Phát âm chuẩn là chìa khoá giúp người học có thể giao tiếp bằng tiếng Anh và sử dụng ngôn ngữ này trong học tập, công việc. Để có thể nói tốt, người học cần nắm được các quy tắc phát âm theo bảng phiên âm tiếng Anh IPA, bao gồm 20 nguyên âm (vowel sounds) và 24 phụ âm (consonant sounds). Dưới đây, tác giả sẽ hướng dẫn người học cách phát âm d trong tiếng Anh chính xác nhất.
Phương pháp phát âm chữ d chuẩn trong tiếng Anh
Bước 1: khép hai hàm răng lại
Bước 2: Đưa đầu lưỡi lên và chạm vào chân răng cửa của hàm trên
Bước 3: hạ đầu lưỡi xuống để phát âm /d/.
→ Đây là một âm hữu thanh, do đó khi phát âm, người học sẽ không thấy hơi bật vào lòng bàn tay.
Video phát âm:
Nguyên tắc để phát âm chữ d
Chữ d sẽ được phát âm là /d/ khi đứng ở đầu một âm tiết
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Dad (n) | /dæd/ | bố | |
Daily (adv) | /deɪ.li/ | hàng ngày | |
Damage (n) | /ˈdæm.ɪdʒ/ | hư hại | |
Dance (v) | /dæns/ | nhảy | |
Danger (n) | /deɪn.dʒɚ/ | nguy hiểm | |
Dare (v) | /der/ | dám | |
Dark (adj) | /dɑːrk/ | tối | |
Date (n) | /deɪt/ | ngày | |
Daughter (n) | /ˈdɑː.t̬ɚ/ | con gái | |
Dawn (n) | /dɑːn/ | bình minh | |
Dead (adj) | /ded/ | chết | |
Deal (n) | /diːl/ | thỏa thuận | |
Dear (adj) | /dɪr/ | thân mến | |
Deliver (v) | /dɪˈlɪv.ɚ/ | giao hàng | |
Deny (v) | /dɪˈnaɪ/ | từ chối | |
Desire (n) | /dɪˈzaɪr/ | khao khát | |
Despite (prep) | /dɪˈspaɪt/ | mặc dù | |
Destroy (v) | /dɪˈstrɔɪ/ | phá hủy | |
Detect (v) | /dɪˈtekt/ | phát hiện | |
Develop (v) | /dɪˈvel.əp/ | phát triển | |
Diamond (n) | /daɪ.ə.mənd/ | kim cương | |
Die (v) | /daɪ/ | chết | |
Dig (v) | /dɪɡ/ | đào | |
Digital (adj) | /dɪdʒ.ə.t̬əl/ | điện tử | |
Discuss (v) | /dɪˈskʌs/ | bàn luận | |
Disease (n) | /dɪˈziːz/ | bệnh | |
Distribute (v) | /dɪˈstrɪb.juːt/ | phân phát | |
Dɪsclose (v) | /dɪˈskloʊz/ | tiết lộ | |
Do (v) | /də/ | làm | |
Donate (v) | /ˈdoʊ.neɪt/ | quyên góp | |
Draw (v) | /drɑː/ | vẽ | |
Drink (v) | /drɪŋk/ | uống | |
Driver (n) | /ˈdraɪ.vər/ | tài xế | |
Dynamic (adj) | /daɪˈnæm.ɪk/ | năng động |
Hai chữ DD thường được đọc là /d/
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Add (v) | /æd/ | thêm vào | |
Addict (v) | /ˈædɪkt/ | nghiện | |
Addictive (adj) | /əˈdɪk.tɪv/ | nghiện | |
Additional (adj) | /əˈdɪʃənəl/ | thêm vào | |
Address (n) | /ˈædres/ | địa chỉ | |
Caddie (n) | /ˈkædi/ | nhân viên nhặt bóng ở sân golf | |
Forbidding (v) | /fɚˈbɪd.ɪŋ/ | cấm đoán | |
Granddaughter (n) | /ɡræn.dɑː.t̬ɚ/ | cháu gái | |
Hidden (v) | /hɪd.ən/ | giấu | |
Ladder (n) | /ˈlædər/ | cái thang | |
Middle (n) | /ˈmɪdl̩/ | ở giữa | |
Middleweight (n) | /mɪd.əl.weɪt/ | hạng trung | |
Oddness (n) | /ˈɑːd.nəs/ | sự kỳ quặc | |
Paddle (adj) | /ˈpæd.əl/ | mái chèo | |
Pudding (n) | /ˈpʊdɪŋ/ | bánh pudding | |
Sudden (adj) | /ˈsʌd.ən/ | đột ngột |
Khi sau chữ d là u, “DU” thường được phát âm là /dʒ/
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Education (n) | /edʒ.əˈkeɪ.ʃən/ | giáo dục | |
Educational (adj) | /edʒ.əˈkeɪ.ʃən.əl/ | thuộc về giáo dục | |
Endurance (n) | /ɪnˈdʒʊə.rəns/ | sức chịu đựng | |
Endure (v) | /ɪnˈdʒʊər/ | chịu đựng | |
Graduate (v) | /ˈgrædʒueɪt/ | tốt nghiệp | |
Individual (n) | /ɪn.dəˈvɪdʒ.u.əl/ | cá nhân | |
Module (n) | /ˈmɑːdʒuːl/ | mô-đun | |
Procedure (n) | /prəˈsiːdʒər/ | quá trình | |
Schedule (n) | /skedʒ.uːl/ | lịch trình |
Khi động từ quá khứ kết thúc bằng đuôi ed, chữ d sẽ được phát âm là /t/ khi trước đuôi ed là chữ p, k, θ, f, s, ʃ, tʃ
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Asked (v) | /æsk/ | hỏi | |
Attacked (v) | /əˈtækt/ | tấn công | |
Backed (v) | /bækt/ | đi về phía sau | |
Bathed (v) | /bæθt/ | tắm | |
Bumped (v) | /bʌmpt/ | đâm vào | |
Cooked (v) | /kʊkt/ | nấu | |
Danced (v) | /dænst/ | nhảy | |
Developed (v) | /dɪˈvel.əpt/ | phát triển | |
Dropped (v) | /drɑːpt/ | rơi | |
Dumped (v) | /dʌmpt/ | đặt xuống | |
Finished (v) | /fɪn.ɪʃt/ | kết thúc | |
Flopped (v) | /flɑːpt/ | rơi xuống | |
Locked (v) | /lɑːkt/ | khóa | |
Looked (v) | /lʊkt/ | nhìn | |
Packed (v) | /pækt/ | đóng gói | |
Polished (v) | /pɑː.lɪʃt/ | đánh bóng | |
Pushed (v) | /pʊʃt/ | đẩy | |
reached (v) | /riːtʃt/ | đạt được | |
Skipped (v) | /skɪpt/ | nhảy | |
Stopped (v) | /stɑpt/ | dừng | |
Surfed (v) | /sɝːft/ | lướt sóng | |
Thanked (v) | /θæŋkt/ | cám ơn | |
Track (v) | /trækt/ | theo dõi | |
Watched (v) | /wɑːtʃ/ | xem |
Khi động từ quá khứ kết thúc bằng đuôi ed, chữ d sẽ được phát âm là /id/ khi trước đuôi ed là /t/, /d/
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Acted (v) | /æktid/ | hành động | |
Affected (v) | /əˈfektid/ | ảnh hưởng | |
Aided (v) | /eɪdid/ | giúp đỡ | |
Amended (v) | /əˈmendid/ | sửa đổi | |
Boosted (v) | /buːstid/ | tăng, cải thiện | |
Commited (v) | /kəˈmɪtid/ | cam kết | |
Consisted (v) | /kənˈsɪstid/ | bao gồm | |
Defeated (v) | /dɪˈfiːtid/ | đánh bại | |
Defended (v) | /dɪˈfendid/ | bảo vệ | |
Depended (v) | /dɪˈpendid/ | phụ thuộc | |
Doubted (v) | /daʊtid/ | nghi ngờ | |
Edited (v) | /ed.ɪtid/ | nghi ngờ | |
Elected (v) | /iˈlektid/ | chọn | |
Expand (v) | /ɪkˈspændid/ | mở rộng | |
Flooded (v) | / flʌdɪd/ | lũ lụt | |
Highlighted (v) | /ˈhaɪ.laɪtid/ | nhấn mạnh, làm nổi bật | |
Invented (v) | /ɪnˈventid/ | phát minh | |
Lifted (v) | /lɪftid/ | nâng | |
Needed (v) | /niːdid/ | cần | |
Opted (v) | /ɑːptid/ | chọn | |
Overloaded (v) | /oʊ.vɚˈloʊdid/ | quá tải | |
Pretended (v) | /prɪˈtendid/ | giả vờ | |
Reminded (v) | /rɪˈmaɪndid/ | nhắc lại | |
Winked (v) | /wɪŋkt/ | nháy mắt |
Khi động từ quá khứ đuôi ed, chữ d sẽ được phát âm là /d/ nếu trước đuôi ed là một âm hữu thanh
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Allowed (v) | /əˈlaʊd/ | cho phép | |
Amused (v) | / əˈmjuːzd/ | ngạc nhiên | |
Banned (v) | /bænd/ | cấm | |
Begged (v) | /begd/ | cầu xin, ăn xin | |
Breathed (v) | /briːðd/ | thở | |
Called (v) | /kɑːld/ | gọi | |
Changed (v) | /tʃeɪndʒd/ | thay đổi | |
Cleaned (v) | / kliːnd/ | làm sạch | |
Discovered (v) | /dɪˈskʌv.ɚd/ | khám phá | |
Enjoyed (v) | /ɪnˈdʒɔɪd/ | thích | |
Lived (v) | /lɪvd/ | sống | |
Loved (v) | /lʌvd/ | yêu | |
Moved (v) | /muːvd/ | di chuyển | |
Played (v) | /pleɪd/ | chơi | |
Registered (v) | /ˈredʒɪstərd/ | đăng ký | |
Saved (v) | /seɪvd/ | cứu, tiết kiệm | |
Studied (v) | /ˈstʌd.id/ | học | |
Travelled (v) | /ˈtræv.əld/ | đi du lịch |
Chữ d không được phát âm (âm câm)
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Bridge (n) | /brɪdʒ/ | cái cầu | |
Edge (n) | /edʒ/ | bờ rìa | |
Grudge (n) | /ɡrʌdʒ/ | ác cảm | |
Handkerchief (n) | /ˈhæŋkərtʃiːf/ | khăn mùi xoa | |
Handsome (adj) | /hæn.səm/ | đẹp trai | |
Hedge (n) | /hedʒ/ | hàng rào | |
Pledge (v) | /pledʒ/ | hứa | |
Sandwich (n) bánh sandwich | /ˈsænwɪdʒ/ | bánh sandwich | |
Wednesday (n) thứ Tư | /ˈwenzdeɪ/ | thứ Tư |
Bài tập áp dụng
Decorate
Disagree
Disappear
Dream
Drag
Bài 2: Phát âm d với từ có /d/ ở giữa từ
Lady
Audio
Badly
Older
Hydro
Bài 3: Phát âm d với từ có /d/ ở cuối từ
Knitted
Guided
Flowed
Washed
Kissed
Đáp án:Bài 1:
Decorate /ˈdɛkəreɪt/ (v): trang trí
Disagree /dɪsəˈɡriː/ (v): không đồng ý
Disappear /dɪsəˈpɪə/ (v): biến mất
Dream /driːm/ (n, v): mơ, ước mơ
Drag /dræɡ/ (v): kéo
Bài 2:
Lady /ˈleɪdi/ (n): quý cô
Audio /ˈɔːdɪˌəʊ/ (n): âm thanh
Badly /ˈbædli/ (adv): xấu, tệ
Older /ˈəʊldə/ (adj): già hơn
Hydro /ˈhaɪdrəʊ/ (n): thủy điện
Bài 3:
Knitted /nɪtɪd/ (v): đan
Guided /ɡaɪdɪd/ (v): hướng dẫn
Flowed /fləʊd/ (v): chảy
Washed /wɒʃt/ (v): giặt
Kissed /kɪst/ (v): hôn
Tóm tắt
Nguồn tham khảo:
Kittelstad, Kit. “Động từ Bắt đầu Bằng D | YourDictionary.” Ngữ pháp | YourDictionary, 11 Tháng Tám 2021, https://grammar.yourdictionary.com/grammar/word-lists/verbs-that-start-with-d.html. Truy cập 24 Tháng Năm 2023.
Kelly, Gerald. Cách Dạy Phát Âm (Kèm CD). Pearson Education Ấn Độ, 2006.