Phương pháp học số đếm trong tiếng Hàn hiệu quả
Số trong tiếng Hàn chia thành 2 loại: số Hán Hàn (Số từ gốc Hán) và số Thuần Hàn (số từ gốc Hàn). Hai loại số này khác nhau hoàn toàn về hình thức và cách sử dụng. Nếu bạn chưa biết, hãy học lại tại bài học Số trong tiếng Hàn mà trung tâm tiếng hàn Mytour đã hướng dẫn trước đây!
Cách đếm số trong tiếng Hàn như thế nào?
Khi nói về thứ tự, người Hàn sử dụng 번째 với ý nghĩa 'lần thứ ', 'thứ', 'số'... để kết hợp với số từ gốc Hàn.
Ví dụ như lần thứ nhất, lần thứ 2, lần thứ 3, lần thứ 4 ... thì người Hàn sẽ nói là 첫 번째, 두 번째, 세 번째, 네 번째
* 첫 thay thế cho 한 khi nói về số đếm thứ tự.
Mẫu câu :
Tôi không thích chiếc xe đầu tiên.
Tôi đã chọn người đàn ông thứ hai.
Đây là quyển hộ chiếu thứ ba của tôi.
Chiêu học tiếng hàn online hiệu quả
Từ số thứ năm trở đi, không có sự thay đổi về số từ gốc Hàn nữa.
Ví dụ:
Mười lần thứ mười
Một trăm lần thứ một trăm
Lưu ý: Người Hàn khi nói về con cái sẽ sử dụng hình thức viết tắt.
첫 번째 => 첫째 : thứ nhất
두 번째 => 둘째 : thứ hai
세 번째 => 셋째 : thứ ba
네 번째 => 넷째 : thứ tư
Ví dụ:
우리 둘째 아들은 고등학생입니다. Đứa con thứ 2 của tôi là học sinh trung học.
이 아이는 우리 첫째 아들입니다. Đây là con trai lớn nhà tôi.
Lớn nhất và thứ hai
Ví dụ:
Lớn nhất, tôi sẽ ăn nhiều rau. Đầu tiên (Thứ nhất), tôi ăn nhiều rau.
Thứ hai, tôi sẽ thường xuyên tập thể dục . Thứ hai, tôi tập thể dục hàng ngày
Và cuối cùng, sẽ sử dụng từ nối là cuối cùng.
Cùng đưa ra các ví dụ về số đếm trong tiếng hàn để hiểu sâu hơn về cách sử dụng chúng trong tiếng Hàn nhé!