IELTS 8.0 là band điểm mơ ước và mục tiêu của nhiều người học tiếng Anh. Việc sở hữu chứng chỉ IELTS 8.0 sẽ mở ra cho người học nhiều cơ hội về cả học tập, công việc và trong cuộc sống. Trong bài viết dưới đây, Anh Ngữ Mytour sẽ giúp người học tìm hiểu một cách đầy đủ về mức điểm IELTS 8.0 - giá trị, tiêu chí và thời gian ôn luyện để có thể đạt được số điểm đáng mơ ước như thế.
Key takeaways |
---|
|
IELTS 8.0 có thể làm gì?
IELTS (International English Language Testing System) là kỳ thi tiếng Anh 4 kỹ năng phổ biến hàng đầu thế giới. Vì thế, việc đạt được band điểm IELTS 8.0/9.0 (9.0 là số điểm tối đa của bài thi IELTS) sẽ là một minh chính rõ ràng nhất cho khả năng tiếng Anh của thí sinh, đồng thời giúp thí sinh có được nhiều cơ hội và đặc quyền như:
Các yếu tố cần đạt IELTS 8.0
Vì thế, để đạt được IELTS 8.0, người học sẽ phải đạt được số điểm trung bình 7.5 - 8.0 đối với cả 4 bài kiểm tra. Tiêu chí để đạt được số điểm 8.0 đối với từng bài kiểm tra cụ thể như sau:
Phần thi Nghe và Đọc
Phần thi Listening (Nghe): Thí sinh cần đạt từ 35 - 36 câu trả lời đúng trên tổng số 40 câu hỏi.
Phần thi Reading (Đọc):
Đối với bài thi IELTS Reading Academic với số lượng từ vựng học thuật lớn, thí sinh cần đạt từ 35 - 36 câu trả lời đúng trên tổng số 40 câu hỏi.
Đối với bài thi IELTS Reading General với số lượng từ vựng học thuật ít hơn, thí sinh cần đạt từ 37 - 38 câu trả lời đúng trên tổng số 40 câu hỏi.
Phần thi Nói (Speaking)
Đối với phần thi này, bài thi của thí sinh sẽ được đánh giá dựa trên 4 tiêu chí Fluency (Độ trôi chảy), Lexical Resource (Từ vựng), Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp và tính chính xác) và Pronunciation (Phát âm). Điều kiện để đạt được số điểm 8.0 của 4 tiêu chí này cụ thể như sau:
Fluency (Độ trôi chảy): Thí sinh có thể nói một cách trôi chảy, chỉ thỉnh thoảng lặp lại hoặc ngập ngừng để có thể tìm ra cách diễn đạt một cách rõ ràng nhất, hiếm khi hoặc hầu như không gặp khó khăn trong quá việc trình bày trôi chảy các chủ đề ngôn ngữ.
Lexical Resource (Từ vựng): Thí sinh có thể sử dụng từ vựng một cách linh hoạt, phong phú, bên cạnh đó có thể sử dụng các thành ngữ và từ vựng ít phổ biến một cách khéo léo nhưng đôi khi vẫn chưa chính xác.
Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp và tính chính xác): Thí sinh có thể sử dụng các điểm ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao một cách linh hoạt, không mắc phải các lỗi ngữ pháp cơ bản, tuy thỉnh thoảng vẫn gặp một vài lỗi sai không đáng kể.
Pronunciation (Phát âm): Thí sinh có thể phát âm chuẩn, dễ hiểu, không mắc phải lỗi phát âm quá nghiêm trọng gây ra khó khăn trong việc diễn đạt ý của bài nói.
Phần thi Viết (Writing)
Phần thi Writing sẽ bao gồm hai bài viết và được tính điểm độc lập với nhau. Trong đó, điểm của phần thi IELTS Writing Task 1 sẽ chiếm 1/3 trên tổng số điểm bài thi Writing, và bài thi IELTS Writing Task 2 sẽ chiếm 2/3 tổng số điểm.
Nhiệm vụ Viết IELTS 1
Đối với phần thi này, bài thi của thí sinh sẽ được đánh giá dựa trên 4 tiêu chí Task Response (Đáp ứng ưu cầu đề bài), Lexical Resource (Từ vựng), Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp và tính chính xác) và Coherence and Cohesion (Mạch lạc và gắn kết ). Điều kiện để đạt được số điểm 8.0 của 4 tiêu chí này cụ thể như sau:
Task Response (Đáp ứng ưu cầu đề bài): Thí sinh có thể bao hàm tất cả yêu cầu của đề bài một cách đầy đủ. Bên cạnh đó, thí sinh có thể minh họa, trình bày các luận điểm chính một cách rõ ràng.
Lexical Resource (Từ vựng): Thí sinh có thể sử dụng từ vựng một cách linh hoạt, phong phú, bên cạnh đó có thể sử dụng các từ vựng ít phổ biến và từ vựng chuyên một cách khéo léo nhưng đôi khi vẫn chưa chính xác. Thí sinh ít mắc phải các lỗi sai cơ bản về chính tả.
Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp và tính chính xác): Thí sinh có thể sử dụng các điểm ngữ pháp khác nhau và thường ít mắc các lỗi liên quan đến ngữ pháp hoặc lỗi sử dụng ngữ pháp không phù hợp.
Coherence and Cohesion (Mạch lạc và gắn kết ): Thí sinh sắp xếp thông tin một cách hợp lý, đồng thời có thể kiểm soát tốt tính mạch lạc của bài viết và chia bài viết thành các đoạn phù hợp.
Nhiệm vụ Viết IELTS 2
Tương tự IELTS Writing Task 1, phần thi Task 2 của thí sinh sẽ được đánh giá dựa trên 4 tiêu chí Task Response (Đáp ứng ưu cầu đề bài), Lexical Resource (Từ vựng), Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp và tính chính xác) và Coherence and Cohesion (Mạch lạc và gắn kết ). Điều kiện để đạt được số điểm 8.0 của 4 tiêu chí này cụ thể như sau:
Task Response (Đáp ứng ưu cầu đề bài): Thí sinh có thể giải quyết được tất cả các yêu cầu của đề bài, quan điểm của thí sinh được củng cố và mở rộng một cách chi tiết bằng việc sử dụng hệ thống luận điểm và luận cứ hợp lý.
Lexical Resource (Từ vựng): Thí sinh có thể sử dụng từ vựng một cách linh hoạt, phong phú, bên cạnh đó có thể sử dụng các từ vựng ít phổ biến và từ vựng chuyên một cách khéo léo nhưng đôi khi vẫn chưa chính xác. Thí sinh ít mắc phải các lỗi sai cơ bản về chính tả.
Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp và tính chính xác): Thí sinh có thể sử dụng các điểm ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao một cách linh hoạt, không mắc phải các lỗi ngữ pháp cơ bản, tuy thỉnh thoảng vẫn gặp một vài lỗi sai không đáng kể về cách hình thành câu.
Coherence and Cohesion (Mạch lạc và gắn kết ): Thí sinh sắp xếp thông tin một cách hợp lý, đồng thời có thể kiểm soát tốt tính mạch lạc của bài viết và chia bài viết thành các đoạn phù hợp.
Học IELTS từ 0 lên 8.0 cần bao lâu?
Nếu tính trung bình mỗi ngày dành 1 tiếng để ôn luyện tiếng Anh, người học sẽ mất khoảng 2-2,5 năm để có thể đạt được mức điểm IELTS từ 0 lên 8.0. Tuy nhiên, đây chỉ là con số ước tính, và thời gian người học có thể đạt được IELTS 8.0 còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như phương pháp học, ngôn ngữ bản địa,…
Kinh nghiệm đạt IELTS 8.0
Đối với kỹ năng Reading
Kỹ năng đọc thường được đánh giá là một kĩ năng dễ ghi điểm trong phần thi IELTS. Tuy nhiên, để đạt được con số điểm 8.0 đòi hỏi thí sinh phải có một sự nổ lực to lớn. Một số lời khuyên và kinh nghiệm được đúc kết từ hành trình đạt IELTS 8.0 của chính tác giả như sau:
Để đạt được số điểm cao trong phần thi này, người học nên tránh tư duy ‘‘dùng công thức’’, ‘‘dùng mẹo’’ để hoàn thành bài thi mà thay vào đó phải cố gắng rèn luyện để nâng cao khả năng đọc của bản thân. Bởi lẽ, khi sử dụng ‘‘mẹo’’, thí sinh có thể dễ dàng rơi vào những cạm bẫy của đề thi, từ đó việc đạt được số điểm cao như 8.0 gần như là không thể.
Để có thể nâng cao khả năng đọc của bản thân, điều đầu tiên và quan trọng nhất chính là người học phải chú trọng cải thiện vốn từ vựng cũng như kiến thức ngữ pháp của bản thân. Khi có đủ từ vựng cũng như ngữ pháp, người học mới có khả năng hiểu được nội dung của các bài viết nặng tính học thuật của kỳ thi IELTS.
Về phương pháp cải thiện vốn từ vựng: Người học nên chia khối lượng từ vựng cần học ra từng chủ đề khác nhau, đồng thời lên kế hoạch học và ôn tập từ vựng mỗi ngày. Bên cạnh đó, người học có thể áp dụng một số phương pháp học từ vựng như lặp lại ngắt quãng, sử dụng flash card,… để tăng sự hiệu quả trong quá trình học.
Về phương pháp nâng cao kiến thức ngữ pháp: Người học nên sử dụng các sách ngữ pháp uy tín để phục vụ cho quá trình ôn luyện ngữ pháp của bản thân. Những cuốn sách uy tín thường có lộ trình rõ ràng và phân hóa ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao, từ đó có thể giúp người học thuận tiện trong việc ôn luyện kiến thức ngữ pháp.
Bên cạnh việc trao dồi kiến thức về ngữ pháp và từ vựng, người học nên tập cho bản thân thói quen đọc tiếng Anh mỗi ngày để có thể nâng cao tốc độ cũng như sự quen thuộc của bản thân đối với việc đọc tiếng Anh. Người học có thể bắt đầu bằng những mẫu truyện tiếng Anh đơn giản, sau đó tăng dần độ khó lên với những bài báo hoặc tạp chí về chủ đề yêu thích.
Cuối cùng, để có thể đạt được điểm cao trong bài thi, thí sinh nên tìm hiểu cấu trúc bài thi IELTS Reading một cách chi tiết về các dạng câu hỏi, độ dài bài thi, thời gian làm bài,… từ đó có thể chuẩn bị cho bản thân tâm lý tốt nhất khi tham gia kì thi.
Đối với kỹ năng nghe
Kỹ năng nghe cũng là một kỹ năng được đánh giá là dễ ghi điểm trong bài thi IELTS. Một số lời khuyên và kinh nghiệm được đúc kết từ hành trình đạt IELTS 8.0 của chính tác giả như sau:
Để có thể cải thiện kỹ năng nghe, điều đầu tiên người học phải có khả năng phát âm chuẩn. Khả năng phát âm và khả năng nghe của người học có mối liên hệ mật thiết với nhau, vì thế trước khi ôn luyện kỹ năng nghe, người học nên luyện tập để đảm bảo khả năng phát âm của bản thân.
Cách tốt nhất để có thể nâng cao khả năng nghe chính là người học phải dành nhiều thời gian cho việc nghe tiếng Anh. Bên cạnh nghe các bài nghe trong giáo trình, người học nên tìm kiếm các phương thức nghe tiếng Anh khác phù hợp với bản thân như: nghe nhạc, xem phim, nghe podcast,… Chỉ khi nghe và tiếp xúc với tiếng Anh đủ nhiều, khả năng nghe của người học mới có thể cải thiện.
Cuối cùng, trong quá trình làm bài phần thi nghe, đôi khi người học sẽ bị bỏ lỡ một hoặc một vài câu trong phần thi nghe, từ đó khiến người học phân vân và ảnh hưởng rất lớn đến tâm lý làm bài. Vì thế người học nên luyện tập cho bản thân khả năng giữ bình tĩnh trong quá trình chinh phục bài thi này.
Về kỹ năng nói
Kỹ năng nói được đánh giá là một trong những kỹ năng khá khó để ôn luyện trong bài thi IELTS. Một số lời khuyên và kinh nghiệm được đúc kết từ hành trình đạt IELTS 8.0 của chính tác giả như sau:
Để có thể nâng cao khả năng nói tiếng Anh, người học nên bắt đầu bằng việc luyện tập phát âm tiếng Anh thông qua việc học và thành thạo bảng phiên âm IPA.
Tương tự như kĩ năng trên, cách tốt nhất để người học có thể cải thiện kỹ năng nói chính là nói tiếng Anh càng nhiều càng tốt. Bên cạnh những giờ học trên lớp, người học có thể luyện tập khả năng nói tiếng Anh của bản thân hằng ngày bằng cách độc thoại trước gương, nói nhại theo nhân vật, hoặc tốt hơn là tìm kiếm một người bạn để luyện tập hằng ngày.
Về kỹ năng viết
Kỹ năng viết thường được đánh giá là kỹ năng khó nhất trong bài thi IELTS. Một số lời khuyên và kinh nghiệm được đúc kết từ hành trình đạt IELTS 8.0 của chính tác giả như sau:
Người học nên bắt đầu quá trình học viết tiếng Anh bằng việc đọc và phân tích các bài viết tiếng Anh. Bằng cách này, người học có thể hiểu được cấu trúc của một bài viết đạt chuẩn, cũng như học được cách hành văn tiếng Anh một cách chuẩn xác.
Tương tự như kĩ năng khác, để có thể nâng cao kỹ năng viết tiếng Anh, người học nên áp dụng kỹ năng này vào chính cuộc sống hằng ngày. Người học có thể ứng dụng khả năng viết tiếng Anh để ghi chép lại những ghi chú đơn giản, viết nhật kí hằng ngày,…, từ đó có thể ôn luyện và củng cố khả năng tiếng Anh của bản thân.
Bên cạnh đó, việc đạt được điểm cao trong phần thi này đòi hỏi người học phải có một kiến thức tốt về xã hội. Vì thế, bên cạnh việc ôn luyện tiếng Anh, người học cũng nên sử dụng khả năng tiếng Anh của bản thân để tìm kiếm thông tin, tài liệu, từ đó nâng cao kiến thức xã hội của bản thân.
Các câu hỏi thường gặp
1. IELTS 8.0 được coi là cao hay thấp?
Số điểm tuyệt đối trong bài thi IELTS là 9.0. Vì thế, số điểm IELTS 8.0 được đánh giá là rất cao, thể hiện rằng người học vô cùng thành thạo trong việc sử dụng tiếng Anh cả trong đời sống hằng ngày và trong công việc.
2. IELTS 8.0 tương đương với trình độ C1 hay C2?
Theo IELTS.org, IELTS 8.0 tương đương với trình độ tiếng Anh C1 theo khung CERF (The Common European Framework of Reference for Languages).
3. IELTS 8.0 cần bao nhiêu từ vựng?
IELTS được chấm điểm không chỉ dựa trên vốn từ vựng của bạn mà còn dựa trên cách phát âm (Pronunciation), khả năng giải quyết yêu cầu đề bài (Task achievement) , sự mạch lạc và gắn kết (Coherence and Cohesion), phạm vi ngữ pháp (Grammatical range) và độ chính xác (Accuracy). Vì thế, không có số lượng từ vựng xác định rõ ràng cho mỗi band điểm IELTS.
Tuy nhiên, theo quan điểm của một số chuyên gia, đối với band điểm IELTS 6.5 sẽ cần khoảng 7.000 từ, và band điểm IELTS từ 7.0 - 8.0 sẽ cần không dưới 9.000 từ.
4. Đại học nào tuyển sinh trực tiếp dựa trên IELTS 8.0?
Đối với đa số các trường đại học, phương thức xét tuyển theo hình thức IELTS thường bao gồm điểm thi IELTS của thí sinh cộng với tổng điểm trung bình ba năm cấp ba, điểm trung bình năm lớp 12 hoặc tổng điểm ba môn tự chọn. Trong đó, điểm thi IELTS thường chiếm trọng số khá lớn trong phương thức này.
Vì vậy, với điểm IELTS 8.0, ứng viên sẽ có ưu thế lớn trong quá trình xin vào đại học. Hệ số chuyển đổi điểm IELTS của một số trường đại học cụ thể như sau:
Trường | Điểm IELTS | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4.5 | 5 | 5.5 | 6 | 6.5 | 7 | 7.5 | 8.0-9.0 | |
ĐH Bách Khoa Hà Nội | - | 8.5 | 9 | 9.5 | 10 | 10 | 10 | 10 |
ĐH Quốc Gia Hà Nội | - | - | 8.5 | 9 | 9.25 | 9.5 | 9.75 | 10 |
Trường ĐH Luật Hà Nội | - | - | 9 | 9.5 | 10 | 10 | 10 | 10 |
Trường ĐH Ngoại Thương | - | - | - | - | 8.5 | 9 | 9.5 | 10 |
Học Viện Tài chính | - | - | 9.5 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
Trường ĐH Mở Hà Nội | - | - | 9 | 9.5 | 10 | 10 | 10 | 10 |
Trường ĐH Bách Khoa (ĐH Quốc Gia TP.HCM) | - | 8 | 9 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
Trường ĐH Công Nghệ Thông Tin (ĐH Quốc Gia TPHCM) | 8 | 9 | 9.5 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
Trường ĐH Mở TP.HCM | 7 | 8 | 9 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
Trường ĐH Tôn Đức Thắng | - | 7 | 7.5 | 8 | 8.5 | 9 | 9.5 | 10 |
(Trích từ báo Tuổi Trẻ Online, 2023)
Tóm tắt
Ngoài ra, học viên có thể tham khảo bộ tài liệu và sách thư viện IELTS do đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm của Anh Ngữ Mytour biên soạn để nhanh chóng đạt IELTS 8.0 mà mình mong ước.