Biến đổi từ loại trong tiếng Anh có nghĩa là gì?
Biến đổi từ loại là sự thay đổi về loại từ của một từ trong tiếng Anh.
Ví dụ: Danh từ thành tính từ, tính từ thành trạng từ.
Hầu hết các từ loại được chuyển đổi theo các quy tắc cụ thể, khi chuyển từ loại này sang từ loại khác, nghĩa vẫn không thay đổi.
Sử dụng tính từ và trạng từ
Trước khi biết cách chuyển đổi từ tính từ thành trạng từ, bạn cần xem xét phần dưới đây để hiểu rõ tính từ và trạng từ là gì? Chúng có vai trò và ý nghĩa như thế nào trong câu?
Khái niệm về tính từ và trạng từ
- Tính từ là những dùng để miêu tả đặc tính, đặc điểm, tính cách của sự vật, hiện tượng. Trong tiếng Anh, tính từ dùng để bổ trợ cho danh từ.
- Trạng từ (hay là phó từ) là những từ dùng để chỉ tính chất/ phụ nghĩa cho một từ loại khác trừ danh từ và đại từ. Tùy vào từng loại trạng từ mà chúng có vai trò khác nhau.
Trong câu, cả tính từ và trạng từ đều đóng vai trò quan trọng, nhưng chúng đều được sử dụng để mở rộng ý nghĩa của câu và làm cho câu rõ ràng hơn.
- Tính từ: Chỉ trạng thái, màu sắc, tính chất, sắc thái… Ngoài ra, tính từ cũng được dùng để mô tả tính chất hay cung cấp thêm các thông tin cho danh từ.
- Ví dụ: She is wearing a beautiful dress. – Cô ấy mặc một cái đầm đẹp
- Trạng từ: Được dùng để bổ sung ý nghĩa cho động từ hoặc cả câu.
- Ví dụ: She sings beautifully. – Cô ấy hát một cách rất hay
Vị trí của tính từ và trạng từ
Trong câu tiếng Anh, tính từ và trạng từ thường đứng ở các vị trí sau đây:
- Tính từ: Có thể đứng sau động từ tobe, trước danh từ và một số động từ cố định khác (become, get, seem, look, sound, smell, make…). Ví dụ:
- She always speaks softly. (Cô ấy luôn nói nhẹ nhàng.)
- He is extremely tall. (Anh ấy cực kỳ cao.)
- Trạng từ: Có thể đứng sau động từ thường, trước tính từ, trước trạng từ… Ngoài ra, nó còn có thể đứng đầu câu để bổ nghĩa cho cả câu. Ví dụ:
- The beautiful flowers smell lovely. (Những bông hoa đẹp thơm ngát.)
- Smart students always ask questions. (Những sinh viên thông minh luôn hỏi câu hỏi.)
Phân biệt tính từ và trạng từ
Mặc dù tính từ và trạng từ có những đặc điểm riêng, nhưng rất nhiều người lẫn lộn giữa hai loại từ này. Dưới đây là cách nhận biết đơn giản nhất.
Các đặc điểm nhận biết tính từ trong tiếng Anh
Những từ có chứa hậu tố sau được xem là tính từ:
- Từ có đuôi là “able”: comparable, comfortable, capable, considerable
- Từ có đuôi là “ible”: responsible, possible, flexible
- Từ có đuôi à “ous”: dangerous, humorous, notorious, poisonous
- Từ có đuôi là “ive”: attractive, decisive
- Từ có đuôi là “ ent”: confident, dependent, different
- Từ có đuôi là “ful”: careful, harmful, beautiful
- Từ có đuôi là “less”: careless, harmless
- Từ có đuôi là “ ant”: important
- Từ có đuôi là “ic”: economic, specific, toxic
- Từ có đuôi là “y”: rainy, sunny, muddy (đầy bùn), windy…
- Từ có đuôi là “al”: economical (tiết kiệm), historical, physical…
- Từ có đuôi là “ing”: interesting, exciting, moving = touching (cảm động)
- Từ có đuôi là “ed”: excited, interested, tired, surprised…
Các chỉ dấu nhận biết trạng từ trong tiếng Anh
Để phân biệt trạng từ, bạn có thể nhận diện như sau:
- Thường có hậu tố “-ly”. Đây là một trong những cách nhận biết dễ dàng và phổ biến nhất. Ví dụ: quickly, slowly, beautifully.
- Đi kèm với động từ, tính từ hoặc trạng từ khác để bổ sung thông tin cho chúng. Ví dụ: She sings beautifully.
- Trả lời cho câu hỏi về cách thức, thời gian, tần suất hoặc mức độ của hành động. Ví dụ: She speaks softly.
- Đứng sau một giới từ để mô tả vị trí hoặc thời gian. Ví dụ: We went there yesterday.
Mối liên hệ giữa trạng từ và tính từ
Để thực hiện tốt các bài tập chuyển từ tính từ sang trạng từ, bạn cần hiểu nguyên tắc sau đây: Từ tính từ khi thêm hậu tố ly sẽ trở thành trạng từ. Ví dụ:
- Serious + ly → Seriously
- Careful + ly → Carefully
- Heavy + ly → Heavily
- Terrible + ly → Terribly
- Basic + ly → Basically
Bên cạnh đó, khi chuyển thành trạng từ, chúng ta thường thêm cụm từ “một cách”.
Ví dụ:
- Wonderful: tuyệt vời → Wonderfully: một cách tuyệt vời
- Beautiful: đẹp → Beautifully: một cách tuyệt đẹp
Để hiểu sâu hơn và cụ thể hơn về phương pháp chuyển từ tính từ sang trạng từ, bạn hãy theo dõi phần sau đây:
Phương pháp chuyển đổi từ tính từ sang trạng từ
Thêm hậu tố -ly vào sau từ tính từ
Đây là trường hợp thường gặp nhất khi chuyển từ tính từ thành trạng từ. Trạng từ có hậu tố -ly thường được dùng để chỉ cách thức và mức độ. Khi muốn biến đổi từ tính từ thành trạng từ, bạn chỉ cần thêm hậu tố ly vào sau từ đó.
Cấu trúc chung: Attractive + “ly” ➡ Adverb (Tính từ + “ly” ➡ Trạng từ).
Ví dụ:
- Slowly (một cách chậm chạp, từ từ) -> trạng từ thể cách
- Completely, fairly (hoàn toàn, trọn vẹn; khá) -> trạng từ mức độ
Hơn nữa, bạn cũng nên chú ý đến một số trường hợp đặc biệt sau đây:
- Tính từ tận cùng bằng l khi thêm -ly sẽ tạo thành trạng từ (2 chữ l). Ví dụ:
- Beautiful (xinh đẹp) → beautifully (một cách đẹp đẽ)
- Careful (cẩn thận) → carefully (một cách cẩn trọng)
- Hopeful (đầy hi vọng) → hopefully (một cách hi vọng)
- Tính từ tận cùng bằng ic thì ta thêm “al” rồi mới thêm “-ly”. Ví dụ:
- Basic (cơ bản) → Basically (một cách cơ bản)
- Classic (cổ điển) → Classically (một cách cổ điển)
- Dramatic (kịch tính) → Dramatically (một cách kịch tính)
- Tính từ tận cùng bằng y thì ta chuyển y thành i rồi mới thêm -ly. Ví dụ:
- Happy (hạnh phúc) → happily (một cách hạnh phúc)
- Easy (dễ dàng) → easily (một cách dễ dàng)
- Tính từ tận cùng bằng phụ âm “e” thì vẫn giữ nguyên e và thêm đuôi -ly
- Brave → Bravely
- Fine → Finely
- Safe → Safely
- Complete → Completely
- Extreme → Extremely
- Tính từ tận cùng là -able, -ible, hoặc -le sẽ được bỏ e và thêm -y.
- Probable → probably
- Terrible → terribly
- Gentle → gently
Trong một số trường hợp khi tính từ kết thúc bằng đuôi ly, bạn sẽ đổi tính từ thành trạng từ bằng cách sử dụng cấu trúc in a/an + adj-ly + way.
Ví dụ:
- Friendly -> in a friendly way -> KHÔNG dùng: friendlily
- Lovely -> in a lovely way -> KHÔNG dùng: lovelily
- Silly -> in a silly way -> KHÔNG dùng: silly
Tính từ + how/ way/ where
Trong một số trường hợp, khi tính từ kết hợp với how/ way/ where, chúng sẽ biến thành trạng từ.
- Any + how → anyhow (bất kỳ cách nào).
- Any + way → anyway (bất kỳ cách nào đi nữa).
- No + where → nowhere (không nơi nào cả).
Trạng từ không phụ thuộc vào tính từ
Các từ như “just”, “quite”, “so”, “soon”, “too”, “very” là các trạng từ không liên quan trực tiếp đến tính từ, mặc dù chúng thường được sử dụng để bổ sung cho tính từ trong câu.
Ví dụ:
- She is just amazing. (Cô ấy thật tuyệt vời.)
- He is quite tall. (Anh ấy khá cao.)
Trường hợp đặc biệt
Ngoài những tình huống thông thường nêu trên, còn có một số tình huống đặc biệt khác như:
- Giữ nguyên tính từ khi chuyển sang trạng từ như:
- Fast (adj) → fast (adv)
- Hard (adj) → hard (adv)
- Early (adj) → early
- Daily, weekly, monthly, yearly.
- Đổi từ tính từ sang trạng từ thành một từ hoàn toàn khác
- Good (adj) → well (adv)
- Trạng từ bị biến đổi nghĩa khi có hoặc không có đuôi ly
- Free (miễn phí) → Freely (tự do để làm cái gì đó)
- Wide (mở rộng) →Widely (nhiều nơi)
- Late (trễ) -> Lately (gần đây)
Cách chuyển từ danh từ thành trạng từ
Áp dụng nguyên tắc ‘a’ + N (danh từ).
Khi thêm chữ “a” vào trước danh từ sẽ tạo thành các tính từ chỉ loại, chủng loại của danh từ đó.
Ví dụ:
- A + bed → abed (ở trên giường).
- A + board → aboard (lên tàu).
- A + jar → ajar (mở hé cửa).
Thêm tiền tố in-/out + noun (danh từ)
Hơn nữa, bạn cũng có thể bổ sung tiền tố in/out để chuyển từ danh từ sang tính từ như sau:
- In + doors > indoors (ở trong nhà),
- In + side > inside (trong, ở trong),
- Out + doors > outdoors (ở ngoài trời),
- Out + side > outside (ở phía ngoài)
Thành lập trạng từ ghép
Trạng từ ghép là những từ chỉ hoạt động được hình thành từ việc kết hợp giữa hai hoặc nhiều từ để diễn tả ý nghĩa mới. Để thành lập trạng từ ghép, bạn có thể sử dụng liên từ and.
Ví dụ:
- Again and again (lặp đi lặp lại)
- Far and near (khắp nơi)
- Now and then (thỉnh thoảng)
- By and by (chẳng mấy chốc)
- Over and over (lặp đi lặp lại)
- Now and again (thỉnh thoảng)
Một số cụm từ phổ biến trong tiếng Anh
Tính từ đi cùng giới từ
Một số tính từ đi cùng với giới từ như sau:
Adj | Prep | Meaning |
Preferable | to | Phù hợp |
Related | to | Có liên quan |
Superior | to | Vượt trội, tốt hơn |
Capable | of | Có thể |
Aware | of | Có nhận thức về |
Suspocious | of | Có nghi ngờ về |
Hopeful | of | Hy vọng |
Content | with | Hài lòng với |
Impressed | with | Ấn tượng về |
Popular | with | Phổ biến về |
(Dis)satisfied | with | (ko) hài lòng với |
Liable | for | Chịu trách nhiệm về |
Responsible | for | Chịu trách nhiệm về |
Perfer | for | Hoàn hảo |
Qualified | for | Đủ điều kiện/Đủ năng lực |
Eligible | for + N | Đủ điều kiện/Đủ năng lực |
Eligible | to_V | Điểu điều kiện/Đủ năng lực để làm gì |
Concerned | about | Quan tâm về |
Excited | about | Hứng thú về |
Interested | in | Hứng thú về |
Tính từ kết hợp với danh từ
Adj | Nouns | Meaning |
Annual | leave | Nghỉ phép hằng năm |
Annual | turnover | Doanh thu hằng năm |
Temporary | staff/worker | Nhân viên thời vụ |
Temporary | replacement | Sự thay thế tạm thời |
Temporary | work | Công việc tạm thời |
Substantial | Increase | Sự tăng lên đáng kể |
Substantial | renovation | Sự cải tiến/nâng cấp đáng kể |
Bài tập về tính từ và trạng từ
Chọn phương án đúng
1. I usually take sugar in his coffee.
- A. Sometimes take
- B. Take sometimes
- C. In my coffee sometimes
2. Lin is usually very beautiful.
- A. Is usually
- B. Usually is
- C. Very friendly usually
3. He often listens to the music.
- A. Often listens
- B. Listens often
- C. To the music often
4. Pete never gets sad.
- A. Never gets
- B. Gets never
- C. Sad never
5. This cake smells wonderful.
- A. Good
- B. Goodly
6. He reads a book occasionally.
- A. Read sometimes
- B. Sometimes read
- C. Read a book sometime
7. She’s really lazy and seldom tries.
- A. Hard
- B. Hardly
- C. Either could be used here.
8. She sings so very beautifully.
- A. Quick
- B. Quickly
9. The video’s far too long.
- A. Loud
- B. Loudly
- C. Either could be used here.
10. He should definitely pass the exam.
- A. Easy
- B. Easily
- C. Easilly
11. I’ve been experiencing a lot of earache recently.
- A. Late
- B. Lately
12. He’s an exceptional singer.
- A. Terrible
- B. Terribly
Đáp án cho bài tập
1A – 2A – 3A – 4A – 5A – 6B – 7B – 8B – 9A – 10B – 11B – 12A
Do đó, qua bài viết này, bạn đã nắm được cách biến đổi từ tính từ thành trạng từ, phân biệt sự khác nhau giữa tính từ và trạng từ cũng như mối liên hệ giữa hai loại từ này. Nếu bạn cần thêm thông tin về ngữ pháp để tự tin trong kỳ thi sắp tới, hãy tham khảo thêm mục IELTS Grammar trên Mytour nhé!Chuẩn bị cho kỳ thi IELTS