Hiểu biết cách làm và phương pháp ôn luyện Reading IELTS sẽ giúp bạn đạt được điểm cao trong bài thi này. Cùng Mytour khám phá 10 dạng bài IELTS Reading thường gặp và cách ôn luyện từng dạng nhé.
1. Đầy đủ thông tin về các phương pháp luyện thi đọc IELTS theo từng dạng
1.1. Thời gian làm bài thi IELTS Reading
Bài thi IELTS Reading gồm 3 đoạn văn với tổng cộng 40 câu hỏi. Thời gian làm bài thi IELTS Reading là 60 phút. Ba đoạn văn sẽ có độ dài từ 700-800 từ, với mỗi đoạn văn đi kèm các câu hỏi khác nhau.
1.2. Cấu trúc bài thi IELTS Reading
Bài thi IELTS có hai hình thức là IELTS Reading Academic và General Training. Dù là hình thức nào, cấu trúc bài thi Reading đều giống nhau với 3 đoạn văn. Tuy nhiên, nội dung của từng đoạn văn sẽ khác nhau tùy vào mục đích đánh giá kỹ năng của từng loại thi.
- Nội dung bài thi IELTS Reading Academic
Nội dung các đoạn văn thường được lấy từ sách, tạp chí và báo. Chúng thường xoay quanh các chủ đề học thuật phổ biến, dành cho độc giả chung, không phải là nội dung khó đối với những người không chuyên.
Các đoạn văn trong bài thi IELTS Reading bao gồm từ mô tả đến câu chuyện thực tế để phân tích các chủ đề học thuật. Mỗi đoạn văn có thể kèm theo sơ đồ, đồ thị, hoặc hình minh họa để giúp người đọc hiểu sâu hơn. Nếu có từ ngữ học thuật, đề sẽ cung cấp chú thích để đảm bảo người đọc hiểu rõ nội dung bài viết.
- Nội dung bài thi IELTS General Reading
Các bài đọc được lấy từ thông báo, quảng cáo, tài liệu thông cáo, sách, tạp chí, báo hàng ngày... Khác với IELTS Reading Academic, mọi nội dung đều thực tế và liên quan đến các tình huống hàng ngày mà bạn có thể gặp phải trong công việc hoặc sinh sống tại một quốc gia nói tiếng Anh. Ba bài đọc thường được phân bổ như sau:
- Phần 1 có 2-3 văn bản ngắn thực tế, hoặc 6-8 văn bản với một chủ đề quen thuộc. Các chủ đề này liên quan đến cuộc sống hàng ngày nên dễ hiểu hơn so với bài học thuật.
- Phần 2 chứa 2 văn bản tập trung chủ yếu vào vấn đề công việc. Lý do vì General dành cho người định cư, làm việc nước ngoài. Một số chủ đề bài đọc có thể là xin việc, trả lương, cơ sở làm việc…
- Phần 3 là văn bản dài nhất, phức tạp về các vấn đề được quan tâm chung trong cuộc sống.
Mặc dù có sự khác nhau về cách tính điểm hay nội dung bài đọc, nhưng nói chung cả Academic và General đều có các loại bài giống nhau và đều có một số dạng bài tập chung.
1.3. Điểm số trong bài thi IELTS Reading
Mỗi câu hỏi trong phần IELTS Reading đều được tính 1 điểm. Sau khi tính tổng số câu trả lời đúng, giám khảo sẽ dùng thang điểm 9 để quy đổi ra điểm của phần thi IELTS Reading. Người thi sẽ nhận được điểm tương ứng với số câu trả lời đúng như sau:
Cách tính điểm IELTS Reading theo hai hình thức thi
2. 10 dạng bài thường gặp trong IELTS Reading
Dưới đây là các dạng bài thường xuất hiện trong phần thi IELTS Reading.
2.1. Dạng câu hỏi True/False/Not given và Yes/No/Not Given
Dạng bài True/False/Not Given hoặc Yes/No/Not Given là loại dạng bài yêu cầu người đọc phải xác định xem các thông tin trong câu hỏi có đúng (True) hay sai (False), hoặc không có thông tin nào (Not given) trong bài đọc.
Thường có 2 loại câu hỏi cho dạng đề này:
- True/False/Not given: là dạng cần dựa vào sự thật có trong bài đọc
- Yes/No/Not given: là dạng cần suy luận theo ý kiến, quan điểm của tác giả
Mẹo để làm tốt loại bài này:
- Không đoán mò, cần đọc kỹ nội dung để dựa vào đó làm bài
- Đọc tất cả các câu hỏi và cố gắng hiểu ý toàn câu thay vì chăm chăm tìm keywords. Synonyms (từ đồng nghĩa) có thể nằm rải rác trong bài. Bạn cần xác định được từ đồng nghĩa để làm tốt dạng bài này.
- Đừng quên những từ quan trọng, ví dụ như các từ chỉ tần suất.
- Chú ý những động từ quan trọng trong câu ví dụ như “suggest, claim, believe and know”.
Ví dụ: Hai câu văn sau mang ý nghĩa khác nhau: ‘The man claimed he was a British citizen,’ và ‘The man is a British citizen’. - Scan – đọc kỹ phần chứa đáp án để tránh bỏ sát và hiểu sai.
- Tập trung vào câu hỏi rồi so sánh với phần chứa thông tin để xác định đáp án. Nhớ rằng ý nghĩa cần đúng chính xác với thông tin trong bài, nếu chỉ tương tự vẫn là False (Sai).
- Nếu không thấy thông tin trong bài thì hãy chọn Not Given. Nếu sau khi làm xong mà còn thời gian thì bạn có thể kiểm tra lại thông tin để chắc chắn hơn.
2.2. Dạng bài Matching Heading – Nối tiêu đề với đoạn văn
Dạng bài Matching headings – Kết nối các tiêu đề với đoạn văn phù hợp là loại dạng bài yêu cầu thí sinh ghép từ 5-7 tiêu đề với các đoạn văn tương ứng trong bài văn. Thí sinh cần liên kết các tiêu đề đã tóm tắt nội dung đoạn văn với phần bài văn chứa nội dung tương ứng. Một số mẹo để làm tốt dạng bài Matching headings:
- Hãy chú ý đến từ đồng nghĩa để tránh sập bẫy. Việc tìm từ đồng nghĩa thay vì tìm đúng từ chính xác trong câu hỏi sẽ giúp bạn chọn đáp án đúng hơn, vì hầu hết bài đọc sẽ có từ đồng nghĩa thay thế.
- Đọc kỹ Heading và nối theo từng đoạn được cho để kiểm tra độ logic.
- Tránh việc chỉ chú trọng vào từ vựng chung, có thể nối với nhiều đoạn. Quan tâm đến những từ vựng đặc biệt chỉ dành riêng cho heading đó.
2.3. Dạng bài Matching features – Ghép các đặc điểm
Matching features là dạng bài yêu cầu bạn phải tìm thông tin cụ thể về các đặc điểm của một người/địa điểm/sự vật, sự việc trong bài văn. Đề bài cung cấp danh sách các danh từ riêng (tên người, thời gian, địa điểm,...) và bạn cần liên kết chúng với các câu mô tả đặc điểm nổi bật nhất của từng đối tượng trong danh sách đó.
Chú ý:
- Câu hỏi Matching features không theo trình tự bài đọc vì thế mà bạn sẽ phải đọc lại đoạn văn nhiều lần. Nhưng nếu đọc nhiều lần sẽ khiến bạn “loạn”, thậm chí còn không đủ thời gian. Vì thế, bạn cần luyện kỹ năng Scan thành thục.
- Đôi khi 1 đoạn văn có thể chứa nhiều câu trả lời.
- Tìm những từ, cụm từ có nghĩa tương tự với từ, cụm từ trong câu hỏi thay vì chỉ tìm đúng từ trong câu hỏi.
Mẹo thực hiện dạng bài này:
- Tìm đọc từ đồng nghĩa – Đừng nối từ (match words): Việc tìm từ đồng nghĩa thay vì tìm từ đúng chính xác trong câu hỏi sẽ giúp bạn chọn đáp án đúng hơn vì hầu hết bài đọc sẽ thay thế từ đồng nghĩa.
- Luyện kỹ năng Scan: Câu hỏi Matching features không theo trình tự bài đọc vì thế mà bạn sẽ phải đọc lại đoạn văn nhiều lần. Nhưng nếu đọc nhiều lần sẽ khiến bạn “loạn” thậm chí còn không đủ thời gian. Vì vậy, kỹ năng Scan là điều cần thiết cho dạng bài tập này.
2.4. Dạng bài Matching Information – Ghép thông tin
Matching information là dạng bài liên kết thông tin đã cho với các đoạn văn trong bài đọc chứa thông tin đó. Loại dạng bài này thường yêu cầu nhiều thời gian của thí sinh nếu không áp dụng phương pháp đúng đắn. Một số thí sinh dành quá nhiều thời gian cho dạng bài này, khiến họ không thể hoàn thành toàn bộ bài thi.
Cụ thể, bạn sẽ được cung cấp 4-5 câu thông tin từ bài đọc và phải phân tích để xác định chúng thuộc về đoạn văn (paragraph) nào. Các loại thông tin bao gồm:
- a fact
- an example
- a reason
- a summary
- a definition
Mẹo khi làm bài:
- Skimming/Understanding general meaning (Skimming và hiểu ý chính của bài). Việc này sẽ giúp bạn xác định được đoạn văn bạn cần đọc để tìm đáp án. Bạn cần hiểu được toàn bài văn trước khi tìm đáp án cho từng câu hỏi.
- Looking for synonyms – intensive reading (Tìm từ đồng nghĩa – chú ý đọc kĩ hơn để tránh bẫy): Nhiệm vụ của bạn là tìm kiếm những từ, cụm từ có nghĩa tương tự với từ, cụm từ trong câu hỏi. Vậy bạn cần nắm được Key word trong câu hỏi.
2.5. Dạng bài Matching endings – Hoàn thành câu chưa hoàn chỉnh
Matching endings là dạng bài yêu cầu nối hai câu văn chưa hoàn chỉnh lại với nhau. Đề bài cung cấp một danh sách các câu chưa hoàn chỉnh (no endings), và một danh sách khác là các “endings”. Bạn cần dựa vào nội dung của bài đọc để ghép các vế từ hai danh sách này thành các câu hoàn chỉnh.
Dạng bài này không xuất hiện thường xuyên nhưng thí sinh cần nắm để không bị bất lợi khi gặp. Có những lý do khiến dạng bài này gây khó khăn cho người thi là:
- Câu hỏi không dễ xác định, có thể liên quan đến toàn đoạn văn chứ không phải là một đoạn.
- Sắp xếp câu hỏi không theo trật tự bài đọc
- Thông tin trong câu hỏi không phải là ý chính
- Đôi khi 1 đoạn văn có thể chứa nhiều câu trả lời
Lời khuyên để làm tốt dạng bài này:
- Dạng bài này có câu trả lời theo trật tự đoạn văn, do đó phạm vi đáp án câu 2 sẽ nằm sau phạm vi đáp án của câu 1.
- Đọc các câu hỏi ở đề bài bị thiếu vế sau (incomplete sentence) trước khi bạn đọc các vế sau (endings) hoặc bài đọc. Bạn sẽ thấy có nhiều endings nên sẽ tốn thời gian để đọc hết endings trước.
- Endings đều xuất hiện hết trong bài viết nhưng bạn không cần phải đọc hết mà chỉ đọc những câu mà bạn nghĩ rằng phù hợp với câu hỏi của đề bài (incomplete sentence).
- Tìm và gạch chân keywords, bạn chú ý những từ như “names, place names, dates, years…” vì chúng dễ trả lời nhất.
- Câu hỏi khó nhất thường là câu đầu tiên nên bạn dùng nhiều thời gian cho câu này. Bạn có nhiều lựa chọn khác nhau cho câu đầu tiên và điều đó khiến bạn mất nhiều thời gian. Câu hỏi cuối sẽ mất ít nhiều thời gian vì bạn còn ít lựa chọn hơn.
2.6. Dạng bài Multiple choice – Lựa chọn đáp án đúng
Dạng bài Multiple Choice thực chất là một loạt câu hỏi trắc nghiệm yêu cầu thí sinh chọn đúng phương án trả lời cho câu hỏi. Đây là loại bài thi Reading phổ biến nhất. Câu hỏi sẽ nêu rõ bạn cần chọn 1 hoặc nhiều đáp án đúng.
Lưu ý: Các câu trả lời được sắp xếp theo thứ tự, vì vậy bạn sẽ thấy các câu trả lời theo trình tự từ trước đến sau.
Lời khuyên để làm tốt dạng bài này:
- Tập trung vào key word của câu hỏi để từ đó xác định đúng đoạn văn cần đọc của bài.
- Các câu hỏi sẽ theo trật tự đoạn văn nên bạn bắt đầu đọc lướt đoạn văn để xác định Paragraph đúng.
- Chú trọng đọc đoạn văn lần nữa cẩn thận, đọc lại câu hỏi. Đọc từng lựa chọn mà bạn đã xác định ở bước trên để loại trừ. Loại đáp án sai để chọn đáp án đúng.
2.7. Dạng bài Short answer questions – Trả lời câu hỏi ngắn
Dạng bài Short Answer Questions là một loạt các câu hỏi ngắn, yêu cầu người làm phải trả lời bằng một cụm từ có số từ nhất định (từ 1-3 từ) theo yêu cầu và thông tin từ bài đọc. Loại bài này rất quan trọng trong phần thi IELTS Reading và thường xuất hiện nhiều trong các đề thi.
Mẹo để làm bài tốt:
- Đọc câu hỏi rồi đọc đoạn văn, hiểu rõ ý của câu hỏi rồi mới tìm câu trả lời.
- Chú ý kỹ chỉ dẫn hướng dẫn số lượng từ được điền: ‘NO MORE THAN … WORDS AND/OR A NUMBER.’
- Lấy thông tin và cụm từ cần điền từ bài đọc, không trả lời bằng ý kiến cá nhân
2.8. Dạng bài Gap Filling – Điền thông tin còn trống
Gap Filling là một dạng bài thường gặp trong kỳ thi IELTS. Thí sinh phải sử dụng thông tin từ bài đọc để điền vào bảng, biểu đồ, ghi chú… đã được cung cấp trước. Dạng bài này còn được gọi là Completing tables, charts, note, diagrams và Summary Completion.
Trong dạng bài này sẽ có 2 loại đề:
- Loại 1: Bạn chỉ được sử dụng từ vựng trong đoạn văn để điền vào chỗ trống. Bạn không được phép dùng ngôn ngữ của mình để điền vào.
- Loại 2: Dạng này sẽ cho bạn một list câu trả lời. Bạn cần đọc – hiểu đoạn văn cho sẵn sau đó dùng từ vựng được cho để điền vào chỗ trống phù hợp. Những từ được cho không nhất thiết phải giống các từ trong bài đọc. Những từ được cho trong khung có thể nhiều hơn số từ cần điền.
Lời khuyên để làm tốt dạng bài Gap Fill:
- Đọc hướng dẫn và gạch Key. Nghĩ đến các từ đồng nghĩa.
- Đọc tóm tắt và câu hỏi để hiểu rõ dạng từ cần điền, các thông tin được cung cấp, nhớ keywords để tìm lại thông tin trong đoạn văn
- Trong bài đọc và bảng/sơ đồ đều sẽ có từ tóm tắt gợi ý đồng nghĩa với các từ trong bài text để bạn biết từ cần điền là gì.
2.9. Dạng bài Completing sentences – Hoàn thành câu
Dạng bài Completing sentences yêu cầu bạn điền vào những câu văn chưa hoàn chỉnh bằng những từ có sẵn trong đoạn văn. Mặc dù không quá khó, nhưng bạn cần phải tìm kiếm thông tin cẩn thận và chú ý đến ngữ pháp.
Đối với dạng bài này, thí sinh có thể dễ mắc phải những lỗi sau đây:
- Luôn cố gắng tìm từ trong đoạn văn giống hệt trong đoạn văn. Tuy nhiên, cũng như các dạng câu hỏi khác, từ xuất hiện trong đoạn văn có thể là từ đồng nghĩa.
- Không đọc hướng dẫn cẩn thận nên sẽ trả lời sai giới hạn từ.
- Mất thời gian đọc đoạn văn trước câu hỏi, sau đó lại phải đọc lại đoạn văn lần nữa để tìm câu trả lời cho câu hỏi.
Lời khuyên để làm tốt dạng bài này:
- Đọc phần hướng dẫn trước, ghi lại số từ mà bạn cần phải viết.
- Đọc câu chưa hoàn chỉnh, đoán từ sẽ là đáp án đúng: loại từ gì, nghĩa có thể.
- Tìm kiếm từ đồng nghĩa, cụm từ viết lại câu tương ứng từ khóa.
- Scan để tìm từ khóa sau đó xác định câu trả lời.
2.10. Dạng bài Diagram Completion – Hoàn thành biểu đồ
Dạng bài Diagram Completion yêu cầu thí sinh điền các thông tin từ đoạn văn vào biểu đồ tương ứng.
Mẹo làm dạng bài này như sau:
- Đọc hướng dẫn, note số lượng từ được phép ghi.
- Nghiên cứu biểu đồ và cố gắng hiểu ý chính. Lướt qua nhanh.
- Gạch chân keywords tìm thấy
- Phân tích loại từ cần điền và cố gắng đoán câu trả lời
- Scan bài văn và xác định thông tin ở đoạn nào. Đọc kĩ đoạn văn đó để tìm câu trả lời.