Việc xác định giá trị của xe ô tô đã qua sử dụng không chỉ dựa vào năm sản xuất, cấu hình động cơ, số kilomet đã đi, tình trạng của xe mà còn phụ thuộc vào các yếu tố về trang bị tính năng, lịch sử bảo dưỡng và sửa chữa... Ngay cả những người không có kinh nghiệm trong việc mua bán xe đã qua sử dụng vẫn có thể đánh giá giá trị của chiếc xe của họ phù hợp với mức giá chung trên thị trường.
Cách xác định giá trị của ô tô đã qua sử dụng một cách chính xác nhất
Để xác định giá trị của chiếc xe ô tô đã qua sử dụng, cần tính toán giá lăn bánh của xe sau đó áp dụng tỷ lệ khấu hao trung bình của xe và sử dụng công thức phù hợp để xác định giá trị. Cụ thể như sau:
Tính giá lăn bánh của xe ô tô
Để sở hữu một chiếc xe ô tô, bên cạnh giá niêm yết của đại lý, người mua còn phải chi trả các chi phí khác như thuế, phí,... Giá lăn bánh là tổng chi phí thực tế mà người mua phải chi ra để sở hữu chiếc xe, thường lớn hơn nhiều so với giá niêm yết của xe.
#Công thức tính chi phí lăn bánh của xe ô tô như sau:
Giá lăn bánh xe ô tô = giá niêm yết + chi phí đăng ký xe (chi phí lăn bánh) |
*Trong đó, chi phí đăng ký xe bao gồm:
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (bảo hiểm bắt buộc, tùy từng loại xe)
- Tiếp theo là phí đăng kiểm (tùy từng loại xe).
- Chi phí bảo dưỡng đường bộ (tùy từng loại xe).
- Phí trước bạ: 10%. Riêng tại Hà Nội là 12%.
- Lệ phí cấp biển số (tùy từng địa phương).
Nếu người mua xe không tự làm thủ tục đăng ký đăng kiểm, họ sẽ phải trả thêm tiền cho dịch vụ này.
Ví dụ, một chiếc xe Kia Sorento DATH 2019 có giá 949 triệu đồng, nhưng để sở hữu nó, người mua sẽ phải chi thêm 1 khoản thuế và phí để có tổng chi phí lăn bánh ở Hà Nội và Tp.HCM là hơn 1 tỷ đồng.
Hiện nay, khi đến các đại lý mua xe, nhiều người thường ngạc nhiên khi phát hiện ra số tiền thực sự cần trả khi mua một chiếc ô tô thường cao hơn nhiều so với giá niêm yết. Nguyên nhân chính là các chi phí về thuế, phí mà người mua xe phải chi trả để xe có thể lăn bánh. Chi tiết như sau:
Phí trước bạ
Phí trước bạ là khoản phí mà người sở hữu tài sản phải nộp trước khi đưa tài sản đó vào sử dụng. Khi mua ô tô, đây là khoản phí cần phải nộp cho cơ quan thuế trước khi đăng ký quyền sở hữu xe ô tô. Lệ phí trước bạ này là nguồn thu ngân sách do chính chủ xe nộp cho nhà nước để được công nhận địa vị pháp lý của mình khi sở hữu xe.
Theo quy định hiện hành, mức phí trước bạ khi mua ô tô mới là 10%, theo Nghị định 140/2016/NĐ-CP. Mức phí này cũng được điều chỉnh tùy theo từng địa phương, nhưng không được vượt quá 50% mức phí quy định chung.
Theo quy định hiện tại, mức phí trước bạ tại Hà Nội khi đăng ký lần đầu là 12%, và 10% tại TPHCM. Các tỉnh, thành phố khác cũng có mức phí tương tự như: Hải Phòng và Đà Nẵng 12%, Cần Thơ 10%.
Với ô tô cũ, thuế trước bạ là 2% giá trị xe đã khấu hao. Khi chuyển đổi chủ sở hữu, tỷ lệ tính phí trước bạ phụ thuộc vào thời gian sử dụng kể từ năm sản xuất (năm sản xuất được tính là 1 năm) theo tỷ lệ phần trăm giá trị xe mới cùng loại. Cụ thể, với xe đã sử dụng 1-3 năm, tính 70% giá trị; 3-6 năm 50%; 6-10 năm 30%; trên 10 năm 20%.
Do đó, chi phí trước bạ của xe ô tô sẽ được tính dựa trên giá trị của xe tại thời điểm sử dụng và năm sản xuất. Xe càng cổ thì giá trị càng giảm. Ví dụ, xe ô tô Vios đời 2016 mua mới có giá là 500 triệu đồng, sau 3 năm sử dụng, giá trị chỉ còn 350 triệu đồng (giá trị đã khấu hạo còn 70% giá trị lúc mua tức là còn: 70%*500tr = 350tr), mức phí trước bạ sẽ được tính là 2% của giá trị xe còn lại là: 350tr, tức là chúng ta phải đóng 7 triệu đồng tiền thuế trước bạ.
Chi phí làm biển số xe
Theo quy định tại Thông tư 212/2010/TT-BTC về biểu mức thu thì phí làm biển số xe ô tô khi đăng ký mới sẽ có sự khác biệt giữa các khu vực tỉnh, thành phố khác nhau.
Cụ thể, khu vực Hà Nội sẽ có mức phí là 20 triệu đồng còn TPHCM chỉ có 11 triệu đồng. Trong khi đó, các khu vực khác sẽ có mức phí thấp hơn, thậm chí có khu vực chỉ có phí làm biển số xe là 200.000 đồng.
Phí làm giám định hải quan cho xe
Giám định hải quan xe ô tô là công việc của cơ quan kiểm định xe, họ sẽ kiểm tra lại toàn bộ hồ sơ gốc nhập khẩu của chiếc xe đó có chính xác hay không, xe đã thông quan chưa, số khung số máy, đóng thuế nhập khẩu hay chưa…
Có hai trường hợp có thể xảy ra như sau: Nếu xe được lắp ráp trong nước, thì chúng ta không cần phải tiến hành giám định hải quan. Nhưng nếu là xe nhập khẩu, thì cần phải thực hiện giám định hải quan tại các cơ sở kiểm định. Chi phí cho việc thực hiện dịch vụ giám định này là 1 triệu đồng mỗi chiếc xe.
Phí kiểm định lưu hành
Phí kiểm định ô tô nhằm đảm bảo xe đạt tiêu chuẩn chất lượng mà pháp luật quy định. Hiện nay, phí kiểm định lưu hành có mức cao nhất là 560 ngàn đồng và thấp nhất 240 ngàn đồng tùy thuộc vào loại xe cơ giới.
Phí bảo trì đường bộ
Phí bảo trì đường bộ là một khoản phí mà tất cả các chủ phương tiện đều phải đóng nhằm mục đích bảo trì và nâng cấp hệ thống đường bộ. Mức phí này thường được tính theo năm và tùy thuộc vào loại phương tiện, đảm bảo các chủ xe khi mua ô tô cần chú ý đến loại phí này để đảm bảo tuân thủ đúng quy định và sử dụng xe hiệu quả.
Bảo hiểm vật chất xe
Đây là loại bảo hiểm không bắt buộc mà chủ xe có thể mua. Tuy nhiên, tham gia bảo hiểm vật chất sẽ giúp giảm thiểu rủi ro trong trường hợp xe bị tai nạn, va chạm, hoặc bị mất cắp. Trong những trường hợp này, bên bảo hiểm sẽ đền bù thiệt hại cho chủ xe.
Nhờ đó, tổn thất mà chủ xe phải chịu sẽ ít hơn đáng kể. Bảo hiểm vật chất xe có sẵn từ nhiều công ty bảo hiểm với mức phí khác nhau, phụ thuộc vào giá trị của xe. Ví dụ, Hyundai là 1,65%, Ford là 1,85% giá trị của xe…
Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự là bắt buộc và hoạt động dựa trên nguyên tắc 'lấy số đông bù số ít'. Điều này đảm bảo rằng bên bảo hiểm sẽ chi trả cho người bị hại nếu chủ xe gây ra tai nạn và có bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
Đối với chủ xe ô tô, phí bảo hiểm này sẽ được bên bảo hiểm thanh toán theo quyết định của cơ quan chức năng, thường là biên bản từ cảnh sát giao thông. Theo luật lệ, mức trách nhiệm phải bồi thường khi gây tai nạn và có thiệt hại cho người khác do xe gây ra là 50 triệu đồng cho mỗi người bị ảnh hưởng trong mỗi vụ tai nạn.
Xác định giá trị thực của xe ô tô
Theo quan điểm thông thường, giá trị thực của một chiếc ô tô là giá của nó trước khi cộng thêm các loại thuế, phí và lợi nhuận của doanh nghiệp vào tổng giá. Trong lĩnh vực kinh tế, giá trị thực thường được hiểu là giá vốn, tức là giá mà nhà sản xuất bán cho đại lý.
Ví dụ, khi nhà sản xuất bán một chiếc xe ô tô cho đại lý với giá 500 triệu đồng chưa tính thuế, sau khi tính các khoản thuế, phí, đại lý bán cho khách hàng với giá 900 triệu. Do đó, giá trị thực của chiếc xe là 500 triệu đồng, đây là số tiền mà khách hàng hy vọng.
Trong giá bán sau thuế, đại lý cộng thêm những khoản gì khiến giá của chiếc xe tăng gần gấp đôi như vậy?
- Bao gồm các khoản thuế Tiêu thụ đặc biệt (TTĐB): 250 triệu
- Giá trị gia tăng (VAT) là 83 triệu
- Chi phí bán hàng và lợi nhuận của doanh nghiệp khoảng 75 triệu
Đại lý sẽ chi trả Thuế TTĐB và VAT cho hãng khi mua xe.
#Cách tính giá bán xe của đại lý như sau:
Giá niêm yết = Giá vốn + Thuế TTĐB + VAT + Chi phí bán hàng (bao gồm các chi phí vận hành hệ thống bán hàng, marketing, quản trị, lợi nhuận doanh nghiệp)
Trong đó, TTĐB được tính dựa trên giá thực của xe, thuế VAT = 10% của tổng (giá vốn + TTĐB), chi phí bán hàng thường chiếm khoảng 10-15% tổng (giá vốn + TTĐB + VAT).
Và còn tùy thuộc vào loại xe ô tô mà sẽ có mức Thuế TTĐB khác nhau. Ví dụ, chiếc xe thuộc phân khúc 2 lit - 2.5 lit sẽ phải chịu thuế TTĐB là 50%
Theo cách tính này, giá bán của đại lý gần như là gấp đôi giá vốn. Với giá vốn khoảng 500 triệu, việc bán ra hơn 900 triệu sẽ đảm bảo lợi nhuận.
Theo đánh giá của các chuyên gia, thường thì đại lý khi bán xe có thể có lợi nhuận khoảng 5% so với giá xe, tức là mỗi chiếc ô tô trị giá 1 tỷ đồng được bán ra thị trường, đại lý sẽ có lãi khoảng 50 triệu đồng. Tuy nhiên, mức lãi này có thể biến đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như chính sách bán hàng từ các hãng xe, sức hút của mẫu xe trên thị trường.
Thực tế, giá bán ra thị trường thường cao hơn nhiều so với giá mà đại lý mua xe từ hãng vì phải chịu thêm các khoản thuế. Số tiền này được nộp vào ngân sách nhà nước chứ không phải là phần lợi nhuận của đại lý, do đó giá cao không đồng nghĩa với lợi nhuận cao cho đại lý.
Tính tỷ lệ khấu hao trung bình của xe ô tô
Khấu hao là quá trình định giá, tính toán và phân bổ một cách có hệ thống giá trị của tài sản sau một thời gian sử dụng. Đối với tài sản cố định, khấu hao liên quan đến sự giảm dần về giá trị và giá trị sử dụng do tham gia vào quá trình sản xuất kinh doanh, hao mòn tự nhiên hoặc tiến bộ khoa học công nghệ.
#Khấu hao đặc biệt quan trọng trong 2 vấn đề:
Bởi vì chi phí hao mòn của tài sản trong quá trình sản xuất, việc tính giá thành sản phẩm trở nên chính xác hơn, từ đó giúp xác định lợi nhuận chính xác;
Việc tính toán khấu hao cũng là cơ sở cho việc tính toán tái sản xuất và tái đầu tư. Ví dụ, một máy móc sản xuất có tuổi thọ 10 năm, chủ sở hữu có thể tính toán lợi ích kinh tế của máy móc trong 10 năm tiếp theo dựa trên việc khấu hao giá trị của máy móc đó.
Trung bình, một chiếc xe mới mất khoảng 19% giá trị trong năm đầu tiên, trong đó một nửa giảm ngay lập tức sau khi bạn sở hữu xe. Sau đó, giảm khoảng 15% trong năm thứ hai và thứ ba. Khi chiếc xe của bạn đã qua 5 năm sử dụng, sự giảm giá trị sẽ ít đi đáng kể và thường trở nên không đáng kể vào khoảng 10 năm. Sau đó, điều kiện và thị trường sẽ quyết định giá trị của nó. Xe có thể mất giá trị tiếp tục không phải vì khấu hao mà do việc sử dụng tiếp tục và ảnh hưởng của nó lên tình trạng chung của xe.
Để đánh giá giá trị của xe ô tô cũ, cơ bản là dựa vào tốc độ khấu hao qua thời gian. Trung bình, một chiếc xe ô tô mất từ 100% đến 0% giá trị trong vòng 25 năm (trung bình 4%/năm), bao gồm:
- Từ 1 - 3 năm đầu: Mất từ 5% - 8% mỗi năm, ví dụ, một chiếc xe ô tô có giá 500 triệu khi mua, sau 2 năm giá trị còn khoảng từ 450 - 420 triệu
- Từ 4 - 7 năm: Mất từ 5% - 7% mỗi năm
- Từ 8 - 10 năm: Mất 8% mỗi năm hoặc nhiều hơn
#Để tính toán khấu hao cho một tài sản, cần xem xét 4 yếu tố sau:
- Nguyên giá: Là chi phí ban đầu để mua tài sản.
- Thời gian sử dụng: Là thời gian dự kiến sử dụng tài sản, tài sản có thể mất giá theo thời gian hoặc theo số lần sử dụng.
- Giá trị thu hồi: Là giá trị còn lại của tài sản tại thời điểm hiện tại.
- Phương pháp khấu hao: Phương pháp được sử dụng để tính toán lượng giảm giá của tài sản cố định theo thời gian.
03 tiêu chí để định giá xe ô tô cũ một cách chính xác nhất
Với kinh nghiệm hơn 20 năm trong việc mua bán xe ô tô cũ, Mytour thường xác định giá xe dựa trên 03 tiêu chí sau:
Dòng xe
Dòng xe ô tô thể hiện mẫu xe được sản xuất vào năm nào, giá niêm yết ban đầu và mức độ hao mòn của xe. Giá xe sẽ giảm dần theo thời gian sử dụng, dựa trên năm sản xuất của mẫu xe.
Ví dụ, Vios đời 2014, khi mới mua có giá 500 triệu đồng, sau 3 năm sử dụng giá trị giảm xuống chỉ còn 350 triệu đồng (khấu hao còn lại 70% giá trị khi mua, tức là: 70% * 500 triệu = 350 triệu).
Chất lượng xe
Khi mua xe ô tô cũ, người ta thường quan tâm đến các yếu tố như: số km đã chạy, năm sản xuất, thương hiệu và dòng xe, trạng thái ngoại và nội thất, động cơ và hộp số, bảo dưỡng và phụ tùng, giấy tờ và biển số, giá cả và khả năng thương lượng. Những yếu tố này ảnh hưởng đến 'chất lượng' của chiếc xe cũ.
Ví dụ, một chiếc xe cũ có số km đã chạy ít, năm sản xuất gần đây, thương hiệu và dòng xe uy tín, trạng thái ngoại và nội thất đẹp, động cơ và hộp số hoạt động tốt, bảo dưỡng và phụ tùng đầy đủ, giấy tờ và biển số hợp lệ, giá cả hợp lý và có thể thương lượng được, thì có thể coi là có 'chất lượng' cao.
Ngược lại, một chiếc xe đã qua sử dụng với số km lớn, năm sản xuất lâu, thương hiệu và dòng xe không đảm bảo chất lượng, trạng thái bề ngoại xấu và bẩn, động cơ và hộp số gặp sự cố, thiếu sót về phụ tùng và bảo dưỡng, giấy tờ và biển số không rõ ràng, giá cả cao và khó thương lượng, có thể coi là có “chất lượng xe” thấp
Độ thanh khoản của xe ô tô
Độ thanh khoản là mức độ mà một mẫu xe ô tô được chấp nhận trên thị trường, đảm bảo khả năng mua bán và thường thì các xe đã qua sử dụng với độ thanh khoản cao sẽ giữ được giá trị tốt hơn khi bán lại.
Việc mua một chiếc xe đã qua sử dụng có độ thanh khoản cao sẽ phải trả giá cao hơn, nhưng cũng đồng nghĩa với việc khi bán lại, xe sẽ không mất giá nhiều, trong khi một mẫu xe có độ thanh khoản thấp hoặc không được ưa chuộng sẽ được bán với giá thấp nhưng khó bán và giá giảm nhiều khi bán lại.
Những yếu tố ảnh hưởng đến giá xe ô tô đã qua sử dụng
Ngoài các yếu tố như thương hiệu xe, năm sản xuất, số km đã đi, tình trạng của xe, các yếu tố sau đây cũng ảnh hưởng đến giá bán lại của xe.
- Màu sắc của xe (tuỳ thuộc vào nhu cầu và xu hướng thị trường, một số màu sắc như Đen, Bạc, Trắng thường dễ bán hơn. Các màu sắc nổi bật như Đỏ, Vàng, Xanh, mặc dù khó bán nhưng nếu tìm được người mua phù hợp, cũng có thể bán được với giá cao.)
- Trang bị tính năng bổ sung trên xe: Nếu xe được trang bị nhiều tính năng hữu ích, hỗ trợ tốt cho người sử dụng, giúp xe trở nên độc đáo hơn so với các mẫu xe cùng loại, thì giá xe có thể tăng thêm. Các tính năng bổ sung có thể kể đến như: Camera hành trình, camera lùi, ghế da, hệ thống đèn, âm thanh...
- Bảo dưỡng, bảo trì đúng kỳ hạn, có hóa đơn dịch vụ đầy đủ
- Xe đã được bảo dưỡng, kiểm tra và thay thế các linh kiện hỏng trước khi bán lại.
Nên xem xét những chiếc xe ô tô cũ có giá dưới 100 triệu đồng
Đa số người mua xe ô tô đã qua sử dụng thường có nguồn tài chính hạn chế. Vì vậy, giá xe là yếu tố quan trọng nhất khi quyết định mua, thay vì quan tâm đến thương hiệu hoặc loại xe phù hợp với nhu cầu cá nhân. Tập trung vào điều này, những chiếc xe ô tô cũ dưới 100 triệu đồng luôn thu hút đa số người tiêu dùng.
Nếu bạn lướt qua các trang web mua bán xe hơi, bạn dễ dàng tìm thấy những chiếc xe ô tô cũ có giá dưới 100 triệu đồng. Các mẫu xe phổ biến bao gồm Daewoo Matiz sản xuất năm 2004, Kia Pride CD5 sản xuất năm 1999, Nissan Serena LX năm 1998 hay Honda Accord năm 1990,…
Tuy nhiên, hầu hết các mẫu xe này đã qua nhiều chủ sở hữu. Do đó, giấy tờ xe thường không được rõ ràng. Nếu bạn đang xem xét mua một trong những dòng xe này, bạn nên kiểm tra kỹ về giấy tờ và nguồn gốc của xe. Ngoài ra, cũng cần kiểm tra tình trạng của xe một cách cẩn thận, vì không ít trường hợp những chiếc xe giá rẻ này đã bị hỏng nặng do tai nạn hoặc ngập nước… Và sau đó được sửa chữa không đầy đủ trước khi bán với mức giá hấp dẫn.
Do đó, trước khi mua xe, bạn nên kiểm tra kỹ lưỡng và thử lái để đánh giá chất lượng của xe trước khi đưa ra quyết định. Nếu bạn là người mới lái xe và không am hiểu về ô tô, bạn nên nhờ các thợ sửa xe ô tô chuyên nghiệp hoặc những người có kinh nghiệm để kiểm tra và đưa ra đề xuất về giá cả.
Những câu hỏi thường gặp:
Làm thế nào để tính thuế cho xe ô tô cũ?
Việc tính thuế cho xe ô tô cũ khá đơn giản, nhưng trước hết bạn cần biết tỷ lệ giá trị còn lại sau mỗi thời kỳ sử dụng, cụ thể như sau:
TỶ LỆ GIÁ TRỊ XE |
THỜI GIAN SỬ DỤNG XE |
90% |
1 năm |
70% |
Từ 1 - 3 năm |
50% |
Từ 3 - 6 năm |
30% |
Từ 6 - 10 năm |
20% |
Trên 10 năm |
#Cách tính thuế trước bạ khi đăng ký lần 2:
Thuế trước bạ lần 2 = Giá trị xe mới 100% x tỷ lệ giá trị còn lại x mức lệ phí 2%
Ví dụ: Năm 2012, bạn mua một chiếc Toyota Vios với giá 535 triệu đồng, sau đó bán lại vào năm 2020. Thời gian sử dụng xe là 8 năm, tỷ lệ giá trị còn lại là 30%, ta có thể tính thuế trước bạ như sau:
Thuế trước bạ lần 2 = 535.000.000 x 30% x 2% = 3.210.000 (đồng)
Do đó, số tiền thuế trước bạ mà người mua phải thanh toán khi đăng ký xe lần 2 là 3.210.000 (đồng).