Sách học ngữ pháp tiếng Trung
Các bước để học ngữ pháp tiếng Trung
Hãy nhớ rằng bạn không cần phải học ngữ pháp như một giáo sư hay nhà nghiên cứu!
Thực tế, các quy tắc ngữ pháp cốt lõi có rất ít. Nếu bạn cố gắng học hết tất cả các hiện tượng ngữ pháp từng cái một trong rừng sách giáo khoa, bạn sẽ không bao giờ học xong. Nhưng đừng bao giờ quên rằng mục đích học ngữ pháp của bạn là để hiểu câu và văn bản, chứ không phải để hiểu ngữ pháp.
Và hãy nhớ rằng người bản ngữ thường biết rất ít về ngữ pháp. Vậy tại sao lại cần học ngữ pháp?
Vì người bản ngữ học ngôn ngữ thông qua việc tiếp xúc với môi trường ngôn ngữ từ khi còn nhỏ và hình thành 'ý nghĩa ngôn ngữ' trong môi trường ngôn ngữ là điều tự nhiên. Nhưng với những người không phải người bản ngữ, môi trường đó không tự nhiên, vì vậy học ngữ pháp là cách nhanh nhất để nắm bắt bản chất của ngôn ngữ, đó là công thức mà bạn có thể sáng tạo với một số từ hạn chế.
Hãy lưu ý rằng công thức không phải là điều quá phức tạp và phần cốt lõi của ngữ pháp thực sự là một phần nhỏ. Cái khó là các 'cụm từ', 'thành ngữ', 'tiếng lóng' và các thành ngữ thông thường khác.
Học hỏi về từ vựng và cấu trúc của chúng
Ngữ pháp tiếng Trung không có thì và mỗi động từ chỉ có một hình thức duy nhất. Dù bạn sử dụng bất kỳ danh từ hay đại từ nào, hình thức của động từ vẫn không thay đổi. Chỉ cần thêm các ký tự cho dấu hiệu của thì, không cần phải nghiên cứu các cách chia động từ, chưa nói đến các động từ không theo quy tắc.
Ví dụ minh họa:
Tôi đi học - 我去学校
Tôi đã đến trường ngày hôm qua - 我昨天去了学校
Không tồn tại hình thức số nhiều cho danh từ và đại từ chỉ cần thêm một số ký tự nhất định (ví dụ: 们 mén).
Ví dụ minh họa:
Tôi học tiếng Trung Quốc - 我学中文
Chúng tôi học tiếng Trung Quốc - 我们学中文
Không tồn tại hình thức so sánh hay so sánh nhất cho tính từ manh. Bạn không cần lo lắng về thay đổi tính từ cho so sánh hoặc so sánh nhất. Các ký tự bổ sung sẽ được sử dụng để thể hiện các khái niệm đó.
Ví dụ minh họa:
Nhỏ - 小的
Ít hơn - 较小的
Khám phá về 'Từ đa ký tự', cụm từ và thành ngữ
'Từ một ký tự' và 'từ đa ký tự' trong tiếng Trung, trong khi tiếng Anh chỉ có ba từ một chữ cái là a, I và O, các từ trong tiếng Trung thường có một ký tự là phổ biến. Ví dụ, ký tự 天 có nghĩa là ngày hoặc bầu trời; ký hiệu 空 có nghĩa là trống trong tiếng Anh. Kết hợp hai hoặc nhiều ký tự tạo thành từ mới.
Ví dụ như, 天空 có nghĩa là bầu trời trong tiếng Anh. Do các ký tự Trung Quốc thường không có khoảng cách giữa chúng trừ khi có dấu câu, bạn phải nhận biết và hiểu các 'từ đa ký tự' này trước khi có thể hiểu toàn bộ câu và văn bản.
Cụm từ và các nhóm ý nghĩa (quan trọng!), sự kết hợp của hai từ trở lên có thể tạo thành một cụm từ, thành ngữ hoặc một nhóm ý khác, đó là một yếu tố quan trọng nhưng khó khăn trong việc học tiếng Trung. Do các ký tự Trung Quốc thường không có khoảng cách giữa chúng trừ khi có dấu câu, bạn phải nhận biết và hiểu các 'cụm từ', 'thành ngữ' và nhóm ý khi đọc để hiểu toàn bộ câu và văn bản.
Cú pháp tiếng Trung
'Thứ tự từ' và 'Cấu trúc câu' (quan trọng, chìa khóa để hiểu câu tiếng Trung!) Tương tự như tiếng Anh, thứ tự từ trong cấu trúc tiếng Trung là chủ ngữ - động từ - tân ngữ.
Ví dụ: 我学英文 (tôi học tiếng Anh) tuân theo thứ tự như vậy giống như trong tiếng Anh.
Một câu có thể được phân chia thành nhiều thành phần khác nhau. Các thành phần câu là các phần đóng vai trò ngữ pháp khác nhau trong một câu. Các thành phần câu cơ bản là Chủ đề, Vị ngữ, Đối tượng (Tương tự như các từ trong tiếng Anh). Các yếu tố khác bao gồm cả từ đi kèm với danh từ, động từ và câu.
Chủ ngữ (Danh từ), Vị ngữ (Động từ), Đối tượng (Danh từ): Phần lớn chủ ngữ nằm ở đầu câu tiếp theo là phần vị ngữ; đây là chủ đề của một tuyên bố.
Ví dụ: 我爱读书 (Tôi thích đọc sách) - đây là chủ đề trong câu này. Phần vị ngữ là phần miêu tả chủ đề. Trong các câu sau đây, phần được gạch chân là vị ngữ.
Sở hữu (Dấu hiệu là từ “的'), được sử dụng để sửa đổi một danh từ hoặc cụm danh từ thường đóng vai trò là chủ ngữ hoặc đối tượng trong câu. Trong tiếng Trung, “的' là dấu hiệu của sở hữu.
Ví dụ: 南京是一座美丽的城市 (Nanjing là một thành phố đẹp) - 美丽的 là một tính từ để mô tả đối tượng 城市 (thành phố).
Trạng từ (Dấu hiệu là từ “地'), đây là thành phần sửa đổi trước một động từ (Thường là vị ngữ), hoặc trong một số trường hợp, ở đầu câu. Trong tiếng Trung, '地' là dấu hiệu của Trạng từ.
Ví dụ: 他快速地离开了 (anh ấy đã rời đi nhanh chóng) - 快速地 (nhanh chóng) là Trạng từ trong câu này để sửa đổi vị ngữ 离开 (rời đi).
Bổ sung (Dấu hiệu là “得'): đây là thành phần mô tả bổ sung bằng lời nói hoặc tính từ.
Ví dụ: 她的英文说得流利 (Cô ấy nói tiếng Anh lưu loát) - 流利 (lưu loát) là yếu tố bổ sung để mô tả động từ 说 (nói).
Động từ và câu (quan trọng!)
Thành phần '着' được thêm vào một động từ để chỉ khía cạnh liên tục của một hành động. Ví dụ: 足球比赛正在进行中 (Trận đấu bóng đá đang diễn ra)
Thành phần '已' được thêm vào một động từ để nhấn mạnh một hành động trong quá khứ đã hoàn thành. Ví dụ: 我已经读完了书 (Tôi đã đọc xong một cuốn sách), 她已经离开了 (Cô ấy đã rời đi)
Thành phần '了' được thêm vào sau một động từ để nhấn mạnh một hành động trong quá khứ đã hoàn thành.
Ví dụ: 我已经读完了这本书 (Tôi đã đọc xong cuốn sách này), 她已经走了 (Cô ấy đã rời đi)
Thành phần '过' được thêm vào một động từ cho những điều đã xảy ra một thời gian trong quá khứ không xác định.
Ví dụ: Tôi đã đến Bắc Kinh trước đó, Tôi đã đọc cuốn sách này.
Động từ 要 hoặc 想 (muốn) có thể sử dụng để chỉ tương lai. Ví dụ: Cô ấy dự định học tiếng Trung Quốc.
Trên đây là những chia sẻ từ trung tâm dạy tiếng Trung Mytour về cách học ngữ pháp tiếng Trung nhanh chóng. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, các bạn hãy để lại bình luận dưới bài viết để Mytour có thể giải đáp ngay nhé. Chúc các bạn học tốt!