1. Khái niệm về mã vạch
Mã vạch, một phát minh quan trọng của Norman Joseph Woodland và Bernard Silver, đã cải thiện việc phân loại hàng hóa một cách dễ dàng và tiện lợi. Sáng chế này đã được cấp bằng sáng chế vào ngày 7 tháng 10 năm 1952. Mã vạch, hay Barcode, cho phép truyền tải thông tin trên bề mặt sản phẩm và hàng hóa, có thể được đọc bằng máy quét mã vạch hoặc thiết bị quang học khác.
Mã vạch gồm các dải vạch và khoảng trắng dùng để biểu thị chữ cái, ký hiệu và số. Từ mã vạch, người tiêu dùng có thể nắm bắt thông tin cơ bản về sản phẩm như quốc gia sản xuất, tên công ty, số lô, tiêu chuẩn chất lượng, kích thước sản phẩm, nơi kiểm tra, và nhiều thông tin khác. Mã số mã vạch được đọc bởi máy quét mã vạch, thiết bị ghi lại hình ảnh mã vạch trên bề mặt và truyền dữ liệu đến máy tính hoặc thiết bị khác. Máy quét mã vạch thường có nguồn sáng và thấu kính để chiếu sáng mã vạch và thu nhận ánh sáng phản xạ, sau đó chuyển đổi ánh sáng thành tín hiệu điện. Nhiều máy quét còn có mạch điện tử để xử lý tín hiệu từ cảm biến và chuyển đổi thành tín hiệu phù hợp để kết nối với máy tính.
Hiện nay, mã vạch đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của người tiêu dùng toàn cầu. Chúng hiện diện ở mọi nơi, từ các châu lục đến tất cả các quốc gia. Mã vạch có nhiều loại khác nhau và được phân thành các dạng như UPC (Universal Product Code), EAN (European Article Number) và INTERLEAVED 2 OF 5.
Có hai chuẩn mã vạch phổ biến là UPC-A và EAN. Chuẩn UPC-A và UPC được sử dụng chủ yếu tại Mỹ và Canada, với mã vạch bao gồm 12 chữ số. Ngược lại, chuẩn EAN được áp dụng tại các thị trường khác, với mã vạch có 13 chữ số.
2. Mã vạch Nhật Bản có đặc điểm gì?
Nhật Bản, nổi tiếng với sự phát triển vượt trội trong lĩnh vực công nghiệp và công nghệ, không chỉ chinh phục thế giới với các sản phẩm công nghệ tiên tiến mà còn gây ấn tượng với hàng hóa chất lượng cao như mỹ phẩm và thực phẩm chức năng. Tại thị trường Việt Nam, người tiêu dùng thường tin tưởng vào nguồn gốc và chất lượng của các sản phẩm 'Made in Japan'.
Tuy nhiên, không phải lúc nào các sản phẩm này cũng đảm bảo là hàng thật. Vấn đề hàng giả, hàng nhái vẫn đang là một thách thức lớn. Sự xuất hiện của sản phẩm giả không chỉ đe dọa sức khỏe của người tiêu dùng mà còn làm giảm uy tín của các thương hiệu.
Để phân biệt hàng thật và hàng giả, một cách hiệu quả là kiểm tra mã vạch trên bao bì sản phẩm. Mỗi quốc gia có hệ thống mã vạch riêng biệt, giúp việc xác định nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm trở nên đơn giản hơn bao giờ hết.
Nếu bạn thắc mắc về cách nhận diện mã vạch của sản phẩm từ Nhật Bản, thì mã vạch của Nhật Bản có các đầu số như: 450, 451, 452, 453, 454, 455, 456, 457, 458, 459, và từ 490 đến 499. Mã vạch bắt đầu bằng những số này cho thấy sản phẩm được sản xuất tại Nhật Bản.
Dựa vào thông tin từ mã vạch, người tiêu dùng có thể tránh mua phải hàng giả và hàng không rõ nguồn gốc, bảo vệ sức khỏe và quyền lợi của bản thân và gia đình. Việc nâng cao hiểu biết và nhận thức về cách phân biệt hàng thật và hàng giả là rất quan trọng để có quyết định mua sắm thông minh.
3. Cách kiểm tra mã vạch của sản phẩm Nhật Bản nhanh chóng
Kiểm tra mã vạch sản phẩm nội địa Nhật bằng 3 chữ số đầu tiên
Để xác định nguồn gốc của sản phẩm Nhật Bản qua mã vạch, bạn cần kiểm tra 3 chữ số đầu tiên. Nếu các số này không nằm trong khoảng 450 đến 459 hoặc 490 đến 499, sản phẩm không phải từ Nhật Bản. Ngược lại, nếu 3 chữ số đầu tiên là từ 690 đến 693, thì sản phẩm đến từ Trung Quốc.
Khi đánh giá chất lượng sản phẩm, việc dựa hoàn toàn vào cảm nhận cá nhân có thể không chính xác. Để đảm bảo sự an tâm, hãy ưu tiên mua các sản phẩm chính hãng và có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
Một số sản phẩm từ các thương hiệu Nhật Bản có thể được sản xuất ở các quốc gia khác nhưng vẫn được bán tại Nhật Bản. Trong trường hợp này, bao bì sản phẩm sẽ có chỉ dẫn về quốc gia sản xuất bằng tiếng Nhật, ví dụ như:
- Made in China: 中国製
- Made in Thailand: タイ製
- Made in Malaysia: マレーシア製
Việc ghi rõ quốc gia sản xuất trên bao bì giúp người tiêu dùng xác định nguồn gốc sản phẩm và có thông tin cần thiết để lựa chọn. Tuy nhiên, cần kiểm tra kỹ lưỡng trước khi quyết định mua hàng, đặc biệt với các sản phẩm có giá trị hoặc liên quan đến an toàn và sức khỏe.
Kiểm tra mã vạch hàng Nhật Bản bằng ứng dụng quét mã
Bên cạnh việc kiểm tra mã vạch dựa vào 3 chữ số đầu tiên, công nghệ hiện đại cũng hỗ trợ việc tra cứu thông tin. Vì tình trạng làm giả hàng hóa ngày càng tinh vi, từ sản phẩm đến bao bì có thể bị sao chép đến 90%, nên việc làm giả mã vạch cũng không phải là hiếm.
Để kiểm tra mã vạch mỹ phẩm Nhật Bản và xác định nguồn gốc xuất xứ, công nghệ đóng vai trò quan trọng. Hiện nay, có nhiều ứng dụng hỗ trợ kiểm tra mã vạch Nhật Bản. Dưới đây là hai ứng dụng phổ biến nhất hiện nay mà bạn có thể tham khảo:
- Barcode Việt: Đây là một ứng dụng đầu tiên xuất hiện trên thị trường để kiểm tra mã vạch. Với chức năng quét mã vạch và mã QR Code, bạn chỉ cần mở ứng dụng và hướng camera điện thoại về phía mã vạch của sản phẩm. Sau khoảng 3 giây, thông tin chi tiết về nguồn gốc xuất xứ sẽ được hiển thị trên màn hình.
- iCheck Scanner: Ứng dụng quét mã vạch phổ biến này đã đạt hơn 20 triệu lượt tải. Giống như Barcode Việt, sau khi mở ứng dụng, màn hình quét sẽ hiện ra để bạn quét mã vạch hoặc mã QR Code. Ngay lập tức, ứng dụng sẽ cung cấp đầy đủ thông tin về sản phẩm, bao gồm nguồn gốc, giá cả, hình ảnh, đánh giá, địa điểm bán và nhiều thông tin khác để bạn tham khảo.
- Ứng dụng này còn cung cấp nhiều tính năng thú vị khác như tạo mã QR Code, cập nhật tin tức và khuyến mãi, giúp bạn mua sắm hiệu quả hơn. Tuy nhiên, cần nhớ rằng việc kiểm tra mã vạch chỉ là một trong nhiều phương pháp kiểm tra sản phẩm. Ngoài việc sử dụng ứng dụng, bạn cũng nên cân nhắc các yếu tố khác như độ tin cậy của nhà cung cấp và đánh giá từ người dùng khác. Kết hợp các phương pháp này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định mua sắm thông minh và tự tin hơn.