
Thinking or just thinking?
1. Phương pháp học từ vựng Hán Hàn
Tiếng Việt và tiếng Hàn đều chịu tác động mạnh từ tiếng Hán. Có 70% từ vựng tiếng Hàn là được mượn từ chữ Hán (chữ viết của Trung Quốc thời xưa). Những từ Hán Hàn rất giống tiếng Việt về cả âm và nghĩa, điều này là một lợi thế lớn đối với người Việt khi học tiếng Hàn. Phương pháp học từ vựng tiếng Hàn qua âm Hán:
- Học theo nguồn gốc từ:
Trong tiếng Hàn có sử dụng một số nguồn gốc từ Hán phổ biến như: 대 (đại), 은 (ân), 애 (ái), 고 (cao, cổ), 현 (hiện)... Hãy học theo các gốc từ như vậy thay vì học từng từ đơn lẻ. Học các từ có liên quan giúp tăng khả năng ghi nhớ, tư duy logic, và làm việc ôn tập hiệu quả hơn.
- So sánh từ Hán - Hàn - Việt:
Có rất nhiều điểm tương đồng giữa 3 ngôn ngữ này. Đôi khi, chỉ cần nghe phát âm của một từ tiếng Hàn là bạn có thể đoán được nghĩa trong tiếng Việt. Hãy học những từ có sự tương đồng về âm và nghĩa giữa Hán - Hàn - Việt để học nhanh hơn, phản xạ nhanh hơn và quan trọng hơn cả là tạo động lực trong việc học chữ Hán khi học tiếng Hàn.
- Sử dụng bách khoa tự điển
Ngày nay, bạn có thể tận dụng các loại bách khoa tự điển Hàn, Hán, Việt trực tuyến hoặc mua các tập từ điển chuyên ngành. Việc tra từ điển khi học từ vựng là cần thiết và góp phần quan trọng trong việc nâng cao năng lực tiếng Hàn. Khi tra từ tiếng Hàn, nếu từ đó có nguồn gốc Hán, bạn có thể biết được cách phát âm của từ Hán đó trong tiếng Việt và nắm nhanh chóng ý nghĩa của từ đó.
- Lựa chọn và áp dụng học thường xuyên
Từ Hán Hàn nói chung dễ học nhưng vì lượng quá nhiều, đôi khi người học có thể lạc lõng và không biết nên học từ đâu. Mytour đề nghị bạn nên lựa chọn học những từ vựng phổ biến, cần thiết nhất. Sử dụng cách đoán nghĩa dựa trên âm tiết cũng giúp bạn học tiếng Hàn và làm bài thi tiếng Hàn hiệu quả hơn.

Phân biệt từ vựng tiếng Hàn như thế nào?
2. Cách nhận diện từ vựng Hán Hàn
Nguyên tắc phân biệt và chuyển đổi từ vựng Hán Hàn như sau:
- Các từ Hán Hàn thường là danh từ (mô tả một đối tượng, một khái niệm…)
- Khi kết hợp với 하다 sẽ trở thành động từ hoặc tính từ. Những từ có đuôi 다 không phải là từ Hán Hàn.
- Các từ Hán Hàn thường chỉ bao gồm các phụ âm cơ bản, không có các phụ âm kép như (ㄲ, ㄸ…).
Nhận dạng đặc điểm:
-
Phụ âm ㄱ tương đương với các phụ âm c, k, kh, gi:
*ㄱ ~ c – Cấp cao: Cao cấp
*ㄱ ~ k – Kỹ thuật: Kỹ thuật
*ㄱ ~ kh – Khả năng: Khả năng
*ㄱ~ gi – Gia đình: Gia đình
-
Phụ âm ㄴ tương đương với các phụ âm n, l
*ㄴ ~ n – Thiếu nữ: Thiếu nữ
*ㄴ ~ ㅣ – Lão hóa: Lão hóa
-
Phụ âm ㄷ tương đương với phụ âm đ
*ㄷ ~ đ – Đô thị: Đô thị
-
Phụ âm ㄹ tương đương với phụ âm l
*ㄹ ~ l – Độc lập: Độc lập
-
Phụ âm ㅁtương đương với phụ âm m, v, d
*ㅁ ~ m – Phụ mẫu: Phụ mẫu
*ㅁ ~ v – Vạn năng: Vạn năng
*ㅁ ~ d – Diện tích: Diện tích.
-
Phụ âm ㅂ tương đương với phụ âm b, ph
*ㅂ ~ b – Bản năng: Bản năng.
*ㅂ ~ ph – Pháp luật: Pháp luật.
-
Phụ âm ㅅ tương đương với phụ âm x, s, t, th
*ㅅ ~ x – Xã hội: Xã hội
*ㅅ ~ s – Sinh nhật: Sinh nhật
*ㅅ ~ t – Từ điển: Từ điển
*ㅅ ~ th – Thư ký: Thư ký
-
Phụ âmㅇtương đương với phụ âm ng, nh, l, n, v, d
*ㅇ ~ ng – Ngân hàng: Ngân hàng.
*ㅇ ~ nh – Nhân lực: Nhân lực.
*ㅇ ~ ㅣ – Liên kết: Liên kết.
(Theo tiếng Bắc Hàn là 련결, tiếng Nam Hàn không viết ㄹ ở đầu)
*ㅇ ~ n – Nữ tử (con gái): Nữ tử (con gái)
*ㅇ ~ v – Vận động: Vận động.
*ㅇ ~ d – Diễn xuất: Diễn xuất.
-
Phụ âmㅈ tương đương với phụ âm ch, tr, t, đ
*ㅈ ~ ch, tr – Chiến tranh: Chiến tranh.
*ㅈ ~ t – Tồn tại: Tồn tại.
*ㅈ ~ đ – Địa đồ (bản đồ): Địa đồ (bản đồ).
-
Phụ âm ㅊ tương đương với phụ âm ch, tr
*ㅊ ~ ch – Châm cứu: Châm cứu.
*ㅊ ~ tr – Trị liệu: Trị liệu.
-
Phụ âm ㅋ tương đương với phụ âm kh
*ㅋ ~ kh – Khoái cảm: Khoái cảm.
-
Phụ âm ㅌ tương đương với phụ âm th, đ
*ㅌ ~ th – Tha hương: Tha hương.
*ㅌ ~ đ – Đặc biệt: Đặc biệt.
-
Phụ âm ㅍ tương đương với phụ âm ph, b
*ㅍ ~ ph – Phẩm cách: Phẩm cách.
*ㅍ ~ b – Bạo lực: Bạo lực.
-
Phụ âmㅎ tương đương với phụ âm h, gi
*ㅎ ~ h – Họa gia: Họa gia (họa sĩ)
*ㅎ ~ gi – Giải quyết: Giải quyết.

Bạn có biết?
3. Tổng hợp từ vựng Hán Hàn theo các gốc từ
Mytour sẽ cung cấp cho các bạn những từ vựng tiếng Hàn theo các gốc từ, đây là những gốc từ phổ biến và được người Hàn sử dụng rất nhiều trong văn nói và văn viết. Một âm với nhiều nghĩa được liệt kê một cách hệ thống như dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa của mỗi từ.
- Tổng hợp những từ vựng Hán Hàn gốc “고”:
- Tổng hợp những từ vựng Hán Hàn gốc “시”
- Tổng hợp những từ vựng Hán Hàn gốc “죄”
- Tổng hợp những từ vựng Hán Hàn gốc “황”
- Tổng hợp những từ vựng Hán Hàn gốc “단”
- Tổng hợp những từ vựng Hán Hàn gốc “결”
- Tổng hợp từ vựng Hán Hàn gốc “경”
- Tổng hợp những từ vựng Hán Hàn gốc “가”
- Tổng hợp những từ vựng Hán Hàn gốc “감”
- Tổng hợp từ vựng Hán Hàn gốc “개” và gốc “강”.
…..
Hy vọng qua bài viết này của Hàn Ngữ Mytour, bạn đã biết thêm nhiều kiến thức về từ vựng Hán Hàn cũng như học thêm được nhiều từ vựng tiếng Hàn mới. Chúc bạn học vui vẻ và thành công.