Thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành là hai thì trong tiếng Anh có tính phức tạp và nâng cao hơn. Thì quá khứ đơn diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, thường được sử dụng trong việc kể lại câu chuyện.
Thì hiện tại hoàn thành kết nối quá khứ với hiện tại, diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ có tác động hoặc liên kết đến hiện tại.
Để sử dụng hai thì này đúng cách, cần xác định thời gian và ngữ cảnh của hành động, xem liệu có liên quan đến hiện tại hay chỉ diễn tả sự kiện trong quá khứ. Việc nắm vững cách sử dụng nâng cao của hai thì này là quan trọng để giao tiếp hiệu quả và truyền đạt thông tin chính xác trong tiếng Anh.
Key Takeaways |
---|
Thì quá khứ đơn (Past Simple)
Thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Ngữ pháp nâng cao với thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành
|
Giới thiệu về thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành
Quá khứ đơn (Past Simple)
Định nghĩa: Thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả các hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.
Cấu trúc: Thì quá khứ đơn được tạo bởi động từ quá khứ đơn (thường là dạng nguyên thể của động từ) hoặc động từ quá khứ không hoàn thành (V2).
Ví dụ:
I went to the beach yesterday. (Tôi đã đi biển hôm qua.)
She studied English for five years. (Cô ấy đã học Anh ngữ trong năm năm.)
They visited their grandparents last weekend. (Họ đã thăm ông bà vào cuối tuần trước.)
Luyện tập thêm: Bộ bài tập thì quá khứ đơn có đáp án
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Định nghĩa: Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ và có liên kết với hiện tại.
Cấu trúc: Thì hiện tại hoàn thành được tạo bởi "have" hoặc "has" (dạng hiện tại của động từ "to have") kết hợp với quá khứ phân từ (V3) của động từ chính.
Ví dụ:
I have already eaten dinner. (Tôi đã ăn tối rồi.)
She has lived in New York for two years. (Cô ấy đã sống ở New York hai năm.)
They have seen that movie before. (Họ đã xem bộ phim đó trước đây.)
Sự lựa chọn giữa quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà người nói muốn truyền đạt. Quá khứ đơn thường được sử dụng khi một hành động đã hoàn thành và kết thúc trong quá khứ mà không có liên kết đến hiện tại. Hiện tại hoàn thành thường được sử dụng khi một hành động đã xảy ra trong quá khứ và có tác động hoặc liên kết với hiện tại.
Luyện tập thêm: Bài tập về thì hiện tại hoàn thành cơ bản đến nâng cao [có đáp án]
Ngữ pháp tiên tiến
Sử dụng với this morning/week/month/year hoặc today
Các cụm từ chỉ thời gian liên quan đến hiện tại, this morning/week/month/year hoặc là today, có thể được sử dụng với cả động từ quá khứ đơn giản và hiện tại hoàn thành.
Nếu coi this morning/week/month/year hoặc là today như một khoảng thời gian đã qua, hoàn thành, thì sử dụng quá khứ đơn.
Nếu coi this morning/week/month/year hoặc là today là khoảng thời gian mà bao gồm thời điểm hiện tại, thì sử dụng hiện tại hoàn thành.
Ví dụ:
I didn't eat this evening. (“this evening” buổi tối đã kết thúc và tôi không ăn) - câu này sử dụng quá khứ đơn giản để diễn tả hành động không xảy ra trong quá khứ. Trạng từ chỉ thời gian "this evening" cho thấy rằng buổi tối đã kết thúc và không còn diễn ra trong hiện tại. Vì vậy, câu này biểu thị rằng tác động của việc không ăn xảy ra trong quá khứ, không liên quan đến hiện tại.
I haven't eaten this morning. (“this evening” buổi tối chưa kết thúc và tôi vẫn có thể ăn sau) - câu này sử dụng hiện tại hoàn thành để diễn tả hành động không xảy ra trong quá khứ nhưng có thể tiếp tục trong tương lai. Trạng từ chỉ thời gian "this morning" cho thấy rằng buổi sáng vẫn đang diễn ra và chưa kết thúc. Vì vậy, câu này biểu thị rằng tác động của việc không ăn xảy ra trong khoảng thời gian từ sáng đến hiện tại và còn có thể tiếp tục xảy ra trong tương lai.
Sử dụng trong các thông cáo
Trong các bản tin, thí sinh thường sẽ đọc hoặc nghe về các sự kiện gần đây được giới thiệu bằng hiện tại hoàn thành, sau đó sử dụng quá khứ đơn giản hoặc các thì quá khứ khác để cung cấp thông tin chi tiết.
Trong các bản tin, việc sử dụng hiện tại hoàn thành để giới thiệu các sự kiện gần đây có thể mang lại một số lợi ích và tạo ra sự kết nối giữa quá khứ và hiện tại. Dưới đây là một số lý do tại sao người nói thường sử dụng hiện tại hoàn thành trong các bản tin:
Liên kết với hiện tại: Hiện tại hoàn thành cho thấy sự liên kết giữa quá khứ và hiện tại. Trong một bản tin, thông tin về các sự kiện gần đây có thể được xem là quan trọng và có liên quan đến hiện tại. Sử dụng hiện tại hoàn thành giúp tạo ra sự gắn kết với thời điểm hiện tại và nhấn mạnh rằng thông tin vẫn còn liên quan và có tác động đến ngày hôm nay.
Tạo sự chuyên nghiệp và tin cậy: Việc sử dụng hiện tại hoàn thành trong các bản tin có thể tạo ra một ấn tượng chuyên nghiệp và tin cậy. Nó cho thấy rằng người đọc hoặc người nghe đang nhận được thông tin mới nhất và được cập nhật về các sự kiện gần đây. Hiện tại hoàn thành thường được sử dụng trong các bản tin vì nó mang tính chất tin tức và tạo ra sự hiện đại trong việc truyền đạt thông tin.
Tạo sự phân biệt với quá khứ: Sử dụng hiện tại hoàn thành để giới thiệu các sự kiện gần đây và sau đó sử dụng quá khứ đơn hoặc các thì quá khứ khác để cung cấp thông tin chi tiết giúp tạo ra một sự phân biệt rõ ràng giữa các thời điểm. Điều này giúp người đọc hoặc người nghe hiểu rõ rằng các sự kiện đó xảy ra gần đây và đã kết thúc hoặc vẫn đang diễn ra trong quá khứ.
Ví dụ:
“Over the past week, we have witnessed several notable events.” - Hiện tại hoàn thành sẽ giúp chúng ta kết nối với thời điểm hiện tại và nhấn mạnh rằng thông tin vẫn còn liên quan đến hiện tại.
“We have received information about the accident that happened this morning.” Lựa chọn thì này cho thấy rằng tai nạn xảy ra gần đây và tác động của nó có thể vẫn đang diễn ra. Hơn nữa, để cung cấp thông tin cụ thể về vụ tai nạn, chúng ta chuyển sang sử dụng quá khứ đơn “The accident occurred when two cars collided with each other, resulting in several serious casualties.”
Sử dụng trong câu có mệnh đề thời gian kèm từ since
Trong một câu bao gồm mệnh đề thời gian với từ since, chúng ta thường ưu tiên sử dụng động từ quá khứ đơn trong mệnh đề thời gian và động từ hiện tại hoàn thành trong mệnh đề chính. Điều này giúp diễn tả một sự liên kết giữa quá khứ và hiện tại Mệnh đề thời gian liên quan đến một thời điểm cụ thể trong quá khứ:
Since Mr James became CEO, work productivity and company policies have decreased. (thay vì...has become...)
Lynch hasn't been able to play tennis since he broke his leg. (thay vì...has broken...)
Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng chúng ta sử dụng hiện tại hoàn thành trong mệnh đề thời gian nếu hai tình huống mô tả trong mệnh đề chính và mệnh đề thời gian kéo dài cho đến hiện tại:
Have you met any of your neighbors since you've lived here? (không phải...you lived...)
Sử dụng sau mẫu câu It/This/That is/will be the first time...
Chính xác, khi sử dụng mẫu câu "It/This/That is/will be the first time..." (Đây là/Đó là lần đầu tiên...), chúng ta thường sử dụng thì hiện tại hoàn thành trong mệnh đề tiếp theo để diễn tả một hành động hoặc trạng thái đã xảy ra trong quá khứ và vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại. Dưới đây là một ví dụ:
It is the first time I have visited Paris - Trong câu trên, mẫu câu "It is the first time" diễn tả rằng đây là lần đầu tiên tôi đi thăm Paris. Mệnh đề tiếp theo "I have visited Paris" sử dụng thì hiện tại hoàn thành "have visited" để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ (việc tôi đã ghé thăm Paris) và vẫn có liên kết với hiện tại.
It won't be the first time she has voted against the government in her long career. (nói về một sự kiện trong tương lai tới)
Tuy nhiên, khi sử dụng mẫu câu "It/This/That was the first time..." (Đó là lần đầu tiên...), chúng ta thường sử dụng thì quá khứ hoàn thành trong mệnh đề tiếp theo để diễn tả một hành động hoặc trạng thái đã xảy ra trong quá khứ và không còn ảnh hưởng đến hiện tại. Dưới đây là một ví dụ:
That was the first time I had seen a shooting star. - Trong câu trên, mẫu câu "That was the first time" diễn tả rằng đó là lần đầu tiên tôi nhìn thấy một vì sao băng. Mệnh đề tiếp theo "I had seen a shooting star" sử dụng thì quá khứ hoàn thành "had seen" để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ (việc tôi đã nhìn thấy một vì sao băng) và không có liên kết đến hiện tại.
Sử dụng trong mệnh đề thời gian
Trong các mệnh đề thời gian được giới thiệu bằng after, when, until, as soon as, once, by the time và các cụm từ thời gian the minute/second/moment, quá khứ đơn đề cập đến các sự kiện đã qua và hiện tại hoàn thành đề cập đến các sự kiện trong tương lai.Dưới đây là các ví dụ để so sánh việc sử dụng quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành trong các mệnh đề thời gian với các từ giới thiệu như "after", "when", "until", "as soon as", "once", "by the time" và các cụm từ thời gian "the minute/second/moment":
After:
Past simple: "After I finished my work, I went for a walk." (Sau khi tôi hoàn thành công việc, tôi đi dạo.)
Present perfect: "After I have finished my work, I will go for a walk." (Sau khi tôi đã hoàn thành công việc, tôi sẽ đi dạo.)
When:
Past simple: "When she arrived, I greeted her at the door." (Khi cô ấy đến, tôi chào mừng cô ấy ở cửa.)
Present perfect: "When she has arrived, I will greet her at the door." (Khi cô ấy đã đến, tôi sẽ chào mừng cô ấy ở cửa.)
Until:
Past simple: "I stayed up until midnight last night." (Tôi thức đến nửa đêm đêm qua.)
Present perfect: "I will stay up until midnight tonight." (Tôi sẽ thức đến nửa đêm tối nay.)
As soon as:
Past simple: "As soon as he heard the news, he called his friend." (Ngay khi anh ấy nghe tin tức, anh ấy gọi cho bạn của mình.)
Present perfect: "As soon as he has heard the news, he will call his friend." (Ngay khi anh ấy đã nghe tin tức, anh ấy sẽ gọi cho bạn của mình.)
Once:
Past simple: "Once I finished reading the book, I returned it to the library." (Sau khi tôi đọc xong cuốn sách, tôi trả lại nó cho thư viện.)
Present perfect: "Once I have finished reading the book, I will return it to the library." (Sau khi tôi đã đọc xong cuốn sách, tôi sẽ trả lại nó cho thư viện.)
By the time:
Past simple: "By the time I arrived, the party had already started." (Đến lúc tôi đến, buổi tiệc đã bắt đầu từ trước đó.)
Present perfect: "By the time I have arrived, the party will already have started." (Đến lúc tôi đã đến, buổi tiệc sẽ đã bắt đầu từ trước đó.)
The minute/second/moment:
Past simple: "The moment he saw her, he fell in love." (Ngay khi anh ấy nhìn thấy cô ấy, anh ấy yêu mất rồi.)
Present perfect: "The moment he has seen her, he will fall in love." (Ngay khi anh ấy đã nhìn thấy cô ấy, anh ấy sẽ yêu.)
Lưu ý rằng việc sử dụng quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành trong các mệnh đề thời gian phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà người nói muốn truyền đạt.
Bài tập áp dụng
(arrive - yesterday)
She __________ to the party __________.
(study - for three hours)
They __________ for three hours and __________ the exam.
(see - last week)
We __________ that movie __________.
(finish - just now)
He __________ his homework __________.
(live - in this city - since 2010)
They __________ in this city __________ 2010.
(visit - last summer)
She __________ her grandparents __________.
(eat - this morning)
We __________ breakfast __________.
(play - when I was a child)
He __________ soccer __________ when he was a child.
travel - to many countries - in their lives)
They __________ to many countries __________ in their lives.
(meet - at the conference - two years ago)
I __________ him __________ at the conference two years ago.
Answers:
arrived, yesterday
have studied, passed
saw, last week
has finished, just now
have lived, since
visited, last summer
have eaten, this morning
played, when I was a child
have traveled, in their lives
met, two years ago at the conference
Exercise 2. Here's an exercise based on the television news report. Choose the more appropriate tense - present perfect or past simple - for the verbs given in the following extracts:
The government (announce) a new policy to tackle climate change.
The government __________ a new policy to tackle climate change.
The protesters (gather) outside the parliament building yesterday.
The protesters __________ outside the parliament building yesterday.
The scientists (discover) a new species of marine life in the deep ocean.
The scientists __________ a new species of marine life in the deep ocean.
The company (launch) its latest product last week.
The company __________ its latest product last week.
The police (arrest) two suspects in connection with the robbery.
The police __________ two suspects in connection with the robbery.
The researchers (conduct) a study on the effects of sleep deprivation.
The researchers __________ a study on the effects of sleep deprivation.
The athletes (break) several records at the international championships.
The athletes __________ several records at the international championships.
The fire department (respond) quickly to the emergency call.
The fire department __________ quickly to the emergency call.
The CEO (resign) from his position after the scandal.
The CEO __________ from his position after the scandal.
The team (win) the championship for the third consecutive year.
The team __________ the championship for the third consecutive year.
Answers:
has announced
gathered
have discovered
launched
arrested
conducted
broke
responded
resigned
won
Exercise 3: Choose the correct verb form (present perfect or past simple) to complete each sentence.
I __________ (visit/visited) Italy last year.
She __________ (finish/has finished) her homework just now.
They __________ (travel/have traveled) to Japan many times.
He __________ (buy/bought) a new car two days ago.
We __________ (not see/haven't seen) that movie yet.
The students __________ (study/have studied) hard for the exam.
My sister __________ (cook/cooked) a delicious meal for us last night.
The company __________ (expand/has expanded) its business in the last year.
He __________ (break/broke) his leg while playing football.
I __________ (already finish/already finished) reading the book.
Answers:
visited
has finished
have traveled
bought
haven't seen
have studied
cooked
has expanded
broke
have already finished
Kết luận
Tài liệu tham khảo
Hewings, M. (2013). Advanced grammar in use book with answers and CD-ROM: A self-study reference and practice book for advanced learners of English. Cambridge University Press.