Vốn từ phong phú là một trong những yếu tố quan trọng, góp phần tạo nên điểm số cao trong kỳ thi IELTS. Ngoài việc sở hữu một vốn từ đa dạng, người học cũng cần phải nắm được cách sử dụng chính xác và linh hoạt từ vựng của mình để thể hiện tốt ở bài thi này, đặc biệt là hai kĩ năng thực hành (productive): Speaking và Writing. Trên thực tế, việc xây dựng vốn từ, đặc biệt là những từ vựng đúng trọng tâm nhằm chuẩn bị cho kỳ thi IELTS không phải là một nhiệm vụ dễ dàng. Việc học từ vựng một cách không có hệ thống, thiếu khoa học và không đúng trọng tâm có thể không mang lại hiệu quả cao nhất cho thí sinh. Ngược lại, nó còn làm cho người học cảm thấy áp lực và mệt mỏi vì khối lượng kiến thức nặng nề và dàn trải. Vì vậy, việc có một phương hướng học từ vựng khoa học và tinh gọn có thể giúp người học có thể tập trung tiếp thu những từ vựng quan trọng và có tính ứng dụng cao cho bài thi. Điều này giúp người học tiết kiệm được thời gian và công sức, đồng thời cũng nâng cao hiệu quả trong việc áp dụng vào bài thi. Bài viết sau sẽ giới thiệu đến người học các phương pháp chuẩn bị từ vựng hiệu quả cho bài thi IELTS Speaking.
Key takeaways
1. Từ vựng là một trong các tiêu chí chấm điểm của bài thi IELTS Speaking, tập trung vào:
Sử dụng linh hoạt trong nhiều chủ đề
Sử dụng được các cách diễn đạt thành ngữ và từ ít gặp
Sử dụng tốt kết hợp từ
Diễn giải được ý tưởng của mình
2. Học từ vựng một cách có hệ thống, đáp ứng trực tiếp các yêu cầu của bài thi IELTS Speaking sẽ mang lại hiệu quả rõ ràng hơn.
3. Người học có thể chuẩn bị trước các từ vựng cần thiết cho bài thi theo:
Chủ đề
Mục đích giao tiếp
Câu hỏi
Yêu cầu về từ vựng trong phần thi IELTS Speaking
Giám khảo sẽ chấm bài thi Speaking dựa trên 4 tiêu chí sau:
Fluency and Coherence (Sự trôi chảy và mạch lạc): Khả năng nói trôi chảy, lưu loát và sự kết nối các ý trong bài. Đồng thời duy trì độ dài tương đối phù hợp với từng phần thi và trả lời đúng trọng tâm.
Lexical Resource (Khả năng dùng từ): Sử dụng đa dạng từ vựng thuộc nhiều chủ đề khác nhau, kết hợp chính xác và đúng ngữ cảnh.
Grammatical Range and Accuracy (Chính xác và đa dạng ngữ pháp): Khả năng linh hoạt kết hợp nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau và tránh chia sai động từ.
Pronunciation (Phát âm): Phát âm chính xác và sử dụng ngữ điệu tự nhiên giúp cho phần trình bày của bạn rõ ràng và dễ hiểu hơn, tránh các lỗi sai không đáng có.
Từ các tiêu chí chấm điểm trên, có thể nhận thấy, việc sử dụng từ vựng hiệu quả sẽ góp phần nâng cao điểm liên quan đến các tiêu chí “Lexical Resource” và “Fluency and Coherence” trong Speaking. Vậy, để hiểu rõ đúng phương hướng học từ vựng, cần phải hiểu rõ các yêu cầu trong những tiêu chí nói trên. Hãy cùng xem để có thể đạt số điểm tốt ở 2 tiêu chí này, thí sinh sẽ cần phải thể hiện những gì.
Flow and Coherency
Trong tiêu chí này, ngoài sự trôi chảy, thí sinh còn được mong đợi sẽ có thể sắp xếp nội dung câu trả lời của mình được logic và có thể liên kết các nội dung trong câu trả lời của mình. Điều này đòi hỏi thí sinh phải sử dụng phù hợp các từ nối, nhằm tạo ra sự liên kết logic cho nội dung câu trả lời của mình. Ví dụ, người học nên có khả năng sử dụng từ “However” để liên kết 2 câu với nội dung trái ngược nhau.
Lexical Reserve
Khả năng sử dụng từ vựng linh hoạt thuộc nhiều chủ đề khác nhau: Thí sinh tham gia kì thi IELTS sẽ được nhận các câu hỏi trong nhiều chủ đề khác nhau. Để thể hiện tốt, thí sinh cần có nguồn từ vựng linh hoạt có thể sử dụng để thảo luận về nhiều chủ đề, và ở nhiều khía cạnh của các chủ đề đó. Ví dụ, người học nên có thể sử dụng linh hoạt các từ như “healthy ways of living” hay “an active lifestyle” thay vì liên tục sử dụng từ “a healthy lifestyle” khi nói về sức khỏe, lối sống.
Sử dụng từ vựng và thành ngữ ít thông dụng: có thể sử dụng các từ ít thông dụng hoặc các cụm từ thành ngữ (idiomatic expressions) một cách phù hợp. Ví dụ, người học nên có khả năng sử dụng cụm từ “a couch potato” nếu muốn nói về một người dành nhiều thời gian để ngồi xem TV theo một cách chê trách.
Nhận biết về văn phong và cách kết hợp từ (collocation): Thí sinh cần hiểu được định nghĩa về văn phong (formal và informal) nhằm áp dụng một cách phù hợp trong bài thi. Ngoài ra, thí sinh cũng nên kết hợp các từ đi cùng nhau một cách chính xác và đúng ngữ pháp, ví dụ như “air pollution”, “fresh air” hay “go jogging”.
Biết cách diễn giải ý tưởng: có thể khéo léo thay thế từ số vựng thiếu hụt bằng cách sử dụng các từ và cụm từ khác (từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa) để giao tiếp. Ví dụ, trong trường hợp không thể suy nghĩ ra từ “helpful” (hay giúp đỡ người khác), thí sinh cần có khả năng diễn giải theo một cách tương đồng: He is willing to give other people a hand whenever they need, I mean, as long as he can support, he will do it.
Khi chuẩn bị từ vựng cho bài thi IELTS Speaking, người học nên bám sát theo các yêu cầu của bài thi để có thể chuẩn bị một cách hiệu quả và có trọng tâm. Sau đây, dựa vào các tiêu chí trên, bài viết sẽ hướng dẫn người học phương pháp chuẩn bị từ vựng cho bài thi IELTS Speaking một cách hiệu quả nhất.
Approaches to Vocabulary Preparation for the IELTS Speaking Exam
Vocabulary System by Topic
Thí sinh tham gia bài thi IELTS Speaking sẽ được nhận nhiều câu hỏi ở những chủ đề khác nhau. Mục đích của việc này là giám khảo muốn kiểm tra sự đa dạng và linh hoạt trong cách sử dụng từ vựng của thí sinh. Họ cũng sẽ chú ý lắng nghe các từ vựng liên quan đến chủ đề mà thí sinh có thể sử dụng được. Ví dụ, các từ vựng như “plot”, “screenplay” hay “genre” sẽ được đánh giá cao trong các câu trả lời cho chủ đề “Movies”. Các chủ đề thường gặp trong IELTS Speaking bao gồm:
the environment
leisure and entertainment
tourism
learning and education
the internet
crime and punishment
health and diet
travel
transport
social media
sport and competition
art and music
modern lifestyles and societal changes
traditions and customs
fashion and advertising
employment
Để đáp ứng yêu cầu này, thí sinh cần phải sử dụng được các từ vựng liên quan đến chủ đề được hỏi. Vì vậy, việc chuẩn bị một danh sách từ vựng liên quan đến nhiều chủ đề khác nhau là một trong những cách giúp người học hệ thống một cách logic các từ vựng của mình.
Ví dụ:
Ngoài ra, để có thể đạt số điểm tốt, như đã đề cập ở trên, người học cũng nên bổ sung thêm các cách diễn đạt thành ngữ (idiomatic expressions) và sự kết hợp từ (collocation). Do đó, khi chuẩn bị từ vựng, người học cũng nên lưu tâm đến việc học những nội dung này. Ngoài ra, người học cần chú ý nên đào sâu vào các khía cạnh khác nhau của một chủ đề, ví dụ như mặt hại, mặt lợi của một vấn đề cụ thể nào đó liên quan đến chủ đề. Điều này giúp việc hệ thống trở nên chi tiết hơn và người học cũng dễ ghi nhớ từ hơn. Một vài câu hỏi giúp người học có thể tư duy và hệ thống từ vựng của mình tốt hơn:
1. Những từ phổ biến có liên quan với chủ đề này là gì?
2. Có cụm từ thành ngữ và sự kết hợp từ nào thường được sử dụng khi nói về chủ đề này không?
3. Có đối tượng nào liên quan hoặc trực tiếp bị ảnh hưởng của chủ đề này hay không?
4. Những thuận lợi và khó khăn của chủ đề này là gì?
5. Có ví dụ nào tốt (gần đây / nổi tiếng) về chủ đề này không?
6. Chính phủ đã và đang làm gì để hỗ trợ lĩnh vực này?
7. Sự phát triển nào trong tương lai có thể xảy ra trong lĩnh vực này không?
8. Lĩnh vực này đã thay đổi như thế nào trong thời gian qua?
Ví dụ, ở chủ đề “Travel and Tourism”, người học có thể tự đặt các câu hỏi sau để tư duy:
1. Lợi thế và bất lợi của việc du lịch (quốc tế) là gì? Ai/cái gì là đối tượng trực tiếp bị tác động?
2. Làm thế nào để giải quyết các bất lợi đó?
3. Du lịch đã thay đổi như thế nào trong thời gian gần đây?
4. Các loại hình du lịch phổ biến là gì?
5. Các cách diễn đạt thành ngữ và kết hợp từ thường được sử dụng trong chủ đề này là gì?
6. Chính phủ đã thay đổi du lịch như thế nào?
Sau khi đã tư duy một cách đầy đủ, người học có thể sử dụng hệ thống mind map để chuẩn bị từ vựng liên quan đến chủ đề cho mình.
Ví dụ:
Nguồn: IDP
Chuẩn bị từ vựng theo mục tiêu sử dụng
Trình bày cảm xúc
Thể hiện quan điểm
So sánh
Rút ra kết luận
Nói về mặt lợi/mặt lại
Nói về ảnh hưởng, tác động
Do dự, không chắc chắn
Chuyển ý, đổi chủ đề bài nói
Đưa ra ví dụ
Ví dụ:
Chuẩn bị từ vựng dựa trên các câu hỏi
Các topic chính trong Speaking IELTS part 2:
Describe a person
Describe a place
Describe an object
Describe an event
Describe a situation
Describe your favourite …
Các chủ đề IELTS Speaking part 2 thường gặp:
Describe a family member that you spend most time with
Describe a person who you think is fashionable
Describe a person you admire
Describe a famous person that you like
Describe a character or personality of yours
Describe a special occasion when you had a really enjoyable meal
Describe an embarrassing experience you have had with food
Describe a restaurant you enjoyed going to.
Describe a health problem you or someone you know had
Describe a TV program you would like to watch
Ví dụ:
Nguồn: IDP
Bài tập ứng dụng
Chuẩn bị từ vựng cho chủ đề “Health and diet”
Chuẩn bị từ vựng để nói về giải pháp cho 1 vấn đề
Chuẩn bị từ vựng cho dạng câu hỏi về miêu tả người ở IELTS Speaking part 2.
Đáp án hướng dẫn:
1.
Nguồn: IDP