‘Yes/No’ (có/ không) là một trong những dạng câu hỏi phổ biến được sử dụng nhiều trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày nói chung và trong các bài thi đánh giá năng lực như bài thi TOEIC nói riêng. Qua bài viết dưới đây, tác giả hy vọng sẽ giúp người đọc hiểu rõ hơn về dạng thức câu hỏi Yes/No, các cách trả lời có thể dùng cũng như việc ứng dụng câu hỏi Yes/No trong TOEIC listening Part 2.
Câu hỏi Yes/No trong tiếng Anh nói chung
Dạng thức câu hỏi
Đây là dạng câu hỏi đưa ra cho người nghe 2 lựa chọn trả lời là ‘có’ hoặc ‘không’. Các câu hỏi này thường được bắt đầu bằng động từ tobe (is, are, was, were), các trợ động từ (auxiliary verbs: do, does, did, have, has) hay động từ khuyết thiếu (modal verbs: can, could, may, should)
Ví dụ:
Do you want to move to another house in the future? (Bạn có muốn chuyển đến một ngôi nhà khác trong tương lai?)
Is this your bag? (Đây có phải là cái cặp của bạn không?).
Các câu hỏi liên quan đến trợ động từ
Trợ động từ là các động từ được sử dụng trong câu để bổ nghĩa cho một động từ khác, nhằm tạo nên các cấu trúc khác nhau về thì của động từ hay thể câu bị động. Trợ động từ được chia theo các thì trong tiếng Anh tương ứng và phải phù hợp với chủ ngữ, cụ thể: (các trợ động từ được in đậm)
Thì hiện tại tiếp diễn (present continuous) | is/ am/ are + V-ing |
Thì quá khứ tiếp diễn (past continuous) | was/ were + V-ing |
Thì hiện tại hoàn thành (present perfect) | have/ has + V3/ed |
Thì quá khứ hoàn thành (past perfect) | had + V3/ed |
Thì tương lai đơn (Future simple) | will + V nguyên mẫu |
Thể câu bị động (passive voice) | tobe + V3 |
Trong trường hợp này, để hình thành câu hỏi Yes/No, người học cần đưa trợ động từ ra đầu câu, đứng trước chủ ngữ:
Câu khẳng định | Câu hỏi (câu nghi vấn) |
Chủ ngữ + trợ động từ + động từ chính | Trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính |
|
|
Các câu hỏi có liên quan đến động từ tobe
Khi động từ tobe xuất hiện trong câu với vai trò là một động từ chính, để hình thành câu hỏi Yes/No, người đọc chỉ cần đưa tobe ra vị trí đầu câu, đứng trước chủ ngữ:
Câu khẳng định | Câu hỏi (câu nghi vấn) |
Chủ ngữ + tobe + danh từ/ tính từ | Tobe + chủ ngữ + danh từ/ tính từ |
|
|
Câu hỏi với các động từ thông thường (là động từ duy nhất trong câu)
Trong trường hợp câu chỉ có một động từ duy nhất (không phải là tobe), câu hỏi Yes/No được thành lập bằng cách mượn trợ động từ Do/ does (ở thì hiện tại) hoặc did (trong quá khứ)
Câu khẳng định | Câu hỏi (câu nghi vấn) |
Chủ ngữ + động từ thường | Do/ does/ did + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu |
|
|
Câu hỏi về các động từ bị thiếu (khiếm khuyết)
Động từ khiếm khuyết (ĐTKK) là động từ chính của câu nhưng không thể đứng một mình mà luôn phải kèm thêm một động từ nguyên mẫu khác ở phía sau (khiếm khuyết về chức năng)
Khi đặt câu hỏi Yes/No, động từ khiếm khuyết được chuyển ra đầu câu, đứng trước chủ ngữ. Các câu hỏi với động từ khiếm khuyết thông thường được sử dụng để đưa ra một lời yêu cầu, đề nghị, đề xuất hay lời khuyên
Câu hỏi (câu nghi vấn) | Mục đích |
ĐTKK + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu | Đưa ra yêu cầu/ đề nghị/ xin phép (requests)
|
Đưa ra lời khuyên/ đề xuất (suggestions/ advice)
|
Các hình thức thường được sử dụng để trả lời
Câu trả lời bằng ‘Yes’ và ‘No’
Đối với các câu hỏi này, câu trả lời trực tiếp thông thường sẽ là ‘có’ (Yes) hoặc ‘không’ (No), với một số cách diễn đạt khác nhau như bảng dưới đây:
Có | Không |
|
|
Câu trả lời đầy đủ sẽ bao gồm thêm một vế theo sau ‘yes’ hoặc ‘no’, với dạng thức: chủ ngữ + trợ động từ (+ ‘not’ nếu câu trả lời là ‘no’) | |
|
|
Trong một số trường hợp, ‘yes/ no’ có thể bị lược bỏ Ví dụ:
|
Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong câu hỏi và câu trả lời Yes/No
Do/ don’t/ have/ haven’t đi với các chủ ngữ là đại từ I, you, we, they và danh từ số nhiều
Does/ doesn’t/ has/ hasn’t đi với các chủ ngữ là đại từ ở ngôi thứ 3 số ít: He, she, it và danh từ số ít
Is/ in’t đi với các chủ ngữ ngôi thứ 3 số ít và danh từ số ít
Are/ aren’t đi với các chủ ngữ đại từ I, you, we, they và danh từ số nhiều
Am đi với chủ ngữ là I.
Did/ didn’t dùng cho mọi chủ ngữ ở thì quá khứ
Ví dụ:
A: Did you go to school by bus yesterday? (Hôm qua bạn đi học bằng xe buýt phải không?)
B: Yes, my bike was broken but I didn’t have time to repair it. (Đúng rồi, xe đạp của tôi bị hỏng nhưng tôi không có thời gian để sửa nó.)
Câu trả lời không có ‘Yes’ và ‘No’
Trong một số trường hợp, người nói không trả lời trực tiếp là ‘có’ hoặc ‘không’ mà thay vào đó sẽ đưa ra thông tin có liên quan đến vấn đề được hỏi, ngầm hiểu được ý nghĩa ‘Yes’ hay ‘No’.
Ví dụ:
A: Do you want to hang out tonight? (Bạn có muốn ra ngoài đi chơi tối nay không?)
B: I’m afraid I haven’t finished my homework yet? (Tôi sợ là tôi chưa làm xong bài tập về nhà)
Trong ví dụ trên, mặc dù người B không trả lời trực tiếp là ‘có’ hay ‘không’, nhưng hàm ý là B sẽ không đi chơi được vì bài tập còn chưa hoàn thành
A: Do you know John Murphin? (Bạn có biết John Murphin không?)
B: We used to be classmates when we were at high school. (Chúng tôi từng là bạn cùng lớp khi còn học cấp ba)
Tương tự trong ví dụ này, mặc dù B không trực tiếp nói ra từ ‘có’ hay ‘không’ nhưng qua câu trả lời, người hỏi có thể hiểu được B có quen với John Murphin, vì cả 2 đã từng là bạn cùng lớp.
Phản hồi cho các yêu cầu/ đề nghị/ đề xuất hoặc xin phép
Dạng câu yêu cầu/ đề nghị cũng được xem như câu hỏi có hoặc không, nhưng các câu trả lời sẽ đa dạng hơn.
Loại câu | Cấu trúc câu hỏi | Đáp án | |
Có | không | ||
Yêu cầu, đề nghị, nhờ vả | Can/ could/ would you + động từ nguyên mẫu (please) | Yes/ Sure/ Of course Certainly/ No problem I’d glad to/ happy to… | Sorry… I’m sorry but… I’m afraid I can’t |
Câu đề xuất | Should we + động từ nguyên mẫu | That’s a good idea That sounds good/great That’s not a bad idea I agree | I don’t agree because… I don’t think so I’m afraid …. Actually… |
Ví dụ:
A: Exercise me, can I take this seat, sir? (Làm phiền anh, tôi có thể ngồi đây được không?)
B: Yes, of course (Được, tất nhiên rồi)
(hoặc) I’m sorry, this seat has already been taken. (Xin lỗi, chỗ này đã có người ngồi rồi)
A: Should we repaint these chairs in red? They can get dirty easily with white color. (Chúng ta có nên sơn lại những chiếc ghế này bằng màu đỏ không? Chúng có thể dễ bị bẩn với màu trắng.)
B: That’s not a bad idea. I agree. (Đó không phải là một ý kiến tồi. tôi đồng ý
(hoặc) I’m afraid it will take us much time. We are all busy to prepare for the new branch’s opening ceremony. (Tôi e rằng việc này sẽ tốn nhiều thời gian. Tất cả chúng ta đều đang bận rộn để chuẩn bị cho lễ khai trương chi nhánh mới.)
Câu hỏi với phản ứng Yes/No trong bài thi TOEIC Listening Part 2
Dạng và phương pháp thực hiện
TOEIC là một trong những bài kiểm tra phổ biến nhằm đánh giá năng lực và độ thành thạo tiếng Anh của người học ngôn ngữ. Bài thi gồm 2 phần là ‘nghe hiểu’ và ‘đọc hiểu’, được thực hiện dựa trên hình thức câu hỏi trắc nghiệm, với tổng là 200 câu.
Phần thi TOEIC Listening Part 2 bao gồm 25 câu hỏi. Trong phần này, thí sinh sẽ được nghe lần lượt từng câu hỏi hoặc câu nói ngắn cùng với 3 lựa chọn A, B, C tương ứng với 3 câu đáp lại câu hỏi đó. Câu hỏi Yes/No là một dạng bài trong TOEIC Listening Part 2.
Câu hỏi ví dụ | Đáp án |
Is Mr.John in charge of customer service? (Có phải Mr.John là người phụ trách dịch vụ khách hàng không?) | Yes, he is managing it. (Đúng vậy, anh ấy đang làm việc đó) |
Will you attend the conference tomorrow? (Ngày mai bạn có tham gia hội nghị không?) | No, I’m leaving this city for business trip (Không, tôi phải rời thành phố để đi công tác) |
Can you finish the customer survey next Tuesday? (Bạn có thể hoàn thành cuộc khảo sát khách hàng vào thứ Ba tới không?) | Yes, I’ll try to do it. (Vâng, tôi sẽ cố.) |
Từ ví dụ trên có thể thấy, đối với dạng câu hỏi này, các câu trả lời thông thường sẽ bao gồm ‘Yes’ hoặc ‘No’, cùng với một phần giải thích ngắn phía sau. Tuy nhiên, thí sinh không nên phụ thuộc hoàn toàn vào 2 từ này mà phải chú ý lắng nghe các câu trả lời, vì trong một vài trường hợp, Yes/No bị lược bỏ hoặc câu trả lời ngầm định ‘có’ hoặc ‘không’ mà không cần dùng đến hai từ ‘Yes’, ‘No’ này.
Ngoài ra, người đọc cũng có thể trả lời là ‘tôi không biết’ hoặc đưa ra thông tin về một đối tượng khác có thể sẽ có câu trả lời.
Ví dụ:
Câu hỏi | Câu trả lời thông thường | Cách trả lời khác |
Was the concert canceled yesterday? | (Yes), It was. Because of the heavy rain. | I have no idea! |
Can I have the meeting brochure in advance? | No. I’m afraid they haven’t been printed yet. | Ask Ms. Helen |
Have you seen the manager anywhere? | Yes. She was in the meeting room in the second floor. | I haven’t seen her since this morning |
Những điều cần lưu ý khi sử dụng câu hỏi Yes/No trong TOEIC Listening part 2
Trong bài thi TOEIC, thí sinh cần chú ý một loại câu hỏi khác, nhưng thực tế được xem như là một dạng thức của câu hỏi Yes/No”, tuy nhiên được sử dụng nhằm mục đích nhấn mạnh hay muốn thể hiện cảm xúc như ngạc nhiên. Đó là câu hỏi phủ định, được định nghĩa như sau:
Câu hỏi phủ định (negative questions): tương tự câu hỏi ‘Yes/No’ nhưng có not đi sau các trợ động từ (tobe, do, have) hoặc động từ khuyết thiếu.
Ví dụ: Don’t you like it? (Bạn không thích nó sao?)
Lưu ý: Câu trả lời là có hay không sẽ phụ thuộc vào sự thật, chứ không nằm trong phần thông tin được đưa ra ở câu hỏi.
Ví dụ:
Trong phần thông tin ban đầu của câu hỏi, nội dung là “Bạn chưa làm bài tập về nhà” và sau đó là câu hỏi “có phải không?” Khi trả lời, người nghe chỉ cần xem xét xem họ đã làm bài tập hay chưa. Nếu đã làm, câu trả lời sẽ là ‘Yes’ và ngược lại là ‘No’ nếu bài tập chưa được hoàn thành. Do đó, cách trả lời cho các câu hỏi có/không, câu hỏi phủ định và câu hỏi đuôi là tương tự nhau.
Ví dụ khác:
Dạng câu hỏi | Nội dung câu hỏi | Đáp án |
Câu hỏi Yes/No | Did you pass the exam? (Bạn có đậu bài kiểm tra không?) | Yes. I did (Có, tôi đậu) No, I didn’t (Không, tôi trượt) |
Câu hỏi phủ định | Didn’t you pass the exam? (Bạn không đậu bài kiểm tra sao?) | Yes. I did (Có, tôi đậu) No, I didn’t (Không, tôi trượt) |
Câu hỏi đuôi | You didn’t pass the exam, did you? (Bạn không đậu bài kiểm tra, phải không?) | Yes. I did (Có, tôi đậu) No, I didn’t (Không, tôi trượt) |