Trong Writing Task 2, người viết cần phải nhắc lại quan điểm của đề bài trong bài viết của mình ở phần Mở bài và Kết bài, thậm chí là xuyên suốt bài viết. Tuy nhiên, việc khẳng định quan điểm ấy nhiều lần mà không thay đổi từ vựng ngữ pháp sẽ khiến bài viết bị lặp và gây nhàm chán. Chính vì vậy, thay việc sử dụng lại những từ đã có trong đề bài hoặc đã dùng trong bài trước đó rồi, người học cần Paraphrase, hay nói cách khác là “viết lại từ đó theo một cách khác nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa”.
Tuy nhiên, nhiều học viên gặp khó khăn trong việc paraphrase các từ vựng trong đề, một là do chưa biết đến các phương pháp thay thế, hai là do vốn từ còn hạn chế. Để tiếp nối bài viết Phần 1, bài viết lần này sẽ cung cấp cho người đọc “Cách paraphrase động từ "BENEFIT" trong IELTS Writing Task 2 (Phần 2)” , đặc biệt là những người học muốn đạt band 7.0.
Xem lại: Cách paraphrase động từ "Benefit" trong IELTS Writing Task 2 (Phần 1)
Key takeaways |
---|
Trong nhiều dạng bài của Writing Task 2, đặc biệt là dạng Advantages and Disadvantages, người viết cần phân tích và chứng minh những điểm có lợi của vấn đề trong đề bài. Bài viết sẽ cung cấp một số phương pháp giúp người viết tránh lặp động từ “Benefit" khi viết về những lợi ích đó. Cách Paraphrasing trong bài viết này: Đổi dạng từ/ từ loại (word forms) Benefits (n)
Advantages (n)
Rewards (n)
Positive + Noun chỉ đầu ra/ kết quả
Perks (n)
Gains (n)
Bài mẫu chủ đề Sport Bài tập vận dụng Việc sử dụng công cụ Paraphrasing đúng cách sẽ giúp bài viết trôi chảy hơn, đa dạng từ vựng hơn, đặc biệt dành cho những người học từ band 6.0 lên 7.0 Writing. |
Cách Đồng Nghĩa một từ Trong IELTS Writing
Ví dụ câu: “We walked around the hills together this morning to do the sight-seeing.”
⇒ “This morning, we took a walk around the hills to observe a beautiful scene together.”
Cách này sẽ giảm bớt rủi ro sai ngữ cảnh so với cách thứ nhất, vì bản chất từ gốc vẫn là “a walk", tuy nhiên sẽ đòi hỏi người viết biết được cách kết hợp từ đúng, tạo thành collocation phù hợp.
Ví dụ: Hãy paraphrase động từ “Shower" (Tắm rửa)
⇒ Sai: “Do a shower”
⇒ Đúng: “Take a shower" hoặc “ Have a shower"
Mặc dù người đọc có thể hiểu "do a shower", nhưng nó không phải là một cách phổ biến hoặc tự nhiên để diễn đạt việc tắm rửa.
Vậy tóm lại, có 2 trong nhiều cách để paraphrase một từ vựng trong IELTS Writing, đó là:
sử dụng từ đồng nghĩa của chúng (synonyms)
đổi dạng từ/ từ loại (word forms)
và bài viết này sẽ tập trung phân tích cách số 2 để người đọc có nhiều lựa chọn hơn trong việc sử dụng từ vựng.
Cách đổi dạng từ/ từ loại (word forms) để Đồng Nghĩa với động từ 'Benefit'
Benefits (n): lợi ích
Từ này được đổi trực tiếp từ động từ gốc của bài. Từ này thường xuất hiện trong cụm từ (Collocations) mang tính học thuật dưới đây:
Derive benefits from
Định nghĩa: Thu được lợi ích từ
Ngữ cảnh: Cụm từ này thể hiện việc rút ra hoặc thu được lợi ích từ một tình huống, sự kiện hoặc hành động cụ thể.
Ví dụ: Regular exercise is essential for maintaining good health. People who commit to a daily workout routine can derive benefits from it, such as increased cardiovascular fitness and reduced stress levels. (Dịch: Tập thể dục thường xuyên là điều cần thiết để duy trì sức khỏe tốt. Những người cam kết thực hiện thói quen tập luyện hàng ngày có thể nhận được lợi ích từ nó, chẳng hạn như tăng cường sức khỏe tim mạch và giảm mức độ căng thẳng.)
Ví dụ: The company's decision to provide continuous training and skill development for its employees allowed them to derive benefits from a more skilled and motivated workforce, resulting in improved productivity and higher customer satisfaction. (Dịch: Quyết định của công ty về việc cung cấp chương trình đào tạo và phát triển kỹ năng liên tục cho nhân viên của mình cho phép họ thu được lợi ích từ lực lượng lao động có tay nghề cao và năng động hơn, dẫn đến năng suất được cải thiện và mức độ hài lòng của khách hàng cao hơn.)
Advantages (n): lợi thế
Từ này thường xuất hiện trong các cụm từ (Collocations) mang tính học thuật dưới đây:
Gain advantages from
Định nghĩa: Đạt được lợi ích từ
Ngữ cảnh: Cụm từ này thường được sử dụng khi muốn nói về việc có được lợi ích hoặc ưu điểm từ một quyết định, hành động hoặc tình huống cụ thể.
Ví dụ: Children can gain advantages from taking part in extracurricular activities everyday, which positively affect both physical and mental well-being. (Dịch: Trẻ em có thể có được lợi ích từ việc tham gia các hoạt động ngoại khóa hàng ngày, điều này ảnh hưởng tích cực đến cả thể chất và tinh thần.)
Ví dụ: By studying abroad, students can gain advantages from exposure to different cultures and perspectives. (Dịch: Bằng cách đi du học, sinh viên có thể đạt được lợi ích từ việc tiếp xúc với các nền văn hóa và quan điểm khác nhau.)
Enjoy the advantages of
Định nghĩa: Tận hưởng lợi ích của
Ngữ cảnh: Thường sử dụng khi muốn nói về việc thụ động tận hưởng các lợi ích hoặc ưu điểm có sẵn từ một tình huống nào đó.
Ví dụ: Retirees often enjoy the advantages of having more free time to pursue their hobbies and interests. (Dịch: Những người về hưu thường tận hưởng lợi ích của việc có nhiều thời gian rảnh hơn để theo đuổi sở thích và sở thích của mình.)
Ví dụ: Learning a second language can allow individuals to enjoy the advantages of cognitive growth and logical thinking, particularly children in their young ages. (Dịch: Học ngôn ngữ thứ hai có thể cho phép các cá nhân tận hưởng những lợi ích của sự phát triển nhận thức và tư duy logic, đặc biệt là trẻ em ở độ tuổi nhỏ.)
Extract advantages from
Định nghĩa: Trích xuất lợi ích từ
Ngữ cảnh: Thường được sử dụng khi muốn diễn đạt việc lấy ra hoặc tận dụng lợi ích từ một tình huống phức tạp. Chẳng hạn, trong lĩnh vực kinh doanh và tiếp thị, một công ty đang cố gắng tận dụng tình hình thị trường để tăng doanh số bán hàng; cũng có thể là trong môi trường học tập, một sinh viên đang cố gắng tận dụng các khóa học trực tuyến để cải thiện kỹ năng của mình.
Ví dụ: Despite the economic challenges posed by the pandemic, our company managed to extract advantages from the situation by pivoting to online sales channels and reaching a wider customer base. (Dịch: Bất chấp những thách thức kinh tế do đại dịch gây ra, công ty chúng tôi đã cố gắng tận dụng lợi thế từ tình hình này bằng cách chuyển sang các kênh bán hàng trực tuyến và tiếp cận cơ sở khách hàng rộng hơn.)
Ví dụ: The student realized that she could extract advantages from the vast array of online courses available, allowing her to gain new skills and knowledge from the comfort of her home. (Dịch: Cô sinh viên này nhận ra rằng cô có thể tận dụng được lợi thế từ vô số khóa học trực tuyến hiện có, cho phép cô thu được những kỹ năng và kiến thức mới thoải mái ngay tại nhà.)
Phần Thưởng (n)
Từ này thường xuất hiện trong cụm từ (Collocations) mang tính học thuật dưới đây:
Reap the rewards of
Định nghĩa: Gặt hái phần thưởng từ
Ngữ cảnh: Cụm từ này liên quan đến việc thu được phần thưởng hoặc kết quả tốt từ công việc, nỗ lực hoặc đầu tư. Chẳng hạn, trong lĩnh vực nông nghiệp, một nông dân đã chăm sóc và trồng cây suốt một mùa hè dài để thu hoạch trái cây. Hay trong cuộc sống cá nhân, một người đã đầu tư nhiều thời gian và công sức vào việc học tập và phát triển bản thân.
Ví dụ: After years of hard work, he finally reaped the rewards of his dedication when he received a promotion at his job. (Dịch: Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cuối cùng anh cũng đã nhận được phần thưởng xứng đáng cho sự cống hiến của mình khi được thăng chức trong công việc.)
Ví dụ: Individuals can reap the rewards of doing exercises frequently, resulting in the reduction of various health risks such as obesity, stroke, and even depression. (Dịch: Các cá nhân có thể thu được lợi ích từ việc tập thể dục thường xuyên, dẫn đến giảm các nguy cơ sức khỏe khác nhau như béo phì, đột quỵ và thậm chí trầm cảm.)
Ví dụ: After months of hard work and dedication, the farmer was finally able to reap the rewards of his labor when he harvested a bountiful crop of ripe apples. (Dịch: Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ và cống hiến, người nông dân cuối cùng đã có thể thu hoạch được thành quả lao động của mình khi thu hoạch được một vụ táo chín bội thu.)
Tích cực + Danh từ chỉ kết quả/ thành quả
Ví dụ: Positive outcomes/ Positive implications/ Positive effects/ Positive impacts
Các từ này thường xuất hiện trong những cụm từ (Collocations) mang tính học thuật dưới đây:
Obtain positive outcomes from
Định nghĩa: Đạt được kết quả tích cực từ
Ngữ cảnh: Thường được sử dụng khi muốn nói về việc có được kết quả tích cực hoặc thành công từ một quyết định hay hành động cụ thể. Chẳng hạn như trong một dự án nghiên cứu khoa học, các nhà khoa học đã tiến hành thí nghiệm để tìm hiểu về tác động của thuốc mới trên bệnh nhân. Hoặc trong lĩnh vực giáo dục, một giáo viên đã áp dụng phương pháp giảng dạy mới để cải thiện hiệu suất học tập của học sinh.
Ví dụ: The research team obtained positive outcomes from the clinical trials, showing that the new medication had a significant impact on improving the patients' overall health. (Dịch: Nhóm nghiên cứu đã thu được kết quả tích cực từ các thử nghiệm lâm sàng, cho thấy loại thuốc mới có tác động đáng kể trong việc cải thiện sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.)
Ví dụ: By incorporating interactive learning techniques into the classroom, the teacher was able to obtain positive outcomes from her students, who showed increased engagement and better academic results. (Dịch: Bằng cách kết hợp các kỹ thuật học tập tương tác vào lớp học, giáo viên có thể thu được kết quả tích cực từ học sinh của mình, các em thể hiện sự tham gia tích cực hơn và kết quả học tập tốt hơn.)
Experience positive effects of
Định nghĩa: Trải qua tác động tích cực của
Ngữ cảnh: Sử dụng khi muốn mô tả việc trải qua những tác động tích cực hoặc lợi ích từ một sự kiện, hoạt động hoặc quyết định cụ thể. Cụ thể, hoạt động đó có thể nằm trong lĩnh vực thể dục và thể thao, khi một người tập luyện đều đặn. Hay trong công việc hàng ngày, một công ty đã ra quyết định áp dụng các biện pháp tăng cường hiệu suất làm việc.
Ví dụ: After several months of regular exercise, Jane began to experience positive effects of her fitness routine. She felt more energetic, lost weight, and noticed improved mental clarity. (Dịch: Sau vài tháng tập thể dục đều đặn, Jane bắt đầu nhận thấy những tác động tích cực từ thói quen tập thể dục của mình. Cô cảm thấy tràn đầy năng lượng hơn, giảm cân và nhận thấy tinh thần minh mẫn hơn.)
Ví dụ: By implementing efficient time management strategies and providing additional training to employees, the company started to experience positive effects of increased productivity and a more motivated workforce. (Dịch: Bằng cách thực hiện các chiến lược quản lý thời gian hiệu quả và đào tạo bổ sung cho nhân viên, công ty bắt đầu nhận được những tác động tích cực về việc tăng năng suất và lực lượng lao động có động lực hơn.)
Acquire positive impacts from
Định nghĩa: Đạt được tác động tích cực từ
Ngữ cảnh: Sử dụng khi muốn nói về việc có được những tác động tích cực hoặc ảnh hưởng tích cực từ một yếu tố nào đó.
Ví dụ: The innovative teaching methods adopted by the school allowed students to acquire positive impacts from their education, leading to improved critical thinking skills and a deeper understanding of the subjects. (Dịch: Các phương pháp giảng dạy đổi mới được trường áp dụng cho phép học sinh thu được những tác động tích cực từ quá trình học tập, giúp cải thiện kỹ năng tư duy phản biện và hiểu biết sâu sắc hơn về các môn học.)
gain positive impacts from(Dịch: Bằng cách đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, công ty công nghệ có thể thu được những tác động tích cực từ sản phẩm đổi mới của họ, bao gồm tăng thị phần và mức độ hài lòng của khách hàng cao hơn.)Privileges (n): đặc quyền
Từ này thường xuất hiện trong cụm từ (Collocations) mang tính học thuật dưới đây:
Realize the perks of
Định nghĩa: Nhận ra những lợi ích của
Ngữ cảnh: Sử dụng khi muốn nói về việc nhận ra hoặc hiểu được các lợi ích hoặc ưu điểm của một tình huống hoặc quyết định.
Ví dụ: Many students do not realize the perks of reading regularly until they see improvements in their vocabulary, critical thinking skills, and academic performance. (Dịch: Nhiều học sinh không nhận ra lợi ích của việc đọc thường xuyên cho đến khi họ nhận thấy sự cải thiện về từ vựng, kỹ năng tư duy phản biện và kết quả học tập.)
Ví dụ: After years of hard work and dedication, she finally realized the perks of her efforts when she was promoted to a managerial position with a higher salary and more responsibilities. (Dịch: Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ và cống hiến, cuối cùng cô cũng nhận ra lợi ích từ những nỗ lực của mình khi được thăng chức lên vị trí quản lý với mức lương cao hơn và nhiều trách nhiệm hơn.)
Benefits (n): lợi nhuận/ thứ gì đó hữu ích
Từ này thường xuất hiện trong cụm từ (Collocations) mang tính học thuật dưới đây:
Harvest the gains from
Định nghĩa: Thu hoạch lợi ích từ
Ngữ cảnh: Thường được sử dụng khi muốn ám chỉ việc thu được lợi ích hoặc thành quả từ một quá trình dài hạn hoặc công việc đầu tư, có thể là trong đầu tư tài chính, hoặc nông nghiệp và chăm sóc cây trồng.
Ví dụ: Experienced investors understand the importance of patience. They know that they may have to wait for years to harvest the gains from their long-term investments. (Dịch: Các nhà đầu tư có kinh nghiệm hiểu tầm quan trọng của sự kiên nhẫn. Họ biết rằng họ có thể phải đợi hàng năm trời để thu được lợi nhuận từ khoản đầu tư dài hạn của mình.)
reap the benefits(Dịch: Nông dân làm việc không mệt mỏi quanh năm để đảm bảo một mùa thu hoạch thành công. Khi đến thời điểm thu hoạch mùa màng, họ có thể thu hoạch thành quả từ sự chăm chỉ và cống hiến của mình.)Mẫu bài
Để giúp người đọc hiểu hơn về cách paraphrase trong đúng ngữ cảnh, bài viết minh hoạ chủ đề Sport dưới đây sẽ dựa trên bài gốc trong link sau (https://Mytour.vn/giai-de-bai-mau-ielts-writing-chu-de-sports), qua đó thay thế các cụm từ chỉ lợi ích phù hợp với bài.
Topic 2: Nowadays, sports is a big business with high earnings for professional sports people and companies involved both financially and in other ways. Is this a positive or negative development forsports?
Bài mẫu tham khảoThese days, professional athletes can obtain positive outcomes from sports becoming a lucrative business. Furthermore, this business is supported by many companies in various ways, including sponsorships and so forth. From my perspective, this is more of a positive development.
To begin with, sports derive benefits from paying a big amount of money to sportspeople. When these individuals find their careers rewarding enough in terms of earnings, they are more likely to have greater motivation to devote hard work and time to their training. As a result, these athletes are able to enhance their performance in competition and gain more medals for themselves or for their own country. In Brazil, sports have become an industry that receives huge investments from companies like Wilkes and Banco. Brazilian footballers are paid millions of dollars a year just to bring victory to their country, explaining why this nation has won so many championships.
It is also advantageous for sports when businesses pour a lot of money and support into the industry. Since HAGL, a prosperous business group in Vietnam, allocated billions of Vietnamese Dong to the construction of a sports institute to provide young football players with professional training, the Vietnamese national football team has become much stronger. Being well-trained, they now have a better chance of winning more championships and awards than their predecessors. Other companies in Vietnam also gain advantages from using images of popular sports idols in advertisements on social media for another purpose. Aiming at all walks of life, they inspire people to have a greater passion for sports, potentially increasing the number of talented athletes.
In conclusion, sport can enjoy the advantages of becoming a business as it will help to improve the popularity of playing sports and leading a healthy lifestyle, while professional athletes will reap the rewards of more financial incentives to improve their performance.
(309 từ)
Bài tập thực hành
1. Despite a multitude of games’ drawbacks, the young still can __________ various benefits __________ online games if they are not too immersed in that form of entertainment.
a) deprive/ from
b) derive/ of
c) deprive/of
d) derive/from
2. Which phrase means to recognize and appreciate the benefits of a situation?
a) Realize the perks of
b) Enjoy the advantages of
c) Experience positive effects of
d) Harvest the gains from
3. After years of dedicated training, she was finally able to ________ her success in the form of medals and recognition.
a) harvest the gains from
b) realize the perks of
c) obtain positive outcomes from
d) gain advantages from
4. Professional athletes often __________ their hard work and dedication with lucrative endorsement deals.
a) Extract advantages from
b) Reap the rewards of
c) Enjoy the advantages of
d) Experience positive effects of
5. By investing in education, students can ________ a lifetime of knowledge and skills.
a) Acquire positive impacts from
b) Derive benefits from
c) Reap the rewards of
d) Experience positive effects of
Đáp án:
1. d) derive/from
Giải thích: Trong trường hợp này, "derive benefits from" có nghĩa là thu được lợi ích từ. (Mặc dù có nhiều hạn chế của trò chơi, người trẻ vẫn có thể thu được nhiều lợi ích từ trò chơi trực tuyến nếu họ không quá dấn thân vào hình thức giải trí đó.)
Các đáp án còn lại: Cụm "deprive sth from sb" có nghĩa là tước đoạt hoặc làm mất đi điều gì đó từ một người, và nó không phù hợp với ngữ cảnh này. Hai đáp án còn lại không có nghĩa nên bị loại.
2. a) Realize the perks of
Giải thích: Realize the perks of: Cụm từ này có nghĩa là nhận ra và đánh giá cao những lợi ích của một tình huống hoặc quyết định. "Perks" (lợi ích, phúc lợi) ở đây đề cập đến những ưu đãi hoặc điểm tích cực của một tình huống hoặc quyết định.
Các đáp án còn lại:
b) Enjoy the advantages of: Cụm từ này chỉ việc thụ động tận hưởng những ưu đãi hoặc lợi ích đã có, nhưng không phải là việc nhận ra hoặc đánh giá cao chúng.
c) Experience positive effects of: Cụm từ này ám chỉ việc trải qua tác động tích cực của một tình huống hoặc quyết định, nhưng không chắc chắn rằng người trải qua đã nhận ra hoặc đánh giá cao lợi ích của nó.
d) Harvest the gains from: Cụm từ này có nghĩa là thu hoạch lợi ích từ một tình huống hoặc quyết định, nhưng không có sự nhấn mạnh về việc nhận ra hay đánh giá cao lợi ích.
3. a) Harvest the gains from
Giải thích: Harvest the gains from: Cụm từ này có nghĩa là thu hoạch lợi ích từ một tình huống hoặc quyết định, thường là sau một quá trình cống hiến hoặc làm việc chăm chỉ. Trong trường hợp này, sau nhiều năm đào tạo chăm chỉ, cô ấy cuối cùng đã có thể thu hoạch lợi ích, tức là thành công được thể hiện bằng việc giành được các huy chương và sự công nhận.
Các đáp án còn lại:
b) realize the perks of: Cụm từ này không phù hợp trong ngữ cảnh này vì "perks" (lợi ích, phúc lợi) không có nghĩa là thành công hoặc giải thưởng.
c) obtain positive outcomes from: Cụm từ này có nghĩa là đạt được kết quả tích cực từ một tình huống hoặc quyết định, nhưng không thể thay thế cho việc thu hoạch lợi ích đã đạt được sau một quá trình dài hạn.
d) gain advantages from: Cụm từ này ám chỉ việc đạt được lợi ích từ một tình huống hoặc quyết định, nhưng không có sự nhấn mạnh về việc thu hoạch hoặc thành công đạt được sau một thời gian dài.
4. b) Reap the rewards of
Giải thích: Reap the rewards of: Cụm từ này có nghĩa là gặt hái phần thưởng hoặc thành công sau một khoảng thời gian dài của công việc hoặc cống hiến. Trong trường hợp này, các vận động viên chuyên nghiệp thường nhận được các hợp đồng tài trợ có lợi nhuận lớn như một phần thưởng cho sự cống hiến và công việc chăm chỉ của họ.
Các đáp án còn lại:
a) Extract advantages from: Cụm từ này không phù hợp trong ngữ cảnh này. "Extract" có nghĩa là trích xuất hoặc rút ra, không liên quan đến việc nhận được phần thưởng từ cống hiến.
c) Enjoy the advantages of: Cụm từ này ám chỉ việc thụ động tận hưởng những ưu đãi hoặc lợi ích đã có, nhưng không diễn đạt ý nghĩa của việc đạt được thành công hoặc phần thưởng sau sự cống hiến.
d) Experience positive effects of: Cụm từ này ám chỉ trải qua tác động tích cực của một tình huống hoặc quyết định, nhưng không liên quan đến việc nhận phần thưởng hoặc thành công.
5. b) Derive benefits from
Giải thích: Derive benefits from: Cụm từ này có nghĩa là thu được lợi ích từ một tình huống hoặc quyết định. Trong trường hợp này, việc đầu tư vào giáo dục sẽ giúp học sinh thu được lợi ích là kiến thức và kỹ năng trong suốt cuộc đời.
Các đáp án còn lại:
a) Acquire positive impacts from: Cụm từ này không phù hợp trong ngữ cảnh này. "Acquire" có nghĩa là đạt được hoặc thu thập, nhưng không thể hiện ý nghĩa của việc nhận được lợi ích.
c) Reap the rewards of: Cụm từ này ám chỉ việc gặt hái phần thưởng hoặc thành công sau một khoảng thời gian dài của công việc hoặc cống hiến. Trong ngữ cảnh này, nó không thể hiện ý nghĩa đầu tư vào giáo dục.
d) Encounter beneficial outcomes of: Cụm từ này ám chỉ trải qua tác động tích cực của một tình huống hoặc quyết định, nhưng không thể hiện ý nghĩa của việc thu được kiến thức và kỹ năng từ giáo dục.
Phần tổng kết
Tham Khảo
British, Council. “Các Kỹ Thuật Paraphrase Tốt Nhất (Có Video Kèm).” Các Kỹ Thuật Paraphrase Tốt Nhất (Có Video Kèm) | British Council, 2020, www.britishcouncil.vn/vi/nguoi-lon/loi-khuyen/cac-ky-thuat-paraphrase-tot-nhat-co-video-kem.
Cambridge , Từ Điển. “Từ Điển Anh, Dịch & Từ Đồng Nghĩa.” Từ Điển Cambridge, dictionary.cambridge.org/. Truy cập ngày 10 Tháng 8 Năm 2023.