1. Miêu tả người bằng tiếng Anh dựa vào độ tuổi
- Old /əʊld/: Già
- Old age pensioner /ˌəʊld eɪdʒ ˈpenʃənə(r)/: Tuổi nghỉ hưu
- Senior citizen /ˌsiːniə ˈsɪtɪzn/: Người lớn tuổi
- Middle-aged /ˌmɪdl ˈeɪdʒd/: Tuổi trung niên
- Young adult /ˌjʌŋ ˈædʌlt/: Tuổi thanh niên
- Teenager /ˈtiːneɪdʒə(r)/: Tuổi thanh thiếu niên
- Toddler /ˈtɒdlə(r)/: Trẻ em trong độ tuổi tập đi
- Baby /ˈbeɪbi/: Em bé
Ví dụ:
- My grandmother is quite old. In fact, as she has a pension, she is a senior citizen. (Bà tôi khá già rồi. Thực tế bà đã nghỉ hưu, có thể nói bà là người cao tuổi đó)
- My father is 53, and middle-aged. He has five daughters. Three are young adults, from 20 to 30. And the other two are both teenagers. (Bố tôi 53 tuổi rồi, là người trung niên. Ông ấy có 5 đứa con gái, 3 đứa đầu đều đã trưởng thành khoảng từ 20 đến 28 tuổi. Còn 2 đứa còn lại đều là thanh thiếu niên)
- My sister has a toddler who is 18 months old. (Chị tôi có một đứa con 18 tháng đang độ tuổi tập đi.)

Phương pháp miêu tả người bằng tiếng Anh dựa vào độ tuổi
2. Phương pháp miêu tả người bằng tiếng Anh qua vóc dáng
- Fat /fæt/: Mập mạp
- Overweight /ˌəʊvəˈweɪt/: Thân hình thừa cân
- Obese /əʊˈbiːs/: Phát phì
- Slim /slɪm/: Thân hình thon nhỏ
- Thin /θɪn/: Gầy
- Skinny /ˈskɪni/: Gầy trơ xương
- Stocky-small /ˈstɒki smɔːl/: Nhỏ nhắn nhưng chắc
- Well-built /ˌwel ˈbɪlt/: Thân hình cường tráng, khỏe mạnh
- Tall /tɔːl/: Cao
- Lean /liːn/: Thân hình mảnh khảnh
- Short /ʃɔːt/: Thấp
- Wiry /ˈwaɪəri/: Dẻo dai
- Muscular /ˈmʌskjələ(r)/: Thân hình cơ bắp
- Athletic /æθˈletɪk/: Thân hình lực lưỡng
- Curvaceous /kɜːˈveɪʃəs/: Đường cong trên cơ thể gợi cảm
- Hour-glass figure /ˈaʊəɡlɑːs ˈfɪɡə(r)/: Thân hình dáng đồng hồ cát
- Fit /fɪt/: Vừa vặn
- Flabby /ˈflæbi/: Thân hình chảy xệ
- Plump /plʌmp/: Mũm mĩm
- Chubby /ˈtʃʌbi/: Mũm mĩm đáng yêu (Đặc biệt dùng cho trẻ em)
- Curvy /ˈkɜːvi/: Dùng cho phái nữ miêu tả đường cong gợi cảm, nở nang
- Statuesque /ˌstætʃuˈesk/: Đẹp như tượng
Lưu ý: Trong tiếng Anh, để tôn trọng người khác, người ta sẽ hạn chế sử dụng các từ như “Fat - béo”, “Thin - gầy”, “old - già”. Thay vào đó, bạn nên sử dụng các từ chỉ mức độ như “a bit” hoặc “a little” để miêu tả đối phương nhằm tránh sự tổn thương hoặc có cảm giác miệt thị ngoại hình.
Ví dụ:
- My sister is little fat because her body easily absorb. (Chị gái của mình hơi mập 1 tí vì cơ thể của chị rất dễ hấp thụ chất)
- My brother is tall but very thin. (Anh của tớ cao nhưng mà lại rất gầy)

Phương pháp miêu tả người bằng tiếng Anh qua vóc dáng
3. Phương pháp miêu tả người bằng tiếng Anh qua màu tóc và màu da
- Fair hair /ˌfeə ˈheər/: Một mái tóc đẹp
- Fair skin /ˌfeə skɪn/: Làn da đẹp
- Tan easily
- Blonde /blɒnd/: Màu tóc vàng
- Fair complexion /ˌfeə kəmˈplekʃn/: Nước da đẹp
- Red-head /ˈredhed/: Mái tóc đỏ
- Pale /peɪl/: Mặt tái nhợt
- Freckles /ˈfrekl/: Có tàn nhang
- Dark-brown /ˈdɑːk ˈbraʊn/: Màu nâu sẫm
- Dark-skinned /ˈdɑːk ˈskɪnd/: Một làn da sậm màu
- Rosy /ˈrəʊzi/: Da hồng hào
- Sallow /ˈsæləʊ/: Da vàng
- Greasy skin /ˌɡriːsi skɪn/: Làn da dầu nhờn
- Curly hair /ˌkɜːli ˈheər/: Mái tóc xoăn
- Straight hair /ˈstreɪt ˈheər/: Mái tóc thẳng
- Wavy /ˈweɪvi/: Mái tóc bồng bềnh
- Bob /bɒb/: Mái tóc ngắn
- Fringe /frɪndʒ/: Mái bằng
- Losing one’s hair: Bị rụng tóc
- Going bald /ˈɡəʊɪŋ bɔːld/: Bị hói đầu
- Recede /rɪˈsiːd/: Tóc thưa dần
Ví dụ:
- My classmate is a Vietnamese girl – she has long hair and rosy skin. (Bạn cùng lớp tôi là một cô gái Việt Nam. Cô ấy có mái tóc dài và làn da hồng hào)
- My uncle is blonde, also dark-skinned. (Bác của tôi có mái tóc xoăn cùng với làn da sậm màu)
- Do you feel stress cause oily and greasy skin? (Bạn có cảm thấy áp lực vì làn da dầu nhờn không?)

Phương pháp miêu tả người bằng tiếng Anh qua màu tóc và màu da
4. Phương pháp miêu tả người bằng tiếng Anh qua khuôn mặt
- Oval /ˈəʊvl/: Khuôn mặt hình trái xoan
- Forehead /ˈfɔːhed/: Trán
- Chin /tʃɪn/: Cái cằm
- Heart-shape /ˈhɑːt ʃeɪpt/: Khuôn mặt hình trái tim
- Square /skweə(r)/: Dáng mặt vuông
- Round /raʊnd/: Mặt tròn
- Bushy eyebrows /ˈbʊʃi ˈaɪbraʊ/: Hàng lông mày rậm
- Hooked nose /hʊkt ˈnəʊz/: Dáng mũi khoằm
- High cheekbones /ˌhaɪ ˈtʃiːkbəʊn/: Có gò má cao
- Broad nose /brɔːd ˈnəʊz/: Dáng mũi to
- Narrow nose /ˈnærəʊ ˈnəʊz/: Mũi nhỏ
- Even teeth /ˈiːvn tiːθ/: Hàm răng đều
- Crooked teeth /ˈkrʊkɪd tiːθ/: Hàm răng khấp khểnh
- Rosy cheeks /ˈrəʊzi tʃiːk/: Đôi má hồng hào
- Snub nose /snʌb ˈnəʊz/: Dáng mũi hếch
- Flat nose /flæt ˈnəʊz/: Dáng mũi tẹt
- Dull eye /dʌl aɪ/: Đôi mắt lờ đờ
- Sparkling /ˈspɑːklɪŋ/: Đôi mắt lấp lánh
- Flashing /ˈflæʃɪŋ/: Đôi mắt sáng
- Inquisitive /ɪnˈkwɪzətɪv/: Ánh nhìn tò mò
- Dreamy eyes /ˈdriːm ˈaɪ/ : Đôi mắt mơ mộng
Ví dụ:
- People who have an oral face who have foreheads are much wider than their chins. (Những người có khuôn mặt hình trái xoan là những người có trán rộng hơn nhiều so với cằm)
- My grandmother has straight hair, a flat nose and high cheekbones. Her eyes are deep. (Bà tôi có mái tóc thẳng, mũi tẹt và gò má khá cao. Đôi mắt của bà rất sâu)
- I corrected my crooked teeth by wearing a brace for 3 years. I have rosy cheeks, a narrow nose and straight hair. (Tôi đã sửa hàm răng khấp khểnh của mình bằng cách niềng răng trong 3 năm. Tôi có đôi má hồng, mũi nhỏ và mái tóc thẳng)

Phương pháp miêu tả người bằng tiếng Anh qua khuôn mặt
5. Phương pháp miêu tả người bằng tiếng Anh qua các đặc điểm khác
- In glasses /in ɡlɑːs//: Người đeo kính
- With dimples /ˈdɪmpl/: Có má lúm đồng tiền
- Wrinkles /ˈrɪŋkl/: Có nếp nhăn
- Scar /skɑː(r)/: Có sẹo
- Mole /məʊl/: Có nốt ruồi
- Birthmark /ˈbɜːθmɑːk/: Có vết bớt
- Beard /bɪəd/: Có râu
- Moustache /ˈmʌstæʃ/: Có ria mép
Ví dụ:
- I like the boys in glasses. (Tôi thích những chàng trai đeo kính)
- Her face is covered with many freckles dots which she felt ashamed. (Không mặt cô ấy đầy chấm tàn nhan cái mà khiến cô ấy cảm thấy rất xấu hổ)
- The girl with dimples is who I love. (Người có má lúm đồng tiền kia là cô gái tôi yêu)

Phương pháp miêu tả người bằng tiếng Anh qua các đặc điểm khác
6. Phương pháp miêu tả tính cách con người bằng tiếng Anh
- Confident /ˈkɒnfɪdənt/: Phong thái tự tin
- Determined /dɪˈtɜːmɪnd/: Tính quyết đoán
- Ambitious /æmˈbɪʃəs/: Tính tham vọng
- Reliable /rɪˈlaɪəbl/: Đáng tin cậy
- Calm .kɑːm/: Tính cách điềm tĩnh
- Brainy /ˈbreɪni/: Thông minh
- Witty /ˈwɪti/: Dí dỏm
- Sensible /ˈsensəbl/: Nhạy cảm
- Adventurous /ədˈventʃərəs/: Tính thích mạo hiểm
- Modest /ˈmɒdɪst/: Khiêm tốn
- Honest /ˈɒnɪst/: Chân thành
- Polite /pəˈlaɪt/: Lịch sự
- Friendly /ˈfrendli/: Thân thiện
- Have a sense of humour: Khiếu hài hước
- Easy-going /ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/: Dễ tính
- Outgoing /ˌaʊtˈɡəʊɪŋ/: Tính cách cởi mở
- Sociable /ˈsəʊʃəbl/: Tính cách hoà đồng
- Carefree /ˈkeəfriː/: Tính vô tư
- Generous /ˈdʒenərəs/: Hào phóng
- Thoughtful /ˈθɔːtfl/: Chu đáo, cẩn thận
- Have a hot temper: Người nóng tính
- Shy /ʃaɪ/: Tính nhút nhát, hay ngại
- Talkative /ˈtɔːkətɪv/: Nói nhiều, hoạt ngôn
- Arrogant /ˈærəɡənt/: Tính kiêu căng
- Strict /strɪkt/: Nghiêm khắc
- Selfish /ˈselfɪʃ/: Ích kỷ
- Introverted /ˈɪntrəvɜːtɪd/: Hướng nội
- Extroverted /ˈekstrəvɜːtɪd/: Hướng ngoại
- Kind /kaɪnd/: Tử tế
Ví dụ:
- She's a very sensitive and overthinking person. (Cô ấy vô cùng nhạy cảm và suy nghĩ quá nhiều)
- Excellent people I know are both confident and speak impressively. (Những người tài giỏi mà tôi biết đều rất tự tin và nói chuyện lôi cuốn)
- My idols have a determined look on their face. (Thần tượng của tôi luôn có khuôn mặt quyết tâm)
Phương pháp miêu tả tính cách con người bằng tiếng Anh
7. Đoạn văn mẫu miêu tả người bằng tiếng Anh
7.1. Đoạn văn miêu tả người bạn bằng tiếng Anh
I have a best friend whose name is Nam, we have been met since I was just a highschool student. He has dark-skinned and sad eyes. He and I have a lot of the same things, such as we love the Indie music, poem and thought. We even have a conversation every night. Nam is not the same age as my age, but we always help each other in work or study in school. We spend hours everyday confessing problems of life that we have to face. He is mature so make me reliable. Sometimes I think it is lucky to have that friend, and I hope that we will be together like this.
(Tôi có một người bạn thân, tên của anh ấy là Nam. Chúng tôi đã gặp nhau kể từ khi tôi còn là học sinh trung học. Anh ấy có làn da sẫm màu và đôi mắt buồn. Tôi và anh ấy có rất nhiều điểm chung như là cùng thích nhạc Indie, thơ và cả suy nghĩ. Chúng tôi thậm chí còn có những cuộc trò chuyện hàng đêm. Nam không cùng tuổi với tôi nhưng chúng tôi vẫn luôn giúp đỡ nhau trong công việc hoặc việc học ở trường. Chúng tôi dành thời gian vài giờ mỗi ngày để tâm sự với nhau về những vấn đề trong cuộc sống mà chúng tôi phải đối mặt. Anh ấy trưởng thành nên khiến tôi rất tin tưởng. Thỉnh thoảng tôi nghĩ mình rất may mắn vì đã có người bạn như thế, và hy vọng chúng tôi có thể mãi bên nhau như thế này.)
100 TỪ NGỮ MÔ TẢ TÍNH CÁCH CỦA CON NGƯỜI - Từ vựng tiếng Anh căn bản: Tự học tiếng Anh trực tuyến
7.2. Đoạn văn mô tả một thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh
Tôi yêu mẹ nhất trong cuộc đời này. Bà ấy xứng đáng với tất cả những điều đẹp nhất trong cuộc sống. Mẹ tôi là một nông dân 46 tuổi. Bà ấy nhỏ nhắn, mảnh mai và đặc biệt có đôi mắt nâu sâu thẳm. Bà luôn thân thiện với mọi người. Mẹ tôi yêu gia đình nhỏ của mình hết mực. Bà ấy là người siêng năng và cũng chăm chỉ trong việc làm việc nhà. Mỗi sáng, bà luôn dậy sớm để chuẩn bị bữa sáng cho mọi người. Khi tôi còn nhỏ, mẹ luôn dạy tôi trở thành người tử tế. Tôi vẫn nhớ từng lời mẹ dạy. Tôi yêu những câu chuyện thơ mà mẹ kể vào mỗi đêm. Chúng tôi rất biết ơn sự cố gắng, kiên nhẫn và công việc chăm chỉ của mẹ để bảo vệ hạnh phúc của gia đình. Tôi muốn trở thành một người như bà khi lớn lên
Mytour - TẤT CẢ VỀ mô tả NGOẠI HÌNH của chúng ta [Học tiếng Anh giao tiếp cơ bản]
Mytour - ĐẦY ĐỦ thông tin về miêu tả NGOẠI HÌNH của chúng ta [Học tiếng Anh giao tiếp cơ bản]
Bài báo trên đã đề cập đến chủ đề miêu tả con người bằng tiếng Anh. Đây là một chủ đề thú vị đấy nhỉ, hãy áp dụng ngay vào bài học của bạn nhé. Tham gia bài kiểm tra miễn phí ngay để nhận biết được năng lực của bản thân tại đây. Nếu muốn có thêm nhiều bài học tiếng Anh hữu ích, hãy đăng ký khóa học cùng Mytour nhé.