Tại sao tiếng Hàn là một trong những câu hỏi giao tiếp phổ biến và thường gặp trong cuộc sống hàng ngày. Trong bài viết hôm nay, Mytour sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết cách hỏi tại sao tiếng Hàn và một số mẫu câu liên quan thông dụng khác nhé!
I. Lý do tại sao tiếng Hàn quan trọng?
Tại sao tiếng Hàn lại quan trọng như thế? Đối với những ai mới bắt đầu học tiếng Hàn hoặc mới tiếp xúc với ngôn ngữ này, câu hỏi này rất phổ biến:
왜 /wae/: Tại sao
왜 /wae/ là một từ để hỏi trong tiếng Hàn có nghĩa là 'tại sao' hoặc 'vì sao'. Thường được dùng để hỏi về lý do hoặc thể hiện sự tò mò. Bạn thường nghe từ 왜 /wae/ trong các bộ phim Hàn Quốc khi nhân vật đang trao đổi.
II. Các mẫu câu hỏi tại sao tiếng Hàn phổ biến
Trong thực tế giao tiếp, từ 왜 /wae/ có thể đứng một mình để hỏi 'tại sao' bằng tiếng Hàn, và cũng được sử dụng trong các câu để diễn đạt khác nhau. Hãy cùng Mytour khám phá một số câu hỏi tại sao tiếng Hàn thông dụng trong bảng dưới đây:
Tại sao tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
왜 그렇게 화가 났어요? |
Wae geureohge hwaga nass eoyo? |
Tại sao bạn lại tức giận như vậy? |
왜 그렇게 힘들어 보여요? |
Wae geureohge himdeul eo boyeoyo? |
Tại sao bạn trông mệt mỏi như vậy? |
왜 그렇게 웃고 있어요? |
Wae geureohge usgo iss eoyo? |
Tại sao bạn lại cười như vậy? |
왜 그렇게 실망했어요? |
Wae geureohge silmanghaess eoyo? |
Tại sao bạn lại thất vọng như vậy? |
왜 그렇게 걱정해요? |
Wae geureohge geogjeonghaeyo? |
Tại sao bạn lại lo lắng như vậy? |
왜 그렇게 늦었어요? |
Wae geureohge neuj eoss eoyo? |
Tại sao bạn đến muộn như vậy? |
왜 그렇게 무례하게 말했어요? |
Wae geureohge mulihage malhaess eoyo? |
Tại sao bạn lại nói một cách vô lễ như vậy? |
왜 이렇게 많은 일을 해야 해요? |
Wae ireohge manh eun il eul haeya haeyo? |
Tại sao tôi phải làm nhiều việc như vậy? |
왜 이렇게 빨리 가야 해요? |
Wae ireohge ppalli gaya haeyo? |
Tại sao chúng ta phải đi nhanh như vậy? |
왜 오늘 학교에 안 왔어요? |
Wae oneul hakgyo e an wasseoyo? |
Tại sao bạn không đến trường hôm nay? |
왜 자주 전화하지 않아요? |
Wae jaju jeonhwahaji anh ayo? |
Tại sao bạn không gọi điện thường xuyên? |
왜 이 일을 선택했어요? |
Wae i il eul seontaekhaess eoyo? |
Tại sao bạn đã chọn công việc này? |
왜 여기에 왔어요? |
Wae yeogie wasseoyo? |
Tại sao bạn đến đây? |
왜 그 사람을 신뢰하지 못해요? |
Wae geu saram eul sinlwohaji mothaeyo? |
Tại sao bạn không tin tưởng người đó? |
왜 이곳에서 사는 게 편해요? |
Wae igoseseo saneun ge pyeonhaeyo? |
Tại sao sống ở đây lại thoải mái? |
왜 이 옷을 선택했어요? |
Wae i os eul seontaekhaess eoyo? |
Tại sao bạn đã chọn bộ quần áo này? |
왜 이해하지 못해요? |
Wae ihaehaji mothaeyo? |
Tại sao bạn không hiểu? |
왜 그렇게 많이 먹나요? |
Wae geureohge manh i meognayo? |
Tại sao bạn ăn nhiều như vậy? |
왜 이런 결정을 내렸어요? |
Wae ireon gyeoljeong eul naelyeoss eoyo? |
Tại sao bạn đã đưa ra quyết định như vậy? |
왜 이렇게 비싼 거예요? |
Wae ireohge bisan geoyeyo? |
Tại sao nó lại đắt đến thế |
왜안돼? |
Wae an dwae? |
Tại sao không? |
왜물어봐요? |
Wae mureobwayo? |
Tại sao hỏi tôi như vậy? |
왜안했어요? |
Wae an haess eoyo? |
Tại sao bạn không làm điều đó? |
왜도망가요? |
Wae domanggayo? |
Tại sao bạn lại bỏ chạy? |
왜그렇게생각하세요? |
Wae geureohge saeng gaghaseyo? |
Tại sao bạn nghĩ vậy? |
왜그래야했죠? |
Wae geulaeya haessjyo? |
Tại sao bạn phải làm vậy? |
왜 이 결정을 내리지 못하고 있나요? |
Wae i gyeoljeong eul naeriji mothaggo issnayo? |
Tại sao bạn không thể đưa ra quyết định? |
왜 그 일을 그만두셨어요? |
Wae geu il eul geumandusyeoss-eoyo? |
Tại sao bạn đã từ bỏ công việc đó? |
III. Các từ để hỏi khác trong tiếng Hàn
Ngoài từ 왜 /wae/ để hỏi tại sao trong tiếng Hàn, còn có một số từ nghi vấn khác mà bạn nên nắm để sử dụng linh hoạt trong giao tiếp. Hãy học ngay nhé!
Từ để hỏi |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
무엇 /mueot/ |
Cái gì, điều gì |
|
어디 /eodi/ |
Ở đâu |
|
누구 /nugu/ |
Ai |
|
언제 /eonje/ |
Khi nào, thời điểm nào |
|
어떻게 /eotteoke/ |
Như thế nào, thế nào |
|
어느 /eoneu/ |
Nào, cái nào |
|
얼마 /eolma/ |
Bao nhiêu (thường hỏi về giá cả) |
|
얼마나 /eolmana/ |
Bao nhiêu (thường hỏi về số lượng, trọng lượng, khoảng cách, thời gian…) |
|
무슨 /museun/ |
Nào, gì (dùng cho sự vật, sự việc) |
|
어떤 /eotteon/ |
Nào, gì (dùng cho cả người và sự vật) |
|
몇 /myeot/ |
Mấy, bao nhiêu (hỏi về số lượng) |
|
IV. Những điều cần lưu ý khi đặt câu hỏi trong tiếng Hàn
Khi đặt câu hỏi 'tại sao' trong tiếng Hàn, hãy chú ý đến ngữ điệu của bạn, vì đây là yếu tố quan trọng giúp việc truyền đạt tiếng Hàn của bạn trở nên rõ ràng hơn:
- Đối với những câu nghi vấn với các từ nghi vấn như 왜, 누구, 언제, 어디, bạn nhấn mạnh từ nghi vấn đầu câu và hạ giọng ở cuối câu. Ví dụ:
- 왜 그렇게 화가 나요? (Tại sao bạn lại tức giận như vậy?) ➡ Nhấn mạnh 왜.
- 누구에게 선물을 줄 건가요? (Bạn sẽ tặng quà cho ai?) ➡ Nhấn mạnh 누구.
- 언제 출발할 건가요? (Bạn sẽ khởi hành khi nào?) ➡ Nhấn mạnh 언제.
- 어디에서 만나면 될까요? (Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu?) ➡ Nhấn mạnh 어디.
- Đối với các câu hỏi có đuôi kết thúc ở dạng 입니까 hoặc 아/어요 thì lên giọng ở cuối câu. Ví dụ:
- 이 책은 좋습니까? (Cuốn sách này có tốt không?) ➡ Nhấn mạnh 습니까.
- 어디로 가십니까? (Anh/chị đang đi đâu?) ➡ Nhấn mạnh 십니까.
- 이 음식은 맛있어요? (Món ăn này ngon phải không?) ➡ Nhấn mạnh 있어요.
- 오늘 날씨가 어떻습니까? (Thời tiết hôm nay thế nào?) ➡ Nhấn mạnh 습니까.
- Ngoài ra, nếu bạn muốn hỏi nhấn mạnh vào hành động của đối phương thì bạn cũng cần chú ý lên giọng vào động từ trong câu. Ví dụ:
- 뭐 샀어요? (Bạn đã mua gì chưa?) ➡ Nhấn mạnh 샀어요.
- 언제 중국에 갈 거예요? (Khi nào bạn sẽ đi Trung Quốc thế?) ➡ Nhấn mạnh 갈 거예요?.
- 뭐를 먹었어요? (Bạn đã ăn gì?) ➡ Nhấn mạnh 먹었어요.
Bài viết trên đây Mytour đã tổng hợp và cung cấp chi tiết cho bạn kiến thức về câu hỏi tại sao tiếng Hàn, gồm ý nghĩa cụ thể, các mẫu câu thông dụng kèm theo phiên âm chi tiết và lưu ý khi đặt câu. Hy vọng đây sẽ là nguồn tài liệu hữu ích để các bạn học luyện thi giao tiếp hàng ngày một cách hiệu quả và biết cách sử dụng câu hỏi tại sao trong tiếng Hàn nhé!