Nhờ đó, học sinh sẽ tự tin hoàn thiện đoạn văn của mình trong kỳ thi vào lớp 10 năm 2024 - 2025 sắp tới. Đồng thời, họ cũng có thể tham khảo cách triển khai ý, cách khởi đầu đoạn văn nghị luận văn học để đạt được kết quả cao trong kỳ thi. Mời các bạn theo dõi bài viết dưới đây của Mytour:
Phương pháp viết đoạn văn nghị luận văn học
Đọc và hiểu sâu về tác phẩm: Tìm hiểu về tác giả, ngữ cảnh ra đời của tác phẩm, tóm tắt nội dung tác phẩm (nếu là tác phẩm hư cấu), nắm vững nhan đề của tác phẩm… từ đó bắt đầu xác định chủ đề của tác phẩm.
Đọc và thấu hiểu chi tiết: Tiến hành phân tích từng phần như đoạn văn, đoạn thơ, nhân vật, hình tượng, hình ảnh, chi tiết, và hiệu quả nghệ thuật của các biện pháp tu từ,... từ đó suy luận ra tư duy, thái độ tình cảm của tác giả đối với vấn đề xã hội, thực tế cuộc sống được thể hiện trong tác phẩm. Trên nền tảng kiến thức về đọc hiểu tác phẩm, để đánh giá và tự đánh giá kĩ năng viết của các em học sinh về những kiến thức đọc hiểu cụ thể, cần có các bài tập rèn luyện kỹ năng viết đoạn văn.
Các loại đoạn văn Nghị luận văn học cần được soạn:
- Đoạn văn giới thiệu ngữ cảnh ra đời của tác phẩm.
- Đoạn văn tóm tắt nội dung tác phẩm.
- Đoạn văn giải thích ý nghĩa của nhan đề tác phẩm.
- Đoạn văn phân tích một chi tiết quan trọng, từ ngữ đặc biệt trong tác phẩm.
- Đoạn văn phân tích đặc điểm của nhân vật.
- Đoạn văn phân tích hiệu quả nghệ thuật của các biện pháp tu từ.
- Đoạn văn phân tích và cảm nhận về một đoạn văn hoặc đoạn thơ.
Tổng quan dàn ý viết đoạn văn nghị luận văn học
1. Chủ đề được thảo luận
Các đối tượng mà bài văn nghị luận về thơ đề cập đến là rất đa dạng:
- Một đoạn thơ, một bài thơ, hoặc một hình tượng nghệ thuật.
- Giá trị chung của đoạn thơ, bài thơ, hoặc một khía cạnh, một phương diện nội dung hoặc nghệ thuật.
2. Yêu cầu tổng quan
- Đọc đề bài kỹ càng, hiểu biết cơ bản về tác giả và tác phẩm: bối cảnh sáng tác, tóm tắt nội dung chung, và các yếu tố nghệ thuật nổi bật trong bài thơ hoặc đoạn thơ.
- Xác định vấn đề cần thảo luận, các phần chính của luận điểm và ví dụ cụ thể được sử dụng trong bài viết.
- Lập dàn ý tổng quan dựa trên các câu hỏi phổ biến như: Bài thơ hoặc đoạn thơ được viết về chủ đề gì? Hình thức nghệ thuật được sử dụng như thế nào? Các phương pháp chính được áp dụng? Các từ ngữ nào cần được phân tích sâu hơn?...
3. Tổng quan về dàn ý
a) Phần Mở đầu:
- Giới thiệu về tác giả, tác phẩm và vấn đề cần được thảo luận (một khía cạnh của nội dung hoặc nghệ thuật...)
b) Phần Thân bài: Dù là loại bài nào, học sinh cần phải đảm bảo rằng có ba điểm chính sau đây:
* Luận điểm 1: Tổng quan chung
- Tóm tắt bối cảnh sáng tác, giá trị nội dung tổng quát của bài thơ.
- Hoặc là giải thích các thuật ngữ.
* Quan điểm 2: Đặt rõ vấn đề nghị luận
- Anh hãy phân tích bài thơ, đoạn thơ theo yêu cầu của đề (có thể theo trình tự câu thơ hoặc theo trình tự ý).
- Hoặc anh có thể phân tích bài thơ, đoạn thơ để làm rõ một hướng tiếp cận cụ thể (chia thành các điểm theo nội dung của hướng tiếp cận)
* Quan điểm 3: Nhận xét tổng quan (bình luận)
- Nhận xét tổng quan về nội dung và nghệ thuật của đoạn thơ, bài thơ.
c) Phần Kết luận:
- Tổng quan, xác nhận vấn đề nghị luận.
Bài văn nghị luận về văn học
Đề số 1
“Các chiếc xe từ trong bom rơi
Đã tập hợp lại thành một đội nhỏ
Bạn bè dọc đường đi đến
Chắp tay qua cửa kính vỡ vụn
Bếp Hoàng Cầm, nơi mà chúng ta gọi là nhà
Chung bát đũa chứng tỏ một gia đình
Võng treo giữa dòng xe chạy
Em hãy viết một đoạn văn diễn đạt cảm xúc của mình về tinh thần đoàn kết của những lính lái xe được miêu tả trong hai dòng thơ trên?
KẾT QUẢ
- Phần Mở đoạn: Với lối viết sôi nổi, tự nhiên, 2 dòng thơ sau trong “Bài thơ về đội xe không kính” của Phạm Tiến Duật đã thể hiện một cách rõ ràng tình đoàn kết, tình đồng đội của các lính lái xe trên đường Trường Sơn
“Các chiếc xe từ trong bom rơi
Đã tập hợp lại thành một đội nhỏ
Bạn bè dọc đường đi đến
Chắp tay qua cửa kính vỡ vụn
Bếp Hoàng Cầm, nơi mà chúng ta gọi là nhà
Chung bát đũa chứng tỏ một gia đình
Võng treo giữa dòng xe chạy
Lại đi, lại đi dưới bầu trời xanh thẳm”
- Phần Triển khai
+ Hành trình ra trận của quân nhân cũng là hành trình củng cố tình đoàn kết, tình bạn bè
+ Trong câu thơ đầu tiên, hình ảnh “Những chiếc xe từ trong bom rơi” thể hiện sự kiên cường, lòng gan dạ của chiến sĩ lái xe vượt qua gian khó của cuộc chiến, đồng thời là biểu tượng cho tình đồng đội bền chặt của họ:
Gặp bạn bè suốt dọc đường đi tới
Bắt tay qua cửa kính vỡ rồi
+ Khi gặp nhau, họ chào hỏi một cách đầy ý nghĩa. Dù chiếc xe không có kính chắn gió là điều bất lợi, nhưng giờ đây lại là điều kiện thuận lợi để họ trao nhau cái bắt tay đầy ý nghĩa, thể hiện tình đồng đội sâu sắc. Qua cái bắt tay, họ chia sẻ cả tâm hồn và niềm tin vào chiến thắng.
+ Trên hành trình ra trận, những chiến sĩ còn có khoảnh khắc sum họp như một gia đình:
“Bếp Hoàng Cầm, ngôi nhà giữa trời
Chung bát đũa, biểu tượng của tình gia đình
Võng treo bên lề đường xe chạy
Lại tiếp tục hành trình, dưới bầu trời xanh rộng lớn hơn”
+ Gia đình được định nghĩa đơn giản, mộc mạc nhưng đầy ý nghĩa trong câu thơ “Chung bát đũa nghĩa là gia đình đấy”. Chiến sĩ không chỉ chia sẻ bữa cơm, mà còn chia sẻ mọi khó khăn trên con đường giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước.
+ Câu thơ “Võng mắc chông chênh đường xe chạy” sử dụng hình ảnh tinh tế để miêu tả cuộc sống của người lính lái xe trên con đường gập ghềnh. Nó cũng thể hiện sự khắc nghiệt của cuộc sống quân sự trên tuyến Trường Sơn.
+ Câu thơ “Lại đi, lại đi trời xanh thêm” đơn giản nhưng chứa đựng tinh thần lạc quan và quyết tâm. Nó phản ánh sự kiên nhẫn và quyết tâm của tiểu đội xe không kính trong cuộc chiến.
+ Từ “lại đi, lại đi” kết hợp với nhịp thơ 2/2/3 phản ánh cuộc sống bận rộn của tiểu đội xe không kính, luôn sẵn sàng ra trận. Đồng thời, nó cũng thể hiện sự quyết tâm và kiên nhẫn của họ trước những gian khó.
+ Hình ảnh “Trời xanh thêm” là biểu tượng cho niềm tin vào chiến thắng và tương lai tươi sáng. Nó là dấu hiệu cho thấy những bước tiến lớn của cuộc cách mạng sắp đến.
- Tổng kết: Thời gian chiến tranh đầy gian khổ đã gắn kết quân nhân vào một, dù vất vả nhưng họ vẫn tỏa sáng trong lòng đồng đội.
Đề số 2
“Không có kính vì xe không có kính
Bom động, kính vỡ tan theo tiếng nổ
Yên bình trong buồng lái ta gác ngồi
Nhìn xuống đất, nhìn lên trời, nhìn về phía trước”
Diễn đạt cảm nhận về bài thơ của em
ĐÁP ÁN
- Mở đầu: Phạm Tiến Duật đã thể hiện một cách chân thực hình ảnh những chiếc xe không kính và tư thế tự tin của người lái xe trên đường Trường Sơn qua bài thơ sau:
“Không có kính vì xe không có kính
Bom động, kính vỡ tan theo tiếng nổ
Yên bình trong buồng lái ta gác ngồi
Nhìn xuống đất, nhìn lên trời, nhìn về phía trước”
- Ý triển khai
+ Câu thơ đầu tiên không quá tinh tế, tập trung vào phong cách viết văn hơn là thơ. Tác giả giải thích lý do tại sao xe không có kính, là do bom giật, bom rung làm kính vỡ.
+ Ở câu thơ thứ hai, từ “bom” được nhắc lại hai lần kết hợp với hai động từ mạnh mẽ “động” “rung” làm cho câu thơ trở nên sốc như những trận mưa bom, tiếng nổ của chiến tranh.
+ Trong hai câu thơ tiếp theo, tác giả chú trọng vào việc miêu tả tư thế của người lính khi lái xe. Từ 'ung dung' được đặt ở đầu câu thơ để nhấn mạnh sự tự tin, ung dung và phóng khoáng của họ. Họ không sợ hãi trước những nguy hiểm từ bom đạn chiến tranh mà vẫn giữ vững tinh thần.
+ Ở câu thơ cuối cùng, từ 'nhìn' được lặp lại ba lần, mở ra không gian đa chiều: đất, trời và con đường phía trước. Người lính không chỉ nhìn xuống đất, nhìn lên trời mà còn nhìn thẳng vào con đường phía trước, đối mặt với những khó khăn, thử thách mà không né tránh.
Đề số 3
Viết đoạn văn Tổng – phân - hợp khoảng 10 câu để diễn đạt cảm nhận của em về tư thế của người lính khi lái xe trong hai khổ thơ đầu của bài thơ. Trong đoạn văn, sử dụng một câu ghép chính phụ.
ĐÁP ÁN
- Khởi đầu đoạn văn: Tư thế tự tin, phóng khoáng của các lính lái xe trên con đường Trường Sơn đã được nhà thơ Phạm Tiến Duật mô tả một cách rất ấn tượng qua hai khổ thơ đầu của bài thơ “Bài thơ về tiểu đội xe không kính”
- Phân tích và diễn giải
Các ý phân tích
Ý 1: Câu thơ đầu tiên không quá tinh tế, tập trung vào phong cách viết văn hơn là thơ. Tác giả giải thích lý do tại sao xe không có kính, là do bom giật, bom rung làm kính vỡ.
Ý 2: Ở câu thơ thứ hai, từ “bom” được nhắc lại hai lần kết hợp với hai động từ mạnh mẽ “giật” “rung” làm cho câu thơ trở nên sốc như những trận mưa bom, tiếng nổ của chiến tranh.
Ý 3: Trong hai câu thơ tiếp theo, tác giả tập trung mô tả tư thế của người lính khi lái xe. Việc đặt từ “ung dung” ở đầu câu thơ nhấn mạnh sự tự tin, phóng khoáng và kiên định của họ. Dù phải đối mặt với nguy hiểm từ bom đạn chiến tranh, họ vẫn giữ vững tâm thế vững vàng.
Ý 4: Trong câu thơ cuối cùng, việc lặp lại từ “nhìn” ba lần mở ra một không gian đa chiều: đất, trời và con đường phía trước. Người lính không chỉ nhìn xuống đất, nhìn lên trời mà còn nhìn thẳng vào con đường phía trước, đối diện với những khó khăn, thử thách mà không hề né tránh.
Ý 5: Phạm Tiến Duật đã sử dụng một khổ thơ để miêu tả những gì người lính thấy:
“Thấy gió thổi vào làm mắt cay
Nhìn thấy con đường chạy thẳng vào trái tim
Thấy sao trên bầu trời và đột ngột như cánh chim
Như rơi, như ùa vào buồng lái”
- Những câu thơ này mô tả chi tiết và thực tế. Không có kính chắn gió, xe lại chạy nhanh, những người lính phải đối mặt với nhiều khó khăn, nguy hiểm. 'Gió thổi vào làm mắt cay', 'con đường chạy thẳng vào trái tim', 'sao trên bầu trời', 'đột ngột như cánh chim', cảm giác như rơi rụng, đột ngột xâm nhập vào buồng lái, vào mắt, vào cơ thể.
- Khi lái những chiếc xe không có kính, người lính cảm thấy như được hòa mình trực tiếp vào thiên nhiên, vào vũ trụ. Thiên nhiên và vũ trụ đều ùa vào buồng lái. Những động từ “sa”, “ùa” thể hiện sự gần gũi, không có sự chia cắt giữa người lính và thiên nhiên.
- Bằng cách sử dụng biện pháp so sánh tu từ và nhân hóa, tác giả đã thể hiện được sự khốc liệt của chiến tranh một cách lãng mạn. Mặc dù chiến tranh đầy gian khổ, nguy hiểm, nhưng đối với người lính, đó cũng là cơ hội để hòa mình với thiên nhiên trên những con đường chứa đựng nguy hiểm.
Ý 6: Hình ảnh “Con đường chạy thẳng vào tim” không chỉ là hình ảnh về con đường Trường Sơn, con đường thống nhất đất nước, mà còn là biểu tượng cho ý chí và tinh thần kiên cường của người lính. Những câu thơ này tiết lộ bản chất tinh thần của người chiến sĩ lái xe.
Với lối viết thơ mạnh mẽ và tả thực, nhà thơ đã mô tả một cách ấn tượng tư thế tự tin, phóng khoáng của người lính lái xe trên tuyến đường Trường Sơn.
Đề số 4
Em hãy viết một đoạn văn khoảng 10 câu theo kiểu quy nạp, trình bày cảm nhận của em về tinh thần dung cảm, thái độ bất chấp khó khăn, gian khổ của người lính ở khổ thơ thứ 3,4 của bài thơ. Trong đoạn văn có sử dụng câu cảm thán.
ĐÁP ÁN
- Mở đoạn: Khổ thơ 3 và 4 trong bài “Bài thơ về tiểu đội xe không kính” của Phạm Tiến Duật đã thể hiện rõ tinh thần dung cảm, thái độ bất chấp khó khăn, gian khổ của những người lính lái xe.
Ý 1: Như chúng ta đã biết, người lính phải lái những chiếc xe không có kính trên tuyến đường Trường Sơn, ngày nắng thì bụi mù trời, ngày mưa thì mưa rơi như trút nước. Thế nhưng họ không chùn bước trước gian khổ, trái tim họ vẫn đong đầy niềm tin, sức mạnh:
“Không có kính, thì có bụi mà,
Bụi bay làm tóc trắng như bạch mã”
Những tiếng “ừ thì” vang lên như một lời thách thức, đón nhận khó khăn một cách tích cực. Dường như mọi gian khổ, nguy hiểm của chiến tranh không làm suy yếu tinh thần của họ. Đối với họ, gian khổ chỉ là cơ hội để thể hiện lòng can đảm.
- Qua hình ảnh hài hước so sánh “bụi phun tóc trắng như người già”, chúng ta có thể thấy mái tóc xanh của người lính đã chuyển thành màu trắng sau những dặm đường đi. Mặc dù gặp phải nhiều khó khăn, nhưng họ vẫn vượt qua mọi trở ngại, gian khổ.
- Cách hút thuốc của họ cũng rất cứng rắn và quyết đoán, thể hiện thái độ không sợ khó khăn, gian khổ.
- Nhưng điều gây ấn tượng nhất có lẽ là nụ cười sảng khoái của họ, thể hiện qua từng nét trên khuôn mặt đầy bùi. “Nhìn nhau mặt lấm cười ha ha!” đó chính là tinh thần lạc quan, tự hào của họ.
- Cười vui tươi, tự tin, đó là điều gì đó giúp họ vượt qua mọi thách thức, nguy hiểm một cách thanh thản và nhẹ nhàng.
- Bài thơ kết thúc bằng câu thơ 7 với hình ảnh 'Mưa ngừng gió lùa mau khô thôi' mang lại cảm giác nhẹ nhõm, ung dung, và lạc quan.
- Dù có gió, bụi, mưa, nhưng người lính lái xe đã biến điều đó thành điều bình thường. Họ vượt qua mọi khó khăn, chấp nhận gian khổ như một phần không thể thiếu.
Đề 5
Hãy viết thành một đoạn văn diễn đạt 12 câu trình bày cảm nhận của em về khổ thơ sau:
“Không có kính, xe không có đèn
Không có mui xe, thùng xe có trầy xước,
Xe vẫn tiến về phía Nam.
Chỉ cần trong xe có một trái tim
ĐÁP ÁN
- Tóm tắt nội dung: Khổ cuối trong bài thơ “Bài thơ về tiểu đội xe không kính” của Phạm Tiến Duật đã thể hiện sự quyết tâm và ý chí mạnh mẽ của những người lính lái xe Trường Sơn.
- Triển khai ý:
Ý 1: Khổ thơ cuối mở ra một sự tương phản đầy ý nghĩa. Sự tương phản giữa 3 từ “không” và 1 từ “có”; giữa bên ngoài và bên trong chiếc xe; giữa sự thiếu thốn vật chất và sự giàu có tinh thần của những người lính lái xe.
Trước hết, qua bom đạn, những chiếc xe không kính trở nên trần trụi
“Không có kính, xe không có đèn
Không có mui, thùng xe có xước”
Phép điệp ngữ với các từ “không kính”, “không đèn”, “không mui”, “thùng xe có xước” nhấn mạnh sự tàn khốc và hủy diệt của chiến tranh. Mặc cho những chiếc xe bị biến dạng, tàn tạ, chúng vẫn kiên cường tiến về phía trước, vượt qua bom đạn, với tinh thần cao cả, với lòng yêu nước sâu sắc.
Ý 2: Cụm từ “có một trái tim” ở câu thơ cuối cùng khẳng định sức mạnh tinh thần của người lính lái xe. Hình ảnh “trái tim” vừa là ẩn dụ vừa là hoán dụ, biểu hiện lòng yêu nước và ý chí giải phóng miền Nam.
Từ “trái tim” trở thành biểu tượng của cả bài thơ. Dù chiếc xe đã bị hỏng hóc, nhưng vẫn tiếp tục tiến về phía trước, do họ mang trong mình niềm tin và tình yêu quê hương.
Hai chữ “trái tim” kết thúc bài thơ, làm nổi bật lòng yêu nước và khát vọng giải phóng miền Nam của người lính, là nguồn động viên cho chiến thắng của dân tộc Việt Nam.
Chốt: Mặc cho chiến tranh tàn phá phương tiện vật chất, tinh thần dân tộc vẫn không bị khuất phục.
Đề 6
Đề bài: Trong một đoạn văn tổng hợp - phân tích - tổng hợp khoảng 12 - 15 câu, em hãy phân tích những cơ sở hình thành tình đồng chí trong 7 câu thơ đầu bài thơ “Đồng chí” (Chính Hữu).
Bước 1: Phân tích đề (gạch chân)
- Vấn đề nghiên cứu: cơ sở hình thành tình đồng chí.
- Phạm vi tham khảo: 7 câu đầu bài thơ “Đồng chí”
- Loại văn bản: tổng hợp - phân tích - tổng hợp
- Số lượng từ: 12 - 15 câu (tối đa chỉ được lên đến 18 câu)
- Yêu cầu ngôn ngữ: không có
Bước 2: Xây dựng ý
- Cơ sở: sự đồng điệu
- Đồng điệu về nguồn gốc xuất xứ => đối “quê hương anh” - “làng tôi” => vùng quê nghèo, nông dân mặc áo lính
- Đồng điệu về lý tưởng, lòng yêu nước => từ xa lạ, cùng nhập ngũ để chiến đấu bảo vệ quê hương
- Đồng điệu về nhiệm vụ, hoàn cảnh sống: điệp + hoán dụ => liên kết, chia sẻ khó khăn để hoàn thành nhiệm vụ
* kết nối: “Giá từng bước chân”
=> Tình đồng chí được hình thành, là quá trình ấm nồng
- “Đồng chí” kết thúc với dấu chấm than đứng tách riêng => cảm xúc dồn nén, kết đọng và khơi gợi sự lắng đọng.
=> Tác giả hiểu biết sâu sắc, tôn trọng
- Mỹ thuật: lời thơ đơn giản, gợi cảm
Bước 3: Sáng tác đoạn văn
Trong cuộc sống, thơ ca mang lại cho ta những trải nghiệm tinh thần đẹp và sâu lắng nhất. Điều đó được thể hiện qua những cung bậc cảm xúc của các nhà thơ, như Chính Hữu, trong việc mô tả về tình đồng chí đồng đội. Từ những hoàn cảnh khó khăn, họ xây dựng một tình bạn chắc chắn, dựa trên sự hiểu biết và chia sẻ. Những đoạn thơ đầy cảm xúc của Chính Hữu khiến cho tình đồng chí trở nên thiêng liêng và cao cả, là nguồn động viên lớn lao trong cuộc sống chiến đấu cho quê hương, đất nước.