Có một phương pháp định giá cổ phiếu chính xác hay không? Làm thế nào để đánh giá giá trị của một cổ phiếu thông qua các phương pháp phổ biến nhất và được nhà đầu tư ưa thích sẽ được trình bày trong bài viết dưới đây. Cùng khám phá!
Cách tính định giá cổ phiếu là gì?
Tất cả nhà đầu tư muốn đánh bại thị trường đều cần thạo kỹ năng định giá cổ phiếu. Về cơ bản, định giá cổ phiếu là phương pháp xác định giá trị nội tại (hoặc giá trị lý thuyết) của một cổ phiếu. Tầm quan trọng của việc định giá cổ phiếu phát triển từ thực tế rằng giá trị nội tại của cổ phiếu không phải là giá hiện tại của nó. Bằng cách biết giá trị nội tại của cổ phiếu, nhà đầu tư có thể xác định xem cổ phiếu đó được định giá cao hơn hay thấp hơn so với giá thị trường hiện tại của nó.
Cách thức để định giá một cổ phiếu là gì?
Việc định giá cổ phiếu là một quá trình vô cùng phức tạp, kết hợp cả nghệ thuật và khoa học. Các nhà đầu tư có thể bị choáng ngợp bởi lượng thông tin khổng lồ có thể được sử dụng để định giá cổ phiếu (về tài chính của công ty, tin tức, báo cáo kinh tế, báo cáo chứng khoán, vv.).
Vì vậy, một nhà đầu tư cần có khả năng lọc thông tin quan trọng từ những nhiễu không cần thiết. Ngoài ra, họ cần hiểu rõ về các phương pháp định giá cổ phiếu chính và các tình huống áp dụng các phương pháp này.
Những phương pháp định giá cổ phiếu phổ biến
Tỷ lệ P/E (Tỷ lệ giá so với lợi nhuận)
Bỏ qua P/E (hay còn gọi là tỷ lệ thu nhập từ giá) trong danh sách này sẽ là một sai lầm, vì đây là một trong những chỉ số phổ biến nhất được các nhà đầu tư sử dụng.
Hãy tìm hiểu chi tiết về Tỷ lệ P/E và cách áp dụng nó...
Khái niệm Tỷ lệ P/E là gì?
Tỷ lệ giá trị so với thu nhập, hay còn gọi là tỷ lệ P/E, là tỷ lệ giữa giá của cổ phiếu của một công ty so với thu nhập trên mỗi cổ phiếu của công ty đó.
Chúng ta có thể dùng tỷ lệ P/E để định giá các công ty và để xem xét mức định giá cổ phiếu hiện tại của thị trường.
Cách áp dụng tỷ lệ P/E
Đầu tiên, để tính tỷ lệ P/E, chúng ta cần biết thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS). Sau khi có EPS, chúng ta có thể tính tỷ lệ P/E.
Tỷ lệ P/E = Giá cổ phiếu (Price) / Thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS)
Sau đó, điều này cho chúng ta biết thị trường đang trả bao nhiêu lần thu nhập của công ty. Ví dụ, nếu một cổ phiếu có tỷ lệ P/E là 10, thì thị trường đang định giá cổ phiếu của công ty là gấp 10 lần thu nhập của nó.
Một ví dụ về Tỷ lệ P/E
Hãy giả sử chúng ta đang giao dịch một cổ phiếu ở mức 100K trên mỗi cổ phiếu. Nó có thu nhập hàng năm là 20K trên mỗi cổ phiếu. Tỷ lệ P/E sẽ là bao nhiêu?
Nhớ rằng, để tính tỷ lệ P/E của một cổ phiếu, chúng ta lấy giá cổ phiếu của công ty và chia cho thu nhập của công ty trên mỗi cổ phiếu... Tỷ lệ P/E của cổ phiếu là 5.
Điều này có nghĩa là thị trường đang trả 5 lần thu nhập cho cổ phiếu. Tuy nhiên, điều này có thể không có nhiều ý nghĩa nếu thu nhập của cổ phiếu giảm sút. Trong những trường hợp như vậy, cổ phiếu có thể trở thành một cái bẫy giá trị hoặc thị trường có thể không định giá đúng cổ phiếu đó.
Việc đánh giá về mặt cảm xúc và giá trị của nó có hợp lý hay không là một câu hỏi khác. Tuy nhiên, tỷ lệ P/E là một công cụ hữu ích để định giá cổ phiếu dựa trên bội số thu nhập của nó. Để phân tích sâu hơn, chúng ta cần sử dụng các phương pháp khác.
Khi nào thì nên sử dụng tỷ lệ P/E?
Tỷ lệ P/E được sử dụng để phân tích tâm lý thị trường đối với một cổ phiếu.
Ví dụ: chúng ta xem giá cổ phiếu của một công ty và điều đầu tiên cần biết là bội số thu nhập thông qua P/E.
Thông qua tỷ lệ P/E, chúng ta biết thị trường đang trả bao nhiêu cho thu nhập của công ty. Nhiệm vụ tiếp theo là điều tra sâu hơn về công ty để đánh giá xem bội số thu nhập có công bằng hay không.
Hãy nhớ, tỷ lệ P/E không phải lúc nào cũng tốt nếu cổ phiếu được định giá “rẻ” nhưng sắp sụp đổ do nợ chồng chất trên báo cáo tài chính.
MẸO: Sử dụng tỷ lệ PEG (tỷ lệ P/E trên tăng trưởng thu nhập) để đánh giá xem thị trường có đang trả quá nhiều hay quá ít cho bội số thu nhập.
Xem lại: Cách sử dụng chỉ số P/B và P/E để đánh giá xem cổ phiếu có đắt hay rẻ trong thị trường chứng khoán cơ bản (Mytour)
Định giá dòng tiền tự do FCF (Free Cash Flow Valuation)
Một số nhà đầu tư ưa chuộng dòng tiền tự do làm thước đo lợi nhuận từ một doanh nghiệp hơn là chỉ dựa vào thu nhập. Dòng tiền tự do chỉ xét đến dòng tiền từ hoạt động kinh doanh, không tính các hoạt động tài chính như huy động vốn từ cổ đông hoặc vay mượn. Một doanh nghiệp có khả năng tạo ra dòng tiền từ hoạt động kinh doanh đủ để chi trả chi phí hàng năm cho họ đang sở hữu một mô hình kinh doanh ổn định và có lợi thế cạnh tranh lớn.
Lợi nhuận từ dòng tiền tự do là gì?
Lợi suất dòng tiền tự do là tỷ lệ phần trăm của dòng tiền tự do so với giá cổ phiếu của công ty. Nó cho biết bao nhiêu phần trăm giá cổ phiếu là dòng tiền tự do.
Cách sử dụng Lợi nhuận từ dòng tiền tự do
Đơn giản hóa việc sử dụng Lợi nhuận từ dòng tiền tự do:
Lợi nhuận từ dòng tiền tự do = Dòng tiền tự do / Vốn hóa thị trường (giá trị thị trường)
Chúng ta có thể tính toán FCF bằng cách phân tích báo cáo lưu chuyển tiền tệ của công ty ...
Dòng tiền tự do (Free cash flow) = Thu nhập ròng + Khấu hao – Thay đổi trong vốn lưu động – Chi phí vốn
Trong đó:
Thu nhập ròng: là tổng số tiền thu được sau khi trừ đi các chi phí liên quan.
Khấu hao: các khoản chi phí giảm giá trị tài sản theo thời gian sử dụng.
Thay đổi trong vốn lưu động: là sự biến động vốn lưu động của công ty.
Chi phí vốn: là chi phí phát sinh từ việc vay vốn hoặc chi phí khác để đầu tư vào tài sản.
Chúng ta có thể sử dụng Lợi nhuận FCF làm tiêu chuẩn để đánh giá hiệu quả hoạt động của công ty. Nếu lợi nhuận FCF của công ty cao, đó cho thấy công ty có khả năng đáp ứng các nghĩa vụ và nợ phát sinh trong tương lai tốt hơn.
Dòng tiền tự do cũng có thể được trả cho các nhà đầu tư và cổ đông dưới dạng cổ tức, vì vậy thông tin này có vai trò quan trọng đối với các nhà đầu tư có lợi nhuận.
Lợi nhuận FCF của một công ty là một chỉ số đáng tin cậy về sự ổn định tài chính.
Khi nào sử dụng Lợi nhuận dòng tiền tự do
Tỷ lệ FCF dương rất quan trọng vì sau khi trừ đi chi tiêu vốn, dư tiền mặt còn lại giúp doanh nghiệp có thể đầu tư vào các cơ hội mới, tăng lợi nhuận cho các cổ đông. Nếu dòng tiền tự do âm, doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn trong việc đầu tư, trả lương và trả nợ.
Nếu doanh nghiệp có dòng tiền tự do âm trong một năm không có nghĩa là doanh nghiệp đó không tốt. Nếu FCF âm do chi cho CAPEX quá nhiều, nhưng các khoản đầu tư vào tài sản cố định là tiềm năng, bạn có thể thấy dòng tiền tự do sẽ dương trở lại mạnh mẽ trong các năm sau. Vì vậy, khi đánh giá dòng tiền tự do, chúng ta nên có cái nhìn dài hạn và tính trung bình từ 3-5 năm.
FCF là tiêu chí vàng để lọc ra những cổ phiếu có lợi thế cạnh tranh lớn như Warren Buffett. Các doanh nghiệp chi tiêu lớn cho CAPEX như dầu khí, hàng không được coi như những cỗ máy “xay tiền” với lợi nhuận mỏng, nợ vay lớn, là những đầu tư cần cân nhắc kỹ lưỡng.
Đối với những người không chuyên về đầu tư, nên tránh mua cổ phiếu của các doanh nghiệp kiểu này, hoặc chỉ nên nắm giữ trong ngắn hoặc trung hạn.
ROCE (Lợi tức trên vốn sử dụng)
Một số chỉ số tiếp theo sẽ xem xét tỷ lệ lợi nhuận. Điều này rất hữu ích để đánh giá công ty đang thu được gì từ các phần của doanh nghiệp.
Tỷ suất sinh lợi đầu tiên chúng ta sẽ xem xét là ROCE.
ROCE là gì?
ROCE là chỉ số Return On Capital Employed. Đây là một tỷ số tài chính để phân tích việc sử dụng vốn của công ty một cách hiệu quả.
Đơn giản hơn, ROCE giúp bạn đánh giá mức độ hiệu quả của công ty trong việc sinh lời từ vốn sử dụng.
Cách sử dụng ROCE
Để áp dụng ROCE, chúng tôi sử dụng công thức sau đây:
ROCE = Vốn sử dụng / EBIT
Vốn sử dụng của một công ty là tổng tài sản trừ đi các khoản nợ ngắn hạn.
EBIT là thu nhập trước lãi và thuế.
Chúng ta có thể sử dụng ROCE để tính toán lợi nhuận mà một công ty đang sinh ra từ vốn mà nó sử dụng. ROCE tương tự như mức lợi suất của một công ty. Lợi nhuận cao hơn cho thấy công ty có khả năng sinh lời từ việc đầu tư vào chính nó.
Các công ty có khả năng sử dụng vốn hiệu quả và tạo ra lợi nhuận cao hơn. Đặc biệt là các công ty nhẹ vốn không cần chi số tiền lớn cho chi phí duy trì vốn.
Nếu công ty có thể đầu tư lại vào bản thân để mở rộng, họ có thể đạt được tốc độ tăng trưởng nhanh chóng.
Khi nào sử dụng ROCE
ROCE hiệu quả khi so sánh các công ty tương đồng trong các ngành đòi hỏi nhiều đầu tư bảo trì vốn. Điều này do tỷ lệ lợi nhuận trên vốn sử dụng cao khi vốn sử dụng lớn.
Các ngành này bao gồm công ty tài nguyên với nhiều thiết bị như dầu khí và khai thác mỏ, cũng như ngành khách sạn yêu cầu đầu tư thường xuyên vào các đơn vị mới và nâng cấp các đơn vị cũ.
ROCE cũng hữu ích để tìm kiếm những cổ phiếu tiềm năng bằng cách phát hiện các công ty tạo ra lợi nhuận cao trên vốn đầu tư của họ, điều này có thể dự báo cho chúng ta về những người chiến thắng trên thị trường chứng khoán trong tương lai.
Tìm hiểu: Phân tích các chỉ số khả năng sinh lời của doanh nghiệp trong phân tích báo cáo tài chính
ROE (Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu)
Tỷ suất sinh lợi thứ hai mà chúng ta sẽ nói đến trong bài viết này là ROE (Return On Equity).
ROE là gì?
Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE) là một chỉ số hiệu quả tài chính được tính bằng cách chia lợi nhuận sau thuế của công ty cho vốn chủ sở hữu của cổ đông.
Vốn chủ sở hữu của cổ đông là tài sản của công ty sau khi trừ đi các khoản nợ phải trả. Vì vậy, ROE được xem là tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu của công ty.
Cách sử dụng ROE
Cách tính ROE rất đơn giản:
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu = Lợi nhuận sau thuế / Vốn chủ sở hữu của cổ đông
Tỷ lệ này được biểu thị dưới dạng phần trăm và có thể áp dụng cho tất cả các công ty có lợi nhuận sau thuế và vốn chủ sở hữu dương.
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu có thể dùng để so sánh với các công ty khác trong cùng ngành. So sánh giữa các ngành khác nhau thì không có ý nghĩa.
Điều này là do các công ty có nợ và tài sản nhiều (ví dụ: bán lẻ và sản xuất tài nguyên có nợ nhiều), có thể có tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu thấp hơn so với công ty công nghệ có lợi nhuận cao so với tài sản và nợ trên bảng cân đối kế toán.
Cạm bẫy tiềm ẩn của ROE
Nếu ROE của một công ty vượt trội so với đối thủ và các công ty trong cùng ngành thì có lẽ có lý do.
Thứ nhất, do hoạt động kinh doanh của công ty tăng mạnh, từ đó làm tăng tỷ lệ ROE.
Tuy nhiên, đây cũng có thể là một dấu hiệu cảnh báo với một số lý do:
- Nợ cao trên bảng cân đối kế toán
- Các khoản lỗ còn lại trên bảng cân đối kế toán
- Thiếu lợi nhuận
Nợ cao trên bảng cân đối kế toán
Lý do đầu tiên dẫn đến ROE có thể cao là do có một lượng lớn nợ trên bảng cân đối kế toán. Với vốn chủ sở hữu bằng với tài sản trừ đi các khoản nợ phải trả trên bảng cân đối kế toán, công ty sẽ có nhiều nợ hơn và vốn chủ sở hữu của cổ đông giảm đi.
Khi vốn chủ sở hữu giảm nhiều, thu nhập ròng được chia cho vốn chủ sở hữu có thể tạo ra ROE cao hơn so với trường hợp nợ ít hơn hoặc không có.
Các công ty tự tài trợ bằng nợ vì nhiều lý do, và một thủ thuật phổ biến là mua lại cổ phần của chính công ty. Điều này làm tăng thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS) của công ty một cách giả tạo vì khoản nợ không có bất kỳ khoản thu nhập nào trên doanh thu hoặc thu nhập ròng của công ty.
Các khoản lỗ còn lại trên bảng cân đối kế toán
Nếu có các khoản lỗ chưa được giữ lại trên bảng cân đối kế toán, điều này có thể làm giảm vốn chủ sở hữu của cổ đông. Như chúng ta đã thấy ở trên, vốn cổ đông giảm có thể dẫn đến ROE tăng giả tạo.
Thiếu lợi nhuận
Lý do cuối cùng dẫn đến ROE có thể cao bất thường là do thiếu khả năng sinh lời. Điều này là do khi có thu nhập ròng âm và vốn chủ sở hữu của cổ đông âm, điều này có thể cho ROE dương và cao.
ROE chỉ nên được tính khi cả thu nhập ròng và vốn chủ sở hữu đều dương.
Ví dụ về ROE
Hãy tưởng tượng chúng ta sở hữu một công ty. Vốn chủ sở hữu 12.000.000 đồng và nó sẽ tạo ra 2.000.000 đồng lợi nhuận sau thuế, hoặc thu nhập ròng trong 1 năm. Do đó, ROE của công ty chúng ta là 0.1667 hay 16,67%.
ROA (Lợi tức trên tài sản)
Tỷ suất lợi nhuận cuối cùng và thứ ba mà chúng tôi sẽ đề cập trong bài viết này là ROA.
ROA là gì?
ROA là Lợi tức trên Tài sản. Đây là một thước đo hiệu quả tài chính được tính bằng cách lấy tài sản của công ty và chia cho vốn chủ sở hữu của cổ đông.
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản là một thước đo hiệu quả tài chính ít thận trọng hơn ROE và liên quan đến lợi nhuận mà một công ty tạo ra chỉ từ tài sản của mình.
Sự khác biệt giữa ROA và ROE là gì?
ROA và ROE tương tự nhau vì cả hai tỷ số đều xem xét cách công ty sử dụng các nguồn lực của mình để hoạt động.
Tuy nhiên, ROE đo lường tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu của một công ty. Càng có nhiều đòn bẩy và nợ, ROE sẽ càng cao hơn ROA của công ty.
Điều này là do ROA không tính đến nợ của một công ty trong phép tính.
Cách sử dụng ROA
Việc tính toán ROE rất đơn giản. Chỉ cần lấy thu nhập ròng và chia cho tổng tài sản.
Tỷ suất sinh lời trên tài sản = Thu nhập ròng / Tổng tài sản
Tỷ số này cho thấy sự hiệu quả của công ty trong việc tạo ra lợi nhuận từ tổng tài sản của mình.
NAV (Giá trị tài sản ròng)
NAV là một trong hai phương pháp đánh giá giá trị của một công ty mà chúng ta sẽ xem xét. Đầu tiên là NAV và sau đó là NTAV.
NAV là gì?
NAV là Giá trị tài sản ròng. Đây là một phương pháp đánh giá giá trị sổ sách của một công ty và cho biết giá trị công ty nếu ngừng hoạt động vào ngày đó và bán tất cả tài sản với giá trị tương ứng.
Cách sử dụng NAV
NAV được áp dụng để so sánh giá cổ phiếu hiện tại của công ty và giá trị tài sản ròng nhằm xác định xem cổ phiếu có thể đang được định giá thấp.
NAV, hay 'giá trị sổ sách' như được biết đến, là một khái niệm yêu thích của cha đẻ của đầu tư giá trị Benjamin Graham. Ông là giáo sư của Warren Buffett và phương pháp định giá này cũng được Berkshire Hathaway sử dụng.
Để tính NAV, chúng ta lấy tài sản và trừ đi nợ phải trả. Sau đó, chia kết quả cho số lượng cổ phiếu hiện tại đang lưu hành.
Giá trị tài sản ròng = (Tài sản - Nợ phải trả) / Tổng số cổ phiếu đang lưu hành
Bằng cách chia số này cho tổng số cổ phiếu đang lưu hành, chúng ta sẽ thu được NAV trên mỗi cổ phiếu.
Ví dụ về NAV
Công ty của chúng ta hiện có 100.000 cổ phiếu đang lưu hành, với tài sản trên bảng cân đối kế toán là 60.000.000 và nợ phải trả là 20.000.000.
Để tính NAV trên mỗi cổ phiếu, chúng ta trừ nợ phải trả 20.000.000 từ tài sản 60.000.000, kết quả là 40.000.000.
Tiếp theo, chúng ta chia số này cho số lượng cổ phiếu đang lưu hành là 100.000. Do đó, NAV trên mỗi cổ phiếu là 4.000.
Sau đó, chúng ta có thể dùng giá này để tham khảo thị trường chứng khoán hiện tại. Nếu vốn chủ sở hữu của chúng tôi đang giao dịch trên thị trường ở mức 7.000 đồng, ta có thể suy luận rằng cổ phiếu đang được định giá quá cao so với NAV trên mỗi cổ phiếu vì nó giao dịch cao hơn giá trị sổ sách, và ngược lại.
Hạn chế của NAV là gì?
Một trong những vấn đề của NAV là bao gồm cả tài sản hữu hình và vô hình. Điều này gây ra vấn đề vì tài sản vô hình có giá trị do quyết định của ban điều hành.
Nếu Công ty Vinamilk nói rằng giá trị thương hiệu Vinamilk của họ chỉ là 100.000.000 đồng, bạn có thể lập luận rằng nó đang được định giá thấp. Đây là lý do chúng ta cần cẩn trọng khi sử dụng NAV vì nó có ảnh hưởng nặng nề đến các tài sản vô hình.
NTAV (Giá trị tài sản hữu hình ròng)
NTAV là đánh giá sổ sách thứ hai và cuối cùng mà chúng tôi sẽ xem xét trong bài viết này.
NTAV là gì?
NTAV là Giá trị tài sản hữu hình ròng. Nó tương tự như NAV nhưng loại bỏ các tài sản vô hình. Điều này đảm bảo rằng nó là một thước đo định giá cẩn thận hơn và tập trung vào những gì có thật.
Ví dụ, tài sản, thiết bị và hàng tồn kho đều là các ví dụ về tài sản hữu hình. Trái lại, thương hiệu, lợi thế thương mại và chi phí vốn hóa là tài sản vô hình.
Cách sử dụng NTAV
Chúng tôi áp dụng NTAV giống như cách chúng tôi sử dụng NAV.
Để tính toán NTAV, chúng ta cần lấy tài sản hữu hình và giảm nợ phải trả (trong khi NAV là tổng tài sản). Khi có con số này, chúng ta chia cho số lượng cổ phiếu đang lưu hành.
Giá trị tài sản hữu hình ròng = (Tài sản hữu hình - Nợ phải trả) / Tổng số cổ phiếu đang lưu hành
Kết quả phép tính này cho chúng ta NTAV trên mỗi cổ phiếu.
EV / EBITDA
Phương pháp định giá cổ phiếu cuối cùng trong bài viết này là EV / EBITDA.
EV / EBITDA là gì
EV / EBITDA là hai chỉ số được sử dụng cùng nhau. EV là Giá trị Doanh nghiệp.
Giá trị Doanh nghiệp (EV) của một công ty được tính bằng cách lấy giá trị vốn hóa thị trường của công ty, cộng tổng nợ và trừ tổng tiền mặt của công ty đó.
Giá trị doanh nghiệp = vốn hóa thị trường + tổng nợ - tổng tiền mặt ròng
Đây là phần đầu tiên của số liệu.
Phần thứ hai của chỉ số là EBITDA. Đây là Thu nhập Trước Lãi suất, Thuế, Khấu hao và Phân bổ. Đây là khoản thu nhập bằng tiền của công ty trước các khoản chi không dùng tiền mặt.
Nó không giống như lợi nhuận hoạt động hoặc lợi nhuận gộp (một lỗi phổ biến). Điều này là do lợi nhuận hoạt động có tính đến khấu hao và phân bổ và lợi nhuận gộp không tính đến chi phí hoạt động.
Sau đó, tỷ lệ EV / EBITDA so sánh giá trị của công ty bao gồm các khoản nợ với thu nhập bằng tiền mặt của công ty trừ đi các chi phí không dùng tiền mặt. Các nhà đầu tư nên sử dụng tỷ lệ này khi họ muốn đánh giá tổng giá trị tiền tệ của công ty.
Cách sử dụng EV / EBITDA
Tỷ lệ này thường được coi là thước đo tốt nhất để sử dụng khi so sánh các công ty trong cùng ngành.
Nó được tính bằng cách lấy EV của các công ty và chia cho EBITDA của nó. Chúng ta đã biết rằng để tính EV, chúng ta cần lấy vốn hóa thị trường của công ty, trừ đi tiền mặt và cộng nợ của nó.
Để tính EBITDA của công ty, chúng ta có thể dựa vào lợi nhuận hoạt động của công ty và sau đó cộng lại khấu hao và khấu hao. Chúng ta có thể tìm thấy lợi nhuận hoạt động của công ty trên báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh và khấu hao và phân bổ trên bảng cân đối kế toán.
Nói chung, đối với EV / EBITDA con số này càng thấp càng tốt. Điều này là do nó cho thấy bội số thu nhập bằng tiền mặt của công ty so với giá trị tiền mặt của nó thấp hơn.
Kết luận
Khi phân tích giá trị của công ty, không có một số liệu duy nhất để định giá đầy đủ.
Không có phương pháp định giá nào phù hợp với mọi tình huống, nhưng bằng cách hiểu các đặc điểm của công ty, bạn có thể lựa chọn một mô hình định giá phù hợp nhất. Ngoài ra, không nên dựa chỉ vào một phương pháp định giá. Thông thường, các nhà đầu tư sẽ áp dụng nhiều phương pháp để tạo ra một loạt giá trị có thể và kết hợp chúng thành một giá trị trung bình.
Trong bài viết này, chúng ta chưa thảo luận về phương pháp định giá dòng tiền chiết khấu vì nó phức tạp và sẽ được giải thích rõ hơn trong bài viết sau. Thay vào đó, chúng ta sử dụng một số phương pháp định giá khác nhau, bao gồm nợ, thu nhập và chất lượng thu nhập của công ty, cũng như lợi nhuận của nó.
Cuối cùng, bạn không cần phải tính toán bằng cách thủ công như trên. Các trang web và ứng dụng đầu tư như Mytour sẽ tự động cung cấp các tỷ lệ cần thiết, giúp tiết kiệm thời gian và đảm bảo tính chính xác.