IELTS Speaking Part 2 là phần thi thứ hai của bài thi kỹ năng Nói IELTS. Ở phần thi này, thí sinh nhận được một phiếu giấy có chủ đề nói và một số gợi ý liên quan tới chủ đề, thi sinh có 1 phút để chuẩn bị và nói không quá 2 phút về chủ đề này. Nhiệm vụ của thí sinh là phải giải quyết tất cả các gợi ý hoặc triển khai một bố cục hợp lý với chủ đề được chỉ định.
Thì quá khứ đóng vai trò rất quan trọng trong phần thi này bởi vì chúng thể hiện tính linh hoạt trong giao tiếp, sự đa dạng trong ngữ pháp và sự logic về thời gian trong câu trả lời của thí sinh. Chính vì thế, người học nên kết hợp các thì quá khứ (thì quá khứ đơn, thì quá khứ tiếp diễn, thì quá khứ hoàn thành) trong câu trả lời để có thể truyền tải thông tin một cách đầy đủ nhất.
Key takeaways |
---|
|
Các thì quá khứ trong tiếng Anh
Past Simple (Thì quá khứ đơn)
Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả một hành động đã kết thúc ở một thời điểm xác định trong quá khứ.
Chủ ngữ | Động từ thường | Động từ To Be |
We/you/they/plural nouns | V-ed | were |
I/he/she/it/singular nouns | was | |
Ví dụ | I visited my grandmother last month. (Tôi đã thăm bà tôi vào tháng trước.) | She was over the moon yesterday. (Cô ấy đã rất sung sướng hôm qua.) |
Continuous Past (Thì quá khứ tiếp diễn)
Thì quá khứ tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Chủ ngữ | Động từ To Be + V-ing | Ví dụ |
We/you/they/plural nouns | were + V-ing | Students were taking exams at 9 a.m. yesterday. (Học sinh đang làm bài thi lúc 9 giờ sáng ngày hôm qua.) |
I/he/she/it/singular nouns | was + V-ing | She was listening to music when I came home. (Cô ấy đang nghe nhạc khi tôi về nhà.) |
Perfect Past (Thì quá khứ hoàn thành)
Thì quá khứ hoàn thành dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
Chủ ngữ | Trợ động từ + V-p2 | Ví dụ |
Tất cả các đại từ hoặc danh từ | had + V-p2 (phân từ 2) | I had already done all my homework when my boyfriend picked me up last weekend. (Tôi đã làm hết bài tập về nhà khi bạn trai tôi đến đón tôi vào cuối tuần trước.) |
Perfect Continuous Past (Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn)
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn dùng để mô tả một hành động đang diễn ra hoặc đang diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định trước một hành động hoặc thời điểm khác trong quá khứ.
Chủ ngữ | Trợ động từ + been + V-ing | Ví dụ |
Tất cả các đại từ hoặc danh từ | had + been + V-ing | By the time I arrived at the cafe yesterday, my friends had been waiting for me for over an hour. (Khi tôi đến quán cà phê ngày hôm qua, bạn bè tôi đã đợi tôi hơn một tiếng đồng hồ.) |
Cách sử dụng các thì quá khứ trong IELTS Speaking Part 2
Simple Past Tense (Thì quá khứ đơn)
Trong IELTS Speaking Part 2, người học có thể ứng dụng thì quá khứ đơn dựa trên mục đích của thông tin muốn đề cập, lần lượt theo mạch kể chuyện, ví dụ như giới thiệu chủ đề, chia sẻ các sự kiện chính trong quá khứ, bổ sung các chi tiết, hồi tưởng lại cảm xúc ở thời điểm xảy ra hành động.
Introduction of topic/context
Người học có thể bắt đầu câu trả lời bằng cách giới thiệu chủ đề được chỉ định. Ví dụ: nếu thẻ nhiệm vụ yêu cầu thí sinh mô tả một chuyến đi đáng nhớ, hãy bắt đầu bằng cách cho biết bạn đã đi đâu và khi nào trong chuyến đi.
Ví dụ: Describe a memorable holiday you went on.
(Hãy mô tả một kỳ nghỉ đáng nhớ mà bạn đã trải qua.)
I'd like to talk about a memorable trip I took to Paris a few years ago.
(Tôi muốn kể về chuyến đi đáng nhớ của tôi tới Paris cách đây vài năm.)
I’d like to share with you my amazing time in Haiphong City this summer. I went there with my sister right after we finished my final exams at school.
(Tôi muốn chia sẻ về khoảng thời gian tuyệt vời của tôi ở Thành phố Hải Phòng vào mùa hè này. Tôi đã đến đó cùng chị gái ngay sau khi chúng tôi kết thúc kỳ thi cuối kỳ ở trường.)
Development of past events
Khi đi vào phần thông tin chính của bài nói, thí sinh sử dụng thì quá khứ đơn để thuật lại những sự kiện quan trọng trong trải nghiệm của chính mình. Hãy mô tả những gì đã xảy ra, bạn đã đi đâu, làm gì, bạn đã ở cùng ai và bạn cảm thấy thế nào. Sử dụng ngôi kể ở ngôi thứ nhất và các từ nối (Firstly, Secondly,…) thể hiện thứ tự diễn biến của hành động.
Ví dụ:
Firstly, I visited famous landmarks like the Eiffel Tower and the Louvre Museum, which I had only seen on TV before. Then, I met my high school friend who had moved to Paris 3 years ago, and we had an amazing time exploring the city.
(Đầu tiên, tôi đến thăm những địa danh nổi tiếng như Tháp Eiffel và Bảo tàng Louvre mà trước đây tôi chỉ thấy trên TV. Sau đó, tôi gặp người bạn trung học đã chuyển đến Paris 3 năm trước và chúng tôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời khám phá thành phố.)
First, our train left Hanoi City and, after two and a half hours, arrived in Haiphong City. As soon as we disembarked, we snapped plenty of photos at the train station since it had such a charmingly old-fashioned vibe. Following that, we indulged in some of the renowned local food – breadsticks, which are quite popular in this city.(Đầu tiên, chuyến tàu của chúng tôi rời Thành phố Hà Nội và sau hai tiếng rưỡi đã đến Thành phố Hải Phòng. Ngay khi xuống tàu, chúng tôi đã chụp rất nhiều ảnh tại ga tàu vì nơi đây có một phong cách rất cổ kính. Sau đó, chúng tôi thưởng thức một số món ăn địa phương nổi tiếng – bánh mì que, khá phổ biến ở thành phố này.)
Adding supplementary details
Để các sự kiện chính có thêm chiều sâu, thí sinh nên cung cấp chi tiết cụ thể, ví dụ như đề cập đến bất kỳ khoảnh khắc, cuộc gặp gỡ hoặc trải nghiệm thú vị hoặc đáng nhớ nào đó.
Ví dụ:
One of the most fascinating moments was when we had dinner at a quaint French cafe and tried escargot, or snail, for the first time. I’d never found such dishes in my country and this experience was incredible.
(Một trong những khoảnh khắc thú vị nhất là khi chúng tôi ăn tối tại một quán cà phê cổ kính của Pháp và lần đầu tiên thử món ốc sên. Tôi chưa bao giờ tìm thấy những món ăn như vậy ở đất nước mình và trải nghiệm này thật tuyệt vời.)
What was fascinating was when I drove a motorbike, exploring every corner of this city, crossing lots of bridges, watching the hustle and bustle of the people, and feeling that incredible sense of peace. Such an unforgettable memory.
(Điều thú vị nhất là khi tôi phóng xe máy khám phá mọi ngóc ngách của thành phố này, băng qua bao cây cầu, ngắm nhìn dòng người hối hả, nhộn nhịp và cảm nhận được cảm giác bình yên lạ thường. Thật là một kỷ niệm khó quên.)
Recalling emotions
Sau khi mô tả trải nghiệm một cách chi tiết, thí sinh có thể suy ngẫm ngắn gọn về những gì đã học được hoặc nó đã tác động đến bản thân như thế nào.
Ví dụ:
Looking back, that trip was indeed a life-changing experience. It not only broadened my horizons for art and culture but also strengthened my friendships.
(Nhìn lại, chuyến đi đó thực sự là một trải nghiệm thay đổi cuộc đời. Nó không chỉ mở rộng tầm nhìn của tôi về nghệ thuật và văn hóa mà còn thắt chặt tình bạn của tôi.)
Whenever I look back at my photos from that trip, the overwhelming sense of freedom and adventure just floods back in. That journey kind of forced me to mature quite a bit because I had the chance to handle everything by myself.
(Bất cứ khi nào tôi nhìn lại những bức ảnh của mình trong chuyến đi đó, cảm giác tự do và phiêu lưu tràn ngập trong tôi. Hành trình đó, nó buộc tôi phải trưởng thành hơn một chút vì tôi đã có cơ hội tự mình làm mọi việc.)
Tìm hiểu thêm: Cách sử dụng các thì tương lai trong IELTS Speaking Part 1.
Continuous Past Tense (Thì quá khứ tiếp diễn)
Trong IELTS Speaking Part 2, ngược học có thể sử dụng thì quá khứ tiếp diễn để chia sẻ những trải nghiệm trong quá khứ, đặc biệt khi bạn muốn nhấn mạnh tính chất đang diễn ra của một sự kiện hoặc hành động.
Emphasizing the context/situation
Mô tả bối cảnh hoặc tình huống đang diễn ra tại thời điểm trong quá khứ sẽ giúp người nghe hình dung được bối cảnh dễ hơn.
Ví dụ: I'd like to talk about a past experience when I was studying for my university entrance exam. During that period, I was revising multiple subjects and trying to allocate my time effectively.
(Tôi muốn kể về một trải nghiệm trong quá khứ khi tôi đang ôn thi vào đại học. Trong thời gian đó, tôi phải ôn nhiều môn học và cố gắng phân bổ thời gian một cách hiệu quả.)
Highlighting an action in progress at a certain point in time
Mô tả hành động hoặc hoạt động cụ thể đang diễn ra vào thời điểm trong quá khứ giúp nhấn mạnh tính chất liên tục, hay tính quá trình của trải nghiệm.
Ví dụ: I was sitting in the school library for hours, surrounded by bookshelves and classmates, and I was 100% focused on my notes and references.
(Tôi ngồi trong thư viện của trường hàng giờ liền, xung quanh là các giá sách và các bạn cùng lớp, và tôi đã tập trung 100% vào ghi chú và tài liệu tham khảo của mình.)
Perfect Past Tense (Thì quá khứ hoàn thành)
Trong IELTS Speaking Part 2, thí sinh có thể sử dụng thì quá khứ hoàn thành để nhấn mạnh thứ tự thời gian của các sự kiện, làm cho câu trả lời trở nên rõ ràng và có cấu trúc tốt.
Creating a time connection between two events in the past
Thì quá khứ hoàn thành giúp mô tả những hành động hoặc sự kiện cụ thể diễn ra trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Điều này sẽ làm nổi bật lên chuỗi sự kiện, hoặc tăng sự rành mạch trong bố cục của bài nói.
Ví dụ: One day, I received an unexpected job offer from a prestigious international organization. Before that, I had been sending out countless job applications and attending interviews, yet got no acceptance.
(Một ngày nọ, tôi nhận được lời mời làm việc bất ngờ từ một tổ chức quốc tế có uy tín. Trước đó, tôi đã gửi vô số đơn xin việc và tham dự các cuộc phỏng vấn nhưng không được chấp nhận.)
Perfect Continuous Past Tense (Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn)
Trong IELTS Speaking Part 2, thí sinh có thể sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn khi muốn nhấn mạnh thời lượng hoặc tính chất liên tục của một hành động hoặc sự kiện xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Thì này có điểm giống với thì quá khứ hoàn thành về mặt trật tự của hành động, nhưng thì quá khứ hoàn thành nhấn mạnh về kết quả, trong khi thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh tính quá trình.
Describing actions or events that were ongoing before a certain point in time
Thì quá khứ hoàn thành nhấn mạnh một hành động hoặc sự kiện đang diễn ra trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Ví dụ: One day, when I had been working on an academic university project for several weeks, something extraordinary happened on my social network account.
(Một ngày nọ, khi tôi đang thực hiện một dự án hàn lâm của trường đại học được vài tuần, một điều bất thường đã xảy ra trên tài khoản mạng xã hội của tôi.)
Important notes when using past tenses in IELTS Speaking Part 2
Ví dụ, nếu chỉ đơn thuần muốn kể lại một chuỗi sự kiện, người học nên dùng thì quá khứ đơn hoặc quá khứ hoàn thành. Còn nếu như muốn làm nổi bật tính quá trình của sự kiện thì người học nên dùng thì quá khứ tiếp diễn và thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
Application of past tenses in IELTS Speaking Part 2
Gợi ý:
Simple Past Tense (Thì quá khứ đơn): “Last summer, I traveled to Bali with my family. We visited stunning beaches and explored the local culture.”
Past Continuous Tense (Thì quá khứ tiếp diễn): “While we were relaxing on the beach, a traditional Balinese dance performance was taking place nearby.”
Past Perfect Tense (Thì quá khứ hoàn thành): “Before arriving in Bali, we had researched the best places to visit, so we didn't miss any attractions.”
Past Perfect Continuous Tense (Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn): “By the end of the trip, we had been enjoying the beautiful scenery for two weeks.”
Bài mẫu tham khảo:
I’d like to share with you my amazing time in Haiphong City this summer. I went there with my sister right after we finished my final exams at school.
First, our train left Hanoi City and, after two and a half hours, arrived in Haiphong City. As soon as we disembarked, we snapped plenty of photos at the train station since it had such a charmingly old-fashioned vibe. Following that, we indulged in some of the renowned local food – breadsticks, which are quite popular in this city. Next, we hired a motorbike and came to our homestay to rest after long travel.
To be honest, the purpose of this trip was to explore all kinds of food in this city, so we spent our next 2 days going around every district and trying new dishes. There were a variety of choices to eat, and they weren’t expensive at all.
However, what was most fascinating was when I drove the motorbike, exploring every corner of this city, crossing lots of bridges, watching the hustle and bustle of the people, and feeling that incredible sense of peace. It was such an unforgettable memory that I could finally unwind after being under immense pressure at school for so long.
That’s why, when I came back to Hanoi City, I felt so nostalgic. And even now, whenever I look back at my photos from that trip, the overwhelming sense of freedom and adventure just floods back in. That journey kind of forced me to mature quite a bit because I had the chance to handle everything by myself.
(Tôi muốn chia sẻ về khoảng thời gian tuyệt vời của tôi ở Thành phố Hải Phòng vào mùa hè này. Tôi đến đó cùng chị gái ngay sau khi chúng tôi kết thúc kỳ thi cuối kỳ ở trường.
Đầu tiên, chuyến tàu của chúng tôi rời Thành phố Hà Nội và sau hai tiếng rưỡi đã đến Thành phố Hải Phòng. Ngay khi xuống tàu, chúng tôi đã chụp rất nhiều ảnh tại ga tàu vì nơi đây có phong cách rất cổ kính. Sau đó, chúng tôi thưởng thức một số món ăn địa phương nổi tiếng – bánh mì que, thứ mà khá phổ biến ở thành phố này. Tiếp theo, chúng tôi thuê một chiếc xe máy và về homestay để nghỉ ngơi sau chuyến đi dài.
Thành thật mà nói, mục đích của chuyến đi này là để khám phá ẩm thực ở thành phố này, vì vậy chúng tôi đã dành 2 ngày tiếp theo để đi khắp các quận và thử những món ăn mới. Có rất nhiều lựa chọn đồ ăn và chúng không hề đắt chút nào.
Tuy nhiên, điều thú vị nhất lại là khi tôi phóng xe máy khám phá mọi ngóc ngách của thành phố, băng qua rất nhiều cây cầu, ngắm nhìn dòng người hối hả, nhộn nhịp và cảm nhận thứ cảm giác bình yên lạ thường. Thật là một kỷ niệm khó quên khi cuối cùng tôi cũng có thể thư giãn sau một thời gian dài chịu áp lực nặng nề ở trường học.
Chính vì vậy mà khi về lại thành phố Hà Nội, tôi cảm thấy rất hoài niệm. Và ngay cả bây giờ, bất cứ khi nào tôi nhìn lại những bức ảnh của mình trong chuyến đi đó, cảm giác tự do và phiêu lưu tràn ngập trong tôi. Hành trình đó, nó buộc tôi phải trưởng thành hơn một chút vì tôi có cơ hội tự mình quán xuyến mọi việc.)
Practice Exercise
Gợi ý:
Simple Past Tense (Thì quá khứ đơn): “Last year, I had a challenging project at work. I completed it successfully despite the difficulties.”
Past Continuous Tense (Thì quá khứ tiếp diễn): “While I was managing the project, my team members were working on various tasks to meet the deadlines.”
Past Perfect Tense (Thì quá khứ hoàn thành): “Before starting the project, I had received training in project management, which helped me a lot.”
Past Perfect Continuous Tense (Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn): “By the time we finished the project, we had been working on it for several months.”
Ví dụ 2: Describe a childhood memory.
Gợi ý:
Simple Past Tense (Thì quá khứ đơn): “When I was a child, I used to spend hours playing in the park near my house.”
Past Continuous Tense (Thì quá khứ tiếp diễn): “While I was playing with my friends, my parents were often watching us from a distance.”
Past Perfect Tense (Thì quá khứ hoàn thành): “Before moving to a new city, I had made many unforgettable friends in that neighborhood.”
Past Perfect Continuous Tense (Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn): “By the time we moved away, we had been living there for over a decade.”
Conclusion
Readers should practice regularly and apply their knowledge in preparing for the IELTS Speaking test in all Parts 1, 2, and 3.
Reference materials
Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translation & Synonyms. (n.d.). Dictionary.cambridge.org. https://dictionary.cambridge.org/vi/
Moore, Kirk | Past tense | LearnEnglish, British Council, https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/english-grammar-reference/past-tense
Past perfect simple with time expressions | Learn and Practise Grammar, Oxford Learner's Dictionaries, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/grammar/online-grammar/past-perfect-simple-with-time-expressions