Vậy có những cách nào để hỏi tuổi bằng tiếng Anh? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho người học những mẫu câu hỏi, câu trả lời thông dụng nhất và đi kèm ví dụ minh hoạ dễ hiểu.
Key takeaways |
---|
|
Phương pháp hỏi tuổi bằng Tiếng Anh
How old + to be + S? |
---|
How old là từ để hỏi, mang nghĩa bao nhiêu tuổi.
Động từ to be được chia theo chủ ngữ: is/ are.
S: chủ ngữ ở đây là người được hỏi, có thể là you, they, he, she hoặc danh từ tên riêng xác định.
Ví dụ:
How old are you? - Bạn bao nhiêu tuổi?
How old is Mark? - Mark bao nhiêu tuổi rồi?
How old is your sister? - Em gái của bạn bao nhiêu tuổi?
What is… age? |
---|
What là từ để hỏi
Đứng trước từ age thường là các đại từ sở hữu: your, his, her, their…
Ví dụ:
What is his age? - Anh ấy bao nhiêu tuổi?
What is her age? - Cô ấy bao nhiêu tuổi?
Các cách hỏi tuổi bằng tiếng Anh lịch sự |
---|
Với một số người, tuổi tác là một vấn đề nhạy cảm. Vì vậy, để tránh bị xem là thô lỗ, người hỏi nên hỏi tuổi một cách khéo léo, lịch sự. Dưới đây là một số mẫu câu hỏi tuổi bằng tiếng Anh mang sắc thái trang trọng.
Người dùng có thể áp dụng những mẫu câu này để hỏi tuổi những người chưa thân quen, khi gặp người lạ ở các không gian công cộng hoặc trong những dịp trang trọng:
Would you mind if I asked how old you are? (Bạn có phiền không nếu tôi hỏi bạn bao nhiêu tuổi?)
Would you mind telling me your age? (Bạn có phiền cho tôi biết bạn bao nhiêu tuổi không?)
May I know how old you are? (Tôi có thể biết bạn bao nhiêu tuổi không?)
Do you mind if I ask your age? (Bạn có phiền không nếu tôi hỏi tuổi bạn?)
Do you mind telling me your age? (Bạn có thể nói cho tôi tuổi của bạn không?)
Phương pháp trả lời về tuổi trong Tiếng Anh một cách sáng tạo
S + to be + số tuổi (years old) |
---|
Ví dụ:
I'm 10 years old. (Tôi 10 tuổi.)
She is 25 years old. (Cô ấy 25 tuổi.)
My mother is 40 years ole. (Mẹ tôi 40 tuổi.)
Một số trạng từ có thể đi kèm với số tuổi
Early: đầu (được tính từ 0 đến 3)
Ví dụ: She is in her early thirties. (Cô ấy mới đầu 30 tuổi.)
Mid: ở giữa (được tính từ 4 đến 7)
Ví dụ: My father is in his mid-fifties. (Bố tôi đang ở giữa độ tuổi 50.)
Late: cuối (được tính từ 8 đến 9)
Ví dụ: My grandmother is in her late eighties. (Bà tôi đang ở cuối độ tuổi 80.)
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến tuổi tác
Baby /ˈbeɪ.bi/ (n): trẻ nhỏ từ 0 đến 1 tuổi
Ví dụ: Tom is the baby in my family.
(Tom là em bé trong nhà tôi.)
Toddler /ˈtɒd.lər/ (n): trẻ nhỏ từ 1 đến 3 tuổi
Ví dụ: These toys are suitable for toddlers.
(Những món đồ chơi này phù hợp với trẻ từ 1 đến 3 tuổi.)
Child /tʃaɪld/ (n): trẻ em từ 4 đến 12 tuổi
Ví dụ: When I was a child, I used to love going fishing
(Khi tôi còn là một đứa trẻ, tôi thích đi câu cá.)
Teenager /ˈtiːnˌeɪ.dʒər/ (n): thanh thiếu niên (13 đến 19 tuổi)
Ví dụ: This film attracts a lot of teenagers
(Bộ phim này thu hút rất nhiều thanh thiếu niên.)
Adult /ˈædʌlt/ (n): người trưởng thành (từ 20 đến 50 tuổi)
Ví dụ: Only adults are invited to the wedding.
(Chỉ có người trưởng thành được mời tới tiệc cưới.)
Elderly /ˈel.dəl.i/: người già (người trên 60 hoặc 65 tuổi)
Ví dụ: The city is building nursing homes for the elderly.
(Thành phố đang xây nhà dưỡng lão cho người già.)
Đoạn trò chuyện về cách hỏi và đáp lại tuổi bằng tiếng Anh(Chào John. Đây là Thomas. Cậu ấy là bạn cùng phòng mới của chúng mình.)
John: Hi Thomas, nice to meet you.
Welcome. Come in, please.
(Chào Thomas. Rất vui được gặp cậu. Cậu vào đi.)
Thomas: Hi, everyone. Nice to meet you too.
(Chào mọi người, mình cũng rất vui được gặp các cậu.)
John: Thomas, where are you from?
(Cậu đến từ đâu thế Thomas).
Thomas: I come from Texas. How about you?
(Mình đến từ Texas. Còn cậu thì sao?)
John: I am from California. May I know how old you are?
(Mình đến từ California. Mình có thể hỏi cậu bao nhiêu tuổi không?)
Thomas: I'm 20 years old.
(Tôi đã 20 tuổi.)
John: Ôi, chúng ta cùng tuổi nhau.
(Chúng ta đều ở tuổi đó.)