1. Sốt xuất huyết - nguyên nhân, triệu chứng nhận biết và cách lây truyền?
1.1. Nguyên nhân của Sốt xuất huyết là gì?
Sốt xuất huyết là một loại bệnh truyền nhiễm gây ra bởi virus Dengue. Virus Dengue có tổ hợp gồm 4 loại là DEN-1, DEN-2, DEN-3 và DEN-4. Virus được truyền từ người mắc bệnh sang người lành qua côn trùng muỗi. Muỗi Aedes aegypti là loài muỗi trung gian chính gây ra việc truyền bệnh, và nếu muỗi này đốt người, virus sẽ lưu hành trong máu người từ 2 đến 7 ngày. Trong khoảng thời gian này, nếu muỗi Aedes đốt người bệnh, virus sẽ được truyền từ người bệnh sang muỗi.
Bệnh có thể xảy ra suốt cả năm, thường gia tăng vào mùa mưa. Bệnh này phổ biến ở cả trẻ em và người lớn. Đặc điểm của sốt xuất huyết Dengue là sự xuất hiện của sốt, xuất huyết và việc mất huyết tương, có thể dẫn đến tình trạng sốc do giảm thể tích máu tuần hoàn, rối loạn đông máu, suy tạng. Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, có thể gây ra tình trạng tử vong.
Sốt xuất huyết là do vi rút Dengue gây ra, được truyền qua cú chích của muỗi vằn
Vì có đến 4 loại virus Sốt xuất huyết khác nhau, khi cơ thể mắc phải một loại thì sau khi hồi phục, cơ thể sẽ phát triển miễn dịch chống lại loại virus đã gây ra bệnh, nhưng chỉ có thể miễn dịch chống lại loại virus đó mà thôi, không thể chống lại 3 loại còn lại. Do đó, nguy cơ mắc Sốt xuất huyết do các loại virus khác vẫn còn tồn tại.
Các yếu tố được coi là tăng nguy cơ mắc Sốt xuất huyết bao gồm:
- Khám phá các điểm du lịch hoặc định cư ở những khu vực nhiệt đới hoặc gần nhiệt đới.
- Trải qua trải nghiệm với bệnh Sốt xuất huyết trong quá khứ.
- Đối với những đứa trẻ dưới 12 tuổi.
1.2. Dấu hiệu nhận diện Sốt xuất huyết
Bệnh Sốt xuất huyết thường bắt đầu đột ngột, đi qua 3 giai đoạn với các triệu chứng đặc trưng sau:
- Phạm vi thời gian có sốt
Các triệu chứng của giai đoạn này sẽ xuất hiện sau thời gian ủ bệnh và duy trì trong khoảng 4 - 10 ngày:
+ Sốt cao từ 39 - 40 đô C kéo dài từ 2 - 7 ngày và khó hạ sốt.
+ Đau đầu nặng về ở trán, 2 hai hố mắt nhức.
+ Buồn náu, mất ngon miệng.
+ Đau khớp, đau cơ.
+ Da sưng đỏ, có thể phát ban hoặc xuất hiện nổi mẩn.
Triệu chứng của giai đoạn sốt trong Sốt xuất huyết
- Giai đoạn nguy cơ
Đây là giai đoạn từ ngày thứ 3 đến ngày thứ 7 của bệnh, khi người bệnh có thể vẫn đang sốt hoặc đã hạ sốt, cần được quan sát kỹ lưỡng vì có thể xuất hiện các dấu hiệu cảnh báo và diễn biến nghiêm trọng:
+ Rò rỉ máu vào mô tương bởi sự tăng tính thấm qua mạch (24 - 48 giờ) với biểu hiện: lo lắng, căng thẳng, lạnh toàn thân, buồn nôn, nhịp tim nhanh nhỏ, da ẩm lạnh, huyết áp giảm hoặc không đo được, tiểu ít.
+ Mắt bị sưng, gan to hoặc đau.
+ Xuất huyết dưới da thành các đốm hoặc chấm, chủ yếu ở mặt trước của hai chân và phần trong của hai cánh tay, đùi, bụng, dưới lồng ngực hoặc có các vết bầm tím.
+ Xuất huyết trên niêm mạc: tiểu có máu, chảy máu mũi, chảy máu lợi, kinh nguyệt sớm hoặc kéo dài.
+ Xuất huyết từ bên trong cơ thể: nôn máu, phân đen.
+ Cảm giác buồn nôn, đau ở bụng.
+ Cảm giác ngứa.
Trong nhiều trường hợp của Sốt xuất huyết nặng có thể dẫn đến suy tạng, bao gồm viêm cơ tim, viêm gan, và viêm não. Khi Sốt xuất huyết tiến triển vào giai đoạn nguy hiểm, cần phải hết sức cẩn thận và nhập viện ngay lập tức để phòng tránh các biến chứng.
- Giai đoạn phục hồi
Giai đoạn này bắt đầu sau giai đoạn nguy hiểm từ 24 đến 48 giờ, thường từ ngày thứ 7 đến thứ 10 của bệnh.
+ Giảm sốt, có cảm giác đói.
+ Đi tiểu nhiều.
+ Huyết áp ổn định.
+ Có thể có nhịp tim chậm, không đều, có thể có suy hô hấp do lượng dịch truyền quá nhiều.
2. Các biến chứng của Sốt xuất huyết
Nếu không được điều trị kịp thời, Sốt xuất huyết có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm sau:
- Tình trạng suy thận, suy tim
Suy tim xảy ra khi sự xuất huyết liên tục trong cơ thể gây ra sự rối loạn trong hệ thống tuần hoàn. Kết quả là tim không đủ sức bơm máu dẫn đến sự tích tụ dịch huyết tương, gây ra sự tràn dịch màng tim và suy giảm, xuất huyết cơ tim. Suy thận là kết quả của việc thận phải làm việc quá tải để loại bỏ dịch huyết tương qua nước tiểu.
- Tình trạng sốc
Virus Sốt xuất huyết tăng cường tính thấm của mao mạch, dẫn đến thoát huyết tương và đặc biệt là sự cô đặc của máu. Khi tình trạng này đạt mức độ nghiêm trọng, có thể gây ra sốc, làm máu chảy ra bên ngoài với các triệu chứng như chảy máu cam, chảy máu lợi,... Nguy hiểm nhất của tình trạng này là xuất huyết vào các cơ quan nội tạng, với các biểu hiện như rong kinh, tiểu ra máu, nôn ra máu, ho ra máu, xuất huyết âm đạo không bình thường,...
- Xuất huyết ở não
Khi Sốt xuất huyết nặng có thể làm giảm số lượng tiểu cầu, và nếu không được truyền máu kịp thời có thể gây ra xuất huyết ở não, gây ra tử vong.
- Tràn dịch vào màng phổi
Dịch huyết tương trong cơ thể tràn vào đường hô hấp, gây ra việc tràn dịch vào màng phổi, gây ra viêm đường hô hấp, viêm phổi, phù phổi,... Khi không được cấp cứu, nguy cơ đe dọa tính mạng của bệnh nhân tăng cao.
Biến chứng nguy hiểm của Sốt xuất huyết
- Trạng thái hôn mê
Hôn mê là kết quả của việc dịch huyết tương tích tụ trong não, xâm lấn vào các mạch máu gây phù não và các vấn đề thần kinh. Đây cũng là biến chứng nghiêm trọng nhất của Sốt xuất huyết. Ngoài ra, bệnh nhân cũng có thể gặp phải suy tim thận cấp, xuất huyết vào các cơ quan nội tạng,...
- Sinh non hoặc sảy thai với phụ nữ mang thai
Thai phụ trong tình trạng mang thai bị Sốt xuất huyết thường đối diện với nguy cơ sinh non hoặc sảy thai, thai lưu. Ngoài ra, thai phụ còn có thể gặp vấn đề về tiền sản giật và chức năng gan thận bị tổn thương, dẫn đến tình trạng chảy máu kéo dài khi chuyển dạ.
3. Phân biệt giữa sốt thông thường và sốt xuất huyết
- Sốt xuất huyết:
+ Trong vòng 2 - 3 ngày đầu, người mắc phải thường xuyên gặp phải cơn sốt cao, khó hạ sốt, đau khắp người, đau đầu, và nhức mắt,... Một số ít trường hợp sốt nhẹ có thể dễ chủ quan, bỏ qua triệu chứng.
+ Từ ngày thứ 3 đến ngày thứ 7: sốt giảm, phát ban đỏ ở mức độ khác nhau, xuất hiện các dấu hiệu của việc chảy máu dưới da, chảy máu lợi, các biểu hiện kinh nguyệt bất thường, phân đen, nôn ra máu,...
+ Từ ngày thứ 7 trở đi, cơ thể bắt đầu hồi phục, tuy nhiên có thể xuất hiện các dấu hiệu của việc phát ban và ngứa da.
+ Khi sốt bắt đầu giảm, đây là dấu hiệu của việc bước vào giai đoạn biến chứng nguy hiểm, cần được kiểm tra và theo dõi chặt chẽ để có biện pháp điều trị kịp thời.
- Sốt thông thường:
+ Sốt cao nhưng chỉ xuất hiện trong từng cơn.
+ Có các triệu chứng của viêm đường hô hấp trên: đau họng, sổ mũi, ho, có hoặc không có phát ban, tuy nhiên các vết phát ban sẽ biến mất khi da được căng ra, đau nhức khắp cơ thể,...
+ Khi bệnh đang rút lui tức là dấu hiệu của sự phục hồi từ bệnh tật.
4. Phương pháp chẩn đoán Sốt xuất huyết
Hiện nay, có 3 phương pháp kiểm tra phổ biến được sử dụng để xác định bệnh này, bao gồm:
- Xét nghiệm NS1: được thực hiện từ ngày thứ nhất đến ngày thứ ba của bệnh nhằm phát hiện kháng nguyên của virus.
- Xét nghiệm kháng thể IgM: thực hiện từ ngày thứ sáu trở đi để phát hiện kháng thể chống lại virus trong giai đoạn cấp tính.
Xét nghiệm kháng thể IgG nhằm xác định khả năng miễn dịch dài hạn của cơ thể.
Để chẩn đoán Sốt xuất huyết chính xác, việc xét nghiệm máu là không thể thiếu.
Xét nghiệm máu đóng vai trò quan trọng trong việc xác định bệnh Sốt xuất huyết.
Bệnh viện Đa khoa Mytour là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực xét nghiệm tại nhà với đội ngũ chuyên gia và trang thiết bị hiện đại.
Chúng tôi triển khai gói xét nghiệm sàng lọc bệnh truyền nhiễm mùa Đông Xuân để bảo vệ sức khỏe cộng đồng.