Trong IELTS Writing Task 1, Map thường có 2 dạng bài chính: 1 bản đồ và nhiều bản đồ. Với dạng nhiều bản đồ có sự thay đổi về thời gian, đề bài có thể đưa ra 2 bản đồ ở hai thời điểm trong số quá khứ-hiện tại-tương lai. Qua bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu các bước làm bài và cấu trúc bài viết IELTS Writing Task 1 Map 2 bản đồ trong quá khứ cũng như cung cấp bài viết mẫu giúp người học có thể nắm bắt nội dung chia sẻ dễ dàng hơn.
Key takeaways |
---|
|
Tổng quan về dạng bài Map: 2 bản đồ trong quá khứ
Quy trình làm bài và cấu trúc bài viết của dạng bài này cũng tương tự với các dạng Map 2 bản đồ khác. Tuy nhiên, về mặt ngữ pháp, thí sinh cần sử dụng thì quá khứ đơn để mô tả các chi tiết trong mỗi bản đồ và sử dụng thì quá khứ hoàn thành để thể hiện những thay đổi giữa 2 bản đồ. Ngoài ra, vì những thay đổi này hầu như đều được thực hiện bởi con người nên thí sinh cũng cần ưu tiên sử dụng mẫu câu bị động.
Phương pháp thực hiện bài viết cho dạng Map: 2 bản đồ trong quá khứ
Trước khi bắt đầu làm bài
Bước 1: Đọc đề bài và quan sát sơ lược 2 bản đồ.
Xác định số lượng bản đồ (thông thường có 2 bản đồ)
Đọc câu đề và tên bản đồ: xác định địa điểm và thời điểm được mô tả
Địa điểm: trong nhà hay ngoài trời, trường học, bệnh viện, đường phố,…
Thời điểm: quá khứ-quá khứ (ví dụ: 1900-2000).
Bước 2: Xác định những đặc điểm tổng quan về 2 bản đồ.
Xác định những điểm giống và khác nhau về cấu trúc chung của 2 bản đồ:
Hình dạng và diện tích địa điểm
Mật độ các chi tiết tại địa điểm
Cách phân chia các khu vực trong địa điểm
Sự bổ sung, loại bỏ, thay thế và chức năng chung của các chi tiết trong địa điểm.
Bước 3: Phân tích những thay đổi chi tiết giữa 2 bản đồ.
Quan sát các chi tiết theo một trình tự nhất định để tránh bỏ sót thông tin. Ví dụ: từ trên xuống dưới, từ trái sang phải
Đánh dấu những chi tiết giống và khác nhau nổi bật giữa 2 bản đồ.
Bước 4: Lập dàn ý.
Dàn ý bao gồm 3 phần chính:
Giới thiệu: Viết dựa vào thông tin ở bước 1
Nhận xét chung: Viết dựa vào thông tin ở bước 2
Thân bài: Sắp xếp ý và chia đoạn dựa vào thông tin ở bước 3
Trong quá trình làm bài
Bước 5: Viết bài dựa trên dàn ý.
Bài viết nên theo sát dàn ý được lập ra ở bước 4 để tránh bỏ sót hoặc lặp thông tin
Lưu ý các điểm ngữ pháp về thì quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành, câu bị động
.
Sau khi hoàn thành bài viết
Bước 6: Kiểm tra và chỉnh sửa.
Kiểm tra lỗi chính tả, ngữ pháp, cấu trúc bài viết.
So sánh bài viết với bản đồ để kiểm tra có nhầm lẫn nào không.
Thay thế một số từ vựng hoặc cấu trúc câu chưa phù hợp hoặc bị lặp lại nhiều lần.
Ví dụ
Người học theo dõi ví dụ sau cho toàn bộ phần chia sẻ của bài viết.
The diagrams below show changes in Felixstone in the UK between 1967 and 2001.
(Nguồn: Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 04/07/2020)
Bước 1: Đọc đề bài và quan sát sơ lược 2 bản đồ.
Có 2 bản đồ mô tả thị trấn Felixstone ở nước Anh (UK) vào năm 1967 và 2001.
Đây là dạng 2 bản đồ trong quá khứ.
Bước 2: Xác định những đặc điểm tổng quan về 2 bản đồ.
Giống nhau: Diện tích tổng thể của Felixstone vẫn giữ nguyên (không có sự mở rộng hay thu hẹp), giữ lại những đặc điểm tự nhiên (cây cối, cồn cát).
Khác nhau: Cơ sở vật chất phục vụ ngành du lịch/giải trí (bãi biển, khách sạn) thay thế một số dịch vụ sản xuất (đất nông nghiệp), buôn bán (chợ), và giao thông đường thủy (cảng).
Bước 3: Phân tích những thay đổi chi tiết giữa 2 bản đồ.
Theo trình tự từ trái sang phải, từ trên xuống dưới:
Golf course → giữ nguyên
Shops → shops và apartments
Farmland → hotel
Trees và dunes → giữ nguyên, bổ sung turbines
Hotel → giữ nguyên, bổ sung car park
Marina, pier, fish market → beach.
Bước 4: Lập dàn ý.
Dàn ý bao gồm 3 phần chính:
Giới thiệu: Hai bản đồ so sánh bố cục của thị trấn Felixstone ở nước Anh giữa năm 1967 và năm 2001.
Nhận xét chung: Thị trấn vẫn giữ lại những đặc điểm tự nhiên. Tuy nhiên, một số cơ sở vật chất phục vụ du lịch/giải trí đã thay thế những khuôn viên sản xuất nông nghiệp, buôn bán và vận chuyển đường thủy.
Thân bài: Chia đoạn theo từng bản đồ:
Đoạn 1: Mô tả những chi tiết trong bản đồ năm 1967
Đoạn 2: Mô tả những chi tiết trong bản đồ năm 2001 bằng cách so sánh với năm 1967.
Bước 5: Viết bài dựa trên dàn ý.
The given maps depict the changes made to Felixstone in the UK over 34 years, from 1967 to 2001.
Overall, while the natural features of Felixstone remained unchanged, the space previously used for farming, trading, and maritime transport had been replaced by recreational amenities.
In 1967, at the seafront, there was a marina, a pier, and a fish market. A hotel and a cafe stood near the marina, and a few further steps southward led to a group of trees and dunes. On the other side of Felixstone, two blocks of shops are situated along High Street. The shops on the west were adjacent to a golf course, while the ones on the east were next to farmland.
Thirty-four years later, there was no change in the green space, dunes, cafe, and golf course. Meanwhile, the most striking modification to the town was the replacement of the marina, pier, and fish market with public and private beaches. Nearby, a car park had been added to the hotel, and turbines had been erected south of the dunes. Another notable feature was the removal of the farmland to make space for a new hotel with a swimming pool and tennis courts inside. Lastly, on one side of the High Street, the shops had been converted into apartments.
(Dịch:
Các bản đồ được cho mô tả những thay đổi được thực hiện ở Felixstone ở Anh trong 34 năm, từ 1967 đến 2001.
Nhìn chung, trong khi các đặc điểm tự nhiên của Felixstone vẫn không thay đổi, không gian trước đây dành cho hoạt động trồng trọt, buôn bán, và giao thông đường thủy đã được thay thế bằng các tiện nghi giải trí.
Năm 1967, ven biển có cảng, bến tàu và chợ cá. Gần bến tàu có một khách sạn và một quán cà phê, và đi thêm vài bước nữa về phía nam sẽ dẫn đến một nhóm cây cối và cồn cát. Ở phía bên kia của Felixstone, có hai dãy cửa hàng nằm dọc theo High Street. Các cửa hàng ở phía Tây giáp sân golf, trong khi các cửa hàng ở phía Đông nằm cạnh đất nông nghiệp.
Ba mươi bốn năm sau, không gian xanh, cồn cát, quán cà phê và sân golf không có gì thay đổi. Trong khi đó, sự thay đổi nổi bật nhất của thị trấn là việc thay thế cảng, bến tàu và chợ cá bằng các bãi biển công cộng và tư nhân. Gần đó, một bãi đậu xe đã được thêm vào khách sạn và các tua-bin đã được lắp đặt ở phía nam cồn cát. Một đặc điểm đáng chú ý khác là việc loại bỏ đất nông nghiệp để nhường chỗ cho một khách sạn mới với hồ bơi và sân tennis bên trong. Cuối cùng, ở một bên đường High Street, các cửa hàng đã được chuyển thành căn hộ.)
Bước 6: Kiểm tra và chỉnh sửa
Lỗi chính tả.
Ngữ pháp: sử dụng thì quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành.
Cấu trúc bài viết đủ các phần: giới thiệu, nhận xét chung, thân bài.
So sánh bài viết với bản đồ: tránh nhầm lẫn chi tiết của bản đồ này sang bản đồ kia.
Thay đổi một số từ vựng hoặc cấu trúc câu bị lặp lại nhiều lần.
Cấu trúc bài viết IELTS Writing Task 1 Bản đồ 2 trong quá khứ
Giới thiệu
Nhận xét chung
Thân bài
Phần giới thiệu thường được viết trong 1 câu để xác định đối tượng và thời điểm của 2 bản đồ. Phần nhận xét chung thường được viết trong 1-2 câu để đưa ra cái nhìn tổng quát nhất về những sự thay đổi. Cả 2 phần này có thể được gộp chung trong 1 đoạn hoặc tách thành 2 đoạn khác nhau. Sau đó, phần thân bài thường được chia thành 2 đoạn, mỗi đoạn tập trung vào một ý chính tùy theo cách sắp xếp và chia đoạn của thí sinh.
Dàn ý và bài mẫu cho ví dụ trên đã bao hàm đủ 3 yếu tố này. Cách chia đoạn thân bài và cách viết mỗi phần sẽ tiếp tục được chia sẻ cụ thể hơn trong những phần tiếp theo của bài viết.
Phương pháp phân chia đoạn thân bài
Phương pháp 1: Phân chia đoạn theo thời gian hoặc bản đồ
Mỗi đoạn văn chỉ xoay quanh một bản đồ tại một thời điểm trong quá khứ, thường theo trình tự thời điểm xa hơn (bản đồ 1) đến thời điểm gần hơn (bản đồ 2). Cụ thể, trong đoạn 1, thí sinh mô tả chi tiết các yếu tố địa lý và cấu trúc thuộc bản đồ 1; và trong đoạn 2, thí sinh mô tả và so sánh sự thay đổi các chi tiết thuộc bản đồ 2 so với bản đồ 1. Nhìn chung, đây là một cách chia đoạn tương đối đơn giản và rõ ràng.
Ví dụ:
Đoạn 1: Mô tả những chi tiết trong bản đồ năm 1967
Đoạn 2: Mô tả những chi tiết trong bản đồ năm 2001 bằng cách so sánh với năm 1967.
Bài viết mẫu ở phần trên có thân bài được chia đoạn theo cách này.
Phương pháp 2: Phân chia đoạn theo từng khu vực
Thay vì mô tả lần lượt từng bản đồ, người học có thể mô tả cả 2 bản đồ theo từng khu vực. Với cách làm này, mỗi đoạn chỉ xoay quanh một khu vực nhất định, và các đoạn văn có thể được chia theo một trong số những trình tự sau: đông-tây, nam-bắc, trước-sau, trái-phải. Khi đó, những sự thay đổi và so sánh cần được đưa ra mỗi khi thí sinh đề cập từng chi tiết chứ không được viết riêng trong một đoạn nào.
Ví dụ:
Đoạn 1: Mô tả và so sánh những chi tiết tính từ bờ biển đến con đường cắt ngang Felixstone giữa 2 bản đồ
Đoạn 2: Mô tả và so sánh những chi tiết thuộc khu vực còn lại giữa 2 bản đồ.
At the seafront, the marina, pier, and fish market in 1967 had been demolished to make room for public and private beaches. The cafe and hotel near the public beach had existed and remained unchanged since 1967, except for the addition of a car park to the hotel in 2001. To the southwest of Felixstone, new turbines had been erected south of untouched green space and dunes.
In 1967, as one crossed the road parallel to the seaside, they could visit two blocks of shops along two sides of High Street, one of which was later converted into apartments. In their proximity, a golf course at the northwest was unaltered, while a hotel with a swimming pool and tennis courts inside had replaced farmland at the northeast.
(Dịch:
Tại bờ biển, cảng, bến tàu và chợ cá vào năm 1967 đã bị phá bỏ để nhường chỗ cho các bãi biển công cộng và tư nhân. Quán cà phê và khách sạn gần bãi biển công cộng đã tồn tại và không thay đổi kể từ năm 1967, ngoại trừ việc bổ sung một bãi đậu xe vào khách sạn vào năm 2001. Ở phía tây nam của Felixstone, các tua-bin mới đã được dựng lên ở phía nam không gian xanh và cồn cát hoang sơ.
Vào năm 1967, khi một người băng qua con đường song song với bờ biển, họ có thể ghé thăm hai dãy cửa hàng dọc hai bên đường High Street, một trong số đó sau này được chuyển thành căn hộ. Ở gần đó, một sân gôn ở phía tây bắc không thay đổi gì, nhưng một khách sạn với hồ bơi và sân tennis bên trong đã thay thế đất nông nghiệp ở phía đông bắc.)
Phương pháp 3: Phân chia đoạn theo nhóm đặc điểm
Một phương pháp khác để mô tả song song hai bản đồ là chia đoạn dựa vào đặc điểm của các chi tiết. Cách chia này tương đối khó hơn, đòi hỏi người học phải tìm ra điểm chung về bản chất hay chức năng giữa các chi tiết để có thể sắp xếp ý tưởng một cách hợp lý. Tương tự, những sự thay đổi và so sánh cần được đưa ra mỗi khi thí sinh đề cập từng chi tiết. Ví dụ, 2 đoạn văn có thể được chia theo trình tự:
Đặc điểm tự nhiên - đặc điểm nhân tạo
Không gian ngoài trời - không gian trong nhà
Khu dân cư - dịch vụ công cộng
…
Ví dụ:
Đoạn 1: Mô tả và so sánh những đặc điểm tự nhiên giữa năm 1967 và 2001
Đoạn 2: Mô tả và so sánh những đặc điểm về cơ sở vật chất giải trí giữa năm 1967 và 2001.
Natural features of Felixstone had witnessed several changes over the thirty-four-year period. The most striking modification was the demolition of a marina, pier, and fish market to make room for public and private beaches. Meanwhile, the farmland in the northeast of Felixstone had been removed. To the southwest of town, while green space and dunes were untouched, new turbines had been erected in their proximity.
Regarding recreational amenities, the golf course in the northwest of the town remained static. Similarly, there was no change to the hotel and the cafe near the public beach, except for an additional car park. Noticeably, a new hotel offering a swimming pool and tennis courts had been constructed where the farmland once occupied. Previously, along the sides of High Street lay two blocks of shops. However, one of them became a block of apartments in 2001.
(Dịch:
Đặc điểm tự nhiên của Felixstone đã chứng kiến nhiều thay đổi trong khoảng thời gian 34 năm. Sự chuyển đổi nổi bật nhất là việc phá bỏ bến tàu, cảng và chợ cá để nhường chỗ cho các bãi biển công cộng và tư nhân. Trong khi đó, đất nông nghiệp ở phía đông bắc Felixstone đã bị dỡ bỏ. Ở phía tây nam thị trấn, trong khi không gian xanh và cồn cát vẫn nguyên vẹn, các tua-bin mới đã được dựng lên ở gần đó.
Về tiện ích giải trí, sân golf phía Tây Bắc thị trấn vẫn không thay đổi. Tương tự, không có thay đổi nào đối với khách sạn và quán cà phê gần bãi biển công cộng, ngoại trừ việc bổ sung thêm một bãi đậu xe. Đáng chú ý, một khách sạn mới có hồ bơi và sân tennis đã được xây dựng tại nơi từng là đất nông nghiệp. Trước đây, dọc hai bên đường High Street có hai dãy cửa hàng. Tuy nhiên, một trong số đó đã trở thành khu chung cư vào năm 2001.)
Phương pháp viết từng phần
Kích đầu
Phần mở bài cần làm rõ đối tượng và thời điểm mà hai bản đồ đang mô tả. Người học có thể viết mở bài bằng cách paraphrase câu đề cũng như một số từ khóa trong bản đồ thông qua việc sử dụng từ đồng nghĩa và thay đổi loại từ. Ví dụ:
Dùng từ đồng nghĩa: map = diagram; show = compare/demonstrate/depict/…
Thay đổi dạng từ: organise = organisation, change (v) = change (n).
Ví dụ, với đề bài “The diagrams below show changes in Felixstone in the UK between 1967 and 2001” người học có thể paraphrase như sau:
Dùng từ đồng nghĩa: The maps compare the layout of Felixstone in the UK between 1967 and 2001.
Thay đổi dạng từ: The maps demonstrate how Felixstone in the UK had changed over 34 years, from 1967 to 2001.
Nhận định tổng quan
Phần nhận xét chung cần làm rõ những điểm khác biệt và tương đồng nổi bật nhất giữa 2 bản đồ mà không đi sâu vào chi tiết cụ thể. Tùy vào từng bản đồ, người học có thể lựa chọn những loại đặc điểm khác nhau. Ví dụ:
Nhấn mạnh sự thay đổi trong cách sắp xếp: As can be seen from the maps, natural features of the Felixstone remained untouched. Besides, the east of the town witnessed greater changes than the west, marked by the introduction of recreational amenities.
Nhấn mạnh sự bổ sung, loại bỏ hoặc thay thế các chi tiết: Overall, the space previously used for farming, trading, and maritime transport had been replaced by recreational amenities.
Kết hợp: Overall, while the natural features of Felixstone remained unchanged, the space previously used for farming, trading, and maritime transport had been replaced by recreational amenities.
Trong phần này, động từ thường được chia ở thì quá khứ hoàn thành để nhấn mạnh sự thay đổi.
Phần thân
Thân bài thường bao gồm 2 đoạn, mỗi đoạn tập trung vào từng bản đồ hoặc từng nhóm chi tiết của 2 bản đồ. Người học có thể tham khảo một số cách chia đoạn thân bài được chia sẻ trong bài viết này. Về ngữ pháp, người học dùng thì quá khứ đơn để mô tả mỗi chi tiết trong cả 2 bản đồ và dùng thì quá khứ hoàn thành khi đề cập đến sự thay đổi của các chi tiết đó. Ngoài ra, người học cũng cần vận dụng các từ hoặc cụm từ nối linh hoạt để tăng tích mạch lạc cho bài viết.
Từ ngữ và cấu trúc câu được đánh giá trong dạng bài Bản đồ 2 trong quá khứ
Từ vựng và cấu trúc chỉ vị trí
parallel (adjective): song song
Ex: The train tracks were parallel to the highway for a long stretch.
(Đường ray xe lửa nằm song song với đường cao tốc một đoạn dài.)at right angles to (phrase): vuông góc với
Ex: The side street ran at right angles to the main road.
(Đường phụ chạy vuông góc với đường chính.)in the vicinity of (phrase): trong vùng lân cận của
Ex: The hotel was located in the vicinity of the shopping district.
(Khách sạn nằm gần khu mua sắm.)in close proximity to (phrase): gần kề với
Ex: The apartment complex was in close proximity to public transportation and shopping centres.
(Khu chung cư nằm gần các trung tâm giao thông công cộng và mua sắm.)on the other side of the town/city/campus/… (phrase): ở phía bên kia của thị trấn/thành phố/khuôn viên trường
Ex: On the other side of the campus, there was a dormitory.
(Ở phía bên kia của khuôn viên trường có một ký túc xá.)
Từ vựng và cấu trúc chỉ sự biến đổi
erect (verb): xây dựng
Ex: The city had erected a new office building in the city centre.
(Thành phố đã xây dựng một tòa nhà văn phòng mới ở trung tâm thành phố.)expand (verb): mở rộng
Ex: The university had expanded its campus by constructing new buildings.
(Trường đại học đã mở rộng khuôn viên của mình bằng cách xây dựng các tòa nhà mới.)demolish (verb): phá hủy, dỡ bỏ
Ex: The old hotel had been demolished to make space for a modern skyscraper.
(Khách sạn cũ đã bị phá bỏ để nhường chỗ cho một tòa nhà chọc trời hiện đại.)convert (verb): biến đổi
Ex: The historic building had been converted into a museum.
(Tòa nhà lịch sử đã được chuyển đổi thành bảo tàng.)make way/room/space for (phrase): nhường chỗ cho
Ex: The old parking lot was cleared to make way for a new shopping centre.
(Bãi đậu xe cũ được giải tỏa để nhường chỗ cho trung tâm mua sắm mới.)
Từ vựng và cấu trúc kết nối
The most striking/notable/noticeable change is that…: Sự thay đổi nổi bật/đáng chú ý nhất là…
Another striking/notable/noticeable change is that…: Một thay đổi nổi bật/đáng chú ý khác là…
Looking at the map,…: Khi nhìn vào bản đồ,…
As can be seen from the map,…: Như có thể thấy từ bản đồ,…
Regarding the top/bottom/… of the map,…: Xét đến phần trên/dưới/… của bản đồ,…
Thực hành
The maps below show the layouts of nature Museum between 2010 and 2013. Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. Write at least 150 words.
(Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 29/10/2023)
Gợi ý:
The given maps depict how a natural museum changed from 2010 to 2013.
Overall, the museum witnessed several alterations, marked by the expansion of the interior space and the introduction of new services.
In 2010, the museum had three main exhibition rooms and a lobby containing a ticket desk. From the lobby, visitors could go straight ahead to reach the ocean hall or turn left to access the dinosaur display. Meanwhile, to the left of the Ocean Hall lay an exhibition room for mammals. Moreover, to the east side of the museum, there was a garden.
Three years later, the green space had been removed to make room for the extension of the museum. While the lobby, ocean hall, and dinosaur room remained static, the mammal display had been relocated to an open space on the right side. The old mammal room had been enlarged to house the Ice Age exhibition and a small insect zone. Furthermore, the extended region saw the addition of a shop, a cafe, and a human origins display behind it.
(Dịch:
Các bản đồ đã cho mô tả sự thay đổi của bảo tàng tự nhiên từ năm 2010 đến năm 2013.
Nhìn chung, bảo tàng đã chứng kiến một số sự thay đổi, nổi bật nhất là việc mở rộng không gian bên trong và sự giới thiệu các dịch vụ mới.
Năm 2010, bảo tàng có ba phòng triển lãm chính và một sảnh có quầy bán vé. Từ tiền sảnh, du khách có thể đi thẳng tới sảnh đại dương hoặc rẽ trái để vào khu trưng bày khủng long. Trong khi đó, bên trái Ocean Hall là phòng triển lãm các loài động vật hữu nhũ. Hơn nữa, ở phía đông của bảo tàng có một khu vườn.
Ba năm sau, không gian xanh đã bị dỡ bỏ để nhường chỗ cho việc mở rộng bảo tàng. Trong khi tiền sảnh, sảnh đại dương và phòng khủng long vẫn giữ vị trí cũ, khu trưng bày động vật hữu nhũ đã được chuyển đến một không gian mở ở phía bên phải. Phòng động vật hữu nhũ cũ đã được mở rộng để làm nơi triển lãm Kỷ băng hà và một khu vực côn trùng nhỏ. Hơn nữa, khu vực mở rộng có bổ sung một cửa hàng, một quán cà phê và nơi trưng bày nguồn gốc con người đằng sau nó.)
Tóm tắt
Cách thực hiện bài viết IELTS Writing Task 1 Bản đồ Quá khứ và Hiện tại
Cách viết IELTS Writing Task 1 Single Map - Dạng bài bản đồ đơn
IELTS Writing Task 1 Map Tense: Cách sử dụng thì với mỗi loại bản đồ
Tài liệu tham khảo
Richards, Lewis, and Richard Brown. IELTS Advantage – Writing Skills. Delta Publishing, 2011.