Trong quá trình học IELTS Reading, một trong những vướng mắc lớn nhất của người học là đọc hiểu các câu nhiều mệnh đề, dù là ở trình độ nào. Với tính chất đặc trưng của văn học thuật, các bài đọc IELTS Reading thường sử dụng cách diễn đạt gián tiếp, đa dạng cấu trúc ngữ pháp và nhiều mệnh đề nối tiếp nhau trong cùng một câu. Điều này gây khó khăn không nhỏ đối với người học và đòi hỏi phải có phương pháp hiệu quả nhằm đọc hiểu câu dài.
Xuất phát từ thực tế trên, bài viết giới thiệu cách đọc hiểu câu nhiều mệnh đề trong bài đọc IELTS Reading kèm theo ví dụ minh hoạ và bài tập ứng dụng.
Key takeaways |
---|
|
Câu hỏi: Câu nhiều mệnh đề là gì?
Trong IELTS Reading, câu nhiều mệnh đề có thể gây ra những khó khăn sau cho quá trình đọc hiểu: khiến cho câu không rõ nghĩa, có thể hiểu theo nhiều cách khác nhau, dễ gây hiểu nhầm về mối liên hệ giữa thông tin trong các mệnh đề.
Từ đó, người học không xác định được hoặc chọn sai đáp án do sự xuất hiện của các câu nhiều mệnh đề. Câu nhiều mệnh đề có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trong bài đọc IELTS Reading và không phụ thuộc vào chủ đề của bài đọc, nghĩa là cả những bài đọc với chủ đề thông dụng vẫn tồn tại các câu văn nhiều mệnh đề phức tạp.
Những người tham gia kỳ thi IELTS ở mọi trình độ đều có thể áp dụng cách đọc hiểu câu nhiều mệnh đề trong phần Reading của IELTS như được trình bày trong bài viết này. Tùy thuộc vào môi trường học tập và thói quen cá nhân, họ có thể tiếp cận phương pháp này theo cách riêng để đạt được hiệu quả cao nhất phù hợp với trình độ của mình.
Cách tiếp cận đọc hiểu câu nhiều mệnh đề trong IELTS Reading
Cụ thể, để đọc hiểu một câu nhiều mệnh đề trong IELTS Reading, người học cần tiến hành 3 bước sau: (1) Xác định mệnh đề độc lập và mệnh đề phụ thuộc, (2) Tìm ý chính của mệnh đề độc lập và mệnh đề phụ thuộc, (3) Xác định ý chính của cả câu.
Tương ứng với 3 bước trên, mỗi phần sau đây sẽ đi sâu vào các thao tác cần làm trong từng bước.
Xác định mệnh đề độc lập và mệnh đề phụ thuộc (nếu có)
Trước hết, cần trình bày sơ lược về mệnh đề độc lập và mệnh đề phụ thuộc trong tiếng Anh.
Mệnh đề độc lập là mệnh đề gồm một cụm chủ - vị, diễn đạt một ý nghĩa trọn vẹn và có thể đứng riêng như một câu hoàn chỉnh.
Ví dụ: Dr. Walker has worked at MIT for 20 years.
Ngược lại, mệnh đề phụ thuộc là mệnh đề gồm một cụm chủ - vị nhưng không diễn đạt một ý nghĩa trọn vẹn và không thể đứng riêng như một câu hoàn chỉnh mà cần được nối với một mệnh đề độc lập bằng một liên từ phụ thuộc (theo Independent and Dependent Clauses - Purdue OWL® - Purdue University).
Ví dụ: Mr. Rogers refused to meet his business partners because he didn’t trust them anymore.
Trong câu ví dụ, mệnh đề phụ thuộc là “he didn’t trust them any more”, được nối với mệnh đề độc lập “Mr. Rogers refused to meet his business partners” thông qua liên từ phụ thuộc “because”.
Trong một câu nhiều mệnh đề thì luôn có ít nhất một mệnh đề độc lập. Như vậy, khi đọc hiểu một câu nhiều mệnh đề, bước đầu tiên người học cần làm là xác định (các) mệnh đề độc lập và (các) mệnh đề phụ thuộc (nếu có).
Để xác định mệnh đề độc lập, người học tìm tất cả các cụm chủ - vị có trong câu, mỗi cụm chủ vị đánh dấu một mệnh đề. Sau đó, đọc hiểu từng mệnh đề, nếu mệnh đề có nghĩa trọn vẹn và tách được thành một câu hoàn chỉnh thì là mệnh đề độc lập.
Ngược lại, nếu mệnh đề không có nghĩa trọn vẹn và không thể tách thành một câu hoàn chỉnh, đồng thời theo sau một liên từ phụ thuộc thì sẽ là mệnh đề phụ thuộc.
Một số liên từ phụ thuộc thường thấy trong tiếng Anh gồm có: when, because, since, as, before, after, although, though, even though, if, as long as, as soon as, so much as, in order that, now that, once, until, whereas, while, whether or not, unless và as if.
Bên cạnh đó, một loại mệnh đề phụ thuộc rất phổ biến trong tiếng Anh là mệnh đề quan hệ hay mệnh đề tính từ, thường bổ sung ý nghĩa cho một danh từ hoặc cụm danh từ. Mệnh đề quan hệ được đánh dấu bằng các đại từ quan hệ: who, which, that, whom, whose, where, when, why,
Ngoài ra, đối với câu ghép, hai mệnh đề độc lập cũng có thể được nối với nhau bằng liên từ kết hợp, gồm có: and, but, or, for, so, yet. Những liên từ này có thể ghi nhớ bằng từ viết tắt FANBOYS (theo Coordinating conjunctions - Graduate Writing Center - Naval Postgraduate School (nps.edu)).
Ví dụ câu ghép có dùng liên từ kết hợp:
Jonathans is a good actor, but
The new discovery was thought to be highly significant, for it may disprove many existing theories.
Sau khi xác định được các mệnh đề độc lập và phụ thuộc, người học đánh dấu lại bằng bút dạ quang hoặc ký hiệu riêng của bản thân để tiện lợi hơn cho những bước sau.
Để minh hoạ, xét ví dụ dưới đây:
“While much work has been done on the development of power sources for water pumping, the use of human energy remains the only practical option for many people in rural Africa.” (Intensive IELTS Reading, p.37)
Trong câu trên, có thể xác định được mệnh đề phụ thuộc là “While much work has been done on the development of power sources for water pumping” (chủ ngữ “much work”, vị ngữ “has been done…water pumping”) và đánh dấu bằng liên từ phụ thuộc “while” (trong khi), còn mệnh đề độc lập là “the use of human energy remains the only practical option for many people in rural Africa” (chủ ngữ “the use of human energy”, vị ngữ “remains the only…in rural Africa”).
Về mặt ngữ nghĩa, có thể thấy mệnh đề độc lập có ý nghĩa trọn vẹn và tách được thành một câu hoàn chỉnh: “Việc sử dụng sức người vẫn là lựa chọn khả dĩ duy nhất đối với nhiều người ở vùng nông thôn châu Phi.”. Điều này lại không đúng với mệnh đề phụ thuộc: “Trong khi nhiều nỗ lực đã được thực hiện nhằm phát triển các nguồn năng lượng phục vụ cho quá trình bơm nước”.
Một số nhóm từ liên kết phụ thuộc phổ biến trong tiếng Anh
Nhóm từ liên kết phụ thuộc chỉ thời gian
Ba liên từ phụ thuộc chỉ thời gian phổ biến trong tiếng Anh gồm: before, after, và when.
Liên từ before dùng để miêu tả một sự việc xảy ra trước một sự việc khác.
Ví dụ: Before we commence the experiment, we need to ensure that all the equipment is properly calibrated to ensure accurate and consistent results.
Liên từ after, ngược lại, dùng để miêu tả một sự việc xảy ra sau một sự việc khác.
Ví dụ: After completing the literature review, the researchers conducted a field study to collect data.
Cuối cùng, liên từ when được dùng để chỉ một sự việc xảy ra đồng thời hoặc ngay sau một sự việc khác.
Ví dụ: When the sun sets below the horizon and the night stars begin to twinkle, I feel a sense of calm wash over me.
Nhóm từ liên kết phụ thuộc chỉ nguyên nhân
Có 3 liên từ phụ thuộc chỉ nguyên nhân phổ biến và đồng nghĩa là: because, since, as. Theo sau ba liên từ này sẽ là mệnh đề phụ thuộc chỉ nguyên nhân của một sự việc nào đó.
Ví dụ: As/Since/Because the sun retreated behind the mountains, the temperature dropped rapidly, providing a clear reason to start a bonfire.
Nhóm từ liên kết phụ thuộc chỉ mục đích
Có ba liên từ phụ thuộc chỉ mục đích trong tiếng Anh: in order that, so that, so as that. Theo sau ba liên từ này là mệnh đề phụ thuộc chỉ mục đích của một hành động nào đó.
Ví dụ: In order that/so as that/so that the experiment follows ethical guidelines, participants will be fully informed of the study's purpose and their right to withdraw at any time.
Nhóm từ liên kết phụ thuộc chỉ sự nhượng bộ
Các liên từ phụ thuộc chỉ sự nhượng bộ thường dùng trong IELTS gồm có: although, though, even though (mặc dù); while, whereas (trong khi). Liên từ even though mang ý nghĩa nhấn mạnh hơn though và although.
Ví dụ:
Although the objective of the study was to investigate the effects of stress on academic performance, several limitations were encountered during data collection.
Even though tremendous money has been invested in the traffic system, no apparent improvements could be seen yet.
While conducting the experiment, the researchers found unexpected results that challenged their hypothesis.
Nhóm từ liên kết phụ thuộc chỉ điều kiện
Có 2 liên từ phụ thuộc chỉ điều kiện thường được sử dụng là if (nếu) và unless (trừ khi).
Ví dụ:
Unless immediate actions are taken to reduce greenhouse gas emissions, the impacts of climate change will continue to worsen.
If a student is consistently absent from school, their academic performance is likely to decline.
Các từ liên kết kết hợp (coordinating conjunctions) trong tiếng Anh
Có 7 liên từ độc lập trong tiếng Anh: and, but, yet, or, so, for, nor, thường được gọi tắt là FANBOYS.
Trong đó, 2 liên từ but và yet biểu thị sự tương phản.
Ví dụ:
School can be a great place to learn and make friends, but it can also be a stressful environment with high expectations and intense competition.
The COVID-19 pandemic has severely impacted global economies, yet some industries such as technology, e-commerce, and healthcare have experienced growth and profitability during this unprecedented time.
Liên từ and chỉ quan hệ đồng cấp giữa hai sự việc/sự vật.
Ví dụ: Microeconomics focuses on individual economic agents, such as consumers and firms, and macroeconomics examines the overall performance of the entire economy.
Liên từ or biểu thị quan hệ động cấp nhưng chỉ chọn một trong hai sự việc/sự vật.
Ví dụ: Sufficient resources should be invested in the promotion of education, or a country would face irreversible consequences in almost every aspect.
Liên từ for chỉ nguyên nhân của một sự việc.
Ví dụ: Arts education is important to developing cognitive and emotional skills, for it promotes creativity and fosters critical thinking as well as problem-solving abilities.
Liên từ so chỉ kết quả của một sự việc nào đó.
Ví dụ: Education is vital to society, so it is expected to yield positive results such as increased employability and improved standard of living.
Liên từ nor biểu thị ý phủ định. Thông thường, sau nor mệnh đề sẽ được đảo ngữ.
Ví dụ: Social media does not help humans feel less lonely, nor does it contribute to the growth of a person in general.
Xác định ý chính của các mệnh đề trong câu
Tiếp theo, người học cần xác định ý chính của câu thông qua mệnh đề độc lập và mệnh đề phụ thuộc.
Để tìm ra ý chính của câu phức, người học lần lượt xác định chủ ngữ - vị ngữ (đánh dấu bằng động từ chính) của của mệnh đề độc lập và mệnh đề phụ thuộc. Cụ thể, cần xác định chủ thể của câu là người hay vật, thực hiện hành động (chủ động) hay chịu ảnh hưởng bởi hành động gì (bị động).
Đồng thời, người học chỉ ra mối liên hệ giữa các mệnh đề dựa vào các liên từ phụ thuộc như because (quan hệ nguyên nhân - kết quả), although (quan hệ nhượng bộ),...
Xét ví dụ minh hoạ sau:
“They sold nutmeg for high prices to merchants based in Venice, but they never revealed the exact location of the source of this extremely valuable commodity.” (Cambridge IELTS 15)
Người học có thể xác định được câu văn trên là câu ghép dựa vào liên từ kết hợp thể hiện quan hệ tương phản “but”. Như vậy, cần xác định ý chính của cả hai mệnh đề độc lập trong câu.
Cụ thể, mệnh đề “They sold nutmeg for high prices to merchants based in Venice” có chủ ngữ là “they”, vị ngữ “sold nutmeg for high prices to merchants based in Venice”, động từ chính “sold”. Mệnh đề này đang mô tả một nhóm người (they) thực hiện hành động “bán trái nhục đậu khấu cho các thương gia ở Venice”.
Mệnh đề còn lại “but they never revealed the exact location of the source of this extremely valuable commodity” có chủ ngữ “they”, vị ngữ “never revealed the exact location of the source of this extremely valuable commodity”, động từ chính “revealed”. Mệnh đề này tiếp tục mô tả về nhóm người nói trên, rằng họ “không bao giờ tiết lộ vị trí chính xác của nguồn hàng hoá giá trị này”.
Có thể thấy hai mệnh đề thể hiện hai hành động tương phản nhau: “bán” nhưng “không tiết lộ nguồn gốc”.
Một số loại quan hệ phổ biến giữa mệnh đề độc lập và mệnh đề phụ thuộc trong câu phức gồm có: nguyên nhân - kết quả, tương phản, phụ thuộc, giả định, mục đích và nhượng bộ, được thể hiện qua các ví dụ dưới đây:
Quan hệ nguyên nhân - kết quả
“As prices for pepper, nutmeg, and other spices soared across Europe, they decided to fight back.” (IELTS Cambridge 15)
Trong câu trên, mệnh đề phụ thuộc chỉ nguyên nhân là “As prices for pepper, nutmeg, and other spices soared across Europe” (Bởi vì giá tiêu, nhục đậu khấu và những loại gia vị khác tăng vọt trên toàn châu Âu) được đánh dấu bằng liên từ phụ thuộc “as” (bởi vì); mệnh đề độc lập chỉ kết quả là “they decided to fight back” (họ quyết định phản công).
Quan hệ giả định
“If playful experiences do facilitate this aspect of development, say the researchers, it could be extremely significant for educational practices.” (IELTS Cambridge 14)
Đối với câu này, mệnh đề phụ thuộc chỉ điều kiện là “If playful experiences do facilitate this aspect of development, say the researchers” (các nhà khoa học nói rằng nếu những trải nghiệm vui chơi hỗ trợ cho phương diện này của quá trình phát triển), được đánh dấu bằng liên từ phụ thuộc “if”; mệnh đề độc lập chỉ kết quả là “it could be extremely significant for educational purposes” (điều này sẽ rất quan trọng đối với việc giáo dục).
Quan hệ mục đích
“Their objective is to make AI technologies more trustworthy and transparent, so that organizations and individuals understand how AI decisions are made.” (IELTS Cambridge 16)
Trong câu trên, mệnh đề phụ thuộc chỉ mục đích là “so that organizations and individuals understand how AI decisions are made” (để cho các cá nhân và tổ chức hiểu được cách trí tuệ nhân tạo đưa ra quyết định), được đánh dấu bằng liên từ phụ thuộc “so that”; mệnh đề độc lập chỉ hành động thực hiện nhằm đạt đến mục đích đó là “Their objective is to make AI technologies more trustworthy and transparent” (Mục tiêu của họ là làm cho công nghệ trí tuệ nhân tạo trở nên đáng tin cậy và minh bạch hơn).
Quan hệ nhượng bộ
“Although the majority of these geoglyphs date within the last 300 years or so, there are one or two that are much older.” (IELTS Cambridge 16)
Ở câu này, mệnh đề phụ thuộc chỉ sự nhượng bộ là “Although the majority of these geoglyphs date within the last 300 years or so” (Mặc dù đa số những hình vẽ khổng lồ này có niên đại trong vòng khoảng 300 năm trở lại đây”, đánh dấu bởi liên từ phụ thuộc “although”; còn mệnh đề độc lập là “there are one or two that are much older” (có những một hoặc hai trong số đó còn có tuổi đời lớn hơn).
Tương tự, người học tìm ra ý chính của các mệnh đề trong câu ghép bằng cách xác định chủ ngữ - vị ngữ của những mệnh đề này cũng như mối liên hệ giữa các mệnh đề thể hiện qua liên từ kết hợp như but (quan hệ tương phản), so (quan hệ nhân quả),...
Xét ví dụ minh hoạ sau:
“We tend to see the dangers posed by bacteria, yet at the same time we are sold yogurts and drinks that supposedly nurture ‘friendly’ bacteria.” (IELTS Cambridge 16)
Với ví dụ này, câu văn là câu ghép gồm hai mệnh đề độc tập. Người học xác định chủ ngữ - vị ngữ của mệnh đề thứ nhất: “We” (chủ ngữ) - “tend to see the dangers posed by bacteria” (vị ngữ) với nghĩa: “Chúng ta thường nhìn thấy được những mối nguy do vi khuẩn mang lại”.
Tương tự, mệnh đề thứ hai có chủ ngữ “we” - vị ngữ “are sold yogurt and drinks that are supposedly nurture ‘friendly’ bacteria” với ý nghĩa “chúng ta lại được bán cho những loại sữa chua và đồ uống mà người ta cho rằng nuôi dưỡng ‘lợi’ khuẩn.
Quan hệ giữa hai mệnh đề trên là quan hệ tương phản, thể hiện qua liên từ kết hợp “yet”. Như vậy, nghĩa của cả câu là nhấn mạnh sự đối lập/nghịch lý giữa hai sự việc: “chúng ta thấy được mối nguy của vi khuẩn” và “chúng mua những sản phẩm chứa ‘lợi’ khuẩn”.
Ngoài ra, một số loại quan hệ phổ biến giữa các mệnh đề trong câu ghép là quan hệ nguyên nhân - kết quả và quan hệ đồng cấp.
Quan hệ nguyên nhân - kết quả
“Ordinary search techniques proved unsatisfactory, so McKee entered into collaboration with Harold E. Edgerton, professor of electrical engineering at the Massachusetts Institute of Technology.” (IELTS Cambridge 11)
Câu ghép này có hai mệnh đề: (1) “Ordinary search techniques proved unsatisfactory” (Cách kỹ thuật tìm kiếm thông thường tỏ ra không hiệu quả) và (2) “so McKee entered into collaboration with Harold E. Edgerton, professor of electrical engineering at the Massachusetts Institute of Technology” (vì vậy, McKee hợp tác với Harold E. Edgerton, giáo sư ngành kỹ thuật điện tại Viện Công nghệ Massachusetts.), nối với nhau bằng liên từ “so”. Có thể thấy, nguyên nhân “những kỹ thuật tìm kiếm thông thường không hiệu quả” đã đến đến kết quả “McKee hợp tác với Harold E. Edgerton”.
Quan hệ đồng cấp
“It’s still early days for the field of neuroaesthetics – and these studies are probably only a taste of what is to come.” (IELTS Cambridge 11)
Trong câu này có hai mệnh đề: (1) “It’s still early days for the field of neuroaesthetics” (Đây mới chỉ là những ngày đầu phát triển của lĩnh vực mỹ học thần kinh) và (2) – “and these studies are probably only a taste of what is to come.” (và các nghiên cứu này có thể chỉ tiết lộ một phần rất nhỏ của những điều sắp tới), được nói với nhau bằng liên từ “and”. Quan hệ giữa hai mệnh đề là quan hệ đồng cấp, tức thông tin của hai mệnh đề này có vai trò tương đương nhau trong câu.
Xác định ý nghĩa của cả câu nhiều mệnh đề
Sau khi đã tìm ra ý chính của các mệnh đề trong câu, người học tiến hành xác định ý nghĩa của cả câu nhiều mệnh đề bằng cách ghép ý các mệnh kèm theo mối quan hệ giữa những ý này với nhau.
Để minh hoạ, xét hai ví dụ sau:
Câu phức: “As prices for pepper, nutmeg, and other spices soared across Europe, they decided to fight back.” (IELTS Cambridge 15)
Như đã phân tích ở trên, câu này có mệnh đề phụ thuộc chỉ nguyên nhân và mệnh đề độc lập chỉ kết quả, từ nối là “as”. Ghép hai mệnh đề với nhau, có thể xác định nghĩa của cả câu là “Do giá các loại gia vị tăng trên khắp châu Âu nên họ quyết định phản công.”
Câu ghép: “This allowed them to avoid the presence of Portuguese or Spanish troops on their soil, but it also left them unprotected from other invaders.” (IELTS Cambridge 15)
Trong câu ghép này có hai mệnh đề (1) “Điều này cho phép họ tránh được sự hiện diện của quân đội Bồ Đào Nha hoặc Tây Ban Nha trên lãnh thổ” và (2) “nhưng nó cũng khiến họ không được bảo vệ khỏi những kẻ xâm lược khác”, liên từ “but” thể hiện quan hệ tương phản giữa hai vế.
Kết hợp những yếu tố này lại với nhau, có thể xác định nghĩa của cả câu là nhấn mạnh sự tương phản/đối lập giữa hai việc “tránh được sự hiện diện của quân đội Bồ Đào Nha hoặc Tây Ban Nha” và “không được bảo vệ khỏi những kẻ xâm lược khác”.
Một số điều cần lưu ý khi sử dụng cách đọc hiểu câu nhiều mệnh đề trong IELTS Reading
Tùy thuộc vào phong cách học tập và trình độ của mỗi cá nhân, phương pháp này sẽ có hiệu quả khác nhau. Do đó, người học cần tự trải nghiệm và quyết định vận dụng phương pháp được trình bày trong bài viết hay không.
Phương pháp đọc hiểu câu nhiều mệnh đề trong bài không phải là duy nhất. Người học có thể tham khảo và kết hợp nhiều phương pháp khác nhau để đạt hiệu quả cao nhất.
Người học cần tự chủ động tìm kiếm thêm các nguồn nâng cao khả năng đọc hiểu câu nhiều mệnh đề uy tín khác để liên tục cải thiện kỹ năng của bản thân.