Bạn có biết cô ấy không?
여자친구 (yeojachingu)
Từ “bạn gái” rất dễ hiểu và học hỏi. Nó được tạo thành từ hai từ 여자 (yeoja), có nghĩa là phụ nữ và 친구 (chingu) có nghĩa là bạn.
Các từ có xu hướng được rút ngắn trong tiếng Hàn, đặc biệt nếu chúng dài từ 4 âm tiết trở lên. Cách rút ngắn một từ thông thường là lấy âm tiết đầu tiên từ mỗi từ thành phần.
Trong trường hợp này 여 là từ rút ngắn của 여자 và 친 là từ rút ngắn của 친구, chúng tạo thành từ 여친, như nó GF (girlfriend) trong tiếng Anh.
Rút ngắn từ là một kỹ năng hữu ích để học nếu bạn muốn cải thiện tiếng Hàn của mình vì nhiều từ tiếng Hàn được hình thành theo cách này.
Hạn chế sử dụng của thuật ngữ “bạn gái” trong tiếng Hàn
Tương tự như tiếng Anh, từ tiếng Hàn có nghĩa là 'bạn gái' chỉ nên được sử dụng để chỉ đối tác hẹn hò của bạn. Nếu bạn muốn đề cập đến một người bạn nữ, bạn nên sử dụng từ vựng khác.
Một cụm từ mà bạn có thể sử dụng là cụm từ 여성 친구 (yeoseong chingu) có nghĩa là 'bạn nữ' (여성 có nghĩa là 'nữ'). Một từ khác là 여사친 (yeosachin), đó là
Mẫu câu ví dụ
Câu trang trọng
여자친구 있으세요? (yeojachingu isseuseyo)
Bạn có bạn gái không?
Mẫu câu chuẩn
여자친구는 어떤 사람이에요? (yeojachinguneun eotteon saramieyo)
Bạn gái của bạn như thế nào?
당신*의 여자친구가 되고 싶어요. (dangsinui yeojachinguga doego sipeoyo)
Em mong muốn trở thành người yêu của anh.
* 당신 (dangsin) có nghĩa là bạn; thay vì sử dụng từ này, bạn nên thay thế nó bằng tên của một người nào đó.
Câu giao tiếp thân mật
여자친구 있어? (yeochin isseo)
Bạn có bạn gái không?
여자친구는 누구야? (yeojachinguneun nuguya)
Bạn gái của bạn thế nào?
Tôi muốn trở thành bạn gái của bạn. (toi muon tro thanh ban gai cua ban)
Em muốn làm bạn gái của anh.