1. Phương pháp là gì?
Trong tiếng Anh, phương pháp /muːv ɒn/ có nghĩa là thay đổi chủ đề hoặc công việc. Phương pháp là một cụm từ động dùng để chỉ việc tiếp tục cuộc sống hoặc hành trình sau một trải nghiệm, sự kiện, hoặc mối quan hệ khó khăn. Đây là hành động tập trung vào tương lai và không tiếp tục lưu lại quá khứ hoặc cảm xúc tiêu cực.
Khi dùng trong bối cảnh tình yêu hoặc mối quan hệ, move on thường chỉ việc chấp nhận sự thất bại hoặc kết thúc mối quan hệ và tiếp tục cuộc sống mà không bị ảnh hưởng bởi quá khứ.
Ví dụ:
- She decided to move on from her past relationship and focus on her career. (Cô ấy quyết định bước qua mối quan hệ trong quá khứ và tập trung vào sự nghiệp của mình.)
- It’s time for you to move on and find happiness elsewhere. (Đã đến lúc bạn nên tiếp tục cuộc sống và tìm hạnh phúc ở nơi khác.)
2. Nhanh lên là gì?
Nhanh lên là cách diễn đạt để thúc đẩy người khác hành động nhanh chóng.
Ví dụ:
- The meeting starts in 10 minutes, so get a move on and don’t be late. (Cuộc họp bắt đầu trong 10 phút, nên hãy nhanh lên và đừng đến muộn.)
- The deadline for the project is tomorrow, so we really need to get a move on and finish the remaining tasks. (Hạn cuối cho dự án là ngày mai, nên chúng ta thực sự cần phải nhanh lên và hoàn thành các công việc còn lại.)
3. Cách sử dụng move on trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, move on được dùng với nhiều ý nghĩa khác nhau:
Move on có ý nghĩa tiếp tục tiến về phía trước:
- After resting for a while, we need to move on to complete the hike. (Sau khi nghỉ một chút, chúng ta cần tiếp tục di chuyển để hoàn thành chuyến đi bộ núi.)
- The traffic light turned green, so it’s time to move on. (Đèn giao thông đã chuyển sang màu xanh, vì vậy đã đến lúc tiếp tục đi.)
- Once you’ve learned from your mistakes, it’s essential to forgive yourself and move on. (Một khi bạn đã học từ những sai lầm của mình, việc tha thứ cho bản thân và tiếp tục là điều quan trọng.)
Move on có ý nghĩa rời khỏi một nơi để đến nơi khác:
- She decided to move on from her hometown and explore new places. (Cô ấy quyết định rời khỏi quê hương và khám phá những nơi mới.)
- After finishing school, many students choose to move on to a different city for college. (Sau khi tốt nghiệp trường trung học, nhiều học sinh chọn rời khỏi thành phố hiện tại để học đại học ở nơi khác.)
- It’s challenging to move on from a comfortable job to start a new career. (Việc chuyển từ công việc thoải mái để bắt đầu sự nghiệp mới là thách thức.)
Move on có ý nghĩa chuyển từ một chủ đề, công việc này sang một chủ đề, công việc khác:
- Let’s move on from discussing this issue and focus on the solutions. (Hãy chuyển sang khỏi thảo luận về vấn đề này và tập trung vào các giải pháp.)
- The conversation moved on to more exciting topics. (Cuộc trò chuyện chuyển sang các chủ đề thú vị hơn.)
- During the meeting, we quickly moved on from the initial problem to explore new opportunities. (Trong cuộc họp, chúng tôi nhanh chóng chuyển từ vấn đề ban đầu để khám phá cơ hội mới.)
Move on được sử dụng như một lời khuyên với ý nghĩa hãy tiếp tục cố gắng, vượt qua những thử thách để đạt được thành công:
- After facing rejection, she found the strength to move on and pursue her dreams. (Sau khi đối mặt với sự từ chối, cô ấy tìm thấy sức mạnh để tiếp tục và theo đuổi ước mơ của mình.)
- When you encounter obstacles, remember to stay positive and move on with determination. (Khi bạn gặp khó khăn, hãy nhớ duy trì tinh thần tích cực và tiếp tục với sự quyết tâm.)
- Failure is a part of the journey, but it’s important to learn from it and move on stronger. (Thất bại là một phần của hành trình, nhưng quan trọng là học từ nó và tiếp tục mạnh mẽ hơn.)
4. Các cụm từ tương đương với move on
Buông bỏ quá khứ: Từ bỏ những gì đã qua.
Ví dụ: Cô ấy quyết định buông bỏ quá khứ và bắt đầu mới tại một thành phố mới.
Tiến lên phía trước: Tiến bộ hoặc tiến xa hơn.
Eg: Following a setback, it’s crucial to press ahead with resolve.
Advancement: Tiến bộ hoặc tiến triển.
EgL The project is advancing well, and we’re on course to achieve our objectives.
Persist: Tiếp tục hành trình hoặc cuộc sống.
Eg: In spite of difficulties, we must persevere on our path to success.
Step forward: Tiến bước tiếp hoặc phát triển.
Eg: The company’s innovative strategies have propelled it forward in the market.
Continue: Đi tiếp hoặc tiếp tục nỗ lực.
Eg: Even in challenging times, we must continue and persist.
Move ahead: Thúc đẩy tiến triển hoặc cuộc sống.
Eg: We must advance and achieve progress in our research.
Move forward: Tiến lên phía trước hoặc thăng tiến.
Eg: Despite challenges, the team moved forward and reached their destination.
Move past the past: Bỏ lại quá khứ.
Eg: It’s time to move past the past and focus on the future.
Begin anew: Bắt đầu một trang mới hoặc một giai đoạn mới.
Eg: After the breakup, she decided to start anew and explore new opportunities.
Focus forward: Nhìn về phía trước hoặc hướng tới tương lai.
Eg: Instead of dwelling on mistakes, let’s focus forward and plan for success.
Surpass: Vượt lên trên hoặc vượt qua khó khăn.
Eg: She succeeded in overcoming adversity and reaching her objectives.
5. Progress in love means what?
Progress in love can be understood as abandoning that relationship and moving forward positively in life. You must accept the reality that the relationship has ended and cannot be salvaged. Additionally, you should reflect on yourself and learn from past mistakes to avoid repeating them in the future.
However, stepping out of the shadow of the old relationship is not easy, especially when life is filled with difficulties and challenges.
Therefore, in times like these, you can seek support from friends and family or turn to a psychological expert to help you overcome this tough period.
Regarding emotions, moving on can also be understood in various ways, for example:
- Sau một cuộc tình tan vỡ, hãy tạm gác lại hết những kỷ niệm và đau đớn của người cũ. Hãy cho bản thân mình thời gian để có thể lành lặn và chuẩn bị cho một mối quan hệ mới. Hãy nhìn về phía trước và tìm thấy những niềm tin mới vào tình yêu.
- Hãy quên đi những người đã từng làm cho bạn đau khổ và tiếp tục cuộc sống của mình. Hãy tìm thấy niềm vui và hạnh phúc từ người xung quanh bạn và từ những sở thích khác mà bạn yêu thích.
- Đừng để một câu chuyện tình đã qua làm ảnh hưởng đến tương lai của bạn. Hãy học hỏi từ những sai lầm cũ và tiếp tục bước đi trên con đường của mình phía trước. Hãy tìm thấy niềm hy vọng và sức mạnh để có thể đối mặt với cuộc sống.
6. How you can move on in love
To move on in love, you need to be determined and perform the following:
- Tạm gác lại những kỷ niệm và đau đớn về người cũ.
- Dành cho bản thân mình thời gian để chữa lành và sẵn sàng cho một mối quan hệ mới.
- Hãy tự tìm cho mình những niềm vui mới từ bạn bè và những người hay những hoạt động xung quanh.
- Hãy học hỏi từ những sai lầm cũ, cố gắng sửa chữa và hoàn thiện hơn
- Hãy tập thói quen yêu bản thân nhiều hơn, chăm sóc sức khỏe và bản thân.
- Tập trung vào bản thân và sự phát triển của mình, trau dồi các kiến thức để trở nên tự chủ hơn.
- Mở lòng và nói chuyện với nhiều người xung quanh hơn.
- Không làm những thứ khiến cho bạn nhớ về người cũ
7. Phrasal verbs with move in English
Progress forward: Tiến lên hoặc tiến triển.
Eg: Despite the challenges, the project continues to progress forward smoothly.
Continue moving: Di chuyển tiếp, đi vào phía trước.
Eg: The police officer asked the crowd to continue moving and not block the street.
Depart: Rời khỏi một nơi cụ thể.
Eg: They chose to depart from the city and reside in the countryside.
Shift away from: Thay đổi vị trí hoặc hướng đi.
Eg: She gradually shifted away from the microphone to reduce feedback.
Move downward: Di chuyển xuống hoặc giảm cấp độ.
Eg: He requested the elevator operator to descend to the first floor.
Settle in: Bắt đầu sống tại một nơi mới hoặc chấp nhận một người mới vào một nhà ở.
Eg: They intend to settle in together after getting married.
Close in on: Tiến gần hoặc áp sát một mục tiêu.
Eg: The police are closing in on the suspect’s location.
Start using: Bắt đầu sử dụng hoặc bắt đầu sống tại một nơi mới.
Eg: They are thrilled to start using their new apartment next month.
Progress: Tiếp tục cuộc sống hoặc tiến vào giai đoạn tiếp theo sau một sự kiện hoặc mối quan hệ kết thúc.
Eg: After the breakup, she decided to progress and focus on her career.
Leave residence: Rời bỏ nơi cư trú hiện tại hoặc chia tay gia đình.
Eg: He’s intending to depart from his parents’ house and live independently.
Approach: Tiến gần hoặc hướng tới mục tiêu hoặc địa điểm.
Eg: The hiker proceeded to approach the summit of the mountain.
Ascend: Tiến lên, thăng tiến trong công việc hoặc cuộc sống.
Eg: After years of hard work, she finally ascended to a higher position in the company.
In summary, this article has helped you understand more clearly what move on means, how to use the phrase move on, and the phrasal verbs with move in English. Hopefully, the knowledge shared here by Mytour can help you understand and apply it in practice.Furthermore, if you want to know more about the meaning and usage of any phrase in English, check out the IELTS Grammar section on Mytour's website right away!