Part 3 trong phần thi kỹ năng Listening của bài thi TOEIC chiếm số lượng câu hỏi lớn nhất trong toàn bộ câu hỏi về kỹ năng Listening (39/100 câu). Không chỉ gây khó khăn cho thí sinh về số lượng câu hỏi, các dạng câu hỏi và nội dung của câu trả lời cũng góp phần tạo ra nhiều thử thách cho thí sinh.
Nhằm mục đích giúp thí sinh chinh phục phần thi TOEIC Listening Part 3, bài viết này sẽ cung cấp cho thí sinh những kiến thức tổng quát về dạng câu hỏi Yes/No, chiến lược xác định câu trả lời cho dạng câu hỏi Yes/No và cách để ứng dụng chúng trong Listening for TOEIC Part 3.
Tổng quan về câu hỏi Yes/No trong tiếng Anh
Câu hỏi Yes/No là gì?
Trong tiếng Anh, có hai loại câu hỏi cơ bản là câu hỏi Wh- (câu hỏi bắt đầu bằng các từ để hỏi) và câu hỏi Yes/No (câu hỏi có hoặc không). Trong đó, câu hỏi Yes/No còn được gọi với một cái tên khác là câu hỏi đóng vì câu trả lời của loại câu hỏi này chỉ có thể là Yes (Có) hoặc No (Không). Khi hình thành một câu hỏi Yes/No, người học bắt buộc phải sử dụng một trợ động từ (TOBE, did, do, does, have, …) hoặc một động từ khiếm khuyết (can, may, should, … ) ở đầu mỗi câu hỏi; tiếp theo sau đó là chủ ngữ, động từ/danh động từ và tân ngữ (nếu có).
Ví dụ:
Is Lisa’s birthday next month? (Sinh nhật của Lisa vào tháng tới phải không?)
Did you finish your homework? (Bạn đã hoàn thành bài tập về nhà chưa?)
Have the girls slept? (Các cô gái đã ngủ chưa?)
Can you play guitar? (Bạn có thể chơi ghi ta không?)
Các dạng câu hỏi Yes/No thường gặp
Có rất nhiều loại câu hỏi Yes/No trong tiếng Anh, mỗi loại câu hỏi có chức năng và cách hình thành khác nhau phụ thuộc vào trợ động từ hoặc động từ khiếm khuyết tạo nên chúng, dưới đây là một số loại câu hỏi Yes/no thường gặp và cách sử dụng chúng trong đời sống hằng ngày:
Câu hỏi Yes/No với động từ TOBE:
Câu hỏi Yes/No với động từ TOBE được sử dụng cho nhiều mục đích như:
Hỏi về danh tính hay mô tả những đặc điểm của một người/địa điểm/sự vật.
Động từ TOBE trong câu hỏi Yes/No được theo sau bởi một giới từ khi người sử dụng muốn hỏi về vị trí của một sự vật trong hiện tại hoặc quá khứ.
Khi muốn hỏi về một hành động hoặc sự kiện đang xảy ra hoặc đã xảy ra trong quá khứ, động từ TOBE sẽ đóng vai trò là trợ động từ trong câu hỏi Yes/No.
Có hai cách để hình thành câu hỏi Yes/No:
Cách 1: Động từ TOBE là động từ chính của câu hỏi Yes/No.
Cấu trúc tổng quát:
Câu hỏi: Động từ TOBE + chủ ngữ + (tân ngữ) + ?
Cách trả lời: Yes + chủ ngữ + động từ TOBE + (tân ngữ). hoặc No + chủ ngữ + động từ TOBE + not + (tân ngữ).
Ví dụ: Is she from Japan? ➯ Yes, she is from Japan./No, she isn’t. (Cô ấy đến từ Nhật Bản? ➯ Có, cô ấy đến từ Nhật Bản / Không, cô ấy không phải.)
Cách 2: Động từ TOBE là trợ động từ trong câu hỏi Yes/No.
Cấu trúc tổng quát:
-
Câu hỏi: Động từ TOBE + chủ ngữ + danh động từ + tân ngữ + ?
Câu trả lời: Yes + chủ ngữ + động từ TOBE + (tân ngữ). hoặc No + chủ ngữ + động từ TOBE + not + (tân ngữ).
Ví dụ: Were you visiting your grandparents? ➯ Yes, I were./ No, I weren’t visiting my grandparents. (Bạn có đi thăm ông bà của bạn không? ➯ Có, tôi đã / Không, tôi đã không đi thăm ông bà của tôi.)
Câu hỏi Yes/No với trợ động từ “Do”
Sử dụng trợ động từ “Do” trong câu hỏi Yes/No khi người học muốn hỏi những thông tin thực tế của một người/nơi chốn/sự vật.
Cấu trúc tổng quát:
Câu hỏi: Dạng phù hợp của trợ đồng từ “Do” (Do, Does, Did) + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu không “to” + (tân ngữ) + ?.
Cách 1: Yes + chủ ngữ + dạng phù hợp của trợ động từ “Do” hoặc No + chủ ngữ + dạng phù hợp của trợ động từ “do” + not.
Ví dụ: Do you prefer another cup of milk tea? ➯ Yes, I do./No, I don’t. (Bạn có thích một ly trà sữa khác không? ➯ Có, tôi có. / Không, tôi không thích.)
Cách 2: Yes + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu được chia ở đúng thì trong câu hỏi + tân ngữ trong câu hỏi, hoặc No + chủ ngữ + dạng phù hợp của trợ động từ “do” + not + động từ nguyên mẫu không “to được sử dụng trong câu hỏi + tân ngữ trong câu hỏi.
Ví dụ: Does she like dancing? ➯ Yes, she likes dancing./ No, she doesn’t like dancing. (Cô ấy có thích khiêu vũ không? ➯ Đúng, cô ấy thích khiêu vũ. / Không, cô ấy không thích khiêu vũ.)
Câu hỏi Yes/No với trợ động từ “Have”:
Sử dụng trợ động từ “Have” trong câu hỏi Yes/No khi người học muốn hỏi về đối tượng đã thực hiện hành động hoặc những sự kiện đã diễn ra trong quá khứ.
Cấu trúc tổng quát:
Câu hỏi: Dạng phù hợp của trợ đồng từ “Have” (Have, Has, Had) + chủ ngữ + quá khứ phân từ + (tân ngữ) + ?.
Cách 1: Yes + chủ ngữ + dạng phù hợp của trợ động từ “Have” hoặc No + chủ ngữ + dạng phù hợp của trợ động từ “Have” + not.
Ví dụ: Have you finished your homework? ➯ Yes, I have./ No, I haven’t. (Bạn đã hoàn thành bài tập về nhà chưa? ➯ Vâng, tôi đã xong rồi. / Không, tôi chưa xong.)
Cách 2: Yes + chủ ngữ + dạng phù hợp của trợ động từ “Have” + quá khứ phân từ + (tân ngữ) hoặc No + chủ ngữ + dạng phù hợp của trợ động từ “Have” + not + quá khứ phân từ + (tân ngữ).
Ví dụ: Had they locked the window? ➯ Yes, they had locked the window./ No, they haven’t locked the window. (Họ đã khóa cửa sổ chưa? ➯ Vâng, họ đã khóa cửa sổ. / Không, họ chưa khóa cửa sổ.)
Câu hỏi Yes/No với động từ bị thiếu
Sử dụng động từ khiếm khuyết như Should, Can, Could, Would, Will, Shall, May, Might … trong câu hỏi Yes/No khi người học muốn hỏi về những khả năng có thể xảy ra của sự vật/hiện tượng hoặc không chắc chắn về vấn đề gì đó.
Cấu trúc tổng quát:
Câu hỏi: Động từ khiếm khuyết + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu không “to” + (tân ngữ) + ?
Cách 1: Yes + chủ ngữ + động từ khiếm khuyết hoặc No + chủ ngữ + động từ khiếm khuyết + not.
Ví dụ: Could you tell me about your sister? ➯ Yes, I could./ No, I couldn’t. (Bạn có thể cho tôi biết về em gái của bạn? ➯ Có, tôi có thể. / Không, tôi không thể.)
Cách 2: Yes + chủ ngữ + động từ khiếm khuyết + động từ nguyên mẫu không “to” + (tân ngữ) hoặc No + chủ ngữ + động từ khiếm khuyết + not + động từ nguyên mẫu không “to” + (tân ngữ).
Ví dụ: Should we call her about this situation? ➯ Yes, we should call her about this situation./ No, we shouldn’t call her about this situation. (Chúng ta có nên gọi cho cô ấy về tình huống này không? ➯ Đúng, chúng ta nên gọi cho cô ấy về tình huống này. / Không, chúng ta không nên gọi cho cô ấy về tình huống này.)
Các phương án trả lời cho dạng câu hỏi Yes/No
Thể hiện sự đồng ý/có
Yes. (Đúng, có)
Absolutely/ Of course (Chắc chắn rồi)
I agree (Tôi đồng ý)
That’s true. (Đúng đấy)
That’s a good idea (Đó là một ý kiến hay)
Thể hiện sự không đồng ý/không
No (Không)
Unfortunately,..(Không may thay,..)
I’m sorry but…(Tôi xin lỗi nhưng…)
I don’t think..(Tôi không nghĩ là…)
Yes, BUT …( Đúng nhưng mà…)
I’m afraid….(Tôi lo ngại là…)
Áp dụng cách trả lời câu hỏi Yes/No trong Phần 3 của TOEIC Listening:
Xác định câu trả lời cho câu hỏi Yes/No có ích gì trong việc đáp lại câu hỏi trong Phần 3 của TOEIC Listening
TOEIC Listening Part 3 được biết đến với tên gọi Conversations (cuộc hội thoại), thí sinh được cung cấp 13 đoạn hội thoại ngắn diễn ra giữa 2 hoặc nhiều người. Với mỗi đoạn hội thoại, thí sinh phải trả lời 3 câu hỏi dưới hình thức trắc nghiệm lựa chọn (A), (B), (C), (D). Lưu ý rằng thí sinh chỉ được nghe một lần duy nhất và đoạn hội thoại sẽ không xuất hiện trên đề thi. Thí sinh có thể tham khảo bài viết Các dạng bài trong TOEIC Listening Part 3 và cách tiếp cận để biết thêm thông tin chi tiết về phần thi này. Mặc dù các câu hỏi được in trên đề thi trong TOEIC Listening Part 3 đều có dạng Wh- Questions, nhưng trên thực tế các đoạn hội thoại thí sinh được nghe sẽ có những câu hỏi Yes/No xuất hiện để diễn đạt thông điệp thay thế. Vì thế, việc nắm bắt nội dung câu trả lời cho các câu hỏi Yes/No sẽ giúp thí sinh xác định được phần thông tin chính xác.
Ví dụ minh họa Bài kiểm tra Listening TOEIC
Ví dụ 1: ETS TOEIC 2020 Listening – Test 1
Phân tích câu hỏi: “Where is the conversation most likely taking place?” (Cuộc trò chuyện có khả năng diễn ra ở đâu?)
Đoạn hội thoại có nội dung như sau:
A: Hi, Maria. Were you able to start on the wedding cakes yet? (Chào Maria. Bạn đã bắt đầu làm những chiếc bánh cưới chưa?) ➯ Câu hỏi thuộc dạng Yes/No Questions với động từ TOBE, đưa ra gợi ý về nơi diễn ra cuộc trò chuyện bằng cụm từ “wedding cakes” (những chiếc bánh cưới). Nơi làm những chiếc bánh cưới chỉ có thể là “bakery” (tiệm bánh).
B: Yes, I’ve started on the Anderson order. It’s a little more complex than I thought it would be. (Vâng, tôi đã bắt đầu với đơn đặt hàng của Anderson. Nó phức tạp hơn một chút so với tôi nghĩ.) ➯ Câu trả lời Yes một lần nữa xác nhận gợi ý từ câu hỏi của A là đúng.
➯ Đáp án chính xác của ví dụ 1 là (C) At a bakery (ở tiệm bánh).
Ví dụ 2: ETS TOEIC 2020 Listening – Test 1
Phân tích câu hỏi: “What does the man offer to contact the woman about?” (Người đàn ông đề nghị liên hệ với người phụ nữ về điều gì?)
Đoạn hội thoại có nội dung như sau:
The woman (người phụ nữ): Hi. This is Susan Walker, one of Dr. Taylor’s patients. I’d like to schedule an appointment for a teeth cleaning this Friday. Will that be possible? (Chào. Đây là Susan Walker, một trong những bệnh nhân của Tiến sĩ Taylor. Tôi muốn lên lịch một cuộc hẹn để làm sạch răng vào thứ Sáu tuần này. Liệu có ổn không ạ?) ➯ Câu hỏi thuộc dạng Yes/No Questions với động từ khiếm khuyết được đưa ra với mục đích xác nhận lại cuộc hẹn.
The man (người đàn ông): Unfortunately, we’re all booked this week. But if someone cancels and an appointment opens up, I could contact you. (Thật không may, lịch làm việc tuần này của chúng tôi đều đã được đặt trước rồi. Nhưng nếu ai đó hủy và có một cuộc hẹn còn trống tôi có thể liên hệ với bạn.) ➯ Cụm từ “Unfortunately” (Thật không may) là một cách nói khác của “No”, báo hiệu phần thông tin sẽ bị thay đổi so với thông tin người phụ nữ yêu cầu. Yêu cầu của người phụ nữ đã bị từ chối và người đàn ông đã đề nghị sẽ thông báo cho người phụ nữ biết nếu có “an appointment opens up” (một cuộc hẹn trống).
➯ Đáp án đúng của ví dụ 2 là (B) An appointment opening (một cuộc hẹn còn trống),
Ví dụ 3: ETS TOEIC Listening – Test 1
Phân tích câu hỏi: “What will the woman do next?” (Người phụ nữ sẽ làm gì tiếp theo?)
Đoạn hội thoại liên quan có nội dung như sau:
The lady (người phụ nữ): Therefore, I presume they will proceed directly to their lodging. Shall I coordinate a vehicle service for their morning pickup? (Vì vậy, tôi giả định rằng họ sẽ đi thẳng đến chỗ ở của họ. Tôi có nên sắp xếp dịch vụ xe ô tô để đón họ vào buổi sáng không?) ➯ A Yes/No question inquiring about organizing transportation, aiming to confirm the lady's action to “arrange for a car service.”
The gentleman (người đàn ông): Indeed, thank you. Approximately nine o'clock would be suitable. (Thực sự, cảm ơn bạn. Khoảng chín giờ sáng là thời gian phù hợp.) ➯ The man's affirmation of 'Yes' confirms no alteration from the original information provided by the lady.
➯ The correct response to example 3 is (A) Contact a car service.