Một trong những phương pháp học và giảng dạy ngôn ngữ lâu đời và phổ biến nhất là phương pháp dịch ngữ pháp (Grammar-Translation Method – viết tắt là GTM). Dù được chứng minh phương pháp học và giảng dạy này đã lỗi thời và kém hiệu quả trong thời đại hội nhập hiện nay, nhiều chương trình học tiếng Anh ở nhiều nước trên thế giới vẫn luôn áp dụng phương pháp này và Việt Nam không phải là ngoại lệ. Hệ quả là nhiều người học vẫn luôn gặp phải nhiều khó khăn khi giao tiếp tiếng Anh, trong đó thói quen dịch từng chữ từ tiếng Việt sang tiếng Anh vẫn luôn là một trong những vấn đề nhức nhói và khó giải quyết nhất. Bài viết này sẽ giúp người đọc tìm hiểu thế nào là GTM, ảnh hưởng xấu của thói quen dịch Việt - Anh và những đề xuất giúp người học luyện tập khả năng suy nghĩ bằng tiếng Anh, từ đó cải thiện khả năng nói và viết tiếng Anh của học viên.
Key takeaways:
1. Phương pháp học và giảng dạy GTM là phương pháp được áp dụng rộng rãi trên toàn thế giới mặc dù nó có rất nhiều yếu điểm và là nguyên nhân dẫn đến thói quen dịch nghĩa từng từ khi giao tiếp tiếng Anh.
2. Học viên gặp nhiều vấn đề với phương pháp GTM này, và phần lớn các vấn đề này cũng là tác hại của việc dịch nghĩa từng từ khi giao tiếp tiếng Anh.
3. Người học có thể áp dụng bất kì và linh hoạt thay đổi các đề xuất sau đây để cải thiện khả năng suy nghĩ, loại bỏ thói quen dịch nghĩa và phát triển kỹ năng nói và viết của bản thân
Hãy hòa mình vào tiếng Anh mỗi ngày.
Sử dụng tiếng Anh trong những vật dụng quen thuộc hằng ngày
Suy nghĩ bằng tiếng Anh từ những từ vựng cơ bản nhất và phát triển thành câu.
Tự nói chuyện với bản thân bằng tiếng Anh
Viết bằng tiếng Anh
Luyện tập nói và viết với người khác
Sử dụng từ điển Anh-Anh
Phương pháp hướng dẫn Grammar-Translation là gì?
Giảm thiểu gánh nặng dạy học ngôn ngữ cho giáo viên
Mục tiêu của phương pháp là giúp người học đọc hiểu cơ bản và dịch ngôn ngữ sang tiếng mẹ đẻ và ngược lại
Phương pháp này gần như không tập trung vào khả năng giao tiếp (gồm các kỹ năng nghe, nói và viết)
Học sinh học thụ động trong lớp và rất ít tương tác từ người học với giáo viên
Học sinh sẽ học thuộc lòng danh sách từ vựng và ngữ pháp.
Ghi nhớ và dịch nghĩa là hai cách dạy và học phổ biến nhất trong phương pháp GTM
Phương pháp này đặc biệt chú trọng vào độ chính xác, đặc biệt là việc sử dụng ngữ pháp.
Từ vựng được dạy phần lớn là từ các đoạn văn mẫu. Từ vựng sẽ được dịch chính xác thành một từ khác trong tiếng mẹ đẻ.
Phần lớn ngữ cảnh giao tiếp không được quan tâm.
Nhìn chung, phương pháp GTM đang dần trở nên lạc hậu và không phù hợp trong thời đại hội nhập toàn cầu vì người học không thể giao tiếp và sử dụng tiếng Anh tốt. Tuy nhiên, phần lớn người học Việt Nam đã trở nên quen thuộc và bị ảnh hưởng sâu sắc bởi GTM, từ đó vấn nạn dịch nghĩa từng từ một khi nói và viết tiếng Anh trở thành một trong những điểm yếu cố hữu của người học.
Những tác động tiêu cực của thói quen dịch từng từ khi giao tiếp bằng tiếng Anh
Thói quen dịch Việt-Anh hoặc dịch ngược lại khiến người học không thể giao tiếp tiếng Anh lưu loát và tự nhiên vì học viên phải vừa nghe, vừa dịch để hiểu, và dịch ngược lại từ Việt sang Anh để trả lời.
Vì thói quen dịch nghĩa liên tục với lượng kiến thức từ vựng và ngữ pháp chủ yếu là văn viết, học viên có thể sẽ không thể dịch hiểu được một câu nói trong một đoạn hội thoại. Và khi người học cố dịch từ Việt sang Anh để giao tiếp với người khác, lượng kiến thức trên cũng có thể khiến nội dung câu nói mơ hồ, khó hiểu hoặc thậm chí là sai hoàn toàn, từ đó khiến người nghe cảm thấy khó chịu hoặc bị tổn thương nếu họ hiểu sai ý của người nói.
Mặc dù GTM tập trung vào kiến thức văn viết, học viên cũng không thể viết tốt vì phần lớn nội dung học liên quan đến trắc nghiệm, dịch nghĩa, học thuộc từ vựng và dịch câu viết. Tuy nhiên, GTM không hề tập trung vào ngữ cảnh câu viết hay luyện tập viết đoạn về những chủ đề thực tế trong cuộc sống.
Vì phương pháp dạy và học GTM không tập trung vào bối cảnh giao tiếp, học sinh chắc chắn sẽ thiếu nhiều kiến thức về cách sử dụng ngôn ngữ phù hợp với nhiều ngữ cảnh khác nhau(pragmatics) cũng như thiếu ý tưởng và thông tin về các chủ đề khác nhau trong nhiều tình huống giao tiếp (topical knowledge). Từ đó, người học không thể dịch và hiểu được nhiều câu nói hoặc viết một cách hiệu quả.
Suy nghĩ bằng tiếng Anh là gì và một số cách giải quyết giúp rèn luyện kỹ năng này
Hãy tham gia vào tiếng Anh hàng ngày
Học viên cần giải tỏa áp lực, cảm thấy thoải mái và thích thú với các hoạt động này vì điều này giúp người học không những không cảm thấy áp lực và chán nản mà còn có thể giúp bản thân làm quen với môi trường tiếng Anh hằng ngày. Học viên còn có thể chọn lọc các từ vựng cần thiết và bắt đầu sử dụng chúng theo cách người bản địa sử dụng. Từ đó, học viên sẽ cảm thấy thoải mái với môi trường tiếng Anh hơn và học được nhiều từ vựng sử dụng trong đời sống.
Sử dụng tiếng Anh trong những đồ dùng hàng ngày quen thuộc
Học viên có thể bắt đầu sử dụng tiếng Anh trong các vật dụng quen thuộc hằng ngày ví dụ như thay đổi ngôn ngữ chính của điện thoại và laptop thành tiếng Anh, xem lịch bằng tiếng Anh, thay đổi ngôn ngữ trên các trang mạng xã hội thường dùng thành tiếng Anh… Từ đó, giúp người học có thể làm quen với các từ cơ bản một cách nhẹ nhàng, tự nhiên và không hề áp lực. Ví dụ, thay vì tìm và nhìn thấy “tháng tám” bằng tiếng Việt, học viên sẽ quen với từ “August” hơn, hoặc từ “shut down” để mỗi lần tắt máy tính thay vì từ “tắt máy”.
Suy nghĩ bằng tiếng Anh từ những từ vựng căn bản nhất và phát triển thành câu
Học viên nên bắt đầu bằng cách luyện tập nêu tên những đồ vật quen thuộc trong nhà bằng tiếng Anh mỗi khi mình bắt gặp. Đây là bước đầu giúp học viên làm quen với quá trình suy nghĩ bằng tiếng Anh. Ví dụ, khi thức dậy, người học có thể đang nằm trên giường và nghĩ đến từ “bed”, nhìn ra cửa sổ và nghĩ đến “window”. Học viên đi xuống cầu thang và nghĩ đến “staircase”, đi vào phòng tắm và nghĩ đến tên tiếng Anh “bathroom”. Bất kì lúc nào rãnh rỗi và nhìn thấy những vật dụng trong nhà, học viên nên đọc tên tiếng Anh của chúng. Mỗi khi có từ vựng không hiểu, học viên có thể ghi lại và tra sau. Cách này hữu dụng hơn cách học thuộc truyền thống vì giải pháp này giúp người học có động lực học từ, có thể dễ dàng nhớ từ khi gán trải nghiệm, hình ảnh và đồ vật với từ mới.
Khi đã làm quen với phương pháp trên, học viên tiếp tục liên kết các từ đã nhớ và phát triển thành từng cụm hoặc các câu ngắn và đơn giản. Với các ví dụ bên trên, học viên có thể nghĩ như sau: nghĩ giường màu đỏ thành từ “a red bed”, một chiếc cửa sổ bám bụi là “a dusty window”, cầu thang bằng gỗ là “a wooden staircase” hay nhà vệ sinh sạch sẽ “a clean bathroom”. Sau đó, học viên có thể phát triển thành những mẫu câu cơ bản và dễ hiểu ví dụ như “I’m lying on a red bed”, “I’m looking at a dusty window”, “I’m going down the wooden staircase”, “my house has a clean bathroom” …. Học viên cần chú ý dù ở bước luyện tập nào, người học cần suy nghĩ bằng tiếng Anh cơ bản, đơn giản và dễ hiểu vì khi suy nghĩ quá phức tạp, học viên sẽ không thể suy nghĩ bằng tiếng Anh và từ đó dễ chán nản và từ bỏ luyện tập.
Nhìn chung, khác với phương pháp GTM, đề xuất này giúp học viên học và sử dụng tiếng Anh gắn liền với ngữ cảnh đời sống hằng ngày của bản thân, từ đó giúp người học dễ tiếp thu từ mới cũng như trao dồi khả năng nói trong các chủ đề hằng ngày.
Tự trò chuyện với chính mình bằng tiếng Anh
Luyện tập này chỉ nên áp dụng sau khi thành thạo phương pháp thứ 3, vì sau khi suy nghĩ bằng tiếng Anh với những câu tiếng Anh cơ bản, học viên cần nói ra những suy nghĩ thành lời. Người đọc nên dành ra ít nhất 2 phút mỗi ngày, hoặc nhiều hơn càng tốt. Học viên cần đặc biệt chú ý rằng khi suy nghĩ và nói thành lời, học viên có thể sẽ gặp nhiều trường hợp bí những từ vựng cần thiết để nói. Học viên nên cố gắng tìm cách khác để diễn giải ý tưởng, hoặc thậm chí có thể bỏ qua ý đó và phát triển câu với ý khác. Học viên cần bám sát vào lượng từ vựng và khả năng suy nghĩ vốn có để tiếp tục luyện tập, và sau đó có thể tìm hiểu từ mới để học và vận dụng sau này.
Phương pháp luyện tập này giúp học viên có thể rèn luyện khả năng suy nghĩ bằng tiếng Anh tốt hơn, cải thiện phát âm và không cảm thấy áp lực vì không cần phải suy nghĩ quá nhanh để nói hoặc viết như trong giao tiếp hàng ngày. Học viên có thể suy nghĩ và diễn đạt (hoặc viết) về kế hoạch hàng ngày, dự định cá nhân hoặc chia sẻ về các hoạt động đang thực hiện. Ví dụ, học viên có thể nói 'I'm doing my laundry' khi giặt đồ, hoặc nói 'I'm cooking' khi nấu ăn... Tùy vào thời gian rảnh rỗi trong ngày, học viên có thể luyện tập bất cứ lúc nào cảm thấy thoải mái như khi tắm, hoặc trước khi đi ngủ,...
Viết bằng tiếng Anh
Mặc dù viết và nói có sự khác biệt, kỹ năng viết và nói một ngôn ngữ thành thạo có thể hỗ trợ lẫn nhau. Tương tự như việc nói lớn thành từ, người đọc cần thường xuyên viết những câu tiếng Anh ngắn vì điều này không chỉ giúp cải thiện khả năng nói tiếng Anh mà còn giúp học viên quen thuộc với cách suy nghĩ và sử dụng tiếng Anh trong viết nhiều hơn. Tương tự như các đề xuất trên, người đọc nên viết những câu hoặc đoạn văn ngắn và dễ hiểu với từ vựng đơn giản và quen thuộc của mình. Học viên có thể suy nghĩ và viết tiếng Anh mỗi khi cần ghi chú về điều gì đó, ví dụ như ghi chú 'how to say tai nghe ụp in English' mỗi khi gặp từ mới và muốn tìm hiểu thêm, hoặc viết danh sách những thứ cần mua khi đi mua sắm, viết tin nhắn bằng tiếng Anh cho ai đó hoặc tra cứu trên Google bằng tiếng Anh... Đặc biệt, khi học viên viết nhiều hơn và quen thuộc với cách suy nghĩ trong viết như viết nhật ký hoặc blog... sẽ giúp cải thiện khả năng tư duy và giao tiếp bằng văn viết.
Tập nói và viết với người khác
Sử dụng từ điển Anh-Anh
Từ điển là một trong những công cụ không thể thiếu của người học tiếng Anh, vì vậy học viên nên sử dụng từ điển Anh-Anh vì nhiều lợi ích sau. Khác với từ điển Anh-Việt, từ điển Anh-Anh không dịch từ tiếng Anh sang một từ nhất định trong tiếng mẹ đẻ mà thay vào đó, nó mô tả từ vựng bằng các câu văn bằng tiếng Anh. Từ đó, không chỉ tăng tần suất tiếp xúc với tiếng Anh, người học còn có thể suy nghĩ và hiểu từ mới bằng tiếng Anh và thậm chí học cách mô tả từ vựng, sự việc, sự vật hoặc ý tưởng bằng tiếng Anh, góp phần cải thiện khả năng diễn đạt linh hoạt và đa dạng của bản thân (kỹ năng paraphrase). Từ điển Anh-Anh cũng giúp học viên mở rộng vốn từ vựng và nó cũng là nguồn tham khảo chuẩn cho người học cải thiện kỹ năng viết tiếng Anh học thuật sau này.