Đôi khi trời rộng và xanh biếc, đôi khi trời u ám và đầy những ngôi sao lấp lánh, đôi khi bầu trời lại phủ một màu xám khi bị che phủ bởi những đám mây. Dù cho màu sắc, thời tiết hay thời khắc trong ngày, bầu trời vẫn hiện hữu bên cạnh chúng ta, ngay cả khi chúng ta không để ý đến nó. Và hôm nay chúng ta cùng nhau khám phá bầu trời ấy bằng tiếng Hàn nhé!
Làm sao để nói 'bầu trời' bằng tiếng Hàn?
Để nói 'bầu trời' một cách chính xác trong tiếng Hàn là 하늘 (haneul), một từ đơn giản nhưng tinh tế và duy nhất để miêu tả bầu trời. Người ta có thể sử dụng 하늘 (haneul) để nói về thiên đàng, nhưng đối với bầu trời, không có từ nào thay thế được.
흐린하늘 (heurinhaneul) – bầu trời u ám: khi trời nhiều mây
밤의 하늘 (bam-ui haneul) – the sky at night: bầu trời ban đêm
푸른 하늘 (pureun haneul) – azure sky: bầu trời màu xanh da trời
하늘색 (haneulsaek) – sky-blue color: màu xanh da trời
옅은 하늘 (yeotheun haneul) – a light sky: bầu trời nhạt nhẽo
쪽빛 하늘 (jjokbit haneul) – a sky the color of indigo: bầu trời màu chàm
핏빛으로 물든 하늘 (phitbicheuro muldeun haneul) – a sky dyed in blood-red: bầu trời đỏ như máu
Mẫu câu
Tiêu chuẩn câu
하늘이 갑자기 어두워졌고 비가 강하게 내리기 시작했어요. (haneuri gabjaki eoduwojyeotgo biga ganghage naerigi shijakhaesseoyo.)
Bầu trời đột ngột trở nên tối đen và mưa bắt đầu rơi.
Câu thân thiết
Hôm nay trời thật đẹp đến khó tin! (oneureun haneuri aju areumdaweo boine!)
Bầu trời ngày hôm nay trông thực sự tuyệt đẹp!
Nhìn kìa! Bầu trời hiện ra một cầu vồng tuyệt đẹp! (bwa! Jigeum haneure areumdaun mujigaega ddeo isseo!)
Xem kìa! Có một cầu vồng đẹp tuyệt trên bầu trời ngay lúc này!