Học cách làm bài tập Word form cực đơn giản
Khi đối mặt với câu hỏi Word form, nếu bạn hiểu được ý nghĩa của từng từ trong câu thì sẽ rất thuận lợi. Tuy nhiên, nếu kiến thức từ vựng chưa đủ thì đừng mất thời gian dịch nghĩa câu. Thay vào đó, hãy làm theo các bước sau đây:
Hãy xem ví dụ sau đây:
John cannot make a _______ to get married to Mary or stay single until he can afford a house and a car.
A. decide B. decision C. decisive D. decisively
03 bước giải bài tập Word Form
Bước 1: Phải xác định loại từ cần điền.
– Có một số mẹo có thể áp dụng như sau:
1. Sau mạo từ “The” có thể là danh từ hoặc so sánh nhất.
Vd: It was the feeling of fear that really got to me.
2. Sau mạo từ “a, an” là danh từ đếm được số ít.
3. Với “and” và “or”: “and” và “or” luôn được sử dụng để nối hai từ cùng loại. Ví dụ: nối danh từ với danh từ, tính từ với tính từ, động từ với động từ.
Vd: I was excited and interested by the prospect.
We are usually too busy or uninterested to bother with it.
4. Với “Tính từ + Danh từ”: Có thể thấy rằng cụm tính từ kết hợp với danh từ đứng trước danh từ rất thường gặp trong các câu hỏi về Word form. Vì vậy, nếu bạn nhìn thấy một tính từ, chỗ trống phía sau rất có thể là một danh từ và ngược lại.
Vd: I have a very advanced level of English.
- Ở câu ví dụ phía trên ta thấy trước chỗ trống có một mạo từ (“a”), sau chỗ trống chưa có danh từ nào, chỉ có giới từ “to”. Do đó, vị trí trong chỗ trống chỉ có thể là danh từ.
Bước 2: Phải xác định đâu là danh từ trong 4 phương án
– Thường thì, bạn có thể dựa vào các hậu tố sau để nhận biết loại từ mà từ đó thuộc về:
- Danh từ (Noun): -ant/-ent, -ee, -er, -or, -ism, -ist, -ment, -ness, -sion, -tion, -ship, -ity
Vd: president, interviewee, writer, actor, humanism, journalist, government, happiness, information, friendship, curiosity
- Động từ (Verb): -ate, -en, -ify, -ise,
VD: communicate, shorten, identify, realise
- Tính từ (Adjective): -able, -ible, -al, -ful, -ian, -ive, -less, -like, -ous, -ing, -ed
Vd: drinkable, political, cheerful, Australian, effective, hopeless, child-like, famous, boring, interested
- Trạng từ (Adverbs): -ly, -ily, -ally
Vd: Quickly, angrily, emotionally
- Quay lại với ví dụ trên, có thể thấy decide là động từ, decision là danh từ, decisive là tính từ, và decisively là trạng từ. Do đó đáp án đúng là B.