Từ “nước” trong tiếng Hàn là 물 (mul). Đây là văn bản tiếng Hàn và tiếng La tinh để bạn có thể phát âm theo.
Một từ khác được xây dựng dựa trên từ “nước” đó là 수 (su). Nó được dựa trên ký tự Trung Quốc cho nước, 水, và cũng là từ xây dựng của các từ khác như 생수 (saengsu) có nghĩa là nước khoáng. Vì vậy hãy cẩn thận nếu bạn muốn sử dụng từ nước, bạn phải dùng từ “물”.
các từ vựng liên quan đến nước
Tiếp theo, hãy học một số từ vựng liên quan đến “nước” bằng tiếng Hàn! Đây là những từ khác bạn có thể muốn thêm vào kho từ vựng của mình khi bạn tiếp tục học tiếng Hàn sau này.
바다 – ocean: đại dương
액체 – liquid: chất lỏng
수돗물 – tap water: nước máy
바닷물 – sea water: nước biển
물 한 잔 주세요 (mul han jan juseyo)
Chỉ dẫn: “nước một cốc vui lòng cho tôi xin”
Vui lòng cung cấp cho tôi một cốc nước.
Câu mẫu
Chúng ta tiếp tục xem qua một số ví dụ để bạn thấy cách từ 'nước' được sử dụng trong từng ngữ cảnh khác nhau. Nghiên cứu các ví dụ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng của từ này.
Mọi người nên uống nhiều nước. (mureul mani masyeoya hamnida)
Bạn cần phải uống nhiều nước.
Tôi sẽ lấy nước. (mureul ttareulgeyo)
Tôi sẽ đổ nước ra. (Tôi sẽ đổ nước).
Biển có nhiều nước. (badaeneun maneun muri itda)
Đại dương có rất nhiều nước.
Tôi muốn uống nước. (mul masigo sipeo)
Tôi muốn uống nước.
Cách nhớ từ “nước” trong tiếng Hàn
Từ “nước” trong tiếng Hàn là một từ ngắn và ngọt ngào, nhưng giống như bất kỳ từ nào trong một ngôn ngữ nước ngoài, bạn có thể dễ dàng quên khi mới bắt đầu tìm hiểu trừ khi bạn ghim nó vào một cái gì đó trong tâm trí của bạn. Nếu bạn là một người học trực quan, một hình ảnh lập dị trong đầu sẽ giúp bạn nhớ từ tốt hơn. Bạn có thể sử dụng các từ phát âm tương tự trong tiếng Việt của mình để giúp bạn nhớ lại từ đó khi bạn cần.
Một ví dụ khác, bạn đã từng nghe câu chuyện ngụ ngôn về con la cách xa một thùng thức ăn và máng nước chưa? Con la cuối cùng cũng chết vì nó cứ nhìn sang hai bên và không thể quyết định nên đi tới bên nào trước và cuối cùng thì nó bị chết khát.
Hãy tưởng tượng như thế này, con la trong tiếng Anh là Mule có cách phát âm giống với nước trong tiếng Hàn, mul. Chúng ta sẽ kể lại câu chuyện như sau:
Con la (mule) cần phải uống nước (물 (mul)), nếu nó uống nước trước, nó có thể sống và sau đó đi tới thùng thức ăn. Nhưng thật là ngu ngốc, con la đã phạm phải sai lầm bởi vì nó không uống nước 물 (mul).
Chắc chắn rằng với câu chuyện này, bạn sẽ không thể nào quên từ “nước” trong tiếng Hàn. Hãy ghi nhớ để nhanh chóng học từ mới này nhé!