
Key takeaways |
|---|
|
Câu hỏi Yes/No là gì?
Ví dụ:
Are you free this weekend?
Absolutely
Cách đáp lại Yes
Trong các tình huống thân mật, không trang trọng
okey dokey /ˌəʊ.kiˈdəʊk/
Đây là một biến thể của “ok” được xuất hiện tại Mỹ từ thế kỉ 20. Ngoài cách viết “okey dokey” được ghi chép trong từ điển, cụm từ còn có những cách ghi khác đó là: “okay-doke, okey-doke, okee-doke” với mục đích thể hiện sự gieo vần trong cách nói thể hiện sự đồng ý này.
Very well /ˈvɛri wɛl/: Được đấy.
No problem! I’m always happy to help. /nəʊ ˈprɒbləm! aɪm ˈɔːlweɪz ˈhæpi tuː hɛlp. /: Không có vấn đề gì, tôi luôn sẵn sàng vui vẻ để giúp mà.
Câu nói này có thể được sử dụng khi ai đó đưa ra yêu cầu đề nghị, nhờ người học một điều gì đó.

Yep! /jɛp/: cách nói không trang trọng của Yes.
Yeah, sure. /jeə, ʃʊə./: cách nói không trang trọng khác của Yes.
Yeah, I’d be happy to! /jeə, aɪd biː ˈhæpi tuː!/: Được thôi, tôi rất vui.
“Yep” và “yeah” là những từ thông dụng để thay thế rất phổ biến cho “Yes”, nhưng chúng chỉ được sử dụng một cách thân mật đối với những mối quan hệ như bạn bè, người thân và không nên sử dụng ở những môi trường trang trọng như công sở, nơi làm việc.
Cool. /kuːl./: Cách phản hồi này không chỉ thể hiện sự đồng ý mà còn thể hiện sự hòa hứng với câu hỏi của đối phương.
You got it. /juː gɒt ɪt./: Câu nói này được sử dụng để phản hồi rằng yêu cầu mà ai đó đưa ra sẽ nhanh chóng được làm.
Okay. /ˈəʊˈkeɪ./: Được thôi
Absolutely /ˈæbsəluːtli/: Diễn tả sự hoàn toàn đồng ý
By all means /baɪ ɔːl miːnz/: Đồng ý, chắn chắn là vậy
Trong các tình huống trang trọng
Yes, of course. /jɛs, ɒv kɔːs./: Vâng, đương nhiên rồi.
I’d be glad/happy /aɪd biː glæd/ˈhæpi tuː/: Tôi rất hân hạnh, hạnh phúc.
Absolutely. /ˈæbsəluːtli./: Chắn chắn rồi.
Certainly /ˈsɜːtnli/: Chắn chắn.
Cách phản hồi No
Trong các tình huống thân mật, không nghiêm trọng
Out of the question /aʊt ɒv ðə ˈkwɛsʧən/: Đây là một idiom (thành ngữ) mang nghĩa không có khả năng, không được phép làm gì đó.
No, but thank you. /nəʊ, bʌt θæŋk juː./: Không, nhưng mà cảm ơn nha.
Câu nói này có thể sử dụng khi ai đó mời, rủ người học đi đâu đó hoặc mời uống nước nhưng người học muốn từ chối.
No thanks. /nəʊ θæŋks./: không cảm ơn.
Not now but another time. /nɒt naʊ bʌt əˈnʌðə taɪm. /: Không phải bây giờ nhưng lúc khác.
Câu nói này có thể sử dụng khi ai đó nhờ giúp đỡ hoặc rủ đi đâu đó.
I’d like to but I have to work late this evening. /aɪd laɪk tuː bʌt aɪ hæv tuː…/: Tôi muốn nhưng tôi phải…
I wish I could but…. /aɪ wɪʃ aɪ kʊd bʌt…. /: Tôi ước tôi có thể nhưng mà.
Đây là hai cách mà người học có thể sử dụng để từ chối kèm theo lý do của bản thân khi đưa ra lời từ chối này.
Nope /nəʊp/: Không.
No way /nəʊ weɪ/: Không đời nào.
No circumstances /nəʊ ˈsɜːkəmstənsɪz/: Không có trường hợp đó đâu.
Fat chance /fæt ʧɑːns/: được sử dụng để nói rằng bạn chắc chắn không nghĩ rằng điều gì đó có khả năng xảy ra.
Not likely /nɒt ˈlaɪkli/: Không có khả năng đó đâu.
Trong các tình huống nghiêm trọng
I’m sorry but… /aɪm ˈsɒri bʌt…/: Tôi xin lỗi nhưng…
I would love to/like to but… /aɪ wʊd lʌv tuː/laɪk tuː bʌt… /: Tôi rất thích/thích nhưng…
I’m afraid that I’m not available. /aɪm əˈfreɪd ðæt aɪm nɒt əˈveɪləbl. /: Tôi sợ rằng tôi không rảnh.
No, I’m sorry to say that… /nəʊ, aɪm ˈsɒri tuː seɪ ðæt… /: Không, tôi rất tiếc phải nói rằng…
I wish I could but… /aɪ wɪʃ aɪ kʊd bʌt… /: Ước gì tôi có thể nhưng…
We appreciate the offer, however,… /wiː əˈpriːʃɪeɪt ði ˈɒfə, haʊˈɛvə,… /: Chúng tôi đánh giá cao lời đề nghị này, tuy nhiên,…
I’m afraid I can’t. /aɪm əˈfreɪd aɪ kɑːnt./: Tôi e rằng tôi không thể.
Có thể thấy rằng, lời từ chối trong tình huống trang trọng sử dụng những từ ngữ nhẹ nhàng và có đưa ra lý do từ chối cho đối phương, hạn chế sử dụng những lời từ chối thẳng thừng và quá ngắn gọn hay sử dụng thành ngữ (idiom) như trong văn phong thân mật để thể hiện thái độ tôn trọng, giữ gìn mối quan hệ đối với người đối diện.
Cách phản hồi Maybe - có thể
Lưu ý khi trả lời câu hỏi Yes/No
Ví dụ:
Would you like tea or coffee?
I’d like a cup of coffee, please

Nếu trả lời Yes trong trường hợp này sẽ không thể hiện ý nghĩa của cuộc đối thoại. Trong tình huống này, thí sinh có thể trả lời “No thanks” (Không cảm ơn) khi từ chối không muốn uống cả hai loại trên.
