Để giúp bạn hiểu rõ hơn về quy tắc phát âm s/ es, hãy cùng tập luyện:
- Quy tắc và cách phát âm đuôi s es là /s/, /ɪz/, /z/.
- Quy tắc thêm đuôi s es.
- Câu thần chú ghi nhớ cách phát âm s es.
- Bài tập luyện phát âm kèm đáp án và phiên âm chi tiết.
Hãy luyện tập ngay để đạt điểm cao trong các phần thi tiếng Anh!
Nội dung quan trọng |
1. Vị trí xuất hiện đuôi s es: Trong tiếng Anh, đuôi s es xuất hiện ở danh từ (để thành lập dạng số nhiều), động từ (để chia động từ ở ngôi thứ 3 số ít), sở hữu cách của danh từ và dạng rút gọn của is và has. 2. Có 3 cách đọc cơ bản trong quy tắc phát âm đuôi s es: – Phát âm đuôi s es là /s/ khi từ tận cùng bằng các phụ âm vô thanh: /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/. – Phát âm đuôi s es là /ɪz/ khi từ tận cùng bằng các phụ âm gió: /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/, /ks/. – Phát âm đuôi s es thành /z/ khi âm cuối là các âm hữu thanh, nguyên âm đôi và nguyên âm (u, e, o, a, i). Lưu ý: Ngoại trừ một số trường hợp đặc biệt có cách phát âm khác (baths, wreaths, stomachs, etc.) |
1. Quy tắc và cách phát âm s es z chuẩn xác
Phương pháp phát âm s es có ba cách phát âm cơ bản khác nhau, tùy thuộc vào âm tiết cuối của danh từ và động từ trước hậu tố.
- Quy tắc 1: Đuôi s es được phát âm là /s/ khi từ kết thúc bằng -p, -k, -t, -f.
- Quy tắc 2: Đuôi s es được phát âm là /iz/ khi từ kết thúc bằng -s, -ss, -ch, -sh, -x, -z, -o, -ge, -ce.
- Quy tắc 3: Đuôi s es được phát âm là /z/ với những trường hợp còn lại.
Lưu ý: Vị trí của s es trong một từ
Có bốn trường hợp để thêm đuôi s es:
Trường hợp | Ví dụ |
Danh từ ở dạng số nhiều: boys, pens, glasses, etc. | E.g: There are three tables in the room. (Có đến 3 chiếc bàn trong căn phòng này.) |
Động từ chia chủ ngữ ở ngôi ba số ít trong thì hiện tại: runs, watches, plays, etc. | E.g.: Johnny plays soccer everyday. (Johnny chơi bóng đá mỗi ngày.) |
Sở hữu cách của danh từ: Mark’s house, Sam’s pen, Jane’s bag, etc. | E.g.: Ten’s phone is very modern. (Điện thoại của Ten rất hiện đại.) |
Dạng rút gọn của “is” và “has”: She is -> She’s/ He has -> He’s. | E.g.: Mike’s been wanting to visit for a long time. (Mike đã đợi ở đây từ rất lâu rồi.) |
Để hiểu rõ hơn về các âm trong tiếng Anh, bạn nên tham khảo bảng phiên âm tiếng Anh IPA quốc tế và Bảng chữ cái tiếng Anh, cũng như cách phát âm chuẩn đã được chia sẻ trước đó.
1.1. Quy tắc phát âm đuôi s es là /s/
1.1.1. Cách phát âm s
Cách phát âm /s/
Đặt mặt lưỡi chạm khẽ vào lợi của hàm phía trên. Sau đó, cho khí ra ngoài qua giữa lưỡi và hàm răng cửa phía trên. Âm phát ra không làm rung cổ họng mà chỉ nghe tiếng xì xì của luồng khí.
Ví dụ: Cups, hats, cooks, beliefs, myths.
1.1.2. Nhận dạng cách phát âm s
Phát âm /s/ khi từ kết thúc bằng các phụ âm vô thanh như /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/
Khi âm cuối của từ là âm câm, thêm “s” vào cuối từ sẽ phát âm là /s/.
Phát âm là /s/ khi từ kết thúc là -p, -pe
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
Stops | /stɑːps/ | noun, verb | sự ở lại, dừng lại |
Maps | /mæps/ | noun, verb | bản đồ, vẽ bản đồ |
Slopes | /sləʊps/ | noun, verb | độ dốc, dốc |
Shapes | /ʃeɪps/ | noun, verb | hình thù, nặn |
Phát âm là /s/ khi từ kết thúc là -t, -te
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
Hats | /hæts/ | noun | mũ |
Cats | /kæts/ | noun | con mèo |
Bites | /baɪts/ | noun, verb | cắn, châm đốt |
Plates | /pleɪts/ | noun | cái đĩa |
Phát âm là /s/ khi từ kết thúc là -k, -ke
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
Cooks | /kʊks/ | noun, verb | đầu bếp, nấu ăn |
Picks | /pɪks/ | noun, verb | lựa chọn, chọn |
Bakes | /beɪks/ | verb | nướng |
Shakes | /ʃeɪks/ | noun, verb | rung, lắc |
Phát âm là /s/ khi từ kết thúc là -f, -fe, -gh, -ph
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
Beliefs | /bɪˈliːfs/ | noun | tín ngưỡng |
Roofs | /ruːfs/ | noun, verb | mái nhà, lợp mái |
Safes | /seɪfs/ | noun | tủ sắt , két sắt |
Giraffes | /dʒɪˈræfs/ | noun | hươu cao cổ |
Coughs | /kɒfs/ | noun, verb | tiếng ho, ho |
Laughs | /læfs/ | noun, verb | tiếng cười, cười |
Graphs | /ɡræfs/ | noun | đồ thị |
Photographs | /ˈfəʊtəɡræfs/ | noun, verb | bức ảnh, chụp ảnh |
Phát âm là /s/ khi từ kết thúc là -th
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
Myths | /mɪθs/ | noun | thần thoại |
Cloths | /klɒθs/ | noun | vải |
1.2. Cách phát âm đuôi s es là /ɪz/
1.2.1. Cách phát âm /ɪz/
Đầu tiên, bạn cần phát âm âm /ɪ/ trước: Bạn đưa lưỡi hướng lên trên và ra phía trước, khoảng cách giữa hai môi hẹp. Âm /ɪ/ được phát âm tương tự như chữ “i” trong tiếng Việt nhưng âm phát ra sẽ dứt khoát và ngắn hơn. Sau đó bạn nhẹ nhàng di chuyển sang âm /z/ để tạo thành âm /ɪz/.
Ví dụ: Races (đọc là “race-iz”), nurses, fixes, amazes, kisses, churches, dishes, garages.
1.2.2. Các dấu hiệu nhận biết phát âm es
Phát âm es thành /ɪz/ khi từ kết thúc bằng các phụ âm hữu thanh: /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/, hoặc /ks/.
Phát âm là /iz/ khi từ kết thúc là -s, -se, -ce
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
Buses | /bʌsɪz/ | noun, verb | xe buýt, đi xe buýt |
Kisses | /kɪsɪz/ | noun, verb | nụ hôn, hôn |
Chases | /tʃeɪsɪz/ | noun, verb | săn đuổi |
Cases | /keɪsɪz/ | noun | trường hợp |
Dances | /dænsɪz/ | noun, verb | khiêu vũ, nhảy |
Performances | /pərˈfɔːrmənsɪz/ | noun | sự thực hiện |
Phát âm là /iz/ khi từ kết thúc là -z, -ze, -se
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
Buzzes | /bʌzɪz/ | noun, verb | tiếng rì rầm, ồn ào |
Prizes | praɪzɪz/ | noun, verb | giải thưởng, đánh giá cao |
Freezes | /friːzɪz/ | noun, verb | tiết đông giá, làm lạnh |
Roses | /roʊzɪz/ | noun | hoa hồng |
Causes | /kɑːzɪz/ | noun, verb | lý do, gây ra |
Phát âm là /iz/ khi từ kết thúc là -sh
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
Publishes | /ˈpʌb.lɪʃɪz/ | verb | xuất bản, công bố |
Wishes | /wɪʃɪz/ | noun, verb | mong ước, ước |
Phát âm là /iz/ khi từ kết thúc là -ge (zh sound)
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
Massages | /məˈsɑːʒɪz/ | verb | xoa bóp |
Sabotages | /ˈsæb.ə.tɑːʒɪz/ | noun, verb | phá hoại |
Phát âm là /iz/ khi từ kết thúc là -ch
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
Watches | /wɑːtʃɪz/ | noun, verb | đồng hồ, nhìn |
Matches | /mætʃɪz/ | noun, verb | trận đấu, diêm, phù hợp với |
Phát âm là /iz/ khi từ kết thúc là -ge (j sound)
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
Averages | /ˈæv.ər.ɪdʒɪz/ | noun, verb | trung bình |
Changes | /tʃeɪndʒɪz/ | noun, verb | thay đổi |
Phát âm là /iz/ khi từ tận cùng là -x
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
Boxes | /bɑːksɪz/ | noun | hộp, thùng |
Fixes | /fɪksɪz/ | verb | sửa chữa |
1.3. Cách phát âm đuôi s es là /z/
1.3.1. Cách phát âm /z/
Cách phát âm /z/
Cách đặt lưỡi cũng tương tự như cách phát âm /s/. Tuy nhiên, luồng khí đẩy ra khi phát âm /z/ không mạnh như khi phát âm /s/. Mặc khác, /z/ là âm hữu thanh nên sờ tay lên cổ họng thấy rung và âm phát ra như tiếng ong vo ve.
Ví dụ: Crabs, cards, rugs, bags, deals, plums, fans, sees, fleas.
1.3.2. Dấu hiệu nhận biết cách phát âm z
Phát âm /s/ thành /z/ khi âm cuối là các âm hữu thanh ngoại trừ /b/, /g/, /d/, /ð/, /v/, /l/, /r/, /m/, /n/, /ŋ/ (cụm từ cuối có ký tự -b, -d, -g, -l, -m, -n, -ng, -r, -ve, -y).
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
Describes | /dɪˈskraɪbz/ | verb | mô tả |
Begs | /beɡz/ | verb | ăn xin, van nài |
Words | /wɜːdz/ | noun, verb | từ, bày tỏ bằng lời |
Breathes | /briːðz/ | verb | thở ra |
Loves | /lʌvz/ | noun, verb | tình yêu, yêu |
Calls | /kɑːlz/ | noun, verb | cuộc gọi, gọi |
Cures | /kjʊrz/ | noun, verb | chữa bệnh |
Dreams | /driːmz/ | noun, verb | giấc mơ, mơ ước |
Rains | /reɪnz/ | noun, verb | cơn mưa, đổ mưa |
Belongs | /bɪˈlɑːŋz/ | noun, verb | thuộc quyền sở hữu |
Phát âm /s/ thành /z/ khi âm cuối là nguyên âm đôi
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
Plays | /pleɪz/ | noun, verb | chơi, vở kịch |
Boys | /bɔɪz/ | noun | con trai |
Simplifies | /ˈsɪmplɪfaɪz/ | verb | đơn giản hoá |
Ploughs | /plaʊz/ | noun, verb | cái cày, cày |
Flows | /floʊz/ | verb | chảy |
Phát âm /s/ thành /z/ khi từ cuối là nguyên âm (u, e, o, a, i).
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
Bees | /biːz/ | noun | con ong |
Shoes | /ʃuːz/ | noun | giày da sơn |
2. Các trường hợp đặc biệt của phát âm s es z
Mặc dù hầu hết các từ vựng tiếng Anh tuân theo các quy tắc trên, nhưng có những trường hợp đặc biệt của phát âm s es z không phù hợp với các quy tắc này.
Trường hợp đặc biệt với âm /θ/ có thể được phát âm là /z/ hoặc /s/ khi thêm đuôi s vào cuối từ.
Nguyên mẫu | Thêm s/ es | Loại từ | Nghĩa của từ |
Bath /bæθ/ | Baths /bæθs/ – /bæðz/ | noun, verb | bồn tắm, tắm |
Cloth /klɒθ/ | Cloths /klɒθs/ – /klɒðz/ | noun | vải |
Wreath /riːθ/ | Wreaths /riːθs/ – /riːðz/ | noun | vòng hoa |
Trường hợp đặc biệt với danh từ house: Sau khi thêm hậu tố s, cách phát âm có thể khác.
Nguyên mẫu | Thêm s/ es | Loại từ | Nghĩa của từ |
House /haʊs/ | Houses /bæθs/ – /ˈhaʊ.zɪz/ | noun | căn nhà |
Âm tiết cuối trong phiên âm có thể khác với chữ cái cuối của từ.
Nguyên mẫu | Thêm s/ es | Loại từ | Nghĩa của từ |
Stomach /stʌmək/ | Stomachs /stʌməks/ | noun | bụng, dạ dày |
Like /laɪk/ | Likes /laɪks/ | verb | thích |
Khi từ gốc có đuôi -f nhưng sang số nhiều thì chuyển thành đuôi -ves.
Nguyên mẫu | Thêm s/ es | Loại từ | Nghĩa của từ |
Knife /naɪf/ | Knives /naɪvz/ | noun | con dao |
Leaf /liːf/ | Leaves /liːvz/ | noun | lá cây |
Trong các dạng khác của s như dạng sở hữu, viết tắt của is /ɪz/ và has /hæz/ đều được phát âm là /s/.
3. Các quy tắc thêm đuôi s es z trong tiếng Anh
Quy tắc thêm đuôi s, es khi là danh từ, động từ:
Quy tắc | Ví dụ |
Tận cùng là -s, -ss, -sh, -ch, -z, -x thì thêm đuôi -es. | E.g.: dish -> dishes, fix -> fixes, quiz -> quizzes, etc. |
Tận cùng là phụ âm + “y” thì đổi -y thành -i và thêm đuôi -es | E.g.: fly -> flies, candy -> candies, try -> tries, etc. |
Tận cùng là phụ âm + “o” thì thêm đuôi -es | E.g.: potato -> potatoes, hero -> heroes, go -> goes, etc. |
Tận cùng là nguyên âm + “o” thì thêm đuôi -s. | E.g.: video -> videos, ratio -> ratios, radio -> radios, etc. |
Tận cùng là -f, -fe thì đổi -f, -fe thành -ves. | E.g.: wife -> wives, wolf-> wolves, leaf -> leaves, etc. |
Các trường hợp còn lại đều thêm đuôi -s. | E.g.: pen -> pens, book -> books, say -> says, etc. |
Lưu ý: Quy tắc thêm đuôi s, es cũng có trường hợp ngoại lệ như danh từ, động từ tận cùng là -f, -fe nhưng vẫn giữ nguyên và thêm đuôi s như bình thường.
E.g.: captain -> captains, lion -> lions, sandwich -> sandwiches, etc.
4. Phương pháp học nhanh cách phát âm s es bằng câu thần chú
Để giúp bạn nhận biết và nhớ quy tắc phát âm s es trong tiếng Anh hiệu quả hơn, dưới đây là những câu ghép âm tiết thú vị và hài hước mà bạn nên biết.
Quy tắc nhớ cách phát âm s es bằng câu thần chú dễ nhớ:
- Phát âm /s/ đối với các từ kết thúc bằng âm /p/, /θ/, /k/, /f/, /t/ hay những âm có đuôi ký tự -p, -th, -k, -f, -t: “Phải Thờ Kính Fật Tổ”.
- Phát âm /ɪz/ đối với các từ kết thúc bằng âm /s/, /z/, /tʃ/, /ʃ/, /ʒ/, /dʒ/ hay những âm có đuôi ký tự -sh, -ce, -s, -ss, -z, -ge, -ch, -x: “Sóng Zờ Chưa Shợ Gió Trời”.
- Phát âm /z/ đối với các trường hợp còn lại.
Quy tắc thêm đuôi s es:
- Thêm -s: Sau hầu hết các từ.
- Thêm -es: Sau hầu hết các từ có tận cùng là -s, -ch, -x, -sh, -z, -ge (Sáu Chạy Xe SH Zỏm Gê).
5. Bài tập về cách phát âm s es z
Sau khi hiểu rõ các quy tắc và cách phát âm s es, bạn hãy cùng tôi luyện tập những bài tập đã được tổng hợp từ các nguồn học uy tín kèm theo phiên âm chi tiết dưới đây:
- Luyện tập phát âm s es thông qua audio.
- Chuyển đổi các danh từ số ít sang danh từ số nhiều, cho biết cách phát âm s es là /s/, /ɪz/ hay /z/.
- Chọn từ có phát âm -s/ -es khác với những từ còn lại.
Exercise 1: Thực hành phát âm các từ kết thúc bằng s es qua âm thanh
(Exercise 1: Practicing s es pronunciation through audio)
1. Pronounce /s/ sound: Meets, asks, starts, likes, hates, plates, books, drinks, lips.
2. Pronounce /z/ sound: Moves, goes, is, tells, drives, planes, names, phones, neighbours, opportunities, boys.
3. Pronunciation of /ɪz/: Watches, bridges, excuses, languages, punishes, misses, boxes, garages.
Exercise 2: Transform singular nouns into plural nouns, indicate whether the pronunciation of s es is /s/, /ɪz/, or /z/
(Exercise 2: Transforming singular nouns into plural nouns, indicate the pronunciation of s es is /s/, /ɪz/, or /z/)
E.g.: Bus => buses /ɪz/
- book => ……….
- grass => ……….
- prize => ……….
- tomato => ……….
- house => ……….
- candy => ……….
- video => ……….
- shelf => ……….
- map => ……….
- plough => ……….
1. book => books /s/
–> Transcription: /bʊk/ => /bʊks/
2. grass => grasses /ɪz/
–> Transcription: /ɡræs/ => /ɡræsɪz/
3. prize => prizes /ɪz/
–> Transcription: /praɪz/ => /praɪzɪz/
4. tomato => tomatoes /z/
–> Transcription: /təˈmɑː.təʊz/ => /təˈmɑː.təʊz/
5. house => houses /ɪz/
–> Transcription: /haʊs/ => /ˈhaʊ.zɪz/
6. candy => candies /z/
–> Transcription: /ˈkæn.di/ => /ˈkæn.diz/
7. video => videos /z/
–> Transcription: /vɪdioʊ/ => /vɪdioʊsz/
8. shelf => shelves /z/
–> Transcription: /ʃelf/ => /ʃelvz/
9. map => maps /s/
–> Transcription: /mæp/ => /mæps/
10. plough => ploughs /z/
–> Transcription: /plaʊ/ => /plaʊz/
Exercise 3: Select the word whose -s/-es pronunciation differs from the others
(Bài 3: Lựa chọn từ có cách phát âm -s/-es khác biệt so với những từ còn lại)
1 | A. dolls | B. cars | C. vans | D. trucks |
2 | A. shakes | B. nods | C. waves | D. bends |
3 | A. names | B. lives | C. dances | D. tables |
4 | A. houses | B. places | C. hates | D. faces |
5 | A. biscuits | B. magazines | C. newspapers | D. vegetables |
6 | A. dishes | B. oranges | C. experiences | D. chores |
7 | A. manages | B. laughs | C. photographs | D. makes |
8 | A. coughs | B. boughs | C. troughs | D. laughs |
9 | A. repeats | B. classmates | C. amuses | D. attacks |
10 | A. cities | B. satellites | C. series | D. workers |
Đáp án | Giải thích |
1. D | A. dolls /dɑːlz/ (n): búp bê B. cars /kɑːrz/ (n): xe hơi C. vans /vænz/ (n): xe thùng, xe lớn D. trucks /trʌks/ (n): xe tải => Phần được gạch chân ở phương án D được phát âm là /s/, các phương án còn lại phát âm là /z/. |
2. A | A. shakes /ʃeɪks/ (v): rung, lắc B. nods /nɑːdz/ (n, v): gật đầu C. waves /weɪvz/ (n, v): sóng, vẫy nhẹ D. bends /bendz/ (n, v): chỗ uốn, cúi xuống => Phần được gạch chân ở phương án A được phát âm là /s/, các phương án còn lại phát âm là /z/. |
3. C | A. names /neɪmz/ (n, v): cái tên, đặt tên B. lives /laɪvz/ (n): cuộc sống C. dances /dæns/ (v): nhảy múa D. tables /teɪbəlz/ (n): cái bàn => Phần được gạch chân ở phương án C được phát âm là /s/, các phương án còn lại phát âm là /z/. |
4. C | A. houses /ˈhaʊ.zɪz/ (n): căn nhà B. places /pleɪsɪz/ (n, v): nơi, đặt, để C. hates /heɪts/ (v): ghét D. faces /feɪsɪz/ (n): mặt, đối diện => Phần được gạch chân ở phương án C được phát âm là /s/, các phương án còn lại phát âm là /ɪz/. |
5. A | A. biscuits /bɪskɪts/ (n): bánh bích quy B. magazines /ˌmæɡ.əˈziːnz/ (n): tạp chí C. newspapers /ˈnjuːsˌpeɪ.pərz/ (n): tờ báo D. vegetables /ˈvedʒ.tə.bəlz/ (n): rau củ => Phần được gạch chân ở phương án A được phát âm là /s/, các phương án còn lại phát âm là /z/. |
6. D | A. dishes /dɪʃɪz/ (n): đĩa B. oranges /ˈɔːr.ɪndʒɪz/ (n): quả cam C. experiences /ɪkˈspɪr.i.ənsɪz/ (n, v): kinh nghiệm, trải qua D. chores /tʃɔːrz/ (n): việc vặt => Phần được gạch chân ở phương án D được phát âm là /z/, các phương án còn lại phát âm là /ɪz/. |
7. A | A. manages /ˈmæn.ədʒɪz/ (v): quản lý B. laughs /læfs/ (n, v): tiếng cười, cười C. photographs /ˈfəʊtəɡræfs/ (n, v): bức ảnh, chụp ảnh D. makes /meɪks/ (v): làm, tạo ra => Phần được gạch chân ở phương án A được phát âm là /ɪz/, các phương án còn lại phát âm là /s/. |
8. B | A. coughs /kɒfs/ (n, v): tiếng ho, ho B. boughs /baʊz/ (n): cành cây C. troughs /trɑːfs/ (n): máng ăn D. laughs /læfs/ (n, v): tiếng cười, cười => Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm là /z/, các phương án còn lại phát âm là /s/. |
9. C | A. repeats /rɪˈpiːts/ (v, n): lặp lại B. classmates /ˈklæs.meɪts/ (n): bạn cùng lớp C. amuses /əˈmjuːz/ (v): làm cho ai cười D. attacks /əˈtæks/ (v): tấn công => Phần được gạch chân ở phương án C được phát âm là /z/, các phương án còn lại phát âm là /s/. |
10. B | A. cities /ˈsɪt.iz/ (n): thành phố B. satellites /ˈsæt.əl.aɪts/ (n): vệ tinh C. series /ˈsɪr.iːz/ (n): loạt, dãy, chuỗi, đợt D. workers /ˈwɜː.kərz/ (n): công nhân => Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm là /s/, các phương án còn lại phát âm là /z/. |
6. Conclusion
Mong rằng bài viết về cách phát âm -s/-es sẽ giúp bạn phát âm tiếng Anh chuẩn quốc tế và luyện tập hiệu quả. Lưu ý bạn nên tra cứu từ điển để kiểm tra cách phiên âm từ mới, cũng như nghiên cứu thêm về cách phát âm quốc tế để hiểu rõ hơn về tiếng Anh.
Nếu có thắc mắc, bạn có thể đặt câu hỏi dưới phần bình luận để chúng tôi và đội ngũ giáo viên Mytour sẵn sàng hỗ trợ bạn. Bạn có thể luyện tập phát âm các âm thanh khác trong phần IELTS Speaking để tự tin giao tiếp như người bản xứ.
Chúc tất cả các bạn có kỳ học tốt đẹp!Tài liệu tham khảo sau đây:- The -s, -es, -‘s ending pronunciation: https://pronuncian.com/s-ending-in-english – Truy cập ngày 15-03-2024
- Pronunciation of Final -S: https://www.grammar.cl/english/pronunciation-final-s.htm – Truy cập ngày 15-03-2024