1. Một số phương pháp phổ biến trong đánh giá học sinh
Các phương pháp đánh giá thường dùng trong quá trình đánh giá học sinh bao gồm:
- Phương pháp quan sát: Giáo viên quan sát và ghi chép các hành vi, phản ứng của học sinh trong lớp học, sử dụng phiếu quan sát, bảng kiểm tra và nhật ký để làm tài liệu đánh giá quá trình học tập và rèn luyện của học sinh.
- Đánh giá qua hồ sơ học tập và các hoạt động của học sinh: Giáo viên đưa ra nhận xét và đánh giá các sản phẩm cùng kết quả hoạt động của học sinh, từ đó chấm điểm theo từng nội dung đánh giá liên quan.
- Phương pháp vấn đáp: Giáo viên trao đổi với học sinh qua hình thức hỏi - đáp để thu thập thông tin và đưa ra nhận xét cùng biện pháp hỗ trợ kịp thời.
- Phương pháp kiểm tra viết: Giáo viên thực hiện các bài kiểm tra với các câu hỏi và bài tập thiết kế theo yêu cầu chương trình, bao gồm trắc nghiệm, tự luận hoặc kết hợp cả hai để đánh giá sự đạt yêu cầu về các nội dung học tập.
Trong đánh giá thường xuyên cho học sinh tiểu học, quy định mới ưu tiên đánh giá bằng lời nói và nhận xét, không sử dụng điểm số. Đánh giá sẽ bao gồm cả giáo viên, học sinh, và phụ huynh, trong đó đánh giá của giáo viên là quan trọng nhất.
Đánh giá định kỳ sẽ bao gồm cả nhận xét và điểm số. Cụ thể, đánh giá định kỳ sẽ diễn ra vào cuối học kỳ I và cuối năm học với các môn bắt buộc như tiếng Việt, toán, ngoại ngữ 1, lịch sử, địa lý, khoa học, tin học và công nghệ. Lớp 4 và lớp 5 cũng sẽ có bài kiểm tra định kỳ môn tiếng Việt và toán vào giữa học kỳ I và giữa học kỳ II.
2. Thầy/cô thường áp dụng phương pháp đánh giá qua quan sát trong quá trình dạy học như thế nào?
Các phương pháp quan sát giúp xác định thái độ, phản ứng vô ý thức, kỹ năng thực hành và một số kỹ năng nhận thức. Thông thường, giáo viên có thể sử dụng ba công cụ chính để thu thập thông tin trong quan sát: ghi chép sự kiện hàng ngày, thang đo và bảng kiểm tra.
2.1. Ghi chép sự kiện hàng ngày
Hàng ngày, giáo viên tương tác với học sinh và thu thập nhiều thông tin về hoạt động học tập của họ. Ví dụ, học sinh A phát âm sai từ đơn giản, học sinh B thiếu tập trung và thường nhìn ra ngoài cửa sổ, trong khi học sinh C hoàn thành nhiệm vụ nhanh chóng và giúp đỡ bạn bè trong giờ thực hành... Những sự kiện nhỏ này có giá trị quan trọng trong đánh giá, giúp giáo viên dự đoán khả năng và cách ứng xử của học sinh trong các tình huống khác nhau hoặc giải thích kết quả từ các bài kiểm tra viết.
Tuy nhiên, giáo viên không thể quan sát và ghi chép tất cả các hành vi và sự kiện hàng ngày của học sinh dù chúng có thể chứa thông tin giá trị. Do đó, việc quan sát cần được chọn lọc. Để quan sát và ghi chép hiệu quả, giáo viên cần:
- Tập trung quan sát vào những hành vi không thể đánh giá bằng các phương pháp khác.
- Hạn chế quan sát vào một số loại hành vi cụ thể dựa trên mục tiêu giảng dạy của giáo viên.
- Giới hạn quan sát đối với một số học sinh cần hỗ trợ đặc biệt từ giáo viên.
Giáo viên có thể sử dụng sổ ghi chép, trong đó mỗi học sinh nên được cấp một vài trang riêng biệt. Cần phân tách rõ ràng giữa phần mô tả sự kiện và phần nhận xét của giáo viên.
Để việc ghi chép sự kiện hàng ngày của học sinh hiệu quả, giáo viên cần thực hiện một số yêu cầu sau:
- Xác định trước các sự kiện quan trọng cần theo dõi, đồng thời chú ý đến các sự kiện bất thường có thể xảy ra.
- Quan sát và ghi chép chi tiết các sự kiện trong một bối cảnh cụ thể để tăng giá trị ý nghĩa của sự kiện đó.
- Ghi lại sự kiện xảy ra ngay lập tức để đảm bảo tính chính xác và kịp thời của thông tin.
- Mỗi bản ghi nên tập trung vào một sự kiện duy nhất để đảm bảo rõ ràng và chi tiết.
- Phân biệt rõ ràng giữa phần mô tả sự kiện thực tế và phần nhận xét cá nhân của giáo viên.
- Cần ghi chép cả những hành vi tích cực lẫn tiêu cực của học sinh.
- Phải thu thập đầy đủ thông tin trước khi đưa ra nhận xét và đánh giá về hành vi và thái độ của học sinh.
- Việc ghi chép sự kiện cần được thực hiện qua đào tạo và luyện tập để đảm bảo tính khoa học, hệ thống và hỗ trợ hiệu quả cho việc dạy học và giáo dục.
2.2 Thang đo
Đánh giá bằng thang đo cần tuân thủ những nguyên tắc cụ thể sau đây:
- Các tiêu chí của thang đo nên phản ánh những nội dung giảng dạy và giáo dục quan trọng.
- Các mô tả trong thang đo cần phải là những chứng cứ có thể quan sát trực tiếp.
- Các mức độ và mô tả của thang đo cần phải được xác định rõ ràng và cụ thể.
- Nên thiết lập từ 3 đến 7 mức độ trong thang đo và cho phép người dùng đánh dấu các mức độ trung gian.
- Nên cho phép người dùng thang đo bỏ qua những câu hỏi nếu không có đủ bằng chứng để đánh giá.
- Nếu có thể, nên kết hợp đánh giá từ nhiều quan sát viên đối với cùng một đối tượng để có kết quả chính xác hơn.
Thang đo dạng số
Đây là loại thang đo đơn giản nhất. Người dùng sẽ đánh dấu hoặc chọn một con số để thể hiện mức độ của một phẩm chất ở học sinh. Mỗi con số thường được mô tả bằng lời và các mô tả này phải nhất quán trong toàn bộ thang đo. Đôi khi, người dùng chỉ được hướng dẫn rằng số lớn nhất biểu thị mức độ cao nhất, số nhỏ nhất biểu thị mức độ thấp nhất, còn các số ở giữa thể hiện các mức trung bình.
Ví dụ: Xác định mức độ tham gia của học sinh vào buổi thảo luận lớp bằng cách chọn các con số tương ứng. Trong đó: 5 - nhiều nhất, 4 - trên trung bình, 3 - trung bình, 2 - dưới trung bình, 1 - không tham gia.
1. Mức độ tham gia thảo luận của học sinh là gì?
1 2 3 4 5
2. Mức độ liên quan của các ý kiến đưa ra so với chủ đề thảo luận là gì?
1 2 3 4 5
Thang đo dạng đồ thị
Thang đo dạng đồ thị thể hiện các mức độ hành vi trên một đoạn thẳng. Người quan sát sẽ đánh dấu vào điểm trên đoạn thẳng này. Các mức độ được xác định tại các điểm cụ thể, nhưng người đánh giá có thể chọn bất kỳ điểm nào trên đoạn thẳng, bao gồm cả những điểm giữa các mức độ.
Ví dụ: Để đánh giá mức độ tham gia của học sinh vào buổi thảo luận lớp, hãy đánh dấu X vào bất kỳ điểm nào trên đoạn thẳng dưới mỗi câu hỏi.
Thang đo dạng đồ thị có mô tả
Thang đo này dùng các cụm từ mô tả để xác định các mức độ trên đoạn thẳng. Những mô tả này cho thấy sự khác biệt trong hành vi của học sinh ở các mức độ khác nhau. Một số thang đo chỉ mô tả điểm đầu, điểm giữa và điểm cuối, trong khi một số thang đo khác mô tả dưới từng điểm trên đoạn thẳng. Đôi khi có một khoảng trống dưới mỗi câu hỏi để người quan sát có thể thêm ý kiến về cách lựa chọn mức độ.
Ví dụ: Để xác định mức độ tham gia của học sinh vào buổi thảo luận lớp, hãy chọn điểm phù hợp bằng cách đánh dấu X trên đoạn thẳng dưới mỗi câu hỏi.
>> Tham khảo: Những điểm mới trong đánh giá học sinh tiểu học theo Thông tư 27 là gì?
2.3. Bảng kiểm tra
Bảng kiểm tra (hay còn gọi là bảng kiểm) có hình thức và cách sử dụng tương tự như thang đo. Tuy nhiên, thang đo yêu cầu người đánh giá xác định mức độ biểu hiện của một phẩm chất hoặc tần suất của một hành vi, trong khi bảng kiểm tra yêu cầu người đánh giá trả lời câu hỏi theo dạng Có - Không. Đây là phương pháp để ghi lại xem một phẩm chất có xuất hiện hay không hoặc một hành vi có được thực hiện hay không.
Ví dụ: Bảng kiểm tra để đánh giá quá trình đánh véc-ni.
Hướng dẫn: Trong khoảng trống trước mỗi câu, hãy đánh dấu + nếu hành động đạt yêu cầu hoặc - nếu hành động không đạt yêu cầu.
1. Sử dụng giấy ráp để làm nhẵn mặt phẳng đúng cách.
2. Dùng giẻ phù hợp để lau bụi mặt phẳng
3. Lựa chọn chổi quét phù hợp
4. Chọn véc-ni và kiểm tra độ chảy của véc-ni
5. Đổ một lượng véc-ni cần thiết vào một cốc sạch
Trong đánh giá thực hành, bảng kiểm tra có thể được thiết kế theo các bước sau đây:
- Xác định rõ ràng từng hành vi cụ thể trong hoạt động thực hành
- Có thể thêm vào những hành vi sai lệch nếu chúng hữu ích cho việc đánh giá
- Sắp xếp các hành vi theo đúng trình tự xảy ra
- Hướng dẫn cách đánh dấu các hành vi khi chúng xuất hiện (hoặc đánh số các hành vi theo trình tự thực hiện). Các phương pháp quan sát này đòi hỏi giáo viên phải liên tục chú ý để đánh giá chính xác. Trong quá trình quan sát và đánh giá, giáo viên cũng cần ghi nhớ hoặc ghi chép đầy đủ. Việc quan sát này sẽ giúp giáo viên có cái nhìn chính xác hơn về học sinh và có biện pháp khắc phục kịp thời.
Vì học sinh ở lứa tuổi này chưa nhận thức rõ hành vi của mình, không biết hành động đó đúng hay sai, nếu không được điều chỉnh kịp thời sẽ dần hình thành những thói quen xấu.
Mỗi phương pháp đánh giá qua quan sát đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng, vì vậy giáo viên có thể linh hoạt áp dụng để ghi nhớ các vấn đề một cách hiệu quả.
Độc giả có thể tham khảo bài viết: Kế hoạch dạy học là gì? Hướng dẫn lập và xây dựng kế hoạch dạy học. Cảm ơn quý khách đã theo dõi bài viết của Mytour.