Phát âm tiếng Anh là một trong những kỹ năng quan trọng nhất để giao tiếp hiệu quả với người bản xứ. Tuy nhiên, không phải tất cả các âm thanh trong tiếng Anh đều có sự tương đồng với tiếng Việt, do đó người học cần phải luyện tập nhiều để có thể phát âm chính xác. Bài viết này sẽ hướng dẫn người học cách phát âm OO trong tiếng Anh bởi vì âm này có nhiều biến thể, tùy thuộc vào từ và ngữ cảnh và không có quy luật chung cho tất cả các từ. Để giúp người học nắm bắt được cách phát âm OO chính xác và tự tin, bài viết này sẽ cung cấp cho người học những kiến thức cơ bản về âm “OO”, những quy tắc và ví dụ về cách phát âm OO, và những bài tập thực hành để rèn luyện kỹ năng. Sau khi đọc xong bài viết này, người học sẽ có thể phát âm OO chuẩn theo người bản xứ một cách dễ dàng và tự nhiên.
Key takeaways |
---|
|
Phát âm âm OO trong tiếng Anh theo chuẩn của người bản xứ
OO được phát âm là /ʊ/
Âm /ʊ/ là một nguyên âm ngắn, có cách phát âm như sau:
Bước 1: Đưa môi về phía trước, hơi cong lên một chút, tạo ra một khoảng hẹp giữa hai môi.
Bước 2: Đưa lưỡi lên cao, chạm vào răng hàm trên hoặc gần răng hàm trên, tạo ra một khoảng hẹp giữa lưỡi và vòm miệng.
Bước 3: Thoát khí qua khoảng hẹp giữa hai môi và giữa lưỡi và vòm miệng, tạo ra âm /ʊ/.
Dưới đây là một số ví dụ về cách phát âm âm /ʊ/:
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Nghĩa của từ |
---|---|---|---|
book | /bʊk/ | quyển sách | |
cook | /kʊk/ | nấu ăn | |
foot | /fʊt/ | bàn chân | |
good | /ɡʊd/ | tốt | |
look | /ɡʊd/ | nhìn |
OO được phát âm là /uː/
Âm /uː/ là một nguyên âm dài, có cách phát âm như sau:
Bước 1: Đưa môi về phía trước, tròn và nhô ra, tạo ra một khoảng hẹp giữa hai môi.
Bước 2: Đưa lưỡi lên cao và về phía sau, gần cuống lưỡi, tạo ra một khoảng hẹp giữa lưỡi và vòm miệng.
Bước 3: Thoát khí qua khoảng hẹp giữa hai môi và giữa lưỡi và vòm miệng, tạo ra âm /uː/. Kéo dài âm thanh để tạo ra sự khác biệt với âm /ʊ/.
Dưới đây là một số ví dụ về cách phát âm âm /uː/:
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Nghĩa của từ |
---|---|---|---|
boot | /buːt/ | ủng | |
school | /skuːl/ | trường học | |
choose | /tʃuːz/ | lựa chọn | |
moon | /muːn/ | mặt trăng | |
food | /fuːd/ | thức ăn |
OO được phát âm là /ʌ/
Âm /ʌ/ là một nguyên âm trung, có cách phát âm như sau:
Bước 1: Đưa môi về phía trước, hơi cong xuống, tạo ra một khoảng rộng giữa hai môi.
Bước 2: Đưa lưỡi xuống thấp, giữa hai bên răng hàm, tạo ra một khoảng rộng giữa lưỡi và vòm miệng.
Bước 3: Thoát khí qua khoảng rộng giữa hai môi và giữa lưỡi và vòm miệng, tạo ra âm /ʌ/.
Dưới đây là một số ví dụ về cách phát âm âm /ʌ/:
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Nghĩa của từ |
---|---|---|---|
blood | /blʌd/ | máu | |
flood | /flʌd/ | lũ lụt |
OO được phát âm là /ɔː/
Âm /ɔː/ là một nguyên âm dài, có cách phát âm như sau:
Bước 1: Đưa môi về phía trước, hơi cong xuống, tạo ra một khoảng rộng giữa hai môi.
Bước 2: Đưa lưỡi xuống thấp và về phía sau, gần cuống lưỡi, tạo ra một khoảng rộng giữa lưỡi và vòm miệng.
Bước 3: Thoát khí qua khoảng rộng giữa hai môi và giữa lưỡi và vòm miệng, tạo ra âm /ɔː/. Kéo dài âm thanh để tạo ra sự khác biệt với âm /ʌ/.
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Nghĩa của từ |
---|---|---|---|
floor | /flɔː(r)/ | sàn nhà | |
door | /dɔː(r)/ | cánh cửa |
Những sai lầm thường gặp khi phát âm nguyên âm ngắn oo
Phát âm sai âm /ʊ/. Một số người thường phát âm âm /ʊ/ giống như âm u trong tiếng Việt, là một nguyên âm dài. Điều này là không chính xác, vì âm /ʊ/ là một nguyên âm ngắn, có độ dài ngắn hơn và có cách tạo hình môi khác với âm u.
Ví dụ: Nếu phát âm từ “book” giống như “buk”, thì sẽ bị nhầm lẫn với từ “buck” (đồng đô la)Phát âm quá dài hoặc quá ngắn, không phù hợp với độ dài của âm /ʊ/ hoặc /ʌ/. Ví dụ: không nên phát âm book như /buːk/ hay /bək/, mà phải là /bʊk/.
Phát âm sai vị trí của lưỡi hoặc môi, làm thay đổi âm thanh của âm /ʊ/ hoặc /ʌ/. Ví dụ: không nên để lưỡi quá cao hoặc quá thấp, hay để môi quá cong hoặc quá thẳng khi phát âm good hay blood.
Nhầm lẫn giữa hai âm /ʊ/ và /ʌ/, không nhận biết được sự khác biệt giữa chúng. Ví dụ: không nên phát âm wood như /wʌd/ hay blood như /blʊd/, mà phải là /wʊd/ và /blʌd/.
Bài tập ứng dụng
Bài 1: Lựa chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại
1 | A. foot | B. good | C. could | D. food |
2 | A. wood | B. whose | C. took | D. hook |
3 | A. soon | B. shoot | C. spoon | D. shook |
4 | A. pool | B. cool | C. pull | D. fool |
5 | A. room | B. soot | C. zoom | D. broom |
6 | A. mood | B. rude | C. boom | D. flood |
7 | A. roof | B. hoof | C. proof | D. of |
8 | A. too | B. zoo | C. who | D. son |
9 | A. moon | B. soon | C. too | D. good |
10 | A. loop | B. cup | C. hoop | D. coop |
Bài 2: Lựa chọn âm đúng cho từ vựng có đánh dấu gạch chân
He took a picture of the sunset.
A. /ʊ/
B. /uː/
C. /ʌ/
D. /ɔː/
He lost a lot of blood in the accident.
A. /ʊ/
B. /uː/
C. /ʌ/
D. /ɔː/
She knocked on the door and waited for someone to answer.
A. /ʊ/
B. /uː/
C. /ʌ/
D. /ɔː/
They went to the zoo yesterday.
A. /ʊ/
B. /uː/
C. /ʌ/
D. /ɔː/
She looked at him with curiosity
A. /ʊ/
B. /uː/
C. /ʌ/
D. /ɔː/
They live in a big wooden house.
A. /ʊ/
B. /uː/
C. /ʌ/
D. /ɔː/
They went to the moon on a spaceship
A. /ʊ/
B. /uː/
C. /ʌ/
D. /ɔː/
She likes to choose her own clothes
A. /ʊ/
B. /uː/
C. /ʌ/
D. /ɔː/
She has a pool in her backyard.
A. /ʊ/
B. /uː/
C. /ʌ/
D. /ɔː/
He is a fool to believe her lies.
A. /ʊ/
B. /uː/
C. /ʌ/
D. /ɔː/
Đáp án và lời giải thích
D. food /fuːd/
Phần gạch chân trong các câu A, B, C được phát âm là /ʊ/ (foot /fʊt/, good /gʊd/, could /kʊd/).B. whose /huːz/
Phần gạch chân trong các câu A, C, D được phát âm là /ʊ/ (wood /wʊd/, took /tʊk/, hook /hʊk/).D. shook /ʃʊk/
Phần gạch chân trong các câu A, B, C được phát âm là /uː/ (soon /suːn/, shoot /ʃuːt/, spoon /spuːn/).C. pull /pʊl/
Phần gạch chân trong các câu A, B, D được phát âm là /uː/ (pool /puːl/, cool /kuːl/, fool /fuːl/).B. soot /sʊt/
Phần gạch chân trong các câu A, C, D được phát âm là /uː/ (room /ruːm/, zoom /zuːm/, broom /bruːm/).D. flood /flʌd/
Phần gạch chân trong các câu A, B, C được phát âm là /uː/ (mood /muːd/, rude /ruːd/, boom /buːm/).D. of /ʌv/
Phần gạch chân trong các câu A, B, C được phát âm là /uː/ (roof /ruːf/, hoof /huːf/, proof /pruːf/).D. son /sʌn/
Phần gạch chân trong các câu A, B, C được phát âm là /uː/ (too /tuː/, zoo /zuː/, who /huː/).D. good /gʊd/
Phần gạch chân trong các câu A, B, C được phát âm là /uː/ (moon /muːn/, soon /suːn/, too /tuː/).B. cup /kʌp/
Phần gạch chân trong các câu A, C, D được phát âm là /uː/ (loop /luːp/, hoop /huːp/, coop /kuːp/).
Bài 2: Chọn âm đúng cho từ vựng có gạch chân
A. /ʊ/ (/tʊk/)
Dịch nghĩa: Anh ấy chụp ảnh hoàng hôn.C. /ʌ/ (/blʌd/)
Dịch nghĩa: Anh ấy đã mất rất nhiều máu trong vụ tai nạn.D. /ɔː/ (/dɔː(r)/)
Dịch nghĩa: Cô ấy gõ cửa và chờ ai đó trả lời.B. /uː/ (/zuː/)
Dịch nghĩa: Họ đã đi đến sở thú hôm qua.A. /ʊ/ (/lʊkt/)
Dịch nghĩa: Cô ấy nhìn anh ấy với sự tò mò.A. /ʊ/ (/ˈwʊdn/)
Dịch nghĩa: Họ sống trong một ngôi nhà lớn bằng gỗ.B. /uː/ (/muːn/)
Dịch nghĩa: Họ đã đi đến mặt trăng trên một con tàu vũ trụ.B. /uː/ (/tʃuːz/)
Dịch nghĩa: Cô ấy thích chọn quần áo của riêng mình.B. /uː/ (/puːl/)
Dịch nghĩa: Cô ấy có một bể bơi trong sân sau nhà.B. /uː/ (/fuːl/)
Dịch nghĩa: Anh ấy là một kẻ ngốc khi tin vào những lời dối trá của cô ấy.
Tổng kết
Tham khảo tài liệu
Marks, Jonathan. English Pronunciation in Use – Elementary. Cambridge University Press, 2007.
Roach, Peter. English Phonetics and Phonology: A Practical Course. 4th ed., Cambridge University Press, 2009.