Một trong những vấn đề của người học tiếng Anh là lỗ hổng lớn về từ vựng, dẫn đến khó khăn trong việc học ngữ pháp hay các kĩ năng nghe, nói, đọc, viết. Vì vậy, cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả sẽ giúp người học có hướng đi đúng trong quá trình lấy lại gốc tiếng Anh của mình.
Key takeaways |
---|
Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và ghi nhớ lâu hơn:
|
Học từ vựng tiếng Anh theo các chủ đề
Học từ vựng theo chủ đề có nghĩa là người học sẽ học một danh sách các từ vựng cùng chủ đề với nhau, và việc này giúp từ vựng đi vào trí nhớ người học một cách có hệ thống hơn. Cũng cần lưu ý thêm, cách học này phù hợp với việc học từ vựng là danh từ.
Ví dụ:
Các từ vựng về chủ đề hoa quả: apple, orange, pineapple, watermelon, melon, banana, grape, strawberry, pear, lychee,…
Các từ vựng chủ đề màu sắc: blue, red, pink, yellow, orange, black, white, brown, purple, green, grey,…
Các từ vựng chủ đề nghề nghiệp: doctor, engineer, architect, postman, firefighter, astronaut, teacher, worker,…
Các từ vựng chủ đề phương tiện giao thông: bike, motorbike, truck, lorry, car, van, boat, ship, plane,…
Ưu điểm:
Khi học từ vựng theo chủ đề, các từ vựng có liên quan tới nhau, giúp người học nhớ chúng một cách có hệ thống.
Việc ôn tập từ vựng theo chủ đề sẽ dễ dàng hơn là ôn tập từ vựng ngẫu nhiên.
Nhược điểm:
Phương pháp này thường chỉ áp dụng với việc học các danh từ, vì động từ và tính từ sẽ khó có thể hệ thống thành các chủ đề được.
Tổng hợp: 1000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng.
Học từ vựng theo các từ đồng nghĩa / trái nghĩa
Cách này phù hợp với việc học tính từ hoặc động từ.
Ví dụ về các tính từ trái nghĩa:
rich/poor: giàu/nghèo
quick/slow: nhanh/chậm
beautiful/ugly: đẹp/xấu
thin/thick: mỏng/dày
tall/low: cao/thấp
humble/haughty: khiêm tốn/kiêu căng
generous/stingy: rộng lượng/hẹp hòi
Ví dụ về các tính từ đồng nghĩa:
đẹp: beautiful, nice, pretty, good-looking, stunning, breath-taking, picturesque,…
chăm chỉ: hard-working, studious, industrious, diligent,…
vui: happy, contented, pleased, satisfied, blissful, joyful, joyous, excited,…
lo lắng: nervous, anxious, worried,…
Ví dụ về các động từ trái nghĩa:
compliment/complaint: khen/chê
increase/decrease: tăng/giảm
admire/despise: ngưỡng mộ/coi thường
protect/destroy: bảo vệ/phá hoại
Ví dụ về động từ đồng nghĩa:
khen: compliment, praise, applaud, laud, extol,…
tăng: increase, rise, raise, heighten, intensify,…
tạo ra: create, make, build, generate, produce, constitute,…
Cách học này có ưu điểm lớn trong việc đưa từ vựng vào trí nhớ ngắn hạn và dài hạn của người học một cách có hệ thống. Bộ não người học sẽ dễ nhớ các từ đồng nghĩa/trái nghĩa hơn là các danh sách từ vựng ngẫu nhiên.
Tuy nhiên, nhược điểm của cách học này là: tuy rằng các từ vựng được coi là “đồng nghĩa”, chúng không giống nhau hoàn toàn. Nếu trong quá trình học, người học không xem kĩ các ví dụ để hiểu chính xác nghĩa và sắc thái của từ, người học có thể sử dụng từ ngữ không phù hợp với vai vế, ngữ cảnh,…
Ví dụ:
Từ picturesque có thể đồng nghĩa với beautiful, nhưng beautiful là một từ trung tính, mang nghĩa là đẹp, có thể dùng cho tả người, tả vật, tả cảnh,… trong khi picturesque, tuy là một từ “đắt” để miêu tả, thường chỉ dùng để tả cảnh.
Câu dùng đúng: I can’t contain my excitement when I behold the picturesque landscape of this area. (Tôi không thể kiềm chế sự phấn khích khi tôi được chiêm ngưỡng phong cảnh đẹp như tranh của khu vực này.)
Câu dùng sai: Yesterday I met a girl who was very picturesque. (Hôm qua tôi gặp một cô gái vô cùng đẹp.)
Học từ vựng bằng từ điển Anh - Việt
Ví dụ:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Nghĩa tiếng Anh |
---|---|---|
encourage | khuyến khích, ủng hộ | to talk or behave in a way that gives someone confidence to do something. |
picturesque | đẹp như tranh | (especially of a place) attractive in appearance, especially in an old-fashioned way. |
meaningful | mang nhiều ý nghĩa | intended to show meaning, often secretly. |
infrastructure | cơ sở hạ tầng | the basic systems and services, such as transport and power supplies, that a country or organization uses in order to work effectively. |
Ưu điểm:
Có thể thấy, nếu sử dụng từ điển Anh - Anh, người học sẽ gặp khó khăn khi dịch nghĩa của mà từ điển đưa ra. Vì vậy, việc sử dụng từ điển Anh - Việt sẽ giúp người học nắm bắt được nghĩa của từ vựng nhanh hơn.
Nhược điểm:
Đôi khi có một số từ vựng khó có thể dịch chính xác nghĩa từ tiếng Anh sang tiếng Việt. Nếu người học vẫn học nghĩa được dịch thì có thể dẫn tới hiểu chưa đúng nghĩa và sắc thái của từ vựng.
Ví dụ:
Hate và disgust dịch sang tiếng Việt đều có nghĩa là ghét. Tuy nhiên disgust mang sắc thái nặng nề và cực đoan hơn, khi dùng, người học cần đặc biệt chú ý để tránh gây những hiểu lầm không mong muốn.
(Ví dụ khi nói với bạn bè hoặc những người quen, chỉ nên dùng “I hate the way you behave” (Tôi ghét cái cách bạn cư xử) chứ không nên dùng “I disgust the way you behave” (Tôi ghê tởm cái cách bạn ứng xử).)
Học từ gốc và các từ có liên quan
Ví dụ:
Từ gốc | Nghĩa của từ | Các từ phát triển ra |
---|---|---|
depend | phụ thuộc | dependent, independent, independent, dependence,… |
differ | khác | different, difference, differently,… |
value | giá trị | evaluate, valuable, invaluable,… |
beauty | vẻ đẹp | beautify, beautiful, beautifully,… |
Ưu điểm:
Giúp người học mở rộng vốn từ và trường từ vựng thông qua từ gốc, qua đó sử dụng từ vựng linh hoạt và chính xác hơn.
Giúp người học đoán được nghĩa của từ, ví dụ khi người học nhìn thấy từ leakage, có thể đoán nó là danh từ của leak (rò rỉ), hoặc đoán được từ intelligence là danh từ của tính từ intelligent.
Nhược điểm:
Có rất nhiều cách để tạo thành các loại từ khác nhau, dựa vào một từ gốc. Tuy nhiên lại không có một quy tắc cụ thể nào về việc những từ nào cần thêm đuôi gì để tạo thành từ loại khác.
Người học cần học thuộc lòng từng từ và cấu tạo loại từ khác của nó.
Ví dụ:
Đều là thêm hậu tố vào động từ để tạo thành danh từ, nhưng lại có rất nhiều cách khác nhau và không có quy tắc chung:
leakage là danh từ của leak
establishment là danh từ của establish
invention là danh từ của invent
conformity là danh từ của conform
difference là danh từ của differ
Tìm hiểu thêm: Word family là gì? Học từ vựng thông qua họ từ.
Phương pháp học và ôn tập từ vựng một cách hiệu quả
Kết hợp xen kẽ tất cả các phương pháp trên.
Mỗi ngày học một chủ đề / phương pháp khác nhau.
Khi bắt đầu học một từ vựng mới, hãy chú ý đến cách phát âm của từ đó. Điều này rất quan trọng vì người học không chỉ cần phát âm chính xác mà còn phải nghe hiểu từ đó.
Người học cần luyện viết đúng chính tả của từ vựng để cải thiện kỹ năng viết.
Cần phân chia thời gian ôn tập từ vựng một cách đều đặn để tránh quên nghĩa, cách phát âm hoặc cách viết của từ. Một lịch trình ôn tập gợi ý có thể là: ôn tập ngay sau 1 giờ học, sau 1 ngày học, sau 3 ngày học, sau 7 ngày học, sau 1 tháng học… (phương pháp ôn tập đánh giá).
Người học có thể sử dụng các từ vựng này làm ảnh nền cho máy tính cá nhân và thường xuyên thay đổi để ôn tập.