IELTS Speaking Part 1 và tầm quan trọng của việc sử dụng thì hiện tại trong phần này
Trong IELTS Speaking Part 1, thí sinh sẽ phải trả lời một loạt các câu hỏi cá nhân về bản thân, cuộc sống hàng ngày, sở thích và quan điểm cá nhân. Mục tiêu của phần này là đánh giá khả năng giao tiếp cơ bản và khả năng giao tiếp các tình huống quen thuộc của thí sinh trong tiếng Anh, khả năng tự trình bày và khả năng thể hiện ý kiến cá nhân một cách tự nhiên.
Phần 1 thường bắt đầu bằng các câu hỏi đơn giản về tên, nơi sống, nghề nghiệp và sau đó chuyển sang các câu hỏi về sở thích, gia đình, và các chủ đề hàng ngày khác. Điều quan trọng là trả lời một cách rõ ràng, thể hiện sự tự tin và tập trung vào việc thể hiện khả năng sử dụng từ vựng và ngữ pháp một cách hiệu quả.
Phần 1 thường là phần dễ nhất trong bài kiểm tra nói IELTS và cung cấp cơ hội tốt để làm quen với cuộc trò chuyện và thiết lập một bầu không khí tích cực trước khi chuyển sang các phần nói khó khăn hơn trong bài thi.
Key takeaways |
---|
|
Thì hiện tại đơn tầm quan trọng lớn trong IELTS Speaking Part 1 và có nhiều mối liên kết quan trọng với phần thi này:
Hiện tại đơn (Present Simple):
Thể hiện khả năng giao tiếp hàng ngày: Trong IELTS Speaking Part 1, thí sinh sẽ được yêu cầu nói về cuộc sống hàng ngày, sở thích cá nhân, và các chủ đề liên quan đến cuộc sống thường ngày. Thì hiện tại đơn cho phép thí sinh mô tả một cách tự nhiên và trôi chảy về những điều thí sinh thường làm, điều này thể hiện khả năng giao tiếp hàng ngày một cách hiệu quả.
Diễn đạt ý kiến và suy nghĩ cá nhân: Phần 1 thường yêu cầu thí sinh trả lời các câu hỏi cá nhân và nói về quan điểm của thí sinh. Thì hiện tại đơn giúp thí sinh diễn đạt ý kiến và suy nghĩ cá nhân của mình một cách tự nhiên và chính xác, giúp thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt.
Tạo sự tự tin và tự nhiên: Vì thì hiện tại đơn có thể sử dụng được trong đa dạng các trường hợp khác nhau và dễ linh hoạt trong cuộc trò chuyện, vậy nên nắm bắt được thì này sẽ giúp thí sinh tỏ ra tự tin và tự nhiên. Điều này quan trọng vì nếu bắt đầu phần thi với sự tự tin, thí sinh sẽ cảm thấy thoải mái hơn để trả lời
Đặt nền tảng cho các phần sau: IELTS Speaking Part 1 là phần đầu tiên trong bài thi nói, và thường được coi là mở đầu cho các phần tiếp theo. Sử dụng này một cách tốt trong phần này giúp thí sinh bắt đầu bài thi một cách tích cực, đặt nền tảng tâm lý cho các phần sau tốt hơn
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous):
Thường được sử dụng để diễn đạt các hành động đang diễn ra tại thời điểm nói chuyện. Điều này thích hợp để miêu tả tình huống hoặc sự kiện hiện tại.
Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn có thể làm cho cuộc trò chuyện trở nên sống động hơn và tạo cảm giác thời gian thực.
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect):
Thường được sử dụng để kết nối quá khứ và hiện tại, đặc biệt khi nói về kinh nghiệm, sự thay đổi trong cuộc sống hoặc kết quả đạt được.
Giúp thể hiện sự phát triển và tiến bộ trong cuộc sống của người nói, thể hiện sự đa dạng trong thời gian và sự chín muồi của kiến thức và kinh nghiệm.
Tóm lại, sử dụng đúng thì này là vô cùng quan trọng trong IELTS Speaking Part 1 vì nó giúp xác định và truyền đạt thông tin một cách rõ ràng, sống động, và có mạch lạc trong cuộc trò chuyện. Sự linh hoạt trong việc sử dụng các thì này cũng giúp thể hiện sự chính xác và đa dạng trong sử dụng ngôn ngữ, điều quan trọng để ghi điểm trong kỳ thi IELTS.
Các thì hiện tại thường xuất hiện trong IELTS Speaking Part 1
Thì hiện tại đơn (Present Simple)
Giúp mô tả sự thật rõ ràng và thông tin tổng quát
Thì hiện tại đơn (Present Simple) trong IELTS Speaking Part 1 thường được sử dụng để đưa ra "Sự thật hiển nhiên và thông tin chung." Thì này thường áp dụng cho các sự kiện, tình huống hoặc thông tin có tính chất ổn định và không thay đổi theo thời gian. Dưới đây là một lời giải thích chi tiết và cách áp dụng nó vào IELTS Speaking Part 1:
Sự thật hiển nhiên: Thì hiện tại đơn thường được sử dụng để diễn đạt về những sự kiện, sự thật hoặc thông tin rõ ràng, không đòi hỏi thời gian cụ thể. Điều này thể hiện tính ổn định và thường xuyên của sự việc. Ví dụ:
"I live in London." (Tôi sống ở London.) - Đây là một sự thật hiển nhiên về nơi bạn sống.
"Water boils at 100 degrees Celsius." (Nước sôi ở 100 độ Celsius.) - Đây là một sự thật vật lý.
Thông tin chung: Thì hiện tại đơn cũng thường được sử dụng để diễn đạt thông tin chung về cuộc sống hàng ngày, sở thích, hoặc thông tin liên quan đến một người hoặc vật cụ thể. Điều này giúp thí sinh bắt đầu cuộc trò chuyện một cách tự nhiên và dễ dàng. Ví dụ:
"I work as a teacher." (Tôi làm công việc giáo viên.) - Thông tin chung về công việc của thí sinh.
"I enjoy listening to music in my free time." (Tôi thích nghe nhạc trong thời gian rảnh rỗi.) - Thông tin về sở thích cá nhân.
Áp dụng vào IELTS Speaking Part 1, thí sinh có thể sử dụng thì hiện tại đơn để trả lời các câu hỏi liên quan đến bản thân, cuộc sống hàng ngày hoặc sở thích cá nhân. Điều quan trọng là diễn đạt một cách rõ ràng và tự nhiên.
Giúp diễn đạt sở thích
Thì hiện tại đơn (Present Simple) thường được sử dụng trong IELTS Speaking Part 1 để diễn đạt về sở thích cá nhân, thói quen hàng ngày và các hoạt động mà người nói thường xuyên thực hiện. Nó cung cấp cơ hội cho người nói để trình bày những khía cạnh của cuộc sống hàng ngày và chia sẻ về những điều họ thích hoặc không thích.
Sở thích cá nhân: Thì hiện tại đơn cho phép người nói thể hiện những gì họ thích và không thích. Ví dụ, "I enjoy going to the beach on weekends" (Tôi thích đi biển vào cuối tuần) hoặc "I don't like spicy food" (Tôi không thích đồ ăn cay).
Từ khoá liên quan: Thì hiện tại đơn thường đi kèm với các từ khoá như "often," "usually," "always," "sometimes," "rarely," và "never" để tạo sự rõ ràng về tần suất hoặc thường xuyên của hành động. Ví dụ, "I always have a cup of coffee in the morning" (Tôi luôn uống một tách cà phê vào buổi sáng) hoặc "She rarely goes to the gym" (Cô ấy hiếm khi đến phòng tập thể dục).
Tham khảo: Cấu trúc chi tiết của thì Present Simple.
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) trong IELTS Speaking Part 1 thường được sử dụng để diễn đạt về những hành động đang diễn ra tại thời điểm nói chuyện. Nó cho phép người nói mô tả một tình huống hoặc sự kiện cụ thể đang xảy ra hoặc được thực hiện trong thời gian gần đây. Điều này thêm sự sống động và hiện tại vào cuộc trò chuyện và giúp người nói kể về những trải nghiệm gần đây hoặc tình hình hiện tại.
Sử dụng thì này trong IELTS Speaking Part 1 để miêu tả:
Hành vi đang diễn ra vào thời điểm nói chuyện
Ví dụ, "I'm currently studying for my final exams" (Hiện tôi đang học cho kỳ thi cuối kỳ) - ở đây, người nói đang nói về hành động học tập đang xảy ra trong thời gian nói chuyện.
Hành động đã được lên kế hoạch và dự định trước
Ví dụ, "I'm meeting my friend for lunch later" (Tôi sẽ gặp bạn tôi đi ăn trưa sau) - trong trường hợp này, người nói đang thảo luận về một kế hoạch đã được sắp xếp và sẽ xảy ra trong tương lai gần.
Sự thay đổi tạm thời
Ví dụ, "I'm currently working from home due to the pandemic" (Hiện tôi đang làm việc từ nhà do đại dịch) - ở đây, người nói đang diễn đạt về sự thay đổi trong tình hình làm việc do tình hình dịch bệnh.
Thì hiện tại tiếp diễn thường đi kèm với các từ khoá như "currently," "right now," "at the moment" để làm nổi bật thời điểm hiện tại của hành động. Việc sử dụng thì này giúp cuộc trò chuyện trở nên sống động và thể hiện sự kết nối với thời gian hiện tại hoặc gần đây.
Tham khảo: Cấu trúc chi tiết của thì Present Continuous.
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Kết nối giữa quá khứ và hiện tại
Thì hiện tại hoàn thành thường được sử dụng để thiết lập một sự liên kết giữa quá khứ và hiện tại. Nó thể hiện rằng một sự kiện trong quá khứ ảnh hưởng đến tình hình hiện tại hoặc có thể còn liên quan đến nó.
Ví dụ: "I have lived in this city for five years." (Tôi đã sống ở thành phố này trong năm năm.) - Câu này thể hiện một hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại, tạo một liên kết giữa thời gian trước đó và hiện tại.
Kinh nghiệm và thay đổi trong cuộc sống
Thì hiện tại hoàn thành thường được sử dụng để nói về kinh nghiệm cá nhân trong cuộc sống hoặc để diễn đạt sự thay đổi trong tình huống hoặc tình cảnh.
Ví dụ 1: "I have never traveled abroad before." (Tôi chưa bao giờ đi du lịch nước ngoài.) - Câu này thể hiện rằng người nói không có kinh nghiệm đi du lịch nước ngoài trong quá khứ và vẫn có thể ảnh hưởng đến hiện tại. Hoặc:
Ví dụ 2 : "She has just finished her degree." (Cô ấy vừa mới hoàn thành bằng cấp của mình.) - Câu này thể hiện một sự thay đổi quan trọng trong cuộc sống của cô ấy (hoàn thành bằng cấp) và tác động đến thời điểm hiện tại.
Lưu ý quan trọng:
Thì hiện tại hoàn thành thường được sử dụng với các từ khoá như "have," "has," "ever," "never," "already," "yet,"... để thể hiện mối liên quan với thời điểm hiện tại hoặc trải nghiệm trước đó.
Cấu trúc thì này thường sử dụng động từ quá khứ phân từ (past participle) của động từ cơ bản.
Sử dụng này đúng có thể giúp tạo nên một sự liên kết mạch lạc giữa quá khứ và hiện tại, và diễn đạt sự phát triển hoặc thay đổi trong cuộc sống cá nhân.
Tham khảo: Cấu trúc chi tiết của thì Present Perfect.
Cách áp dụng các thì hiện tại trong các chủ đề thường gặp
Nhà ở / Chỗ ở
Present Simple (Hiện tại đơn): Sử dụng thì này để mô tả thông tin chung về nơi ở của thí sinh. Ví dụ: "I live in a small apartment in the city center." (Tôi sống trong một căn hộ nhỏ ở trung tâm thành phố.)
Học tập / Trường học
Present Continuous (Hiện tại tiếp diễn): Sử dụng khi thí sinh muốn nói về hành động học tập đang diễn ra tại thời điểm nói chuyện. Ví dụ: "I am currently taking a course in marketing." (Hiện tại, tôi đang học một khóa học về tiếp thị.)
Present Perfect (Hiện tại hoàn thành): Sử dụng để kể về kết quả học tập đã đạt được trong quá khứ và có mối liên quan đến hiện tại. Ví dụ: "I have just completed my master's degree in economics." (Tôi vừa hoàn thành bằng thạc sĩ về kinh tế.)
Lưu ý
Sử dụng Present Simple để nêu rõ thông tin cơ bản về trường học của thí sinh, chẳng hạn như tên trường hoặc vị trí.
Present Continuous thường được sử dụng để nói về những hành động học tập đang diễn ra, như việc chuẩn bị cho kỳ thi.
Present Perfect thường được sử dụng khi thí sinh muốn nêu rõ thành tựu học tập quan trọng trong quá khứ, như việc hoàn thành một bằng cấp.
Công việc
Đối với chủ đề về công việc, thí sính có thể sử dụng 2 thì sau:
Present Simple (Hiện tại đơn): Sử dụng thì này để mô tả công việc hàng ngày của thí sinh. Ví dụ: "I work as a marketing manager for a multinational company." (Tôi làm việc làm quản lý marketing cho một công ty đa quốc gia.)
Present Continuous (Hiện tại tiếp diễn): thường được sử dụng để nói về những hành động đang diễn ra tại thời điểm nói chuyện, đặc biệt khi thí sinh muốn nêu rõ tính tương tác của công việc hoặc sự tham gia của thí sinh trong một hoạt động nào đó.. Ví dụ: "I am currently working on a new advertising campaign." (Hiện tại, tôi đang làm việc trên một chiến dịch quảng cáo mới.)
Sở thích và Đam mê
Present Simple (Hiện tại đơn): Sử dụng Present Simple để mô tả thông tin cơ bản về công việc hàng ngày hoặc sở thích cá nhân của thí sinh. Ví dụ: "I enjoy reading novels in my free time." (Tôi thích đọc tiểu thuyết vào thời gian rảnh rỗi.)
Kế hoạch Tương lai
Khi nói về các kế hoạch tương lai, thì present Continuous (Hiện tại tiếp diễn) phù hợp để kể về những kế hoạch tương lai gần mà thí sinh đã lên kế hoạch hoặc đã sắp xếp. Ví dụ: "I am taking a Spanish course next month." (Tháng sau, tôi sẽ tham gia khóa học tiếng Tây Ban Nha.)
Lưu ý khi sử dụng thì hiện tại trong Phần 1 của IELTS Speaking
Cần đảm bảo tính mạch câu hợp lý và thống nhất qua các lưu ý sau
Cần điều chỉnh phù hợp với thời điểm hiện tại: Thì hiện tại thường được sử dụng để đề cập đến những tình huống diễn ra ngay trong hiện tại. Đảm bảo rằng thí sinh sử dụng nó để mô tả tình hình, sự kiện hoặc thông tin đang diễn ra, chứ không phải về quá khứ hoặc tương lai. Ví dụ: 'Tôi sống trong một căn hộ nhỏ' (Đúng - mô tả nơi sống hiện tại của thí sinh)
Kết nối ý trong câu: Trong mỗi câu hỏi và câu trả lời, hãy đảm bảo rằng thì hiện tại được sử dụng một cách nhất quán. Điều này giúp duy trì sự liên tục của văn bản và giúp người nghe dễ hiểu. Ví dụ: 'Tôi sống trong một căn hộ nhỏ, và tôi thích sự tiện nghi của nó. Tôi đi bộ đến nơi làm mỗi ngày.'
Tránh lặp lại quá nhiều: Hạn chế việc lặp lại từ ngữ hoặc cấu trúc câu khi thí sinh trả lời liên tục các câu hỏi trong một đoạn hội thoại. Sử dụng từ đồng nghĩa hoặc cấu trúc câu khác để tránh sự nhàm chán. Ví dụ: 'Tôi sống trong một căn hộ nhỏ. Nó không rộng lớn. Nó khá thoải mái, thực ra.' (Câu này lặp lại quá nhiều về kích thước và tính chất của căn hộ)→ Có thể nói rằng “Tôi sống trong một căn hộ nhỏ tại Quận Bình Thạnh. Nó rất tiện nghi” (Vẫn sử dụng thì hiện tại nhưng kết nối ý khác nhau).
Nên kết hợp sử dụng thì hiện tại với vốn từ vựng và cấu trúc câu phong phú theo cách sau
Mang lại sự phong phú trong từ vựng: Để làm cho câu trả lời thêm phong phú, hãy sử dụng các từ vựng đa dạng. Điều này giúp thí sinh diễn đạt chi tiết và sắc thái hơn. Thay vì nói 'Tôi sống trong một căn hộ nhỏ,' thí sinh có thể sử dụng từ như 'compact,' 'cozy,' hoặc 'modest' để truyền đạt ý nghĩa tốt hơn.
Thử nghiệm các cấu trúc câu khác nhau: Hãy thử sử dụng các cấu trúc câu khác nhau để diễn đạt ý nghĩa một cách sáng sủa. Sử dụng câu phức, câu điều kiện, hoặc câu so sánh để làm cho câu trả lời thêm phong phú và thú vị. Ví dụ: 'Mặc dù căn hộ của tôi nhỏ, nhưng nó được tổ chức rất gọn gàng, nên tôi có đủ không gian lưu trữ.'
Chú ý đến ngữ pháp: Khi sử dụng thì này, hãy chú ý đến ngữ pháp và cấu trúc câu. Điều này bao gồm việc sử dụng động từ chính xác, đặt từ ngữ trong câu một cách chính xác và sử dụng các biểu thức phù hợp như mệnh đề quan hệ, trạng từ và liên kết câu.
Nhớ rằng việc luyện tập và thực hành là rất quan trọng để làm quen và tự tin khi sử dụng các thì trong phần thi IELTS Speaking Part 1.
Kết luận
Cải thiện ngữ pháp của bạn cho IELTS | Tham gia IELTS. (n.d.). https://takeielts.britishcouncil.org/blog/improve-grammar-for-ielts
Hiện tại tiếp diễn | Học Tiếng Anh. (n.d.). https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/english-grammar-reference/present-continuous
Hiện tại hoàn thành. (2023, Tháng 7 17). Học Tiếng Anh. https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/b1-b2-grammar/present-perfect
Hiện tại đơn | Học Tiếng Anh. (n.d.). https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/english-grammar-reference/present-simple