Giới thiệu
Cần nhấn mạnh rằn, việc mô tả thông tin chi tiết trong IELTS Writing Task 1 dạng bài Process là tất yếu, bởi vì điều này ảnh hưởng tới cả 4 tiêu chí chấm bài (Task Achievement, Coherence & Cohesion, Lexical Resources, Gramatical Range and Accuracy). Trong đó, tiêu chí về từ vựng là quan trọng nhất.
Trong bài viết này, tác giả cung cấp một số nhóm từ vựng và cách diễn đạt để mô tả đặc điểm và trạng thái của các loại thông tin được cung cấp trong dạng bài quy trình - IELTS Writing Task 1 Process.
Key takeaways |
---|
|
Các loại thông tin chi tiết và phong cách viết
Nhận thấy sự khó khăn mà người học đang gặp phải, tác giả đã tổng hợp lại 10 kiểu thông tin trong IELTS Writing Task 1 dạng Process có tính phổ biến nhất. Bao gồm:
Thời gian một bước kéo dài
Nhiệt độ cụ thể
Độ mỏng, dày của thành phẩm
Kích thước và khối lượng của thành phẩm
Hình dạng thành phẩm
Các tác động với thành phẩm ở thể lỏng
Các tác động với thành phẩm ở thể rắn
Các tác động với thành phẩm ở thể khí
Sử dụng máy móc thiết bị
Sự vận chuyển thành phẩm
Với mỗi kiểu thông tin, tác giả cung cấp cách mô tả hợp lý về cả hai khía cạnh từ vựng và ngữ pháp. Người học có thể ứng dụng các cách diễn đạt đó vào các bài tập dạng Process có yếu tố tương tự.
Thời gian một bước kéo dài
Thời gian của một bước đề cập đến khoảng thời gian cần thiết để hoàn thành một hành động, một giai đoạn trong một quy trình hoặc có thể mở rộng ra cả một quy trình cụ thể. Người học cần nêu ra được một số yếu tố sau để đảm bảo được tính chính xác và sự nhất quán của bài viết IELTS Writing Task 1 Process:
Tên bước cụ thể: The step/stage/process of … ; The + [Tên bước] + step/stage/process
Động từ mô tả sự kéo dài: take, last, complete, extend over
Thời gian cụ thể: 2 months, a year (long).
Cấu trúc câu diễn tả thời gian kéo dài một bước
The step/stage/process of + [Tên bước] + lasts + [Thời gian]
Ví dụ: The process of planting tomatoes lasts for 2 months. (Quá trình trồng cà chua kéo dài trong 2 tháng.)
It takes + [Thời gian] + to + [Hành động] + [Đối tượng].
Ví dụ: It takes 2 months to plant tomatoes. (Phải mất 2 tháng để trồng cà chua.)
The + [Tên bước] + step/stage/process + takes + [Thời gian] + to complete.
Ví dụ: The planting process for tomatoes takes 2 months to complete. (Quá trình trồng cà chua phải mất 2 tháng mới hoàn thành.)
[Tên bước] + step/stage/process + extends over a period of + [Thời gian].
Ví dụ: The cooling process extends over a period of 8 hours. (Quá trình làm mát kéo dài trong khoảng thời gian 8 giờ.)
The duration of + [Tên bước] + step/stage/process + be + [Thời gian] + long.
Ví dụ: The duration of the cooling step is 8 hours long. (Thời gian của bước làm mát kéo dài 8 giờ.)
Một số điều cần lưu ý khi viết câu diễn tả thời gian kéo dài một bước
Thứ nhất, lưu ý về thì: Hầu như các câu diễn tả thời gian một bước kéo dài đều sử dụng thì hiện tại đơn bởi vì đó là một sự thật hiển nhiên.
Thứ hai, lưu ý về chủ ngữ: Hầu như các chủ ngữ đều ở dạng số ít, vì vậy cần chia động từ ở dạng số ít tương ứng để đảm bảo đúng ngữ pháp.
Thứ ba, lưu ý về giới từ: Cần đảm bảo động từ được kết hợp với giới từ chính xác, ví dụ như last đi với for, take đi với to, và extend đi với over.
Nhiệt độ cụ thể
Nhiệt độ cụ thể của một đối tượng sẽ bao gồm giá trị và đơn vị của nhiệt độ, cũng là hai yếu tố quan trọng nhất cần có khi mô tả nhiệt độ. Bên cạnh đó, các yếu tố khác như điều kiện thời tiết, điều kiện môi trường xung quanh cũng có thể được đề cập nếu xuất hiện trong quy trình.
Người học cần nêu ra được một số yếu tố sau để đảm bảo được tính chính xác và sự nhất quán của bài viết IELTS Writing Task 1 Process:
Đối tượng: mixture, crop, plant, …
Nhiệt độ hay khoảng nhiệt độ cụ thể: a temperature of 10… ; a temperature range from 28 to 30…
Đơn vị: degrees Celsius
Động từ mô tả: held, maintained, stored, kept,…
Cấu trúc câu miêu tả một nhiệt độ cụ thể
The + [Đối tượng] + be + held at a temperature of + [Số liệu] + degrees Celsius.
Ví dụ: The mixture is held at a temperature of 10 degrees Celsius. (Hỗn hợp được giữ ở nhiệt độ 10 độ C.)
The temperature of the + [Đối tượng] + be + maintained at + [Số liệu] + degrees Celsius.
Ví dụ: The temperature of the mixture is maintained at 10 degrees Celsius. (Nhiệt độ của hỗn hợp được duy trì ở mức 10 độ C.)
The + [Đối tượng] + be + stored under conditions where the temperature is set at + [Số liệu] + degrees Celsius.
Ví dụ: The mixture is stored under conditions where the temperature is set at 10 degrees Celsius. (Hỗn hợp được bảo quản trong điều kiện nhiệt độ được thiết lập ở 10 độ C.)
Phrases to describe a specific temperature range
a temperature range from + [Số liệu 1] + to + [Số liệu 2] + degrees Celsius
Ví dụ: The crop is kept within a temperature range from 28 to 30 degrees Celsius. (Cây trồng được giữ ở nhiệt độ từ 28 đến 30 độ C.)
a temperature spanning from + [Số liệu 1] + to + [Số liệu 2] + degrees Celsius.
Ví dụ: The crop is maintained at a temperature spanning from 28 to 30 degrees Celsius. (Cây trồng được duy trì ở nhiệt độ từ 28 đến 30 độ C.)
Những điều cần lưu ý khi viết câu miêu tả nhiệt độ cụ thể
Thứ nhất, lưu ý về thì: Hầu như các câu diễn tả nhiệt độ đều sử dụng thì hiện tại đơn bởi vì đó là một sự thật hiển nhiên.
Thứ hai, lưu ý về chủ ngữ: Hầu như các chủ ngữ đều ở dạng số ít (the crop, the mixture, the temperature..v.v) , vì vậy cần chia động từ ở dạng số ít tương ứng để đảm bảo đúng ngữ pháp.
Thứ ba, lưu ý về danh từ ghép và cụm danh từ: Cần đảm bảo các danh từ này được viết đúng trật từ, ví dụ như temperature range, temperature span.
Độ mỏng, độ dày của sản phẩm thành phẩm
Độ mỏng (thinness), dày (thickness) của thành phẩm là các tiêu chuẩn về kích thước của thành phẩm khi đo lường. Trong IELTS Writing Task 1 Process, người học cần chú ý tới tính chất mỏng/dày của đối tượng mô tả để sử dụng từ ngữ thích hợp, bên cạnh đó cần lưu ý viết đúng đơn vị theo thông tin từ đề bài. Người học cần nêu ra được một số yếu tố sau:
Đối tượng: container, the base of the container,…
Đơn vị: centimeter, meter,…
Từ vựng mô tả: thin, thinness, thick, thickness,…
Cấu trúc câu miêu tả độ mỏng, độ dày của sản phẩm thành phẩm
The + [Đối tượng] be [độ mỏng/dày] thin/thick.
Ví dụ: The base of the container is 1 centimeter thin. (Đáy hộp dày 1 cm.)
The + [Đối tượng] has/have a thickness of [độ mỏng/dày].
Ví dụ: The base of the container has a thickness of 1 centimeter. (Đáy hộp có độ dày 1 cm.)
The thickness of + [Đối tượng] measures [độ mỏng/dày].
Ví dụ: The thickness of the container's base measures 1 centimeter. (Độ dày của đáy hộp là 1 cm.)
Những điều cần lưu ý khi viết câu diễn tả độ mỏng, độ dày của sản phẩm thành phẩm
Thứ nhất, lưu ý về thì: Hầu như các câu diễn tả về bề dày đều sử dụng thì hiện tại đơn bởi vì đó là một sự thật hiển nhiên.
Thứ hai, lưu ý về chủ ngữ: Hầu như các chủ ngữ đều ở dạng số ít (the base of …., the thickness, ) , vì vậy cần chia động từ ở dạng số ít tương ứng để đảm bảo đúng ngữ pháp.
Thứ ba, lưu ý sử dụng thick/thin:
Mô tả độ mỏng và độ dày của đối tượng cũng cần sử dụng ngôn ngữ hợp lý với đối tượng đó. Đối với độ mỏng, sử dụng từ thin cho các đối tượng có dạng mảnh. Đối với độ dày, sử dụng từ thick cho các đối tượng có dạng to lớn.
Kích thước và trọng lượng của sản phẩm thành phẩm
Mô tả kích thước là yêu cầu mô tả về chiều dài, chiều rộng và chiều cao của một đối tượng. Kích thước thường được sử dụng để mô tả hình dạng và kích cỡ của thành phảm. Mô tả khối lượng là đưa ra số liệu liên quan đến trọng lượng của thành phẩm, thường được đo bằng đơn vị khối lượng như kilogram hoặc gram. Người học cần nêu ra được một số yếu tố sau:
Đối tượng: container, box, string, rope, cylinder, …
Đơn vị: centimeter, meter, cubic meter, kilogram, …
Từ vựng mô tả: long, length, wide, width, high, height, radius, diameter…
Cấu trúc mô tả chiều dài, chiều rộng, chiều cao của sản phẩm thành phẩm
Chiều dài: The + [Đối tượng] (should) has/have a length of [số đo chiều dài],
The + [Đối tượng] should be [số đo chiều dài] long.
Ví dụ: The string has a length of 30 centimeters. / The string should be 30 centimeters long. (Sợi dây dài 30 cm.)
Chiều rộng: The + [Đối tượng] (should) has/have a width of [số đo chiều rộng],
The + [Đối tượng] should be [số đo chiều rộng] wide.
Ví dụ: The box has a width of 10 centimeters. / The box should be 10 centimeters wide. (Hộp rộng 10cm.)
Chiều cao: The + [Đối tượng] (should) has/have a height of [số đo chiều cao],
The + [Đối tượng] should be [số đo chiều cao] high.
Ví dụ: The container has a height of 50 centimeters. / The container should be 50 centimeters high. (Thùng cao 50cm.)
Cấu trúc mô tả bán kính và đường kính của sản phẩm
Bán kính (radius): The + [Đối tượng] (should) has/have a radius of [số đo bán kính],
Ví dụ: The cylinder has a radius of 5cm. (Hình trụ có bán kính 5cm.)
Đường kính (diameter): The + [Đối tượng] (should) has/have a diameter of [số đo đường kính],
Ví dụ: The cylinder has a diameter of 10cm. (Hình trụ có đường kính 10cm.)
Cấu trúc mô tả thể tích của sản phẩm
The + [Đối tượng] (should) has/have a (total) volume of [số đo thể tích],
Ví dụ: The container has a total volume of 20 cubic meters. (Thùng có thể tích tổng cộng là 20 mét khối.)
The + [Đối tượng]’s capacity + is + [số đo thể tích].
Ví dụ: The container's capacity is 20 cubic meters. (Thùng có sức chứa 20 mét khối.)
Cấu trúc mô tả trọng lượng của sản phẩm
The + [Đối tượng] (should) weigh/weighs [khối lượng],
Ví dụ: The mature fruit weighs 2 kilograms. (Trái cây chín nặng 2 kg.)
The + [Đối tượng] (should) has/have a weight of [khối lượng].
Ví dụ: The mature fruit has a weight of 2 kilograms. (Trái cây chín có khối lượng 2kg.)
Những điều cần lưu ý khi viết câu miêu tả kích thước và trọng lượng của sản phẩm
Thứ nhất, lưu ý về thì: Hầu như các câu diễn tả về số liệu này đều sử dụng thì hiện tại đơn bởi vì đó là một sự thật hiển nhiên.
Thứ hai, lưu ý về chủ ngữ: Hầu như các chủ ngữ đều ở dạng số ít, vì vậy cần chia động từ ở dạng số ít tương ứng để đảm bảo đúng ngữ pháp.
Thứ ba, tránh nhầm lẫn giữa tính từ và danh từ: Ví dụ tính từ long với danh từ length.
Hình dạng của sản phẩm thành phẩm
Việc mô tả hình dạng thành phẩm yêu cầu thí sinh cần có một vốn từ vựng đủ rộng về hình dạng. Bên cạnh các hình dạng phổ biến (tròn, vuông, chữ nhật, tam giác…), thí sinh có thể gặp phải các thành phẩm có hình thù đa dạng hơn (ví dụ như hình ngôi sao, ngọn giáo, giọt nước…).
Các dạng phổ biến
[Hình dạng] + shaped (a) có hình …
Hình tròn: round, round-shaped
Hình vuông: square, square-shaped
Hình chữ nhật: rectangle, rectangle-shaped
Hình tam giác: triangle, triangle-shaped
Hình trụ: cylinder-shaped
Ví dụ: The box is round-shaped. (Cái hộp có hình tròn.)
Các dạng hiếm gặp
Resemble (v): trông giống
The shape of + [Đối tượng] + resemble/resembles + [Hình dạng]
Ví dụ: The shape of the stone resembles a droplet. (Hình dạng của hòn đá trông giống giọt nước.)
Hình ngôi sao: star
Hình ngọn giáo: spear
Những điều cần lưu ý khi viết câu miêu tả hình dạng của sản phẩm
Thứ nhất, lưu ý về thì: Hầu như các câu diễn tả về thông tin này đều sử dụng thì hiện tại đơn bởi vì đó là một sự thật hiển nhiên.
Thứ hai, lưu ý về chủ ngữ: Hầu như các chủ ngữ đều ở dạng số ít, vì vậy cần chia động từ ở dạng số ít tương ứng để đảm bảo đúng ngữ pháp.
Thứ ba, lưu ý về đuôi -ed trong tính từ: Ví dụ tính từ cylinder-shaped là cách viết đúng, không phải cylinder-shape.
Các tác động lên sản phẩm trong trạng thái lỏng
Trong IELTS Writing Task 1 Process, thí sinh có thể cần mô tả một số bước tác động với các thành phẩm ở dạng lỏng (liquid), ví dụ như: hỗn hợp chất (Mixture/Blend). Một số tác động phổ biến với thành phẩm này có thể bao gồm:
Lọc/Làm sạch (filtered/purified): The + [Chất lỏng] + is + filtered/purified.
Ví dụ: The mixture is filtered/purified through a filter membrance. (Hỗn hợp được lọc qua một cái màng lọc.)
Tưới/phun lên một đối tượng khác: The + [Chất lỏng] + is + sprayed on + [Đối tượng khác].
Ví dụ: The ethanol is sprayed on the crops to stimulate faster growth. (Chất ethanol được phun lên cây trồng để kích thích tăng trưởng.)
Rót/thêm vào một hỗn hợp/đối tượng khác: The + [Chất lỏng] + is + poured/added into + [Đối tượng khác].
Ví dụ: The water is added into the mixture. (Nước được thêm vào hỗn hợp.)
Chảy ở bên trong một vị trí nào đó: The + [Chất lỏng] + flows into + [Vị trí].
Ví dụ: The rain water then flows into the pipe. (Nước mưa sau đó chảy vào đường ống.)
Các tác động lên sản phẩm trong trạng thái rắn
Các tác động với thành phần ở thể rắn sẽ đa dạng hơn nhiều so với thể lỏng, một số tác động phổ biến mà người học có thể gặp trong dài bài IELTS Writing Task 1 Process có thể bao gồm:
Được đặt ở đâu đó: The + [Đối tượng] + is/are + put/placed on + [Vị trí].
Ví dụ: The pulp is placed on a conveyor belt. (Bột giấy được đặt ở trên băng chuyền.)
Được làm sạch/rửa sạch: The + [Đối tượng] + is/are + cleaned/washed thoroughly.
Ví dụ: The fruits are cleaned thoroughly. (Trái cây được rửa sạch kỹ càng.)
Được sấy khô/phơi khô: The + [Đối tượng] + is/are + dried.
Ví dụ: The cloth is dried under direct sunlight. (Vải được phơi khô dưới ánh nắng trực tiếp.)
Được làm nóng/lạnh: The + [Đối tượng] + is/are + cooled/heated.
Ví dụ: The fruits is cooled. (Trái cây được làm lạnh.)
Được làm cho tan chảy: The + [Đối tượng] + is/are + melted.
Ví dụ: The chocolate is melted. (Sô cô la được làm chảy.)
Các tác động lên sản phẩm trong trạng thái khí
Thành phẩm ở thể khí không có quá nhiều tác động, chủ yếu bao gồm 2 hành động sau:
Được dẫn/bơm vào bên trọng: The + [Loại khí] + is introduced/pumped into + [Không gian chứa khí]
Ví dụ: The air is pumped into the pipe. (Khí được bơm vào bên trong đường ống.)
Thoát ra bên ngoài: The + [Loại khí] + escapes outside of + [Không gian chứa khí]
Ví dụ: The gas escapes outside of the box. (Khí gas thoát ra ngoài hộp.)
Sử dụng thiết bị và máy móc
Với cái bài IELTS Writing Task 1 Process về chủ đề sản xuất, việc gặp phải mảy móc trong các bước mô tả là khá thường xuyên. Người học có thể tham khảo cách diễn đạt đơn giản sau:
by the use of a special machine/using a special machine: bằng việc sử dụng một loại máy móc đặc biệt
Ví dụ: The fruits’ cover is removed by the use of a special machine. (Vỏ trái cây được loại bỏ bằng việc sử dụng một loại máy đặc biệt.)
Quá trình vận chuyển sản phẩm
Một số từ vựng thể hiện sự vận chuyển thành phẩm mà người học có thể tham khảo bao gồm:
package (v): đóng thùng
deliver (v): vận chuyển, giao hàng
for delivery (v): để vận chuyển, để giao hàng
ship (v): vận chuyển, giao hàng
transport (v) vận chuyển
Cấu trúc mô tả quá trình vận chuyển sản phẩm
The + [Đối tượng] + is/are delivered/transported to + [Nơi nhận].
Ví dụ: The bottles that have been recycled are sent to supermarkets for sale. (Những chai đã được tái chế được gửi tới siêu thị để bán.)
The + [Subject] + is/are prepared for shipment.
Ví dụ: The recycled bottles are prepared for shipment. (Những chai tái chế đã sẵn sàng để vận chuyển.)