1. Ý nghĩa của Allow?
Động từ “Allow”, cách phát âm: /əˈlaʊ/, có nghĩa là cho phép, thừa nhận hoặc chấp nhận.
Khi nào nên sử dụng:
- Diễn tả sự cho phép một ai đó làm gì.
- Diễn ra ai đó không bị ngăn làm việc gì hoặc cho phép điều gì đó xảy ra trong thực tế.
- Biểu hiện thái độ lịch sự khi đề nghị sự giúp đỡ của ai khác
Các cụm từ phổ biến của Allow
- Allow oneself: tự cho phép mình
- Allow a request: cho phép một yêu cầu
- Allow up: cho phép lên
- Allow the presence: cho phép sự hiện diện
- Allow in: cho phép vào
- Allow of: chấp nhận
- Allow out: Cho phép ra ngoài
- Allow for: chú ý đến
2. Sử dụng Allow + V-ing hay Allow + sb + to V?
Mẫu câu 1:
S + Allow + somebody + to V + something… |
Cấu trúc này được dùng để biểu đạt việc cho phép ai đó (cụ thể) làm một việc gì. Ngoài ra, cấu trúc này cũng có thể được sử dụng để chỉ sự ngăn cấm.
Ví dụ:
- Cho phép: My mom only allows me to watch TV after I finish my homework. (Mẹ tôi cho phép xem Tv sau khi hoàn thành bài tập về nhà)
- Không cho phép: My teacher does not allow us to talk when she is teaching. (Giáo viên không cho phép chúng tôi nói chuyện trong khi cô đang giảng bài).
Cấu trúc 2:
S + Allow +V-ing… |
Cấu trúc này diễn tả việc cho phép ai đó làm một việc gì đó.
Trong công thức này, V-ing được sử dụng như một Gerund (danh động từ). Khác với cấu trúc Allow +sb +to V, cấu trúc Allow + V-ing được dùng khi đối tượng được cho phép không quan trọng và không cần phải đề cập đến.
For example:
- My mother doesn’t allow going out after 10 pm. ( Mẹ không cho phép ra khỏi nhà sau 10 giờ tối).
- They don’t allow parking here. ( Họ không cho phép đỗ xe ở đây)
Lưu ý: Trong tiếng Anh, Allow + V-ing để diễn tả sự cho phép rất hiếm gặp nhất là trong văn viết. Vì vậy, phổ biến nhất vẫn là sử dụng Allow + sb + to V để diễn tả sự cho phép.
Therefore, the answer to the question of Allow + to V or V-ing? That is, Allow can be used with both to V and V-ing depending on the appropriate context. You use the structure Allow sb to to express allowing someone to do something. Conversely, when you want to express permission for something to happen, you use the structure Allow + V-ing.
3. Other structures of Allow
3.1. The structure Allow + of
The Allow of structure is used to indicate general permission without specifying a particular recipient, such as classroom rules or company regulations.
Công thức:
Thể khẳng định: Subject + Allow Of + Subject + Verb + Object |
Thể phủ định: Subject + Allow Of + NO + Subject + Verb + Object. |
For example:
- This rule allows of no exceptions. (Quy định này không cho phép bất kỳ trường hợp ngoại lệ nào).
- This rule allow of only one interpretation. (Quy tắc này chỉ cho phép một cách giải quyết)
3.2. Allow + For + Something
Allow for is used to consider or think about an event that you are planning for something.
Formula:
S1 + (V1) + Allow for + Ving/ N / N phrase + S2 + V2 + O2 |
For example:
- His father allowed for learning English in the next week. ( Bố anh ấy cho phép học tiếng anh trong tuần tới.)
- You should allow for the plane being postponed. ( Bạn nên cân nhắc trường hợp máy bay sẽ bị trễ giờ bay).
3.3. Allow + me
Allow me is a special usage of 'allow' to express one's polite permission when offering to help others.
Formula:
S + V + O, Allow + me hoặc Allow + me, S +V + O |
For example:
- Those boxes seem heavy to carry yourself – please, Allow me. ( Những chiếc thùng đó trông có vẻ quá nặng để bạn tự mang, hãy để tôi giúp).
- Allow me – that’s too much work for one person! Hãy để tôi giúp – nhiêu đó là quá nhiều việc dành cho một người rồi.
4. So sánh cấu trúc Allow và Permit, Let, Advise
4.1. So sánh về Allow/Permit
Giống nhau:
Hai từ Allow và Permit đều có nghĩa giống nhau là cho phép, chấp nhận, vì vậy chúng có cách sử dụng tương đương và có thể thay thế lẫn nhau.
Ví dụ: They permitted us to be 10 minutes late = They allowed us to be 10 minutes late ( Họ cho phép chúng tôi đến muộn 10 phút).
Khác nhau:
“Permit” được sử dụng trong câu với một ý nghĩa trang trọng hơn.
E.g: The Victoria hotel does not allow us to keep pets
The key difference between these two words is: Allow is used with adverbs, whereas “Permit” is not used with adverbs.
E.g:
- She wouldn’t allow me in => Đúng ( Cô ấy không cho phép tôi vào)
- She wouldn’t permit me in => Sai
4.2. Allow/Let
Giống nhau: Sắc thái nghĩa tương đương là cho phép, để ai đó làm gì
E.g:
- The manager allowed us to leave work earlier than yesterday.
- The manager let us leave work earlier than yesterday. (Quản lý cho phép chúng tôi tan làm sớm hơn hôm qua)
Khác nhau:
Allow + to V: polite and formal
Let + V: friendly and informal
E.g:
- Please allow me to help you. (Vui lòng cho phép tôi giúp bạn)
- Let me help you. (Hãy để tôi giúp bạn)
4.3. Allow/ Advise
Unlike Allow, Advise is used when you want to advise someone to do something.
E.g:- My mother advised me not to smoke. ( Mẹ tôi khuyên tôi không nên hút thuốc.)
- My mother doesn’t allow me to smoke. (Mẹ tôi không cho phép tôi hút thuốc.)
5. Bài tập on Allow to V or Ving
- They don’t allow visitors…….(take) photos in the Ho Chi Minh Mausoleum.
- My parents don’t allow …….(smoke) at home.
- Laura is allowed ………(drink) as much juice as she likes.
- She was allowed ………(hang out) with her friend by her mother
- Their children aren’t allowed……..(use) smartphones.
- They don’t allow …….(sit) down
- She don’t allow……..(sing) here
- The boy was allowed………(play) football with his friend by his father.
5.1. Answer
- to take
- smoking
- to drink
- to hang out
- to use
- sitting
- singing
- to play