Luyện tập kỹ năng nói là một phần quan trọng của việc phát triển khả năng giao tiếp của mỗi người. Kỹ năng nói tốt không chỉ giúp chúng ta tự tin trong các tình huống giao tiếp hàng ngày mà còn là một yếu tố quan trọng trong sự nghiệp và các mối quan hệ xã hội.
Chủ đề "At a Bank" là một chủ đề phổ biến và quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Vì vậy, việc nắm vững từ vựng và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến chủ đề "At the bank" sẽ giúp người học tự tin hơn khi tham gia vào các cuộc trò chuyện thực tế tại ngân hàng.
Bài viết cung cấp các từ vựng giao tiếp nâng cao trong cuộc sống đời thường, đồng thời hướng dẫn phương pháp Role play để áp dụng luyện nói trong chủ đề này.
Key Takeaways |
---|
|
Phương pháp nhập vai trong luyện nói tiếng Anh là gì?
Phương pháp Role play giúp người học cải thiện khả năng giao tiếp, từ cách sử dụng ngôn từ đến cử chỉ cơ thể và cách thể hiện cảm xúc trong các tình huống khác nhau. Ngoài ra, người học có thể tăng cường sự tự tin khi phải đối mặt với các tình huống giao tiếp thực tế.
Từ vựng cho chủ đề 'Tại Ngân hàng'
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
deposit some money | /dɪˈpɒzɪt sʌm ˈmʌni/ | gửi một số tiền |
checking account | /ˈtʃɛkɪŋ əˈkaʊnt/ | tài khoản thanh toán |
deposit slip | /dɪˈpɒzɪt slɪp/ | tờ gửi tiền |
account number | /əˈkaʊnt ˈnʌmbər/ | số tài khoản |
receipt | /rɪˈsiːt/ | biên nhận |
savings account | /ˈseɪvɪŋz əˈkaʊnt/ | tài khoản tiết kiệm |
investment account | /ɪnˈvɛstmənt əˈkaʊnt/ | tài khoản đầu tư |
setting aside funds | /ˈsɛtɪŋ əˈsaɪd fʌndz/ | dành riêng một số tiền |
earns interest | /ɜːnz ˈɪntrɪst/ | sinh lãi |
balance | /ˈbæləns/ | số dư |
day-to-day transactions | /ˈdeɪ.tuː.deɪ ˌtrænzˈæk.ʃənz/ | các giao dịch hàng ngày |
debit card | /ˈdɛbɪt kɑːd/ | thẻ ghi nợ |
online banking | /ˈɒn.laɪn ˈbæŋkɪŋ/ | ngân hàng trực tuyến |
identification | /aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən/ |
giấy tờ nhận diện |
proof of address | /pruːf ʌv əˈdrɛs/ | bằng chứng địa chỉ |
fill out some paperwork | /fɪl aʊt sʌm ˈpeɪ.pəˌwɜːk/ | điền vào một số giấy tờ |
terms and conditions | /tɜːmz ənd kənˈdɪʃənz/ | các điều khoản và điều kiện |
apply for a loan | /əˈplaɪ fɔːr ə ləʊn/ | đăng ký vay mượn |
finance a project | /ˈfaɪnæns ə ˈprɒdʒ.ekt/ | tài trợ cho một dự án |
improvement loans | /ɪmˈpruːvmənt ləʊnz/ | các khoản vay cải thiện |
personal loans | /ˈpɜːsənəl ləʊnz/ | các khoản vay cá nhân |
mortgage loans | /ˈmɔːɡɪdʒ ləʊnz/ | các khoản vay thế chấp |
creditworthiness | /ˈkrɛdɪtˌwɜːði.nəs/ | khả năng tín dụng |
authorize | /ˈɔːθəraɪz/ | ủy quyền |
withdrawal | /wɪðˈdrɔːəl/ | rút tiền |
refund | /ˈriː.fʌnd/ | hoàn trả |
Nhập vai chủ đề 'Tại Ngân hàng'
Để tăng khả năng diễn đạt chính xác hơn trong các tình huống giao tiếp tại ngân hàng, người học nên luyện tập trước cho các tình huống đó bằng phương pháp Role play.
Trong một cuộc trò chuyện Role play, mỗi người sẽ đóng vai trò của một nhân vật nhất định, và họ tương tác với nhau dưới hình thức của những nhân vật đó. Dưới đây là 4 tình huống phổ biến trong chủ đề “At a Bank” được tác giả giải thích và hướng dẫn theo phương pháp Role play.
Tình huống 1: Gửi hoặc rút tiền (Deposit or Withdraw Money)
Đây là một trong những tình huống phổ biến tại ngân hàng, dù trên thực tế người dùng hiện nay đã dần ưa chuộng phương thức chuyển khoản trực tuyến. Ở trong tình huống này, khách hàng cần tìm đến nhân viên ngân hàng và nói rõ mục đích của họ, ví dụ như họ muốn gửi tiền vào tài khoản hay rút tiền ra khỏi tài khoản. Nếu gửi tiền, họ có thể cần điền thông tin vào tờ gửi tiền hoặc cung cấp thông tin tài khoản. Nếu rút tiền, họ sẽ cung cấp giấy tờ nhận diện và xác định số tiền muốn rút. Nhân viên ngân hàng xử lý giao dịch, xác minh danh tính của khách hàng và cung cấp biên nhận cho giao dịch.
Các nhân vật:
Customer (C): Khách hàng
Bank Teller (BT): Giao dịch viên ngân hàng
C: Hello, I'd like to deposit some money into my checking account, please.
(Xin chào, tôi muốn gửi một số tiền vào tài khoản thanh toán của tôi.)
BT: Of course, sir. Could you please fill out this deposit slip with your account number and the amount you wish to deposit? After you’re done, please hand it to me with your ID card and cash.
(Dĩ nhiên. Bạn có thể điền thông tin vào tờ gửi tiền này số tài khoản của và số tiền anh muốn gửi được không? Sau khi điền xong hãy đưa nó cho tôi cùng với thẻ căn cước của bạn và tiền mặt.)
C: Sure. Wait a minute.
(Tất nhiên rồi. Chờ tôi một lát)
C: Here you go.
(Của bạn đây)
BT: Thank you. Let me check the deposit slip and count the cash.
(Cảm ơn bạn. Để tôi kiểm tra lại giấy tờ và đếm tiền.)
BT: Everything looks good. I'll process the deposit for you.
(Mọi thứ ổn thỏa rồi. Tôi sẽ xử lý giao dịch cho bạn.)
C: Great, thank you.
(Tuyệt, cảm ơn bạn)
BT: Here's your receipt for the deposit. Is there anything else I can assist you with today?
(Đây là biên nhận cho giao dịch gửi tiền của bạn. Còn có gì tôi có thể hỗ trợ bạn không?)
C: No, that's all. Thank you for your help.
(Không, chỉ vậy thôi. Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.)
BT: You're welcome. Have a nice day!
(Không có gì. Chúc bạn một ngày tốt lành!)
Tình huống 2: Mở tài khoản mới (Opening a New Account)
Trong tình huống này, khách hàng cần nói chuyện với nhân viên ngân hàng và thông báo rằng họ muốn mở một tài khoản ngân hàng mới. Nhân viên sẽ cần giải thích về các loại tài khoản có sẵn, chẳng hạn như tài khoản tiết kiệm, tài khoản thanh toán hoặc tài khoản đầu tư, cùng với các tính năng và yêu cầu của chúng. Từ đó, khách hàng chọn loại tài khoản họ muốn mở và cung cấp các giấy tờ cần thiết, như giấy tờ nhận dạng và chứng minh địa chỉ. Nhân viên cần hỗ trợ khách hàng hoàn thành giấy tờ mở tài khoản và giải thích các điều khoản và điều kiện liên quan đến tài khoản mới.
Các nhân vật:
Customer (C): Khách hàng
Bank Officer (BO): Nhân viên/Cán bộ ngân hàng
C: Hi, I'd like to open a new bank account, please.
(Xin chào, tôi muốn mở một tài khoản ngân hàng mới.)
BO: Of course, I'd be happy to assist you with that. We have several types of accounts available to suit different needs. We offer savings accounts, checking accounts, and investment accounts. Each has its own features and requirements.
(Dĩ nhiên, tôi rất vui lòng được giúp bạn. Chúng tôi có một số loại tài khoản khác nhau để phù hợp với các nhu cầu khác nhau. Chúng tôi cung cấp tài khoản tiết kiệm, tài khoản thanh toán và tài khoản đầu tư. Mỗi loại có các tính năng và yêu cầu riêng.)
C: Can you provide some more details about each type of account?
(Bạn có thể cung cấp thêm thông tin về mỗi loại tài khoản được không?)
BO: Certainly. A savings account is great for setting aside funds for future goals, and it typically earns interest on your balance. A checking account is more suitable for day-to-day transactions, offering features like a debit card and online banking. An investment account is for those looking to grow their wealth through various investment options.
(Tất nhiên. Tài khoản tiết kiệm thích hợp để tiết kiệm tiền cho các mục tiêu trong tương lai, và thường sẽ nhận lãi suất trên số dư của bạn. Tài khoản thanh toán phù hợp hơn cho các giao dịch hàng ngày, cung cấp các tính năng như thẻ ghi nợ và ngân hàng trực tuyến. Tài khoản đầu tư là cho những người muốn tăng cường tài sản của mình thông qua các lựa chọn đầu tư khác nhau.)
C: I think I'd like to open a savings account. What do I need to do?
(Tôi nghĩ tôi muốn mở một tài khoản tiết kiệm. Tôi cần làm gì để bắt đầu?)
BO: Perfect choice! To get started, I'll need some identification and proof of address from you. Do you have your ID and proof of address with you?
(Lựa chọn hoàn hảo! Để bắt đầu, tôi cần một số giấy tờ nhận dạng và chứng minh địa chỉ từ bạn. Bạn có thẻ căn cước và giấy tờ chứng minh địa chỉ không?)
C: Yes, I do. Here you go.
(Vâng, tôi có. Đây.)
BO: Great, thank you. I'll need to fill out some paperwork with your information. Once we're done with that, I'll explain the terms and conditions of the account to you.
(Tuyệt vời, cảm ơn bạn. Tôi sẽ cần điền vào một số giấy tờ với thông tin của bạn. Khi chúng tôi hoàn thành việc đó, tôi sẽ giải thích các điều khoản và điều kiện của tài khoản cho bạn.)
C: Thank you for your help.
(Cảm ơn bạn vì sự giúp đỡ.)
BO: You're welcome. Here's your new account information along with the terms and conditions. If you have any questions, feel free to ask.
(Không có gì. Đây là thông tin tài khoản mới của bạn cùng với các điều khoản và điều kiện. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại hỏi.)
C: Thank you. I'll make sure to review everything.
(Cảm ơn bạn. Tôi sẽ đảm bảo đọc kỹ mọi thứ.)
BO: Enjoy your new account, and if you need any further assistance, don't hesitate to let me know. Have a wonderful day!
(Chúc mừng bạn với tài khoản mới của bạn, và nếu bạn cần bất kỳ sự trợ giúp nào khác, đừng ngần ngại cho tôi biết. Chúc bạn một ngày tuyệt vời!)
Tình huống 3: Trao đổi về dịch vụ ngân hàng (Banking Services)
Đây là một tình huống phức tạp tại ngân hàng vì khách hàng cần diễn đạt chính xác nhu cầu của họ về các dịch vụ ngân hàng, chẳng hạn như đăng ký vay mượn, thiết lập thanh toán hóa đơn tự động hoặc tìm hiểu về các lựa chọn đầu tư. Nhân viên ngân hàng lắng nghe nhu cầu của khách hàng và cung cấp thông tin về các dịch vụ có sẵn, bao gồm các lợi ích, điều kiện hợp lệ và các khoản phí liên quan. Từ đó, khách hàng đặt câu hỏi để làm sáng tỏ bất kỳ nghi ngờ hoặc lo ngại nào về các dịch vụ. Nhân viên đề xuất hoặc đưa ra gợi ý dựa trên mục tiêu tài chính và sở thích của khách hàng.
Các nhân vật:
Customer (C): Khách hàng
Bank Representative (BR): Đại diện ngân hàng
C: Hi there, I'm interested in learning more about some banking services. Can you help me out?
(Xin chào, tôi quan tâm đến việc tìm hiểu thêm về một số dịch vụ ngân hàng. Bạn có thể giúp tôi không?)
BR: Of course! I'd be happy to assist you. What specific banking services are you interested in?
(Dĩ nhiên! Tôi rất vui được hỗ trợ bạn. Bạn quan tâm đến những dịch vụ ngân hàng cụ thể nào?)
C: Well, I'm considering applying for a loan to finance a home renovation project. Can you provide information on the loan options available?
(Tôi đang xem xét việc đăng ký vay mượn để tài trợ cho dự án cải tạo nhà. Bạn có thể cung cấp thông tin về các tùy chọn vay mượn hiện có không?)
BR: Absolutely. We offer various loan products tailored to different needs, such as home improvement loans, personal loans, and mortgage loans. Each has its own terms and conditions, interest rates, and repayment options. Have you decided which type of loan you're interested in?
(Chắc chắn. Chúng tôi cung cấp các sản phẩm vay mượn đa dạng được thiết kế phù hợp với các nhu cầu khác nhau, chẳng hạn như vay mượn cải tạo nhà, vay tiêu dùng và vay mua nhà. Mỗi loại vay có các điều kiện và điều khoản riêng, lãi suất và lựa chọn thanh toán khác nhau. Bạn đã quyết định loại vay nào bạn quan tâm chưa?)
C: I think a home improvement loan would be most suitable for my situation. What are the requirements for applying?
(Tôi nghĩ vay mượn cải tạo nhà sẽ phù hợp nhất với tình huống của tôi. Yêu cầu để đăng ký như thế nào?)
BR: To apply for a home improvement loan, you'll typically need to provide proof of income, employment history, and details about the renovation project. Additionally, we'll assess your creditworthiness to determine the loan amount and interest rate. Would you like to proceed with the application process?
(Để đăng ký vay mượn cải tạo nhà, bạn thường cần cung cấp chứng minh về thu nhập, lịch sử làm việc và chi tiết về dự án cải tạo. Ngoài ra, chúng tôi sẽ đánh giá khả năng trả nợ của bạn để xác định số tiền vay và lãi suất. Bạn có muốn tiếp tục quy trình đăng ký không?)
C: Yes, I'm interested. Can you walk me through the application steps?
(Vâng, tôi quan tâm. Bạn có thể hướng dẫn tôi qua các bước đăng ký được không?)
BR: Of course. Let's start by gathering some basic information from you and filling out the application form. Once we have all the necessary details, we'll review your application and get back to you with a decision as soon as possible.
(Tất nhiên. Hãy bắt đầu bằng việc thu thập một số thông tin cơ bản từ bạn và điền vào biểu mẫu đăng ký. Khi chúng tôi có tất cả các chi tiết cần thiết, chúng tôi sẽ xem xét đơn của bạn và sẽ thông báo quyết định cho bạn càng sớm càng tốt.)
C: Sounds good. Thank you for your assistance.
(Nghe có vẻ tốt. Cảm ơn bạn vì sự giúp đỡ.)
BR: You're welcome. Is there anything else I can help you with today?
(Không có gì. Còn điều gì tôi có thể giúp bạn không?)
C: No. Thank you for your help with this as well.
(Không. Cảm ơn bạn vì sự giúp đỡ này)
BR: You're welcome. If you have any other questions or need further assistance, don't hesitate to ask. Have a wonderful day!
(Không có gì. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc cần hỗ trợ thêm, đừng ngần ngại hỏi. Chúc bạn một ngày tuyệt vời!)
Tình huống 4: Xử lý vấn đề (Resolving Issues)
Đây là một tình huống phức tạp tại ngân hàng vì khách hàng phải nêu ra chính xác vấn đề mà họ gặp phải với tài khoản của họ, chẳng hạn như một giao dịch không được ủy quyền, một khoản phí trừ quá mức hoặc một sai sót trong báo cáo tài khoản của họ. Nhân viên cần lắng nghe và đặt câu hỏi để hiểu rõ tình hình, từ đó điều tra vấn đề bằng cách xem xét hồ sơ tài khoản và lịch sử giao dịch của khách hàng. Sau khi xác định vấn đề, nhân viên thực hiện các biện pháp thích hợp để giải quyết nó, có thể bao gồm việc hủy bỏ các giao dịch không được ủy quyền, hoàn tiền các khoản phí hoặc cập nhật thông tin tài khoản theo cần thiết. Cuối cùng, nhân viên thông báo về kết quả giải quyết cho khách hàng và đảm bảo rằng họ hài lòng với kết quả.
Các vai diễn:Customer (C): Khách hàng
Bank Representative (BR): Đại diện ngân hàng
C: Hi, I'm having an issue with my account and I was hoping you could help me resolve it.
(Xin chào, tôi gặp một vấn đề với tài khoản của mình và tôi hy vọng bạn có thể giúp tôi giải quyết.)
BR: Of course, I'd be happy to assist you. Could you please provide me with some details about the issue you're experiencing?
(Dĩ nhiên, tôi rất vui được hỗ trợ bạn. Bạn có thể cung cấp cho tôi một số chi tiết về vấn đề bạn đang gặp không?)
C: Well, it seems that there was a transaction on my account that I didn't authorize. I noticed it when I checked my statement yesterday.
(À, dường như có một giao dịch trên tài khoản của tôi mà tôi không ủy quyền. Tôi nhận ra điều này khi kiểm tra báo cáo của mình ngày hôm qua.)
BR: I understand. Thank you for bringing this to our attention. Let me look into your account to see what's going on. Can you provide me with more details about the unauthorized transaction?
(Tôi hiểu. Cảm ơn bạn đã thông báo vấn đề này cho chúng tôi. Hãy để tôi xem xét tài khoản của bạn để tìm hiểu thêm về tình hình. Bạn có thể cung cấp thêm thông tin về giao dịch không được ủy quyền không?)
C: Yes, it was a withdrawal of $200 from my account last week, but I didn't make that transaction.
(Vâng, đó là một khoản rút $200 từ tài khoản của tôi vào tuần trước, nhưng tôi không thực hiện giao dịch đó.)
BR: I see. I'm going to review your account activity to investigate this further. It appears that there was indeed a withdrawal of $200 on the date you mentioned. However, I don't see any other suspicious activity on your account.
(Tôi hiểu. Tôi sẽ xem xét lại hoạt động tài khoản của bạn để điều tra sâu hơn về vấn đề này. Dường như thực sự có một khoản rút $200 vào ngày bạn đề cập. Tuy nhiên, tôi không thấy bất kỳ hoạt động nghi ngờ nào khác trên tài khoản của bạn.)
C: That's strange. I'm certain I didn't make that withdrawal.
(Lạ thật đấy. Tôi chắc chắn tôi không thực hiện giao dịch đó.)
BR: I understand your concern. As a precautionary measure, I will initiate an investigation into this unauthorized transaction. In the meantime, I can place a temporary hold on your account to prevent any further unauthorized activity. Would you like me to do that?
(Tôi hiểu lo ngại của bạn. Để phòng ngừa, tôi sẽ làm một cuộc điều tra về giao dịch không được ủy quyền này. Trong thời gian chờ đợi, tôi sẽ hạn chế tạm thời tài khoản của bạn để ngăn chặn các hoạt động không được ủy quyền nữa. Bạn có muốn tôi làm điều đó không?)
C: Yes, please. That would give me some peace of mind.
(Vâng, làm ơn. Điều đó sẽ khiến tôi an tâm hơn.)
BR: Alright, I've placed a hold on your account, and we'll notify you as soon as we have any updates on the investigation. Additionally, we'll refund the $200 to your account pending the outcome of our investigation.
(Được rồi, tôi đã đặt một hạn chế trên tài khoản của bạn, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có bất kỳ cập nhật nào từ cuộc điều tra của chúng tôi. Ngoài ra, chúng tôi sẽ hoàn trả $200 vào tài khoản của bạn trong thời gian chờ đợi kết quả của cuộc điều tra.)
C: Thank you for taking swift action on this matter. I appreciate your help.
(Cảm ơn bạn vì đã xử lý vấn đề này một cách nhanh chóng. Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn.)
BR: You're welcome. Providing excellent customer service is our priority. If you have any other concerns or questions, please don't hesitate to reach out to us. We're here to help.
(Không có gì. Đem lại dịch vụ khách hàng xuất sắc là ưu tiên của chúng tôi. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại hoặc câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi ở đây để giúp đỡ.)
C: Thank you. I'll be sure to keep an eye on my account and let you know if I notice anything else.
(Cảm ơn bạn. Tôi sẽ chắc chắn để ý tài khoản của mình và thông báo cho bạn nếu tôi phát hiện bất kỳ điều gì khác.)
BR: Sounds good. Have a great day!
(Nghe có vẻ tốt. Chúc bạn một ngày tốt lành!)
Bài tập thực hành
Tình huống 1: Rút tiền (Withdraw Money)
Các nhân vật:
Customer (C): Khách hàng
Bank Teller (BT): Giao dịch viên ngân hàng
(C): Hi there, I'd like to make a withdrawal from my savings account, please.
(Xin chào, tôi muốn rút tiền từ tài khoản tiết kiệm của mình.)
(BT): ……………………………………………………
C: Sure, here's my ID card and the withdrawal slip. I'd like to withdraw 2,000,000 VND from my savings account, please.
(Dĩ nhiên, đây là thẻ căn cước của tôi và tờ rút tiền. Tôi muốn rút 2,000,000 VND từ tài khoản tiết kiệm của mình.)
(BT): ……………………………………………………
C: No, that'll be all for today. Thank you for your assistance.
(Không, vậy được rồi. Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.)
(BT): ……………………………………………………
Tình huống 2: Quên mật khẩu tài khoản ngân hàng (Forgeting banking account password)
Các nhân vật:
Customer (C): Khách hàng
Bank Teller (BT): Giao dịch viên ngân hàng
(C): ……………………………………………………
(BT): Of course. I can assist you with that. Could you please provide me with your account number and some identification for verification?
(Dĩ nhiên. Tôi có thể giúp bạn với việc đó. Có thể cung cấp cho tôi số tài khoản và một số giấy tờ tùy thân để xác minh không?)
(C): ……………………………………………………
BT: Thank you. Let me just verify your information… Alright, I've verified your identity. For security purposes, I'll need to ask you a few security questions before we proceed with resetting your password. Can you please confirm the last transaction amount on your account?
(Cảm ơn bạn. Hãy để tôi xác minh thông tin của bạn… Được rồi, tôi đã xác minh xong danh tính của bạn. Vì mục đích bảo mật, tôi sẽ cần phải hỏi bạn một số câu hỏi bảo mật trước khi chúng ta tiến hành đặt lại mật khẩu. Bạn có thể xác nhận số tiền giao dịch cuối cùng trên tài khoản của mình không?)
(C): ……………………………………………………
BT: Perfect, thank you for confirming. Now, for security reasons, I'll send a verification code to the phone number associated with your account. Once you receive it, please provide me with the code, and we'll proceed with resetting your password.
(Hoàn hảo, cảm ơn bạn đã xác nhận. Bây giờ, vì lý do bảo mật, tôi sẽ gửi một mã xác minh đến số điện thoại liên kết với tài khoản của bạn. Khi cô nhận được nó, làm ơn cung cấp cho tôi mã này, và chúng ta sẽ tiếp tục đặt lại mật khẩu của bạn.)
(C): ……………………………………………………
BT: Thank you. Let me just input the code and reset your password for you…. Alright, your password has been successfully reset. Please make sure to note it down in a safe place. Is there anything else I can assist you with today?
(Cảm ơn bạn. Hãy để tôi nhập mã và đặt lại mật khẩu cho bạn…. Được rồi, mật khẩu của bạn đã được đặt lại thành công. Xin hãy chắc chắn ghi lại ở một nơi an toàn. Có gì khác tôi có thể giúp bạn không?)
(C): ……………………………………………………
BT: You're welcome. Have a great day!
(Không có gì. Chúc bạn một ngày tốt lành!)
Đáp án gợi ý
Tình huống 1: Rút tiền (Withdraw Money)
Các nhân vật:
Customer (C): Khách hàng
Bank Teller (BT): Giao dịch viên ngân hàng
(C): Hi there, I'd like to make a withdrawal from my savings account, please.
(Xin chào, tôi muốn rút tiền từ tài khoản tiết kiệm của mình.)
(BT): Of course, sir. Could you please fill out this withdrawal slip with your account number and the amount you wish to withdraw? After you’re done, please hand it to me with your ID card.
(Dĩ nhiên rồi. Bạn có thể điền thông tin vào tờ rút tiền này số tài khoản của mình và số tiền muốn rút được không? Sau khi bạn hoàn thành, làm ơn đưa nó cho tôi cùng với thẻ căn cước của bạn.)
C: Sure, here's my ID card and the withdrawal slip. I'd like to withdraw 2,000,000 VND from my savings account, please.
(Dĩ nhiên, đây là thẻ căn cước của tôi và tờ rút tiền. Tôi muốn rút 2,000,000 VND từ tài khoản tiết kiệm của mình.)
BT: Thank you, sir. Let me process that for you…. Alright, your withdrawal has been successfully completed. Here's your cash. Is there anything else I can assist you with today?
(Cảm ơn bạn. Hãy để tôi xử lý…. Được rồi, việc rút tiền của bạn đã được hoàn thành thành công. Đây là tiền mặt của bạn. Có gì khác tôi có thể giúp đỡ bạn nữa không?)
C: No, that'll be all for today. Thank you for your assistance.
(Không, vậy được rồi. Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.)
BT: You're welcome. Have a great day!
(Không có gì. Chúc bạn một ngày tốt lành!)
Tình trạng 2: Quên mật khẩu (Forgetting banking account password)
Các nhân vật:
Customer (C): Khách hàng
Bank Teller (BT): Giao dịch viên ngân hàng
(C): Hi, I seem to have forgotten my online banking password. Is there any way you can help me reset it?
(Xin chào, tôi dường như đã quên mật khẩu ngân hàng trực tuyến của mình. Có cách nào bạn có thể giúp tôi đặt lại mật khẩu không?)
(BT): Of course. I can assist you with that. Could you please provide me with your account number and some identification for verification?
(Dĩ nhiên. Tôi có thể giúp bạn với việc đó. Có thể cung cấp cho tôi số tài khoản và một số giấy tờ tùy thân để xác minh không?)
C: Sure, here's my ID card. And my account number is XXXXXXXX.
(Dĩ nhiên, đây là thẻ căn cước của tôi. Và số tài khoản của tôi là XXXXXXXX.)
BT: Thank you. Let me just verify your information… Alright, I've verified your identity. For security purposes, I'll need to ask you a few security questions before we proceed with resetting your password. Can you please confirm the last transaction amount on your account?
(Cảm ơn bạn. Hãy để tôi xác minh thông tin của bạn… Được rồi, tôi đã xác minh xong danh tính của bạn. Vì mục đích bảo mật, tôi sẽ cần phải hỏi bạn một số câu hỏi bảo mật trước khi chúng ta tiến hành đặt lại mật khẩu. Bạn có thể xác nhận số tiền giao dịch cuối cùng trên tài khoản của mình không?)
C: Yes, it was 500,000 VND.
(Có, đó là 500,000 VND.)
BT: Perfect, thank you for confirming. Now, for security reasons, I'll send a verification code to the phone number associated with your account. Once you receive it, please provide me with the code, and we'll proceed with resetting your password.
(Hoàn hảo, cảm ơn bạn đã xác nhận. Bây giờ, vì lý do bảo mật, tôi sẽ gửi một mã xác minh đến số điện thoại liên kết với tài khoản của bạn. Khi cô nhận được nó, làm ơn cung cấp cho tôi mã này, và chúng ta sẽ tiếp tục đặt lại mật khẩu của bạn.)
C: Alright, I've received the code. It's 123456.
(Được rồi, tôi đã nhận được mã. Nó là 123456.)
BT: Thank you. Let me just input the code and reset your password for you…. Alright, your password has been successfully reset. Please make sure to note it down in a safe place. Is there anything else I can assist you with today?
(Cảm ơn bạn. Hãy để tôi nhập mã và đặt lại mật khẩu cho bạn…. Được rồi, mật khẩu của bạn đã được đặt lại thành công. Xin hãy chắc chắn ghi lại ở một nơi an toàn. Có gì khác tôi có thể giúp bạn không?)
C: No, that'll be all. Thank you very much for your help.
(Không, vậy là đủ rồi. Cảm ơn rất nhiều vì sự giúp đỡ của bạn.)
BT: You're welcome. Have a wonderful day!
(Không có gì. Chúc bạn một ngày tốt lành!)