1. Phương pháp diễn đạt '만나서 반갑습니다 (mannaseo bangapseumnida)'
만나다 = to meet: gặp
반갑다 = to be happy or pleased: hạnh phúc hay hài lòng
Khi bạn sắp xếp chúng lại với nhau, bạn có cụm từ “rất vui được gặp bạn”. Vì cụm từ này kết thúc với -습니다, nó khá trang trọng, vì vậy bạn có thể sử dụng nó trong các tình huống kinh doanh hoặc giao tiếp với những người có cấp bậc xã hội cao hơn.
1. Phương pháp diễn đạt '만나서 반가워요 (mannaseo bangawoyo)'
This is the standard form of 'nice to meet you'. It uses the same verb and adjective, except the ending is less formal. You can use this phrase with everyone, but it's not as polite as the formal version.
You might consider using this version with people around your age. It's also a polite expression, so you can feel confident using it.
1. 만나서 반가워 (mannaseo bangawo)
A casual, relaxed version of 'nice to meet you', similar to the standard version. The only difference is there's no 요 at the end.
Removing 요 changes the standard expression into an informal one. Since you'll use 'nice to meet you' with people you meet for the first time, you might want to use the standard or formal version. This is because you're not familiar with others yet.