Có rất nhiều cách để nói không có tiếng Trung để đáp lại lời cảm ơn hoặc xin lỗi. Ví dụ, 没关系 / méi guān xì / không có gì hoặc 不客气 / bú kè qì / đừng khách sáo là những câu cơ bản được người dân Trung Quốc sử dụng trong cuộc sống.
1. Tiếng Trung / méi guān xì / nghĩa là gì?
Không thành vấn đề / méi guān xì / được hiểu theo tiếng Việt có nghĩa là không có gì, không thành vấn đề, chẳng sao cả… Cũng như một vài câu tương tự như Đừng có khách sáo / bié kè qì /: Bạn không cần phải khách sáo, bạn có thể sử dụng câu này khi ai đó cảm ơn hoặc xin lỗi với bạn.
2. Những từ vựng cơ bản trong tiếng Trung khi nói “Không có chi”
没关系 | / méi guān xì / | Không có gì. |
不客气 | / bú kè qì / | Không cần khách sáo. |
别客气 | / bié kè qì / | Đừng khách khí. |
没什么 | / méi shén me / | Không có gì. |
应该的 | / yīng gāi de / | Đây là việc nên làm mà. |
不用谢 | / bú yòng xiè / | Khỏi cảm ơn. |
不谢 | / bú xiè / | Đừng cảm ơn. |
没事 | / méi shì / | Không có việc gì đâu. |
3. Các mẫu câu thường dùng để nói không có gì trong giao tiếp tiếng Trung
Câu trả lời khi được cảm ơn bằng không có gì tiếng Trung
Thay vì im lặng khi ai đó cảm ơn bạn, để tăng thêm mối quan hệ, chúng ta nên thử sử dụng một số câu tiếng Trung phổ biến để đáp lại.
+ Phản hồi một cách lịch sự
Đối với những người lớn tuổi hơn hoặc cấp trên, lời khuyên chân thành cho bạn là trả lời một cách lịch sự và lễ phép, điều này sẽ giúp bạn tăng thêm sự thiện cảm của đối phương rất nhiều.
能帮您,我很高兴,不用谢! | / néng bāng nín, wǒ hěn gāo xìng, bú yòng xiè / | Tôi rất vui khi có thể giúp đỡ ngài, ngài không cần phải cảm ơn! |
能为您效劳我很荣幸 | / néng wèi nín xiào láo wǒ hěn róng xìng / | Rất vinh hạnh được phục vụ ngài. |
请不要客气 | / qǐng bú yào kè qì / | Xin đừng ngại. |
我的荣幸 | / wǒ de róng xìng / | Vinh dự của tôi. |
这是我的荣幸 | / zhè shì wǒ de róng xìng / | Đây là vinh hạnh của tôi. |
我很荣幸 | / wǒ hěn róng xìng / | Tôi rất vinh hạnh. |
+ Các mẫu câu khác để đáp lại lời cảm ơn bằng tiếng Hoa
你太客气了 | / nǐ tài kè qì le / | Bạn khách khí quá. |
不必客气 | / bú bì kè qì / | Khỏi cần phải khách sáo. |
哪里,这是我们应该做的事 | / nǎ lǐ, zhè shì wǒ men yīng gāi zuò de shì / | Đâu có, đây là điều chúng tôi nên làm. |
都是朋友,还这么客气干吗? | / dōu shì péng you, hái zhè me kè qi gàn má / | Đều là bạn bè cả, còn ngại như thế làm gì? |
你怎么也说客气话了 | / nǐ zěn me yě shuō kè qi huà le / | Sao bạn lại nói khách khí vậy. |
Mẫu câu không có gì trong tiếng Trung khi đáp lại lời xin lỗi
什么也没有 | / shén me yě méi yǒu / | Chẳng có chuyện gì đâu. |
小事而已 | / xiǎo shì ér yǐ / | Chỉ là chút chuyện nhỏ thôi. |
那没什么 | / nà méi shén me / | Cái đó không có gì. |
不用客气 | / bú yòng kè qì / | Không phải ngại đâu. |
没什么特别的 | / méi shén me tè bié de / | Không có gì đặc biệt. |
什么都没有 | / shén me dōu méi yǒu / | Không hề có chuyện gì cả. |
没必要道歉 | / méi bì yào dào qiàn / | Không cần phải nhận lỗi đâu. |
我很好,没关系 | / wǒ hěn hǎo, méi guān xì / | Tôi ổn, không sao đâu. |
不用担心,算了 | / bú yòng dān xīn, suàn le / | Không cần lo lắng, bỏ qua đi. |
不要怪自己,这不是你的错 | / bú yào guài zì jǐ, zhè bù shì nǐ de cuò / | Đừng tự trách mình, đó không phải là lỗi của bạn. |
请不要担心,没问题 | / qǐng bú yào dān xīn, méi wèn tí / | Xin đừng lo lắng, không có vấn đề gì cả. |
Vậy là bạn có thể trao đổi về các chủ đề không liên quan đến tiếng Trung như thế nào rồi . Mytour mong muốn rằng với bài viết này sẽ cung cấp cho bạn đặc biệt là những người mới bắt đầu học ngôn ngữ Trung một tài liệu hữu ích. Những câu nói này thật sự dễ áp dụng, đúng không nào? Hãy áp dụng ngay vào giao tiếp của bạn! Chúc các bạn học tiếng Trung tập tốt nhé!
Cảm ơn các bạn đã dành thời gian để xem tài liệu của chúng tôi.