoặc cụm danh từ (noun phrase) đứng trước nó. – Giới từ trong mệnh đề quan hệ (preposition in relative clause) là các từ được sử dụng để kết nối và mô tả mối quan hệ giữa các phần của mệnh đề giúp chỉ định hoặc mô tả các đối tượng, vị trí, thời gian, nguyên nhân, cách thức, mục đích hoặc các mối quan hệ khác trong câu. – Vị trí và cấu trúc của giới từ trong mệnh đề quan hệ. + Trước đại từ quan hệ: S + V + O + giới từ + đại từ quan hệ + S + V + … + Sau động từ: S + V + O + đại từ quan hệ + S + V + … + giới từ + Cấu trúc mở đầu: S + V + O, lượng từ + of + mệnh đề quan hệ |
1. Mệnh đề quan hệ là gì?
Trước khi đi vào khám phá về giới từ trong mệnh đề quan hệ, hãy cùng tôi tìm hiểu những kiến thức cơ bản về mệnh đề quan hệ nhé.
1.1. Định nghĩa
Mệnh đề quan hệ có hai loại:
Mệnh đề quan hệ | Cách dùng | Ví dụ |
Mệnh đề quan hệ xác định | Khi danh từ là danh từ không xác định và ta không dùng dấu phẩy ngăn cách nó với mệnh đề chính, nếu bỏ mệnh đề này đi thì câu sẽ không đủ nghĩa. | The house whose doors are shuttered is rumoured to be haunted! (Ngôi nhà đóng kín cửa bị đồn là có ma ám!) => Mệnh đề quan hệ whose doors are shuttered bổ sung ý nghĩa cho the house, nếu bỏ mệnh đề này đi thì ta sẽ không biết đó là ngôi nhà nào. |
Mệnh đề quan hệ không xác định | Cung cấp thêm thông tin cho chủ ngữ và nếu bỏ mệnh đề này đi thì câu vẫn có nghĩa, ta dùng dấu phẩy ngăn cách nó với mệnh đề chính. | The celebrity, who was a major film star, was photographed on the red carpet. (Người nổi tiếng, một ngôi sao điện ảnh lớn, đã được chụp ảnh trên thảm đỏ.) => Mệnh đề quan hệ who was a major film star bổ sung ý nghĩa cho the celebrity, nếu bỏ mệnh đề này đi thì ta vẫn sẽ biết đó là một người nổi tiếng và được chụp ảnh trên thảm đỏ. |
1.2. Cấu trúc
Cấu trúc câu với mệnh đề quan hệ đứng sau chủ ngữ trong tiếng Anh có thể được sử dụng như sau:
S + (đại từ quan hệ + S + V + O) + V + O S + (đại từ quan hệ/ tính từ quan hệ + V + O) + V + O
E.g.: The man who is working so hard is my boss (Người đàn ông người mà đang làm việc rất chăm chỉ là sếp của tôi). => Mệnh đề quan hệ who is working so hard là mệnh đề quan hệ, bổ nghĩa cho chủ ngữ the man, để người đọc có thể hiểu người đàn ông đó là người nào và như thế nào.
Cấu trúc câu với mệnh đề quan hệ đứng sau vị ngữ trong tiếng Anh có thể được áp dụng như sau:
S + V + O + (đại từ quan hệ + S + V + O) S + V + O + (đại từ quan hệ + V + O)
E.g.: I really like the dress which my friend gave me for my 18th birthday. (Tôi thực sự rất thích chiếc váy mà bạn tôi tặng tôi vào sinh nhật năm 18 tuổi.) => Mệnh đề quan hệ which my friend gave me for my 18th birthday là mệnh đề quan hệ, bổ nghĩa cho tân ngữ the dress, để người đọc có thể hiểu đó là chiếc váy nào.
2. Giới từ trong mệnh đề quan hệ là gì?
Giới từ trong mệnh đề quan hệ (preposition in relative clause) là các từ được sử dụng để kết nối và mô tả mối quan hệ giữa các phần của mệnh đề.
Các giới từ này thường xuất hiện ở đầu một mệnh đề quan hệ và giúp chỉ định hoặc mô tả các đối tượng, vị trí, thời gian, nguyên nhân, cách thức, mục đích hoặc các mối quan hệ khác trong câu.
Bằng cách sử dụng các giới từ kết hợp với các đại từ quan hệ như who, whom, which, where, when, whose, why, how và that sẽ giúp liên kết các thành phần trong mệnh đề và làm sáng tỏ thông tin và ý nghĩa của câu.
Ví dụ:
- The house in which I grew up is old. (Ngôi nhà mà tôi lớn lên trong đó thì cũ.) => Trong câu này, giới từ in đứng ở đầu mệnh đề quan hệ và được kết hợp với which để chỉ ra nơi mà hành động I grew up đã xảy ra. Việc sử dụng giới từ trong mệnh đề giúp làm rõ vị trí của người nói trong ngôi nhà, mang lại ý nghĩa đầy đủ của câu.
- The person to whom I gave the book is my friend. (Người mà tôi đã đưa quyển sách là bạn của tôi.) => Trong câu này, giới từ to đứng ở đầu mệnh đề quan hệ và được kết hợp với whom để chỉ ra đối tượng của hành động I gave. Việc sử dụng giới từ trong mệnh đề tạo ra một cấu trúc câu mạch lạc và chính xác, đồng thời làm rõ vị trí của người nhận cuốn sách trong ngữ cảnh của câu.
3. Vị trí và cách sử dụng giới từ trong mệnh đề quan hệ
Vị trí và cách dùng giới từ trong mệnh đề quan hệ có thể là ở đầu hoặc cuối của mệnh đề, tùy thuộc vào ngữ cảnh và loại giới từ được sử dụng. Dưới đây là hai tình huống phổ biến:
3.1. Giới từ sau động từ (preposition following the verb)
Đặt giới từ ngay sau động từ là một cách hình thành câu đơn giản, phổ biến và có thể áp dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau.
S + V + O + đại từ quan hệ + S + V + … + giới từ
E.g.:
- The house where they live in is very beautiful. (Ngôi nhà mà họ sống trong đó rất đẹp.)
- He told me about the project that he has been working on. (Anh ấy nói với tôi về dự án mà anh ấy đã làm về.)
- The person whom I spoke to yesterday is my colleague. (Người mà tôi đã nói chuyện với ngày hôm qua là đồng nghiệp của tôi.)
Lưu ý:
- Whom (cho người) và which (cho vật) là hai đại từ quan hệ duy nhất có giới từ đi kèm.
- Tuy nhiên khi giới từ đứng cuối mệnh đề quan hệ thì ta có thể lược bỏ đại từ quan hệ hoặc dùng that thay thế cho whom và which trong mệnh đề quan hệ xác định.
3.2. Giới từ trước đại từ quan hệ (preposition before the relative pronoun + clause)
Trong kỳ thi IELTS Writing, tính trang trọng là một yếu tố vô cùng quan trọng bởi nó giúp cho văn phong trở nên học thuật và phù hợp với các tiêu chuẩn của bài thi. Việc đặt giới từ trước đại từ quan hệ là chìa khóa giúp biến đổi câu thông thường thành câu văn trang trọng hơn rất nhiều.
S + V + O + giới từ + đại từ quan hệ + S + V + …
E.g.:
- He is the person with whom I fell in love. (Anh ấy là người mà tôi yêu.)
- The shop about which you told me is closed. (Cửa hàng mà bạn kể cho tôi đã đóng cửa rồi.)
- The place about which we learned was in Africa. (Nơi mà chúng ta học về là ở Châu Phi.)
Lưu ý: Trong trường hợp này, whom và which không thể thay thế bằng that.
Những cấu trúc phức tạp này thường chỉ được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng như văn học hoặc trong bài thi IELTS Writing. Mời bạn tham khảo bảng sau:
Ngôn ngữ hằng ngày | Ngôn ngữ trang trọng |
Is that the man (who) she arrived with? | Is that the man with whom she arrived? |
Does he know the girl (that) John is talking to? | Does he know the girl to whom John is talking? |
It is a club (which) many important people belong to. | It is a club to which many important people belong. |
He liked the people (that) he lived with. | He liked the people with whom he lived. |
The tree (that) they had their picnic under was the oldest in the park. | The tree under which they had their picnic was the oldest in the park. |
It was the river (that) the children like to swim in. | It was the river in which the children like to swim. |
4. Phương pháp sử dụng cấu trúc mở đầu cho mệnh đề quan hệ
Bên cạnh đó, các từ như all, most, none, neither, any, either, some, (a) few, both, half, each, one, two, several, many, much, … sẽ được tích hợp vào mệnh đề quan hệ theo mẫu câu sau:
Mệnh đề chính, lượng từ + of + mệnh đề quan hệ
E.g.:
- I have two sisters, both of whom are students. (Tôi có hai người chị, cả hai đều là sinh viên).
- He asked me a lot of questions, most of which I couldn’t answer. (Anh ấy hỏi tôi rất nhiều câu hỏi, hầu hết trong số đó tôi không thể trả lời).
- Daisy has three brothers, all of whom are teachers. (Daisy có ba anh em, tất cả họ đều là giáo viên).
- My mother tried on three dresses, none of which fitted her. (Mẹ tôi đã mặc thử ba chiếc váy, nhưng không chiếc nào vừa với bà ấy).
5. Một số ghi nhớ khi sử dụng giới từ trong mệnh đề quan hệ
Để tránh sai lầm khi sử dụng giới từ trong mệnh đề quan hệ, mình sẽ tổng hợp các lưu ý dưới đây để giúp bạn viết câu chính xác và rõ ràng hơn:
- Chỉ dùng đại từ quan hệ which và whom khi giới từ đứng trước đại từ.
- Trong trường hợp giới từ đứng trước đại từ quan hệ, whom và which không thể bị thay thế bằng that.
- Một vài giới từ chỉ đứng trước đại từ quan hệ từ như: During, after, because of, before, below, besides, …
E.g.: She completed her homework before which she went to bed early. (Cô ấy hoàn thành bài tập trước khi đi ngủ sớm.)
6. Bài tập về giới từ trong mệnh đề quan hệ
Để hiểu rõ hơn về nội dung trên, hãy cùng thực hiện một số bài tập dưới đây để nắm vững cách sử dụng chính xác của các giới từ trong mệnh đề quan hệ nhé!
- Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C, D.
- Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống.
- Hoàn thành đoạn văn.
Exercise 1: Các câu hỏi trắc nghiệm: Chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D
(Bài tập 1: Trắc nghiệm chọn đáp án A, B, C, D)
1. The movie that we watched last night was very entertaining.
- A. that
- B. from which
- C. where
- D. which
2. The company where she applied for a job is well-known.
- A. for which
- B. to which
- C. by which
- D. where
3. The house where I used to live is now for sale.
- A. in which
- B. on which
- C. from which
- D. that
4. The teacher we had for math class was strict but fair.
- A. by whom
- B. with whom
- C. who
- D. whom
5. The city we visited last summer was full of historical sites.
- A. which
- B. to which
- C. where
- D. from which
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. D | Trong trường hợp này, “which” được sử dụng để đề cập đến “movie” mà không cần giới từ. |
2. A | “For which” được sử dụng để đề cập đến công ty mà không cần phải lặp lại từ “company”. |
3. C | “From which” được sử dụng để chỉ ngôi nhà mà không cần phải lặp lại từ “house”. |
4. C | “Who” được sử dụng để đề cập đến “teacher” trong câu, là chủ từ của hành động “we had for math class”. |
5. C | “Where” được sử dụng để chỉ “city” trong câu, đây là nơi diễn ra hành động “we visited last summer”. |
Exercise 2: Complete the sentences with the correct preposition
(Bài tập 2: Hoàn thành câu với giới từ thích hợp)
- The book ………. I borrowed from the library was very interesting.
- The beach ………. we went swimming last summer was beautiful.
- The person ………. I met at the party is my neighbor.
- The company ………. she works is a multinational corporation.
- The city ………. I grew up has changed a lot over the years.
- The friend ………. I went to the party is a talented musician.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. which | Trong câu này, “which” được sử dụng như một đại từ quan hệ để thay thế cho “book”, và không cần phải thêm giới từ nào. |
2. at which | Trong câu này, chúng ta sử dụng giới từ “at” để mô tả nơi chốn, và “which” là đại từ quan hệ thay thế cho “beach”. |
3. whom | Ở đây, “whom” được sử dụng như một đại từ quan hệ để thay thế cho “person”, và không cần thêm giới từ. |
4. for which | Sử dụng “by” để chỉ một thời điểm hoặc một thời hạn cụ thể trước một điểm thời gian khác. Trong câu này, “by next week” đặt ra một thời hạn, nghĩa là chúng ta cần phải hoàn thành dự án trước cuối tuần sau. |
5. in which | Ở đây, chúng ta sử dụng giới từ “in” để mô tả vị trí, và “which” là đại từ quan hệ thay thế cho “city”. |
6. with whom | Trong câu này, chúng ta sử dụng giới từ “with” để mô tả mối quan hệ giữa “friend” và “went to the party”, và “whom” là đại từ quan hệ thay thế cho “friend”. |
Exercise 3: Fill in the blanks with the appropriate words
(Bài 3: Điền từ vào đoạn văn)
The house (1) … where I grew up was a cozy cottage surrounded by tall trees. The school (2) … I attended had a large playground where we used to play during recess. The job (3) … I applied for required strong communication skills. The restaurant (4) … where I had dinner last night served delicious Italian cuisine. The park (5) … where I go jogging is always full of people in the mornings. The friend (6) … with whom I often go hiking is planning a trip to the mountains next month.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. in which | Giới từ “in” kết hợp với đại từ quan hệ “which” để tạo thành mối quan hệ chính xác giữa “house” và “I grew up”. |
2. that | Giới từ “that” được sử dụng để tạo ra mối quan hệ giữa “school” và “I attended”. |
3. for which | Sử dụng “for which” để tạo ra mối quan hệ chính xác giữa “job” và “I applied”. |
4. where | Trong câu này, “where” được sử dụng để chỉ nơi chốn, tức là nhà hàng. Nó giúp kết nối mối quan hệ giữa “restaurant” và “I had dinner last night”. |
5. where | “Where” được sử dụng để chỉ nơi chốn, trong trường hợp này là công viên. Nó giúp kết nối mối quan hệ giữa “park” và “I go jogging”. |
6. with whom | Ở đây, “with whom” tạo ra mối quan hệ giữa “friend” và “I often go hiking” để chỉ mối quan hệ bạn bè và hoạt động chung của chúng tôi. |
7. Kết luận
Từ những phân tích trên, bạn đã có thể hiểu sâu hơn về việc sử dụng giới từ trong mệnh đề quan hệ rồi đúng không?
Về cơ bản, giới từ trong mệnh đề quan hệ là các từ được dùng để kết nối và mô tả mối quan hệ giữa các phần của câu, giúp chỉ định hoặc mô tả các đối tượng, vị trí, thời gian, nguyên nhân, cách thức, mục đích hoặc các mối quan hệ khác.
Mong rằng những chia sẻ này sẽ giúp bạn hiểu rõ và áp dụng thành thạo hơn các giới từ trong mệnh đề quan hệ. Nếu cần thêm thông tin hoặc có câu hỏi, đừng ngần ngại để lại bình luận dưới đây, tôi sẽ sẵn sàng trả lời!
Hãy không quên tham khảo thêm nhiều chủ đề ngữ pháp quan trọng khác và phương pháp học thông minh tại phần Ngữ pháp IELTS của Mytour. Chúc bạn thành công!Các tài liệu tham khảo:- Preposition placement in relative clauses: https://www.ef.com/wwen/english-resources/english-grammar/preposition-placement-relative-clauses – Ngày truy cập 08/04/2024
- Relative pronouns with prepositions: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/english-grammar-reference/relative-pronouns-relative-clauses – Ngày truy cập 08/04/2024
- Relative Clauses: https://www.perfect-english-grammar.com/relative-clauses.html – Ngày truy cập 21/03/2024