1. Tác Động của Gãy Xương Đối Với Chức Năng Vận Động Là Gì?
Tổn thương do gãy xương rất đa dạng với nhiều mức độ khác nhau. Trong những trường hợp xương bị gãy dập, người bệnh có thể gặp phải nhiều tổn thương phức tạp. Lúc này, không chỉ xương bị gãy mà còn có thể gây tổn thương cho các cơ quan khác như gân, cơ, dây chằng hay mô mềm của người bệnh.
Người bệnh thường gặp khó khăn trong việc vận động ở vị trí bị gãy xương
Tùy theo từng trường hợp và mức độ tổn thương, bác sĩ sẽ chọn phương pháp điều trị phù hợp như bó bột hoặc phẫu thuật kết hợp xương bằng các phương tiện như nẹp, đinh,... và khâu lại vùng da bị tổn thương, rách hoặc dập.
Sau khi cố định xương bằng phương pháp bó bột hoặc phẫu thuật, người bệnh thường không được phép vận động ở vùng bị gãy. Điều này có thể dẫn đến giảm cảm giác, cứng khớp, teo cơ, và giảm khả năng vận động.
Đặc biệt, đối với nhiều trường hợp người cao tuổi không vận động trong thời gian cố định xương do khả năng chịu đau kém. Kèm theo đó là thói quen nằm nhiều trong thời gian dài có thể dẫn đến loét, nhiễm trùng, tắc mạch chi, giảm phản xạ tiểu tiện,... Những biến chứng này ảnh hưởng đến chức năng vận động và sức khỏe của người bệnh trong tương lai.
Vì vậy, các chuyên gia khuyên rằng mỗi người bệnh cần tự chủ động về việc tập luyện sau chấn thương. Hãy cố gắng chịu đau để phục hồi chức năng sau gãy xương. Bằng cách chăm chỉ tập luyện, chức năng của các khớp sẽ được khôi phục, cơ bắp sẽ trở nên mạnh mẽ hơn, và quá trình tuần hoàn máu được cải thiện, giúp thúc đẩy quá trình trao đổi chất, làm dịu cơ bắp và giảm đau. Tập luyện sớm và đúng cách sẽ giúp bạn nhanh chóng khôi phục khả năng vận động và trở lại với cuộc sống hàng ngày.
2. Các nguyên tắc hỗ trợ phục hồi chức năng sau gãy xương
Trong quá trình thực hiện vật lý trị liệu để phục hồi chức năng sau gãy xương, quan trọng để tuân thủ các nguyên tắc hỗ trợ sau:
- Tạo điều kiện tốt nhất để quá trình hàn xương và phục hồi các cấu trúc mềm xung quanh diễn ra một cách thuận lợi.
Thực hiện tập luyện để tránh teo cơ sau gãy xương
- Giảm đau, giảm sưng, ngăn chặn sự kết dính của các khớp và phòng tránh hội chứng đau ở vùng bị tổn thương.
- Duy trì khả năng vận động của các khớp, giảm nguy cơ teo cơ.
- Sau thời gian nghỉ ngơi, cần phục hồi khả năng vận động linh hoạt của tay và chân.
3. Các phương pháp phục hồi chức năng sau gãy xương
Dù thực hiện bất kỳ phương pháp phục hồi chức năng nào sau gãy xương, điều quan trọng là cần kiên nhẫn, rèn luyện mỗi ngày. Kết hợp nhiều phương pháp khác nhau để đạt được kết quả tốt nhất.
Dưới đây là một số gợi ý cho bạn:
-
Sử dụng nhiệt
Cả nhiệt độ nóng và lạnh đều có thể mang lại hiệu quả tích cực trong việc phục hồi chức năng vận động sau chấn thương, nhưng cần sử dụng đúng cách.
Chườm nước nóng trước và trong khi tập
+ Khi xảy ra chấn thương mới, nên sử dụng phương pháp chườm lạnh và tập trung vào vùng bị tổn thương. Chườm lạnh giúp giảm sưng, giảm đau và làm dịu cơ bắp.
+ Trước và trong khi tập luyện, nên sử dụng chườm nóng để làm mềm cơ bắp, tăng lưu thông máu và khả năng phục hồi vận động. Tránh sử dụng nhiệt sóng ngắn nếu có đinh, nẹp vít trong xương để tránh làm nóng kim loại và gây viêm nhiễm.
-
Tập vận động khớp
Việc giữ khớp tĩnh lâu dài có thể gây cứng khớp, co bóp và làm giảm dịch khớp, gây hại cho sụn. Tập luyện và di chuyển các khớp sẽ giúp cải thiện tình trạng này và giữ cho khớp luôn khỏe mạnh, linh hoạt hơn. Bắt đầu tập vận động khớp từ ngày thứ 3 sau phẫu thuật hoặc bó bột.
Tập theo chỉ dẫn của bác sĩ
-
Tập đi
Dù xương chưa hàn lại, bạn vẫn có thể tập đi với nạng nếu xương gãy ở phần dưới. Khi tập, hãy giữ thẳng lưng, đảm bảo vai cân bằng và tập trung nhìn về phía trước. Đừng cúi người nhìn xuống chân.
Khi xương đã gần hàn lại, hãy bỏ nạng và tập đi với gậy. Tập chống gậy bên chân không bị gãy, và luôn bước chân không bị gãy ra trước để giảm áp lực lên chân đau. Khi xương đã hàn lại đủ mạnh, không cảm thấy đau, bạn có thể bỏ gậy và đi bình thường.
-
Một số bài tập khác
Một số bài tập khác hỗ trợ phục hồi sau gãy xương là:
+ Tập bám sát sức cơ hoặc căng cơ, co cơ. Ví dụ như tập căng cơ khi khớp còn đau và tập co cơ khi khớp đã giảm đau.
+ Tập theo các hoạt động hàng ngày như đi lên xuống cầu thang, ngồi xổm, đứng lên, cầm vật dụng như đũa hay quyển sách,… Thời gian tập thường kéo dài từ 6 tháng đến 2 năm, phụ thuộc vào mức độ tổn thương.
+ Mát xa: Mát xa thường xuyên cũng giúp tăng tốc quá trình hàn xương và phục hồi chức năng vận động. Tuy nhiên, khi mát xa, tránh sử dụng các loại thuốc như cao, cồn, dầu,… để tránh làm cứng và vôi hóa khớp.
+ Lưu ý chỉ nên tập khi khớp đã ổn định thực sự. Đối với những trường hợp có biến chứng, cần quan sát và theo dõi cẩn thận hơn. Trước khi tập, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ.