Khi thí sinh làm bài thi Speaking, một vấn đề thí sinh có thể gặp phải là việc thiếu từ vựng chính xác để diễn đạt khái niệm, từ đó ảnh hưởng đến mạch suy nghĩ và tổng thể bài nói. Thí sinh có thể sẽ ngập ngừng hoặc lặp lại những từ cũ đã sử dụng, từ đó làm giảm điểm của tiêu chí Lexical Resources (ngữ vựng). Ngoài ra, việc chưa thể tìm chính xác từ và cụm đồng nghĩa để paraphrase cũng làm giảm điểm của tiêu chí trên. Vì thế, bài viết bên dưới là nhằm mục đích giới thiệu với thí sinh một khái niệm trong ngữ pháp tiếng Anh có thể giúp thí sinh đặt được những cụm diễn đạt được khái niệm xa lạ: mệnh đề danh từ. Ngoài ra, bài viết cũng cung cấp một số đoạn trả lời mẫu cho những câu hỏi Part 1 thuộc chủ đề “School” có ứng dụng khái niệm trên.
Key takeaways:
Mệnh đề danh từ là một thành phần trong câu dùng để ám chỉ đến một khái niệm, sự vật, sự việc, cách thức,…
Mệnh đề danh từ có thể phục vụ nhiều chức năng từ chủ ngữ, đến tân ngữ và bổ ngữ
Mệnh đề danh từ có thể được dùng để liên kết thông tin trong bài nói cũng như giúp diễn đạt những khái niệm xa lạ
Áp dụng mệnh đề danh từ vào bài thi Speaking
Kết nối thông tin
Trong bốn tiêu chí chấm bài thi Speaking, tiêu chí đầu tiên là Fluency and Coherence. Tiêu chí này chấm điểm dựa vào độ mạch lạc của bài nói và độ liên kết của các ý tưởng trong bài nói. Thí sinh có thể đã quen với việc sử dụng những từ nối như “In addition, Furthermore, However,…” để liên kết các ý tưởng, hoặc việc sử dụng những đại từ như This/That/These/Those để gọi tên sự vật đã nhắc đến trước đó. Ngoài hai phương pháp trên, thí sinh còn có thể sử dụng mệnh đề danh từ để thực hiện chức năng gọi tên sự vật đã được nhắc đến. Cùng nhìn qua bài nói mẫu bên dưới cho câu hỏi “What were some of the most popular activities at primary school?” (Một số hoạt động phổ biến ở trường tiểu học của bạn là gì?):
Oh there were so many games we could play back in elementary. The schoolyard was always a hive of activities. We would play games of Tag, Hide and Seek or Hit the Can. What we did was not simply between classmates but also between classes. Sometimes, whoever participated in the activities wasn’t even our concern, as long as we had enough members to play the game. In retrospect, those were some really great ways to strengthen the bond between students.
(Ồ, có rất nhiều trò chơi mà chúng tôi chơi hồi tiểu học. Sân trường luôn là một nơi đầy hoạt động. Chúng tôi sẽ chơi các trò rượt bắt, trốn tìm hay tạt lon. Những gì chúng tôi đã làm không chỉ đơn giản là giữa các bạn cùng lớp mà còn giữa các lớp. Đôi khi, việc ai tham gia hoạt động thậm chí không phải là mối bận tâm của chúng tôi, miễn là chúng tôi có đủ thành viên để chơi trò chơi. Nhìn lại, đó là một số cách thực sự tuyệt vời để gắn kết tình cảm giữa mọi người)
Trong bài nói này có sử dụng hai mệnh đề danh từ. Mệnh đề thứ nhất “What we did” được dùng để nhắc lại những trò chơi đã được giới thiệu trước đó “Tag, Hide and Seek or Hit the Can”. Thông thường, thí sinh có thể dùng những đại từ như “Those” nhưng để tránh sử dụng quá nhiều và lặp từ, mệnh đề danh từ cũng là một cách để cụ thể hóa cách gọi tên những trò chơi này. Ngoài ra, mệnh đề thứ hai “whoever participated in the activities” được dùng để nhắc lại những người tham gia trò chơi đã được nhắc đến ở câu trước (classmates / between classes) và nhắc đến như thế để bổ sung thêm thông tin cho đối tượng (thông tin thêm: wasn’t even our concern)
Tìm kiếm các biểu hiện khác
Khái niệm “praphrasing” cũng rất quen thuộc với cái thí sinh học IELTS. Đó là việc dùng một cách nói khác để nhắc đến một khái niệm. Khác với chức năng thứ nhất, chức năng này không phải được áp dụng để liên kết ý tưởng, mà là cho trường hợp mà thí sinh chưa nghĩ ra từ phù hợp để dùng trong câu. Để đảm bảo độ liền mạch và lưu loát của bài nói, thí sinh có thể dùng một mệnh đề danh từ để miêu tả về từ mà bản thân muốn dùng. Cùng tham khảo bài nói bên dưới cho câu hỏi “Have you ever returned to see your old school again?”
Tôi sẽ tận dụng mọi cơ hội có thể để làm điều đó, vì trường học là nơi chứa đựng những kí ức không thể thay thế đối với tôi. Hoạt động để lại ấn tượng lâu dài nhất trong tôi là những gì chúng tôi đã thực hiện cùng nhau sau giờ học dưới sự hướng dẫn của trường. Ngoài ra, tôi học cùng những giáo viên xuất sắc thực sự cảm thông với học sinh của họ và động viên chúng tôi cố gắng hơn. Đó là lý do tại sao tôi luôn tự đặt mình mục tiêu để được thưởng bằng bất cứ điều gì mà trường có thể trao cho tôi vào cuối năm học.
(Tôi sẽ tận dụng mọi cơ hội để làm điều đó, vì trường học là nơi chứa đựng nhiều kỷ niệm không thể thay thế đối với tôi. Hoạt động để lại ấn tượng lâu dài nhất trong tôi là những gì chúng tôi đã làm cùng nhau sau giờ học dưới sự hướng dẫn của nhà trường. Ngoài ra, tôi đã được học với những giáo viên giỏi nhất, những người thực sự thông cảm cho học sinh và thúc đẩy chúng tôi cố gắng hơn nữa. Đó là lý do tại sao tôi luôn cố gắng để được trao giải thưởng bằng bất cứ thứ gì mà trường đưa ra cho tôi vào cuối năm học.)
Ở đây, có hai mệnh đề danh từ khác được sử dụng. Mệnh đề “những gì chúng tôi đã thực hiện cùng nhau sau giờ học dưới sự hướng dẫn của trường” có thể được thay thế bằng “các hoạt động ngoại khóa” để viết ngắn gọn hơn. Tuy nhiên, nếu thí sinh không nhớ ngay được cụm từ này, có thể tìm cách diễn đạt cụ thể, chi tiết hơn để đề cập đến khái niệm này. Về mệnh đề danh từ thứ hai “những gì trường gọi là những học sinh giỏi nhất của họ” có thể thay thế bằng “thủ khoa”. Tuy nhiên, từ này cũng dài và khó nhớ, nếu không nhớ từ vựng ngay lập tức, thí sinh có thể sử dụng một cách diễn đạt tương tự để giải thích.