Từ vựng liên quan đến sự tăng/giảm được xem là 'classic' trong giới học IELTS Writing - bên cạnh việc diễn đạt lại và sử dụng bảng từ miêu tả sự tăng/giảm thường thấy trong các bài học về IELTS Writing.
Do đó, trong bài viết này, tôi sẽ cung cấp cho bạn các cách diễn đạt sự tăng/giảm trong IELTS Writing task 1 thông qua:
- Từ vựng miêu tả xu hướng và tốc độ thay đổi của xu hướng.
- Những lưu ý khi vận dụng từ vựng miêu tả xu hướng.
- Cấu trúc câu để diễn tả sự tăng/ giảm kèm ví dụ minh họa chi tiết.
- Giải đáp một số thắc mắc đang gây tranh cãi hiện nay.
- Bài tập thực hành.
Cùng tôi khám phá những từ vựng miêu tả xu hướng trong IELTS ngay nhé!
Nội dung quan trọng |
Cách nói tăng/ giảm trong IELTS Writing task 1: – Từ vựng miêu tả xu hướng: Tăng, giảm, biến động, ổn định, đạt mức cao nhất hoặc thấp nhất. – Từ vựng miêu tả tốc độ thay đổi: Nhanh, chậm, dần dần, không đổi. – Cấu trúc mô tả sự thay đổi bao gồm 5 cấu trúc. |
1. Dạng bài Time chart trong IELTS Writing task 1
Biểu đồ thời gian (Time chart) là biểu đồ dùng để diễn tả sự thay đổi số liệu theo thời gian, một dạng bài thường xuất hiện trong IELTS Writing task 1. Dạng biểu đồ này yêu cầu sự so sánh theo các năm, xu hướng tăng giảm trong số liệu, các phần tử trong một đoạn thời gian nhất định.
Các loại biểu đồ thời gian thường gặp trong IELTS Writing task 1 bao gồm:
- Biểu đồ cột (Bar chart).
- Biểu đồ đường (Line Graph).
- Biểu đồ tròn (Pie Chart).
- Biểu đồ bảng (Table).
2. Từ vựng mô tả xu hướng trong Writing task 1
Bảng dưới đây tập hợp một số danh từ và động từ được sử dụng để diễn tả xu hướng trong Writing task 1.
Xu hướng | Động từ | Danh từ |
Tăng | Rise /raɪz/ Grow /ɡrəʊ/ Climb /klaɪm/ Increase /ˈɪnkriːs/ Go up /ɡəʊ ʌp/ Improve /ɪmˈpruːv/ Uplift /ˈʌplɪft/ (*) Tăng mạnh Surge /sɜːdʒ/ Upsurge /ʌpˈsɜːdʒ/ Jump /dʒʌmp/ Leap /liːp/ Boom /buːm/ Bounce /baʊns/ Take off /teɪk ɒf/ Shoot up /ʃuːt ʌp/ Soar /sɔː/ Rocket /ˈrɒkɪt/ | A rise /ə raɪz/ A growth /ə ɡrəʊθ/ A climb /ə klaɪm/ An increase /ən ˈɪnkriːs/ An upward trend /ən ˈʌpwəd trɛnd/ An Improvement /ən ɪmˈpruːvmənt/ An upturn /ən ʌpˈtɜːn/ (*) Tăng mạnh A surge /ə sɜːdʒ/ An upsurge /ən ʌpˈsɜːdʒ/ A jump /ə dʒʌmp/ A leap /ə liːp/ A boom /ə buːm/ A bounce /ə baʊns/ |
Giảm | Decrease /dɪˈkriːs/ Fall /fɔːl/ Decline /dɪˈklaɪn/ Drop /drɒp/ Reduce /rɪˈdjuːs/ Collapse /kəˈlæps/ Go down /ɡəʊ daʊn/ Slip /slɪp/ Dip /dɪp/ (*) Giảm mạnh Plummet /plʌmɪt/ Slump /slʌmp/ Crash /kræʃ/ Sink /sɪŋk/ Tumble /ˈtʌmbᵊl/ Plunge /plʌndʒ/ | A decrease /ə dɪˈkriːs/ A fall /ə fɔːl/ A decline /ə dɪˈklaɪn/ A drop /ə drɒp/ A reduction /ə rɪˈdʌkʃn/ A collapse /ə kəˈlæps/ A downturn /ə ˈdaʊntɜːn/ A slip /ə slɪp/ A dip /ə dɪp/ A downward trend /ə ˈdaʊnwəd trɛnd/ (*) Giảm mạnh A plummet /plʌmɪt/ A slump /slʌmp/ A crash /kræʃ/ A sink /sɪŋk/ A tumble /ˈtʌmbᵊl/ A plunge /plʌndʒ/ |
Biến động | Fluctuate /ˈflʌkʧueɪt/ Oscillate /ˈɒsɪleɪt/ Vary /ˈveəri/ | A fluctuation /ə ˌflʌkʧuˈeɪʃᵊn/ An oscillation /ən ˌɒsɪˈleɪʃᵊn/ Variation /ˌveəriˈeɪʃᵊn/ |
Ổn định | Plateau (at) /ˈplætəʊ (æt)/ Stabilize /steɪbɪlaɪz/ Remain/ stay + (static/ constant/ steady/ plateau/ the same level/ stable/ unchanged) Level out (at) /ˈlɛvᵊl aʊt (æt)/ | A plateau /ə ˈplætəʊ/ A stability /ə stəˈbɪləti/ A steadiness /ə ˈstɛdɪnəs/ A static /ə ˈstætɪk/ |
Đạt mức cao nhất | Reach a peak of /riːʧ ə piːk ɒv/ Peak at /piːk æt/ Reach/ hit the highest point /riːʧ/ hɪt ðə ˈhaɪɪst pɔɪnt/ Reach the vertex /riːʧ ðə ˈvɜːtɛks/ Reach the apex /riːʧ ði ˈeɪpɛks/ | The peak /ðə piːk/ The highest point /ðə ˈhaɪɪst pɔɪnt/ The vertex /ˈvɜːteks/ The apex /ði ˈeɪpɛks/ |
Đạt mức thấp nhất | Reach a bottom /riːʧ ə ˈbɒtᵊm/ Reach/ hit the lowest point /riːʧ/ hɪt ðə ˈləʊɪst pɔɪnt/ Hit a low point /hɪt ə ləʊ pɔɪnt/ Hit the lowest /hɪt ðə ˈləʊɪst/ | The lowest point /ðə ˈləʊɪst pɔɪnt/ |
Ví dụ:
- The number of new car sales peaked at 17 million in the United States in 2019, before falling considerably in the next year. (Số lượng xe bán ra mới đạt đỉnh 17 triệu chiếc tại Mỹ vào năm 2019, rồi giảm đáng kể trong năm tiếp theo.)
- The proportion of traditional newspaper readership plummeted remarkably during the rise of online news platforms in the early 21st century. (Tỷ lệ độc giả báo truyền thống giảm sụt đáng kể trong thời kỳ phát triển của các nền tảng tin tức trực tuyến vào đầu thế kỷ 21.)
3. Phương pháp diễn đạt sự tăng giảm trong IELTS Writing task 1
Bảng sau đây tổng hợp các tính từ và trạng từ sử dụng để miêu tả mức độ thay đổi của xu hướng trong Writing task 1 của IELTS.
3.1. Cách trình bày các con số thể hiện sự thay đổi nhanh chóng (rapid change)
Khi các con số tăng hoặc giảm một cách nhanh chóng, mạnh mẽ, và bất ngờ, có nghĩa là chúng tăng hoặc giảm đáng kể trong một khoảng thời gian ngắn. Để mô tả tình huống này, chúng ta có thể sử dụng các từ trong bảng dưới đây:
Tính từ | Trạng từ | Nghĩa của từ |
Dramatic /drəˈmætɪk/ | Dramatically /drəˈmætɪkəli/ | Ấn tượng, đột ngột |
Tremendous /trɪˈmɛndəs/ | Tremendously /trɪˈmɛndəsli/ | Khủng khiếp, dữ dội |
Significant /sɪɡˈnɪfɪkənt/ | Significantly /sɪɡˈnɪfɪkəntli/ | Đáng kể |
Rapid /ˈræpɪd/ | Rapidly /ˈræpɪdli/ | Nhanh chóng |
Considerable /kənˈsɪdərəbəl/ | Considerably /kənˈsɪdərəbəli/ | Đáng kể, lớn, nhiều |
Sharp /ʃɑːp/ | Sharply /ˈʃɑːpli/ | Đột ngột, bất thình lình |
Sudden /ˈsʌdən/ | Suddenly /ˈsʌdənli/ | Đột ngột, bất thình lình |
Steep /stiːp/ | Steeply /ˈstiːpli/ | Mạnh, nhanh với số lượng lớn |
Enormous /ɪˈnɔːməs/ | Enormously /ɪˈnɔːməsli/ | Rất lớn, rất nhiều |
Quick /kwɪk/ | Quickly /ˈkwɪkli/ | Nhanh chóng |
Hurried /ˈhʌrɪd/ | Hurriedly /ˈhʌrɪdli/ | Nhanh chóng |
Speedy /ˈspiːdi/ | Speedily /ˈspiːdɪli/ | Nhanh chóng |
Swift /swɪft/ | Swiftly /ˈswɪftli/ | Mau, nhanh |
Remarkable /rɪˈmɑːkəbəl/ | Remarkably /rɪˈmɑːkəbli/ | Đáng chú ý, đáng để ý |
Substantial /səbˈstænʃəl/ | Substantially /səbˈstænʃəli/ | Đáng kể |
Noticeable /ˈnəʊtɪsəbəl/ | Noticeably /ˈnəʊtɪsəbli/ | Đáng lưu ý |
Overwhelming /ˌəʊvəˈwɛlmɪŋ/ | Overwhelmingly /ˌəʊvəˈwɛlmɪŋli/ | Rất lớn |
E.g.: The percentage of students applying in Viena has increased dramatically, reaching 65% in May. (Tỷ lệ sinh viên đăng ký vào Viena tăng đột biến, đạt 65% trong tháng 5.)
Đối với trường hợp bạn muốn nhấn mạnh về việc tăng hoặc giảm mạnh trong số lượng chứ không phải thời gian thì bạn có thể dùng: Considerably, significantly.
E.g.: The proportion of applicants from Viena has significantly climbed, at 65%. (Tỷ lệ ứng viên từ Viena đã tăng lên đáng kể, đạt mức 65%.)
3.2. Cách diễn tả sự biến động số liệu chậm rãi/nhẹ nhàng (moderate change)
Khi số liệu chỉ thay đổi rất ít qua nhiều năm hoặc tháng, các bạn có thể sử dụng các từ trong bảng dưới đây. Điều kiện để áp dụng hai từ này là xu hướng đó phải diễn ra trong một thời gian dài.
Tính từ | Trạng từ | Nghĩa của từ |
Moderate /ˈmɒdərət/ | Moderately /ˈmɒdərətli/ | Vừa phải |
Gradual /ˈɡræʤuəl/ | Gradually /ˈɡræʤuəli/ | Dần dần |
Steady /ˈstedi/ | Steadily /ˈstedəli/ | Dần dần |
Progressive /prəˈɡrɛsɪv/ | Progressively /prəˈɡrɛsɪvli/ | Dần dần |
Ví dụ:
- The usage of nuclear, solar, and hydropower increased gradually between 1980 and the anticipated future of 2030. (Việc sử dụng năng lượng hạt nhân, năng lượng mặt trời và thủy điện tăng dần từ năm 1980 đến năm dự đoán 2030.)
- The price of oil moderately increased during the last quarter but as a consequence, the price of daily necessities rapidly went up. (Giá dầu tăng vừa phải trong quý vừa qua nhưng kéo theo đó là giá nhu yếu phẩm hàng ngày tăng nhanh.)
3.3. Cách diễn tả sự biến động số liệu ổn định (steady change)
Tính từ | Trạng từ | Nghĩa của từ |
Steady /ˈstɛdi/ | Steadily /ˈstɛdɪli/ | Ổn định |
Ceaseless /ˈsiːsləs/ | Ceaselessly /ˈsiːsləsli/ | Liên tục |
Consistent /kənˈsɪstᵊnt/ | Consistently /kənˈsɪstᵊntli/ | Liên tục |
Constant /ˈkɒnstᵊnt/ | Constantly /ˈkɒnstᵊntli/ | Liên tục |
Ví dụ:
- The steady pace of the chart indicates the success level of the project. (Tốc độ ổn định của biểu đồ cho thấy mức độ thành công của dự án.)
- The expenditure of the office remained constant for the last 6 months but the profit rose by almost 25%. (Chi phí văn phòng không đổi trong 6 tháng qua nhưng lợi nhuận lại tăng gần 25%.)
3.4. Cách diễn đạt thay đổi nhỏ về số liệu (slight change)
Tính từ | Trạng từ | Nghĩa của từ |
Slight /slaɪt/ | Slightly /ˈslaɪtli/ | Nhỏ; không đáng kể |
Slow /sləʊ/ | Slowly /ˈsləʊli/ | Chậm |
Mild /maɪld/ | Mildly /ˈmaɪldli/ | Nhẹ |
Tedious /ˈtiːdiəs/ | Tediously /ˈtiːdiəsli/ | Nhẹ |
Marginal /ˈmɑːʤɪnᵊl/ | Marginally /ˈmɑːʤɪnᵊli/ | Không đáng kể |
Ví dụ:
- Chicken consumption increased slightly between 1985 and 1990. (Tiêu thụ thịt gà tăng nhẹ từ năm 1985 đến năm 1990.)
- The number of people working out increased marginally from 1980 to 2020. (Số người tập thể dục tăng nhẹ từ năm 1980 đến năm 2020.)
4. Cấu trúc mô tả sự biến đổi tăng/giảm trong Writing task 1
Các cách nói tăng giảm trên đều sử dụng cấu trúc ngữ pháp: Verb + Adverb (động từ + trạng từ). Bên cạnh đó, bạn còn có thể sử dụng danh từ để diễn tả xu hướng tăng giảm của số liệu.
Có hai phương pháp để mô tả sự biến đổi trong IELTS Writing task 1:
- Sử dụng động từ: S + rise/ fall/ increase/ decrease/ …
- Sử dụng danh từ: S + have/ make/ experience a rise/ fall/ increase/ decrease/ … in
Ngoài ra, để thể hiện sự so sánh của đối tượng đó qua các năm cũng như sự thay đổi, ta có các cấu trúc sau đây:
Câu mẫu: Tourists who visit Paris and the Île-de-France region increased dramatically to 44 million in 2022. (Khách du lịch đến thăm Paris và vùng thủ đô của Pháp đã tăng đáng kể lên 44 triệu vào năm 2022.)
Cấu trúc 1: S + V + Adv + number + time period.
E.g.: The number of tourists visiting Paris and the Île-de-France region increased dramatically to 44 million in 2022. (Số lượng khách du lịch đến thăm Paris và vùng thủ đô của Pháp đã tăng đáng kể lên 44 triệu vào năm 2022.)
Cấu trúc 2: There + be + a/ an + Adj + N + of number + in + “what” + (complement) + time period.
E.g.: There was a substantial increase of 44 million in the number of tourists visiting Paris and the Île-de-France region in 2022. (Có một sự tăng mạnh khoảng 44 triệu khách du lịch đến thăm Paris và vùng thủ đô của Pháp trong năm 2022.)
Cấu trúc 3: S + experienced/ saw/ witnessed + a/ an + Adj + N + of number + time period.
E.g.: The number of tourists visiting Paris and the Île-de-France region witnessed a substantial increase of 44 million in 2022. (Số lượng khách du lịch đến thăm Paris và vùng thủ đô của Pháp đã chứng kiến một sự tăng mạnh khoảng 44 triệu khách trong năm 2022.)
Cấu trúc 4: A/ an + Adj + N + of number + was seen + in subject + time period.
E.g.: A substantial increase of 44 million was seen in the number of tourists visiting Paris and the Île-de-France region in 2022. (Một sự tăng mạnh khoảng 44 triệu được chứng kiến trong số lượng khách du lịch đến thăm Paris và vùng thủ đô của Pháp trong năm 2022.)
Cấu trúc 5: Time period + witnessed/ saw + a/ an + Adj + N + of number + in + noun phrase.
E.g.: The year 2022 witnessed a substantial increase of 44 million in the number of tourists visiting Paris and the Île-de-France region. (Năm 2022 chứng kiến một sự tăng mạnh khoảng 44 triệu trong số lượng khách du lịch đến thăm Paris và vùng thủ đô của Pháp.)
5. Một số lưu ý khi áp dụng từ vựng diễn tả xu hướng trong IELTS
Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng từ vựng miêu tả biểu đồ:
- Một số động từ mô tả xu hướng đã mang ngữ nghĩa là tăng, giảm mạnh, đáng kể như soar, rocket, plunge, plummet, leap, … nên những từ vựng này không đi kèm với trạng từ.
- Hai trạng từ “steadily” và “gradually” thích hợp để mô tả những thay đổi không đáng kể trong một khoảng thời gian, còn “slightly” thì nhấn mạnh về số lượng.
- Không áp dụng “level off” và “stabilize” ngay đầu phần mô tả, bởi vì hai động từ này chỉ mô tả giai đoạn bằng phẳng khi trước đó đã trải qua thay đổi tăng, giảm hoặc dao động.
- “Improve” và “an improvement” là những từ dùng để mô tả tình huống như điều kiện kinh tế hoặc tình trạng việc làm.
6. Một số thắc mắc thường xuất hiện
6.1. Soar và rocket/ skyrocket có nên được dùng không?
Một số người cho rằng soar và skyrocket là hai từ vựng “hiếm” có thể giúp tăng điểm từ vựng. Tuy nhiên, một số khác lại cho rằng hai từ này không phải là lựa chọn tốt.
Phân tích: Có một số tài liệu nước ngoài sử dụng hai từ này, ví dụ như quyển Sách Ready for IELTS của Sam McCarter. Tuy nhiên, có một số người bản xứ/ cựu chấm thi phản đối cách viết này, như là Simon. Ông cho rằng những từ này có tính hình tượng, có vẻ thiên về ngôn ngữ báo chí hơn là ngôn ngữ học thuật.
Câu trả lời: Tốt nhất là không sử dụng. Có nhiều cách để mô tả sự biến động bằng cách kết hợp với tính từ/ trạng từ chỉ mức độ, đến mức mà ta không thể dùng hết trong khoảng 150 từ. Vì vậy, tại sao phải suy nghĩ đến một từ gây tranh cãi?
6.2. Mặc dù biến động, nhưng nếu nói vừa tăng thì làm thế nào?
Câu hỏi: Có một số biểu đồ thể hiện xu hướng tăng nhưng có ‘trục trặc’ ở đoạn giữa, vì vậy nếu muốn viết vừa tăng vừa biến động thì viết như thế nào là đúng chuẩn?
Câu trả lời: Trong Cambridge Vocabulary for IELTS – Advanced của cô Pauline Cullen, cụm từ đề xuất là ‘periodic fluctuations’.
7. Bài tập rèn luyện kỹ năng miêu tả sự tăng giảm trong IELTS Writing task 1
Hãy cùng thực hành để củng cố kỹ năng miêu tả sự tăng giảm trong IELTS Writing task 1 qua 2 bài tập sau:
- Chọn đúng từ để mô tả biểu đồ.
- Dịch nghĩa câu sang tiếng Anh.
Hãy bắt đầu thực hành ngay thôi!
Exercise 1: Chọn từ đúng để mô tả biểu đồ dưới đây
(Bài tập 1: Chọn đúng từ để mô tả biểu đồ dưới đây)
The graph below gives information about car ownership Britain from 1975 to 2005. Write a report describing the information below. (Biểu đồ dưới đây cung cấp thông tin về quyền sở hữu ô tô ở Anh từ năm 1975 đến năm 2005. Viết một báo cáo mô tả thông tin dưới đây.)
Biểu đồ cho thấy sự thay đổi tỷ lệ sở hữu ô tô tại Vương quốc Anh trong suốt 30 năm từ năm 1975 đến 2005.
Nhìn chung từ biểu đồ, tỷ lệ người sở hữu 2 hoặc hơn 3 chiếc xe hơi (1) đang có xu hướng tăng/giảm, trong khi tỷ lệ không có xe hơi (2) đang giảm/tăng. Tỷ lệ sở hữu 1 chiếc xe vẫn duy trì phổ biến dù có sự suy giảm nhỏ trong 10 năm đầu tiên.
Năm 1975, khoảng 30% hộ gia đình ở Anh không sở hữu bất kỳ xe hơi nào. Số liệu sau đó (3) giảm/tăng dần xuống khoảng 18% vào năm 2005. Mô hình ngược lại có thể được quan sát với tỷ lệ sở hữu 2 và 3 xe hơi, với các con số (4) tăng/giảm từ 7% và 3% lên 17% và 7% tương ứng.
Tỷ lệ hộ gia đình Anh chỉ có một chiếc ô tô duy trì ở mức rất cao, khoảng 42% vào năm 1975. Con số này, mặc dù trải qua một (5) đợt tăng/giảm 4% vào năm 1985, sau đó lại tăng lên và cuối cùng đạt hơn 40% vào năm 2005.
Dịch nghĩa:
Biểu đồ đã cho thấy những thay đổi về tỷ lệ sở hữu ô tô ở Anh trong suốt 30 năm từ 1975 đến 2005.
Ấn tượng ban đầu từ biểu đồ là tỷ lệ người sở hữu từ 2 xe trở lên có (1) xu hướng tăng/giảm, trong khi tỷ lệ không có xe hơi nói chung (2) giảm/tăng. Tỷ lệ sở hữu 1 chiếc xe, mặc dù đã giảm nhẹ trong 10 năm đầu tiên, vẫn phổ biến trong bốn loại sở hữu.
Năm 1975, khoảng 30% hộ gia đình Anh không sở hữu bất kỳ chiếc xe hơi nào. Số liệu sau đó (3) giảm/tăng dần xuống khoảng 18% vào năm 2005. Có một xu hướng ngược lại với sở hữu xe hơi thứ hai và thứ ba, với con số (4) tăng/giảm từ 7% và 3% lên 17% và 7% tương ứng.
Kết hợp với bài dịch nghĩa + biểu đồ, chúng ta có đáp án như sau:
- upward trends
- decreased
- decreased
- increasing
- dip
Bài tập 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh
(Bài tập 2: Translate the sentences below into English)
- Giá nhà đã tăng dần lên trong những năm sau khi suy thoái kinh tế.
- Hàng nhập khẩu từ Úc tăng nhẹ ở quý cuối cùng.
- Giá nhiên liệu đã giảm đáng kể trong năm tài chính này.
- Có thể thấy một xu hướng tăng trong việc lựa chọn internet tốc độ cao trong vòng sáu tháng qua.
- Tăng trưởng diễn ra chậm ở Đan Mạch vào năm 2005, sau đó tăng nhanh vào năm 2009.
- House prices gradually increased in the years following the economic downturn.
- Imports from Australia have moderately risen in the last quarter.
- The price of fuel noticeably dropped during that fiscal year.
- An upward trend was observed in the adoption of high-speed Internet over the last six months.
- Denmark experienced slow growth in 2005, followed by a rapid increase in 2009.
Tham khảo: Đầy đủ bộ đề IELTS Writing Task 1 và IELTS Writing Task 2 qua từng năm
8. Tổng kết
Hy vọng những phương pháp diễn đạt tăng/giảm trong IELTS Writing task 1 đã giúp bạn bổ sung từ vựng và ý tưởng trong quá trình ôn luyện IELTS. Ngoài ra, để tránh mất điểm không cần thiết, mình có một số lời khuyên dành cho bạn:
- Chỉ miêu tả các xu hướng, chi tiết nổi bật nhất, không nên đưa hết thông tin dữ liệu vào bài.
- Sử dụng phương pháp paraphrase cần nắm chắc cấu trúc ngữ pháp và trật tự đúng của câu, tránh để câu văn diễn đạt lại bị dài dòng, lan man và không đúng trọng tâm.
- Sử dụng đa dạng từ vựng học thuật đúng ngữ cảnh và ưu tiên các cấu trúc ngữ pháp phức trở lên.
- Vocabulary For Academic IELTS Writing task 1 (part 1): https://www.ielts-mentor.com/48-ielts-vocabulary/vocabulary-for-academic-ielts-writing-task-1/528-vocabulary-for-academic-ielts-writing-task-1-part-1 – Truy cập ngày 23-03-2024.
- Vocabulary For Academic IELTS Writing task 1 (part 2): https://www.ielts-mentor.com/48-ielts-vocabulary/vocabulary-for-academic-ielts-writing-task-1/529-vocabulary-for-academic-ielts-writing-task-1-part-2 – Truy cập ngày 23-03-2024.
- Vocabulary For Academic IELTS Writing task 1 (part 3): https://www.ielts-mentor.com/reading-sample/48-ielts-vocabulary/vocabulary-for-academic-ielts-writing-task-1/1136-vocabulary-for-academic-ielts-writing-task-1-part-3 – Truy cập ngày 23-03-2024.