1. Định nghĩa từ loại trong tiếng Anh
Trong quá trình học tiếng Anh, khi muốn phát âm chuẩn theo bảng phiên âm Quốc tế IPA, từ loại đóng vai trò quan trọng. Mỗi loại từ chỉ ra cách từ hoạt động về mặt ý nghĩa và ngữ pháp trong câu. Mỗi từ vựng có thể có nhiều dạng từ loại khác nhau.
Hiểu biết về từ loại giúp người học hiểu rõ nghĩa của một từ như trong từ điển, cũng như phân tích và xây dựng câu hoàn chỉnh. Không chỉ thế, việc luyện nghe nói tiếng Anh cũng hiệu quả hơn khi nắm vững từ loại.
2. Các phân loại từ trong tiếng Anh
Các từ loại trong tiếng Anh được phân chia thành 4 nhóm chính: Danh từ, Động từ, Trạng từ và Tính từ. Ngoài ra còn có Giới từ, Liên từ, Đại từ và Thán từ.
- Dưới đây là tổng hợp những kiến thức về từ loại và vị trí của nó trong tiếng Anh bạn có thể tham khảo.
2.1. Danh từ (Nouns)
Danh từ là loại từ được sử dụng để chỉ ra người, địa điểm, vật, sự việc,... Thường đi kèm với các mạo từ như “the, a, an” và các từ chỉ định như “this, that, these, those” hoặc các từ định lượng. Trong câu, một danh từ có thể đảm nhận nhiều vai trò khác nhau như chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ,...
Ví dụ:
- Về từ loại: cat, city, house, flower,…
- Về câu: Cat with black fur
2.2. Hành động từ (Verb)
Hành động từ là loại từ dùng để mô tả hành động, cảm xúc hoặc tình trạng của chủ thể. Một hành động từ có thể có nhiều hình thức khác nhau để biểu thị thì của câu.
Ví dụ:
- Về từ loại: learn, read, listen, work,..
- Về câu: I work in this factory
2.3. Bổ nghĩa từ (Adv)
Bổ nghĩa từ là những từ dùng để bổ sung cho động từ, tính từ hoặc toàn bộ câu. Trong tiếng Anh, bổ nghĩa từ có thể là một cụm từ bao gồm các loại từ khác nhau.
For example:
- Về từ loại: usually, slowly, tomorrow, yesterday,..
- Về câu: She usually goes swimming on Sunday
2.4. Adjectives (Adj)
Adjectives are words used to describe the state or characteristic features of people, things, events, etc. Simply put, adjectives help clarify the qualities of nouns or pronouns in a sentence.
For instance:
- Về từ loại: red, long, beautiful, attractive,…
- Về câu: She is a beautiful girl
2.5. Pronouns (Pronouns)
Đại từ được phân loại thành 5 dạng: Đại từ nhân xưng, đại từ phản thân, đại từ không xác định, đại từ chỉ định, đại từ sở hữu. Tất cả đều có mục đích chung là thay thế cho danh từ để tránh sự lặp lại.
Ví dụ minh họa:
- Về từ loại: I, they, we, she, he,…
- Về câu: Nam is ten years old. He is a student in primary school
2.6. Giới từ (Preposition)
Giới từ là những từ dùng để chỉ mối quan hệ giữa hai danh từ khác nhau trong câu. Sau giới từ thường là một danh từ, động từ đuôi -ing, hay cụm danh từ,... hình thành một cụm giới từ hoạt động như tính từ hoặc trạng từ.
Ví dụ minh họa:
- Về từ loại: to, at, for, on, in
- Về câu: He lives in New York
2.7. Liên kết từ (Conjunction)
Liên kết từ là các từ được dùng để nối các từ, cụm từ và các mệnh đề trong câu.
Ví dụ minh họa:
- Về từ loại: and, or, but, before, after
- Về câu: Would you like a coffee or tea?
2.8. Xin chào (Interjections)
Xin chào là những từ được sử dụng để diễn đạt cảm xúc, thường gặp trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ minh họa:
- Về từ loại: uh, uhm, ah, wow
- Về câu: Wow! This is a pretty dress!
3. Phương pháp nhận diện từ loại trong tiếng Anh
Để phân biệt các loại từ trong tiếng Anh, ta có thể dựa vào một trong hai cách sau đây:
3.1. Phương pháp nhận biết từ loại trong tiếng Anh qua vị trí của từ
Danh từ
Làm chủ ngữ trong câu. ->The ring is lost
Làm tân ngữ (đứng sau động từ) -> The baby loves eating candy
Đứng sau tính từ sở hữu. -> I adore my mother
Đứng sau tính từ. -> It is a brand new dress
Đứng sau mạo từ. -> Give me a ticket
Động từ
Đứng sau chủ ngữ -> He runs in the park every morning
Tính từ
Đứng sau động từ tobe và động từ liên kết. -> He is attractive
Đứng trước danh từ. -> She is just my beloved sister
Đại từ
Làm chủ ngữ. -> They are classmates
Đi sau giới từ. -> My mother makes me a delicious birthday cake
Giới từ
Đứng sau động từ. -> He suggested I refrain up
Đứng sau tính từ. -> Jack is very captivated in this book
Trong cấu trúc câu What…For? -> What do you hope for?
Liên từ
Nằm giữa hai mệnh đề. -> She studies English while I wash the floor
Nằm giữa hai từ vựng có cùng chức năng. -> Jack and I attend school together
Trạng từ
Đi sau chủ ngữ -> I typically go to work at 8 AM
Thán từ
Đứng một mình ở đầu câu và sau đó là dấu chấm than -> Uhm! I assume we need to recycle the garbage
3.2. Cách nhận biết từ loại trong tiếng Anh qua hình thái từ
- Danh từ: thường kết thúc bằng các hậu tố như: tion, sion, ment, ce, ness, y, er/or,…
Ví dụ: physician, interpretation, television, tranquility, benevolence, military,…
Ví dụ: attractive, energetic, cozy, hazardous,…
Ví dụ: scarcely, exquisitely, entirely,…
4. Bài tập thực hành nhận biết từ loại trong tiếng Anh
Sau khi đã nắm được các loại từ trong tiếng Anh và cách nhận biết, Mytour còn cung cấp một số bài tập để phân loại và sử dụng từ loại, giúp bạn củng cố kiến thức.
Điền đúng thể của các từ loại trong tiếng Anh
1: A book can be assessed by a reader or professional writer to produce a book _________.
A. review B. reviewing C. reviewer D. reviewed
2: Carefully read the book ________ to find the information you need.
A. care B. careful C. carefulness D. carefully
3: Few people find reading more ________ than watching TV.
A. interest B. interested C. interesting D. interestingly
4: To become a novelist, you need to be ________.
A. imagine B. imagination C. imaginative D. imaginatively
5: They are going to _______ the pool to a depth of 1.8 meters.
A. profound B. profundity C. deepen D. profoundly
6: The referee had no doubt in awarding the visiting team a _______.
A. penalty B. penalize C. penal D. penalization
7: The sick man still finds it _____ to stand without support.
A. discomfort B. comforting C. uncomfortable D. comfortable
8: Hard work is essential if you aim to ___________.
A. achieve B. achieve successfully C. achievement D. achieving
9: Their ___________ has lasted for over two decades.
A. camaraderie B. friend C. friends D. friendship
10: English presents a ___________ challenge to master.
A. simplicity B. effortlessly C. simple D. ease
Answer: A – D – C – C – C – A – C – A – D – C
Above is a compilation of parts of speech and ways to identify parts of speech in English. Through this article, Mytour hopes you will gain an overview of different types of words and use them effectively in exams or daily communication.