Một trong những yếu tố giúp người học đạt điểm cao trong bài thi IELTS đó là nắm được vốn từ vựng phong phú. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách học từ vựng IELTS như thế nào hiệu quả. Rất nhiều người dù mất không ít thời gian, công sức nhưng vốn từ vựng học và nhớ được lại chẳng bao nhiêu. Vì vậy, trong bài viết này Anh Ngữ Mytour sẽ chia sẻ một số phương pháp học từ vựng tiếng Anh IELTS chi tiết nhất!
Chia sẻ phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quảÝ nghĩa quan trọng của việc học từ vựng IELTS
Tại sao bạn nên học từ vựng IELTS theo chủ đề ?
Tóm lại, việc học từ vựng IELTS theo chủ đề mang lại những lợi ích sau:
Tăng cường khả năng ghi nhớ của não
Việc học từ vựng IELTS theo chủ đề sẽ giúp trí nhớ tốt hơn nhờ có sự liên quan đến nhau.
Ví dụ: bạn học nhóm từ thuộc chủ đề Environment như Contamination, Greenhouse Effect, Ecosystem. Trong đó Contamination, Greenhouse thuộc nhóm hệ quả của việc ô nhiễm môi trường, Ecosystem, people’s health là đối tượng bị tác động tới. Học từ theo chủ để cụ thể sẽ hình thành cho bạn sự logic mạch lạc trong tư duy, điều đó tạo nên sự liên tưởng tốt. Với hình thức học từ vựng theo chủ điểm, người học ghi nhớ từ có hệ thống thông qua hình ảnh, mang lại hiệu quả học tập cao.
Học từ vựng nhanh hơn và có thể kiểm soát dễ dàng hơn
So với việc học tràn lan, thụ động, học đâu quên đó thì việc học theo topic sẽ giúp bạn khoanh vùng trọng tâm những chủ điểm hay ra trong đề thi, từ đó phân chia được những từ vựng cần phải học. Với cách sắp xếp như vậy thì việc học và ôn luyện lại từ vựng cũng sẽ chủ động hơn, không gây ra sự mông lung, nhàm chán trong quá trình ghi nhớ.
Đào tạo khả năng phản xạ tiếng Anh tốt hơn
Bí quyết để có thể giao tiếp tốt là có một phản xạ tiếng anh nhanh nhạy. Việc rèn cho bộ não ghi nhớ những từ vựng có liên kết chặt chẽ, theo một mạch chủ điểm sẽ giúp chúng ta nhớ lâu. Chính vì thế, khi nhắc tới chủ điểm đã được ôn luyện kĩ, người học sẽ có sự phản xạ rất nhanh do đã nắm bắt được những cụm từ vựng liên quan.
Cách học từ vựng IELTS theo chủ đề
Học theo nhóm từ vựng
Một trong các cách học từ vựng theo chủ đề IELTS hiệu quả đó là học cụm từ. Rất nhiều người có vốn từ vựng tốt nhưng lại không bết sử dụng như thế nào. Hơn nữa, việc dịch câu, đoạn văn theo từng từ đơn đôi khi lại không đúng với ngữ cảnh, dẫn tới không hiểu hoặc hiểu sai nghĩa.
Ví dụ: “He came up with a great idea for the ad campaign.” (Anh ấy nảy ra một ý tưởng tuyệt vời cho chiến dịch quảng cáo).
Ở câu này Come up with có nghĩa là nảy ra, nghĩ ra, xuất hiện và người học nên học hết cả cụm để dịch câu văn, đoạn văn, dùng từ vựng chính xác và phù hợp văn cảnh.
Nên học từ vựng theo nhóm từHọc từ vựng theo họ từ (Word family)
Cấu trúc từ vựng theo họ từHọ từ vựng được hình thành từ cùng một gốc từ (root/base) và được thêm vào một số thành phần khác bao gồm các tiền tố (prefixes) hay hậu tố từ (suffixes) để cấu tạo nên từ mới. Họ từ vựng có thể bao gồm các từ loại khác nhau như danh từ (Noun), động từ (Verb), trạng từ (Adverb) và tính từ (Adjective).
Ví dụ: Họ từ của Possible bao gồm Possible (adjective), Impossible (adjective), Possibility (noun), Impossibility (noun), possibly (adverb), impossibly (adverb).
Thực hành viết câu
Vừa học từ vựng vừa tập đặt câu với từ vựng đó cũng là một cách học từ vựng IELTS theo chủ đề hiệu quả. Nên nhớ, nếu chỉ học lý thuyết suông mà không đi đôi với thực hành thì sẽ rất nhanh quên.
Luyện tập hàng ngày
Thí sinh nên lên kế hoạch học tập rõ ràng và dành thời gian để luyện tập hàng ngày. Mỗi ngày vừa học thêm một lượng từ vựng mới vừa ôn lại các từ vựng cũ đã học được để tránh bị quên lãng.
Tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đề
A flying visit: Một cuộc viếng thăm ngắn ngủi
A girls’ night out: Một buổi đi chơi chỉ toàn con gái
To go out for a meal: Đi ăn ở ngoài
To stick to diet: Ăn kiêng
To spring a surprise on somebody: Đem một bất ngờ đến cho ai đó
To call for celebration: Yêu cầu một bữa ăn mừng/ Việc gì đó đáng để có một bữa ăn mừng
To put in an appearance: Xuất hiện rồi rời đi ngay
To spend quality time: Dành thời gian cho ai một cách ý nghĩa và nhiều tình cảm
Topic Entertainment (Giải trí)
To play host to somebody: Tiếp đón ai đó
To make somebody welcome: Chào mừng ai đó
To find time to pay somebody a visit: Sắp xếp thời gian đến thăm người nào đó
To join the festivities: Tham gia các hoạt động ở lễ hội
To attend a formal function: Đến dự với tư cách chính thức
Afamily gathering: Tụ tập gia đình
Wine and dine: Một bữa tối có đồ uống
The perfect venue: Địa điểm hoàn hảo để tổ chức gặp mặt hoặc các sự kiện cộng đồng
Topic Travelling (Du lịch)
Have itchy feet: Thôi thúc đi đâu đó, thường là đi du lịch.
Hit the road: khởi hành, bắt đầu cuộc hành trình.
Highways and byways: mọi nẻo đường lớn nhỏ.
Know something like the back of someone’s hand: Cụm từ nói về việc biết rất rõ về một điều hoặc một nơi nào đó, biết rõ như lòng bàn tay.
There’s no place like home: Cụm từ nói rằng nhà là nơi tốt nhất, không nơi nào so sánh được.
In the middle of nowhere: Cụm từ chỉ một nơi xa thị trấn và thành phố và có ít người sinh sống.
Topic Emotion (Cảm xúc)
Fed up to the back teeth with something: Chán nản với cái gì đó.
-
(As) exciting as watch paint dry: cụm từ miêu tả một hành động rất nhàm chán.
Get on my nerves: Khi nói điều gì đó hoặc ai đó ‘gets on my nerves’, nghĩa là điều gì đó hay ai đó làm bạn thấy khó chịu, phiền toái, bực mình.
Drive me up the walls: Khi nói cái gì đó ‘drives you up the wall’, có nghĩa là điều đó như dồn bạn vào chân tường, và làm bạn thấy rất khó chịu và bực tức.
Put your feet up: Hình ảnh gác chân thường được liên tưởng tới trạng thái nghỉ ngơi và không cần lo nghĩ.
Các từ vựng về chủ đề cảm xúc
Topic Internet (mạng)
Internet traffic: Lượt truy cập Internet
Internet dating: Hẹn hò trên mạng
Internet fraud/Internet scam: Lừa đảo trên mạng
Internet transaction: Giao dịch trên Internet
Use/access/log onto the Internet: Sử dụng / truy cập / đăng nhập mạng
Go on the Internet/ urf the Internet: Lướt mạng
Scour the Internet: Tìm kiếm trên Internet
Buy something over the Internet: Mua thứ gì đó trên Internet
The proliferation of the Internet: Sự phát triển nhanh của Internet
Internet addicts: Người nghiện Internet
To immerse yourself in the Internet: Chìm đắm trong Internet
To live on the Internet: Sống ảo
To be addicted to the Internet: Nghiện Internet
Topic Culture (Văn hóa)
A cosmopolitan/ multicultural society/ country/ city: Xã hội đa văn hóa.
A rich blend of (things): Sự pha trộn của (nhiều thứ).
To (easily) get/ have/ gain access to (someone/ something): Dễ dàng tiếp cận với (ai/ điều gì đó).
An (enormous) reservoir of (knowledge): Một nguồn kiến thức rộng lớn.
To be respectful/ tolerant of (others’ differences): Tôn trọng sự khác biệt của người khác.
A means of (communication): Một phương thức giao tiếp.
Topic Traffic - Giao thông
Accident risk: Cụm từ này sử dụng để nói về tỉ lệ tai nạn giao thông. Người viết có thể sử dụng tính từ “high” hoặc “low” đi kèm với cụm từ này để diễn tả tỉ lệ tai nạn giao thông cao/thấp.
Black spot: “Black spot” (điểm đen) sử dụng để nói về một nơi chốn, một tình huống hoặc một sự kiện có rất nhiều vấn đề hoặc gây ra vấn đề. Trong giao thông, “black spot” chỉ một đoạn đường thường xảy ra nhiều tai nạn giao thông.
Heavy traffic: Khi muốn nói về mật độ giao thông đông đúc, người viết sẽ sử dụng tính từ “heavy” để đi kèm với danh từ “traffic”.
Traffic is disrupted: Động từ “disrupt” có nghĩa là làm cản trở một thứ gì đó diễn ra một cách bình thường. “Traffic is disrupted” diễn tả việc giao thông bị cản trở.
Traffic is dense: Tình từ “dense” dùng để miêu tả tình huống có rất nhiều người, vật, cây… với rất ít khoảng trống giữa bọn họ. Người viết có thể sử dụng tính từ “dense” để đi kèm với danh từ “traffic” như một cách khác để nói về mật độ giao thông đông đúc, chật chội.
Topic Poverty (Nghèo đói)
Below the poverty line: Danh từ “poverty line” có nghĩa là mức thu nhập được công bố chính thức cần thiết để đạt được các nhu cầu sống cơ bản với số tiền cho những thứ như thực phẩm, quần áo và nơi ở. Người có thu nhập dưới mức này sẽ được xem là người nghèo, đó cũng là định nghĩa của cụm từ “below the poverty line”.
Unfit for human habitation: Tính từ “unfit” thể hiện việc không phù hợp hoặc không đủ tốt cho một mục đích gì đó. “Human habitation” thể hiện hành động sống ở một địa điểm của con người. Cụm từ này có thể dùng để diễn tả các căn nhà, nơi mà không phù hợp cho con người sinh sống (quá dơ bẩn hoặc nguy hiểm)
Run-down areas: Tính từ “run-down” dùng để miêu tả một nơi chốn hay tòa nhà cũ kĩ, trong điều kiện rất xấu.
Low-income families: Danh từ “income” có nghĩa là nguồn thu nhập, bao gồm bất cứ việc gì có thể kiếm ra tiền. Như vậy “low-income families” chỉ các gia đình có nguồn thu nhập thấp, thường là không đủ để chi trả cho các nhu cầu thiết yếu của cuộc sống.
Deprived regions: Tính từ “deprived” chỉ sự thiếu thốn về thức ăn, giáo dục hoặc tất cả các thứ cần thiết để làm cho cuộc sống được hạnh phúc và thoải mái. “Deprived regions” chỉ các khu vực thiếu thốn về các tiện nghi cơ bản và cần thiết (ví dụ như trường học, bệnh viện,…)
Topic Cities (Thành thị)
Reliable public transport: Tính từ “reliable” có nghĩa là đáng trông cậy, có thể tin tưởng vào. “Public transport” diễn tả hệ thống giao thông công cộng của một khu vực được vận hành bởi chính phủ hoặc các công ty (ví dụ như xe buýt, xe lửa, …). “Reliable public transport” sử dụng để nói tốt về một hệ thống giao thông công cộng, rằng nó đúng giờ, nhanh chóng, tiện lợi, …
Upmarket shops: Tính từ “upmarket” dùng để chỉ 1 vật gì đó được thiết kế hoặc sử dụng bởi những người thuộc tầng lớp cao của xã hội hoặc những người có rất nhiều tiền. “Upmarket shops” chỉ các cửa hàng bán các vật dụng xa xỉ, chỉ phù hợp với tầng lớp thượng lưu, người giàu.
Urban living: Danh từ “living” trong trường hợp này có nghĩa là lối, phong cách sống. “Urban living” chỉ lối sống của người thành thị.
Desirable place to live: Tính từ “desirable” dùng để miêu tả 1 thứ người viết muốn làm hoặc có vì nó xứng đáng, có giá trị. “A desirable place to live” là một nơi đáng để sinh sống (ví nó có nhiều tiện ích làm hài lòng người viết).
High living costs / high cost of living: Danh từ “living costs” hoặc “cost of living” chỉ tiền sinh hoạt ở một nơi nào đó cho các nhu cầu cơ bản như đồ ăn, nhà cửa hoặc quần áo. Tiền sinh hoạt này thường sẽ cao hơn ở thành phố so với các khu vực khác.
Topic Money (Tiền bạc)
Save money: Động từ “save” ở đây có nghĩa là tiết kiệm tiền thay vì tiêu xài, đặc biệt là tiết kiệm để mua hoặc làm một thứ gì đó cụ thể.
Spend money (doing something hoặc on something): Động từ “spend” có nghĩa là chi trả tiền cho các vật dụng hay dịch vụ nào đó.
Waste/squander money: Động từ “waste” hoặc “squander” trong trường hợp này mang ý nghĩa tiêu xài tiền hoang phí cho một mục đích nào đó theo một cách lãng phí, không đáng.
Throw money at something: Cụm từ này có nghĩa là chi trả tiền cho một thứ gì đó mà người trả tiền nghĩ là chỉ có số tiền đó mới có thể giải quyết được vấn đề.
Donate money to somebody/something: Động từ “donate” có nghĩa là quyên góp tiền, vật chất cho một người nào đó hay một tổ chức nào đó, đặc biệt là các tổ chức từ thiện.
Topic Government Spending (Chi tiêu của chính phủ)
Government intervention: sự can thiệp của chính phủ.
Government funding/spending/expenditure: tiền chi tiêu của chính phủ.
National/state/federal/government budget: ngân sách nhà nước/chính phủ.
Budget deficit/surplus: thâm hụt ngân sách/thặng dư ngân sách.
Tax revenue: thu nhập thuế.
Government subsidy: trợ cấp chính phủ.
Mẹo sử dụng từ vựng IELTS theo chủ đề
Sử dụng Collocations
Trong tiếng Anh, Collocations là những cụm từ được sử dụng cùng với nhau. Cách sử dụng từ vựng này rất phổ biến, quen thuộc với người bản địa. Họ không chỉ dùng Collocations trong giao tiếp mà còn cả khi viết văn bản.Sử dụng từ ngữ dựa trên Collocations
Ví dụ:
Không sử dụng “lion shouts” mà sử dụng “lion roars”
Không sử dụng “do a phone call” mà sử dụng “make a phone call”
Sử dụng Sắc thái ngôn từ
Mẹo thứ 2 khi học từ vựng IELTS theo chủ đề đó là sử dụng Connotation, tức dạng từ được hiểu theo ý nghĩa hoặc nghĩa bóng. Giả sử, một từ vựng được cho sẵn và có thể mang hàm nghĩa tích cực, tiêu cực hoặc chung chung.
Ví dụ:
“Laid-back”: Là từ mang hàm nghĩa tích cực
“Lazy”: Là từ mang hàm nghĩa tiêu cực
“Inactive”: Là từ mang hàm nghĩa chung chung, không phải tích cực cũng không phải tiêu cực
Tìm hiểu về phương pháp Connotation trong việc học từ vựng IELTS
Sử dụng Cụm từ Idiomatic và ít phổ biến
Tức là những từ vựng, cụm từ hoặc một số phương thức biểu đạt mà khi học tiếng Anh rất ít khi gặp phải. Cụ thể:
“Idiomatic”(Thành ngữ, cụm từ): Trên thực tế, trong khi giao tiếp có thể sử dụng những cách biểu đạt hay những cụm từ nghe rất tự nhiên, mang tới cảm giác như người bản địa và trong tiếng Anh gọi là “natural to a native speaker”
“Less common”: Là dạng từ thường là người bản xứ sử dụng hơn nhưng người học tiếng Anh lại rất ít dùng
Tuy nhiên, đối với những học viên đang hướng tới band điểm IELTS vừa phải (5.0-6.0), thì không cần quá chú trọng đến Idiomatic và Less common. Ngược lại thí sinh nên tập trung vào việc ôn luyện Collocations và Phrasal hơn.
Một số Idioms ăn điểm trong bài thi IELTS Speaking
Tại sao phương pháp học từ vựng theo chủ đề của POWER VOCAB lại có hiệu quả?
Phương pháp tư duy từ vựng do đội ngũ chuyên môn Mytour nghiên cứu và phát triển đã được kiểm định bằng thành công của rất nhiều sĩ tử IELTS của trung tâm.
Awareness – Cách nhận biết và tiếp cận từ vựng đúng hoàn cảnh, văn phong
Ở giai đoạn đầu khi tiếp cận một từ vựng mới, người học cần nắm được nghĩa và ngữ cảnh chính xác của từ vựng
Common usage – Cách sử dụng từ vựng, câu văn đúng ngữ cảnh, văn phong
Sau khi hiểu được ý nghĩa và ngữ cảnh phù hợp của cụm từ, thí sinh cần đưa những cụm từ được học áp dụng vào trong đúng hoàn cảnh thực tế cuộc sống xung quanh: thường xuyên luyện tập đặt câu, viết đoạn văn,.. để tăng khả năng ghi nhớ của não bộ
Broadening- Mở rộng cách sử dụng từ trong Speaking & Writing
Trong một chủ để lớn vẫn có thể chia ra được thành những topic cụ thể hơn, đòi hỏi thí sinh cần phải thật sự hiểu về từ vựng mới có thể áp dụng thành thạo vào bài thi. POWER VOCAB sẽ cung cấp cho thí sinh những cụm từ must-have khi mở rộng đoạn văn/nói và các supporting ideas khiến cho SPEAKING & WRITING của bạn theo đi theo hướng logic và mạch lạc hơn, đồng thời giúp bạn áp dụng được 100% các cụm từ đã học ở trên.
Mastery – Luyện tập sử dụng từ vựng chính xác trong bài Speaking & Writing
Ở bước cuối cùng này, việc duy nhất mà học viên cần làm là sự luyện tập, ôn luyện dựa theo các đề thi thật. Bằng cách này, người học sẽ rèn luyện được cho mình một tâm lí sẵn sàng chủ động trong việc sử dụng từ ngữ chính xác và phù hợp để triển khai ý tưởng xuyên suốt bài thi IELTS.
– Con đường đi tới thành công chưa bao giờ là dễ dàng, nhưng kết quả sẽ luôn xứng đáng với công sức mà bạn bỏ ra cho nó. IELTS SHARE sẽ luôn đồng hành với các sĩ tử trên con đường chinh phục IELTS. Chúc các bạn học thật tốt và đạt được target như mình mong muốn!
Tại sao học từ vựng IELTS không thể nhớ lâu?
Không tìm hiểu ý nghĩa từ vựng một cách sâu sắc
Một trong những lý do học từ vựng tiếng Anh IELTS không nhớ được lâu là do người học không tra nghĩa từ vựng một cách sâu sắc. Trong từ điển tiếng Anh thường đưa ra nhiều nghĩa với nhiều ví dụ cho một từ vựng. Do đó khiến người học phải nhớ nhiều và khó nắm bắt. Tuy nhiên, nếu người học tìm hiểu kỹ về nghĩa của từ, nắm được nghĩa chính và ví dụ cụ thể sẽ ghi nhớ lâu hơn.
Chỉ học mà không áp dụng
Nếu chỉ học mà không thực hành, không ứng dụng vào bài tập, cuộc sống thì chỉ sau một thời gian ngắn người học có thể quên ngay đi những từ vựng trước đó đã học được.
Học cần kết hợp với thực hành để nhớ được lâu dàiHọc từ quá khó hoặc quá dễ đều không tốt
Muốn học từ vựng IELTS hiệu quả thì phải biết cách chọn từ vựng để học. Người học nên học những từ vựng có xác suất xuất hiện nhiều trong các bài thi IELTS và không quá học thuật, có tính chuyên môn sâu.
Cách học từ vựng IELTS một cách hiệu quả và nhớ lâu
Đều đặn ôn tập từ vựng đã học
Một trong các cách học từ vựng IELTS hiệu quả, nhớ lâu đó là kết hợp học từ vựng mới và ôn tập từ vựng cũ. Mỗi từ vựng nên đọc đi đọc lại nhiều lần và nên lấy ví dụ cụ thể cho từ vựng đó.
Học những từ quan trọng nhất
Hãy học đúng những từ vựng trọng tâm thay vì học lan man, không chủ đích. Thà rằng học ít mà chắc chắn, có thể ứng dụng từ vựng đã học tạo thành câu còn hơn là học nhiều nhưng không vận dụng được. Nếu có từ vựng nào không hiểu hãy tìm người có trình độ, chuyên môn để học hỏi.
Hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của từ vựng
Khi gặp từ vựng bản thân không biết người học nên tra từ điển và không tra một cách qua loa. Hãy tìm hiểu nghĩa của từ vựng, cách phát âm, ví dụ để hiểu rõ cách dùng của từ vựng đó. Bên cạnh đó, cũng nên tham khảo khi từ vựng đó ghép với từ khác sẽ có nghĩa như thế nào và dùng sao cho đúng - Collocation. Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ vựng đó. Đồng thời, cũng đừng quên tìm hiểu word form từ vựng, đó là danh từ, tính từ, động từ hay trạng từ.
Tra từ điển kỹ lưỡng để hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của từPhân chia khối lượng từ vựng cần học một cách hợp lý
Không học nhồi nhét, phân chia khối lượng từ vựng cần học mỗi ngày hợp lý là một cách học từ vựng IELTS được nhiều người áp dụng. Thay vì một ngày học 100 từ vựng sau đó không bao giờ ôn lại nữa thì người học nên học vài từ mỗi ngày kết hợp với ôn luyện lại các từ vựng đã học trước đó và thực hành.
Thực hiện thói quen tra từ điển đều đặn
Tự rèn luyện cho mình thói quen tra từ điển kỹ càng nhưng tuyệt đối không tra trong khi đang làm test IELTS.
Ghi chép từ vựng vào sổ tay riêng
Người học cũng nên có một quyển sổ tay riêng để ghi chép các từ vựng mình gặp được nhưng chưa kịp tra hay tra nhưng chưa hiểu rõ nghĩa, cách sử dụng để sau này có thời gian có thể tìm hiểu cụ thể hơn.
Chỉ dùng từ vựng mà bạn hiểu rõ
Khi làm bài thi IELTS người học chỉ nên sử dụng những từ vựng mà bản thân thực sự hiểu rõ. Nếu không hiểu hay hiểu một cách mơ hồ thì không nên dùng để tránh dùng sai dẫn tới bị trừ điểm.
Một số sách học từ vựng IELTS nên sử dụng
Hiểu về Từ vựng cho IELTS Speaking – 2nd Edition
Đây là bộ sách học từ vựng IELTS được xây dựng bởi Anh Ngữ Mytour. Bộ sách cung cấp một khối lượng lớn về từ và cụm từ thường gặp trong 16 chủ đề mà những bài thi IELTS hay ra trong 2 năm trở lại đây như: Decisions, Tourism, Work, Places, Technology, Money, Feelings, Study, The Internet, Culture and Travel, Relationships, Food, Shopping, Accommodation, Personality.
Sách Hiểu về Từ vựng cho IELTS Speaking – 2nd EditionBên cạnh đó, bộ sách còn chia sẻ các phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả dựa theo ngữ cảnh giúp người học có thể ghi nhớ từ vựng lâu hơn cũng như biết cách sử dụng hợp lý, phù hợp. Ngoài ra, trong bộ sách còn có các đề thi IELTS thực tế để người học luyện tập. Để mua bộ sách này người học có thể liên hệ với Anh Ngữ Mytour.
Collocations in Use Intermediate
Một trong các bộ sách học từ vựng IELTS tốt nhất hiện nay đó là Collocations in Use Intermediate. Trong bộ sách này tổng hợp một vốn từ vựng cực kỳ phong phú, rất phù hợp với những ai muốn học từ vựng để vận dụng vào các bài nói, viết IELTS.
Cuốn sách này có tổng cộng 60 bài học và được chia thành 10 chương lớn, mỗi chương là kiến thức của từng mảng riêng. Ở cuối mỗi bài học đều có bài tập để người học có thể vận dụng từ vựng đã học được cũng như ôn luyện kiến thức. Đặc biệt, sách còn có phần đáp án để người học có thể kiểm tra câu trả lời của mình.
Review your Vocabulary for IELTS
Nếu người học muốn kiểm tra từ vựng hoặc nâng cao vốn từ vựng IELTS của mình thì cũng có thể mua bộ sách Check your Vocabulary for IELTS. Bộ sách này chia từ vựng thành các danh mục từ, nhóm từ cùng chủ đề nên giúp người học dễ dàng học và ghi nhớ. Thêm vào đó, bộ sách còn có các bài tập điền từ được thiết kế ở cuối sách để người học có thể thực hành, kiểm tra vốn từ vựng đã học được trước đó của mình.
Review your Vocabulary for IELTSCAMBRIDGE Vocabulary for IELTS
Nội dung của bộ sách CAMBRIDGE Vocabulary for IELTS khá cơ bản nên rất phù hợp với những người mới học, chưa có nền tảng kiến thức. Với khối lượng từ vựng lớn, đa dạng chủ đề xã hội, người học có thể nhanh chóng gia tăng vốn từ vựng IELTS của mình.
Có tổng cộng 25 bài học trong cuốn sách này và được phân theo các chủ đề như: History, Families, Relationships, Time,... và theo 4 kỹ năng Nghe - Đọc - Nói - Viết. Đặc biệt, trong cuốn sách còn có cả Audio để luyện Nghe. Sau mỗi bài học đều đi kèm bài tập để học viên thực hành và kiểm tra lại kiến thức đã học.
Developing Academic Vocabulary
Cuốn sách này cũng giúp ích rất nhiều cho người học từ vựng IELTS bởi có vốn từ vựng IELTS phong phú và học thuật được sắp xếp theo chủ đề. Với cuốn sách này, học viên không chỉ nâng cao vốn từ vựng mà còn biết thêm nhiều từ đồng nghĩa, trái nghĩa và cách sử dụng. Ở cuối mỗi chương cũng có bài tập yêu cầu học viên sử dụng đa dạng từ vựng. Cuối sách là phần Writing Project giúp học viên luyện viết bài luận và nâng cao khả năng IELTS Writing của mình.
Dưới đây là chia sẻ về cách học từ vựng IELTS hiệu quả và một số tài liệu hữu ích cho những ai muốn nâng cao vốn từ vựng của mình. Học từ vựng không chỉ là công việc một sớm một chiều mà còn cần có sự kiên nhẫn và kiên định.