Điều này dẫn đến việc cấu trúc bài nói sau đó trở nên không mạch lạc, nội dung bài nói sơ sài hoặc lan man, và band điểm Speaking không được như mong muốn. Do đó, bài viết dưới đây sẽ phân tích việc ghi chú (note taking) trong IELTS Speaking Part 2 và giới thiệu phương pháp ghi chú hiệu quả cho bài thi này - “4 Note Taking” (Tên do người viết tự đặt.
Key takeaways
Trong IELTS Speaking, có 4 tiêu chí chấm điểm bao gồm: Fluency & Coherence, Lexical Resource, Grammatical Range & Accuracy và Pronunciation
Phương pháp “4 Note Taking” được xây dựng dựa trên các tiêu chí này, nhằm giúp thí sinh tận dụng tối đa hiệu quả thời gian 1 phút chuẩn bị trong Speaking Part 2
Thí sinh áp dụng phương pháp bằng cách ghi chú (take note) lại các từ khóa quan trọng, các điểm cần ghi nhớ ở từng tiêu chí trên
Phương pháp này giúp thí sinh định hướng được thông tin trong bài nói, đồng thời giúp thí sinh thỏa mãn các tiêu chí chấm bài trong IELTS Speaking
Các tiêu chí đánh giá IELTS Speaking
Fluency and Coherence (Độ trôi chảy và tính liên kết): Được đánh giá dựa trên khả năng nói lưu loát, liền mạch và có tính kết nối giữa các ý tưởng, nội dung
Lexical Resource (Vốn từ vựng): Được đánh giá dựa trên khả năng sử dụng từ vựng chính xác, hợp lý, đa dạng và linh hoạt
Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp): Được đánh giá dựa trên độ chính xác và đa dạng của các cấu trúc ngữ pháp
Pronunciation (Phát âm): Được đánh giá dựa trên phát âm chính xác, linh hoạt và ngữ điệu tự nhiên
Để đạt được điểm cao trong bài thi IELTS Speaking, thí sinh nên hiểu và nắm được các tiêu chí chấm điểm, từ đó nhận biết các điểm mạnh - yếu của bản thân và cải thiện đúng hướng. Tuy nhiên, ngoài ra, thí sinh hoàn toàn có thể sử dụng thang điểm trên đây như một phương pháp để làm tốt hơn trong IELTS Speaking Part 2, sẽ được giới thiệu sau đây.
Ghi chú trong IELTS Speaking Part 2 và các thách thức
Tuy nhiên, với độ dài lớn hơn đáng kể so với Part 1 (khoảng 30 giây/câu trả lời), hình thức độc thoại hoàn toàn, phần thi này được đánh giá là phức tạp và nhiều khó khăn. Ở phần này, thí sinh sẽ được cho 1 phút chuẩn bị nội dung cùng các gợi ý (cue cards từ đề bài), như ví dụ dưới đây:
Question: Describe a family member that you spend most time with.
You should say:
– Who this person is
– What you like to do together
– When you usually spend time together
– And explain why you spend so much time with him/her
Trong 1 phút đó, thí sinh được khuyến khích nên take note (ghi chú) những nội dung chính mà mình muốn nói trong bài, từ đó hoàn thiện thành một bài nói hoàn chỉnh. Song như đã giới thiệu ở trên, một số thí sinh thường chưa tận dụng được tối đa thời gian chuẩn bị được cho để hoàn thành bài thi một cách tốt nhất. Cụ thể, trong 1 phút đó, người học thường không biết nên ghi chú những nội dung gì, theo trình tự nào, nên bắt đầu từ chi tiết nào. Ngoài ra, thí sinh cũng có thể gặp khó khăn trong cách diễn đạt, chưa rõ nên viết một câu văn đầy đủ, hay chỉ ghi lại những từ vựng quan trọng. Do đó, những ghi chú đã thực hiện có thể không phát huy tối đa hiệu quả, và thí sinh vẫn gặp nhiều cản trở trong việc triển khai và diễn đạt bài nói.
Giới thiệu phương pháp Ghi chú 4
Nội dung: Trong 1 phút chuẩn bị, thí sinh sẽ take note lại những từ khóa (key words), hoặc các điểm cần ghi nhớ theo từng tiêu chí chấm điểm trong IELTS Speaking, bao gồm Fluency & Coherence, Lexical Resource, Grammatical Range & Accuracy và Pronunciation.
Phương pháp: Thí sinh có thể tham khảo cách thực hiện qua sơ đồ dưới đây:
Fluency & Coherence: Thí sinh có thể ghi lại các cụm từ nối, liên từ, cụm liên kết, etc. hữu dụng mà mình thường dùng/muốn sử dụng trong bài để đảm bảo tính liên kết giữa các ý tưởng và câu.
Lexical Resource: Thí sinh có thể ghi lại các từ vựng, thành ngữ (idioms), cách diễn đạt hay và hữu ích muốn đưa vào bài, từ đó ghi điểm về vốn từ vựng. Các từ vựng/cách diễn đạt này cũng sẽ là định hướng để thí sinh phát triển nội dung bài nói.
Grammatical Range & Accuracy: Thí sinh có thể ghi lại các cấu trúc ngữ pháp, các thì, hay các dạng động từ cần sử dụng trong bài, để tránh việc sử dụng sai/thiếu thì của động từ, đồng thời đảm bảo tính đa dạng về ngữ pháp.
Pronunciation: Thí sinh có thể ghi lại các lỗi phát âm thường mắc, hoặc một số lưu ý khi thực hiện bài nói (như giọng điệu, cách nhấn nhá, etc.) như một cách ghi nhớ và tự nhắc nhở khi diễn đạt
Ghi chú: Thí sinh không cần take note theo thứ tự từng phần kể trên, do mỗi phần là độc lập. Do đó, thí sinh có thể tùy chọn thứ tự ghi chú (take notes) từng phần sao cho phù hợp với bản thân và đạt được hiệu quả tốt nhất.
Ưu điểm: Với phương pháp này, thí sinh có thể định hướng bài nói một cách mạch lạc, hiệu quả dựa trên các từ khóa đã take note, đồng thời đảm bảo thỏa mãn các tiêu chí theo thang điểm đánh giá IELTS Speaking, do đã ghi chú và lưu ý trong suốt quá trình thực hiện bài nói.
Nhược điểm: Phương pháp này yêu cầu học viên đã có nền tảng kiến thức tương đối chắc chắn về ngữ pháp, từ vựng để có thể vận dụng linh hoạt trong phần ghi chú. Đồng thời, thí sinh cũng cần nắm rõ các điểm mạnh, yếu của bản thân ở từng tiêu chí để áp dụng phương pháp một cách hiệu quả.
Ví dụ về áp dụng phương pháp trong IELTS Speaking Part 2
Question: Describe a family member that you spend most time with.
You should say:
– Who this person is
– What you like to do together
– When you usually spend time together
– And explain why you spend so much time with him/her
Áp dụng phương pháp “4 Note- Taking” cho đề bài trên:
Bài nói hoàn chỉnh từ ghi chú:
“I have a younger sister and I love to spend time with her. She is also fond of me and loves to be with me always.
I am 20 and Georgina, my younger sister, is a teen now and I prefer to spend most of my time with her when I am at home. She is in her secondary grades and is a huge fan of drawing pictures of nature, and landscapes. Therefore, I sometimes instruct her on drawing images, solving her math problems, completing her homework and many more. She prefers to be with me as I do not behave impolitely with her and try to make everything simple to her. Moreover, she believes that I am the smartest brother in the world as I solve almost all of her problems. On the other hand, I also miss her when I am out home for my academic activities in college. She waits eagerly for me round the day and when I get back home, she jumps on me. She never leaves me alone at home and I also prefer to be with her always.
She is an amicable person who has a very smart and intelligent brain. She is tall with her dark brown eyes. But one of the negative things is that she is a bit hot tempered as well. Nobody knows when she will be angry and mostly she easily flies off the handle. Once I was late to pick her from her school and she did not talk to me for the remaining part of the day. However, I then realized the problem and bought her some chocolates to soothe her. Also, she is generous in nature and loves to share everything with people. Thanks to that, I never had difficulty in sharing with her or any other communication problems between us.”
Trong ví dụ trên, thí sinh đã áp dụng phương pháp “4 Note Taking” và take note những thông tin, nội dung cần thiết cho bài nói của mình theo từng tiêu chí đánh giá IELTS Speaking. Cụ thể, với Fluency & Coherence, thí sinh ghi chú những cụm từ nối (cohesive devices) hữu dụng mà mình định dùng trong bài, như “Therefore”, “Moreover”, “Thanks to”, etc. Với Lexical Resource, thí sinh cũng ghi lại những cụm từ quan trọng, thể hiện ý tưởng trong bài và là những từ vựng hay, hữu ích cho bài thi, như “flies off the handle”, “a huge fan of drawing”, “amicable person”, etc. Trong khi đó, ở tiêu chí Grammatical Range & Accuracy, thí sinh chọn những thì, cấu trúc cần thiết cho việc kể chuyện ở đề bài này, như Hiện tại đơn (Present Simple), Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) hay Quá khứ đơn (Past Simple). Cuối cùng, với Pronunciation, thí sinh ghi chú những âm tiết mà bản thân thường phát âm sai, như “th” hay “sh”, đồng thời không quên lưu ý về việc phải giữ giọng điệu (intonation) tự nhiên. Nhờ đó, bài nói được triển khai một cách hoàn chỉnh, hiệu quả và tương đối toàn diện ở cả 4 tiêu chí.
Bài tập thực hành
Question: Describe a place that can be good to relax (not home).
You should say:
Where the place is
What it is like
How do you spend time there
And explain why you think it is a good place for relaxation
Gợi ý làm bài:
Bài diễn thuyết toàn diện: I'm going to discuss my favorite place to unwind after a busy year in the lively city, which is also a well-known tourist destination in Vietnam, Sapa. Among many reasons, I adore Sapa primarily due to its inhabitants. They are friendly, warm-hearted, and reliable. I recall that summer when my family opted for a vacation in Sapa, we encountered difficulty finding accommodation because it was peak tourist season and all the hotels we checked were fully booked. Fortunately, a local resident offered us shelter for a night and arranged a nearby hotel for us the next morning. This remains one of my most unforgettable experiences in Sapa.
Apart from the locals in Sapa, I also discovered numerous captivating spots here to amuse myself and delve into the culture of ethnic minorities in Vietnam that I had only read about in textbooks and seen on television, such as the Night-love Market or simply relishing life in the quaint villages. If there's one thing that lingers in my memory the most, it's the stunning sight of a H’mong girl clad in traditional attire, adorned with various ornaments on her hands and neck, serenading in the twilight of the mountains. What an awe-inspiring sight!
Hence, I perceive Sapa as a splendid and serene haven for me to rejuvenate and replenish my energy after a demanding semester. Regardless, I am definitely planning to return to Sapa next summer.